Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi – Đề 2

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính hành vi

1. `Thiên kiến tự tin thái quá` (Overconfidence) có thể dẫn đến hành vi đầu tư nào?

A. Đa dạng hóa danh mục đầu tư quá mức.
B. Giao dịch quá thường xuyên (overtrading).
C. Đầu tư dài hạn và kiên nhẫn.
D. Tránh né rủi ro và chỉ đầu tư vào tài sản an toàn.

2. Trong `Lý thuyết hối tiếc` (Regret Theory), nhà đầu tư có thể tránh hối tiếc bằng cách nào?

A. Đầu tư vào các tài sản rủi ro cao để có tiềm năng lợi nhuận lớn.
B. Đa dạng hóa danh mục đầu tư và tuân thủ chiến lược đầu tư dài hạn.
C. Liên tục theo dõi thị trường và phản ứng nhanh chóng với biến động giá.
D. Chỉ đầu tư vào các cổ phiếu `blue-chip` có uy tín.

3. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp để giảm thiểu ảnh hưởng của thiên kiến tâm lý trong đầu tư?

A. Xây dựng kế hoạch đầu tư rõ ràng và tuân thủ kỷ luật.
B. Tăng cường giao dịch thường xuyên để `nắm bắt cơ hội`.
C. Tìm kiếm lời khuyên từ các chuyên gia tài chính độc lập.
D. Ghi nhật ký đầu tư để theo dõi quyết định và lý do đưa ra quyết định.

4. Ứng dụng của Tài chính hành vi trong quản lý tài chính cá nhân là gì?

A. Dự đoán chính xác biến động thị trường chứng khoán.
B. Xây dựng mô hình định giá tài sản phức tạp.
C. Hiểu và kiểm soát các thiên kiến tâm lý để đưa ra quyết định tài chính tốt hơn (tiết kiệm, đầu tư, chi tiêu).
D. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn bằng mọi giá.

5. Thiên kiến `Xác nhận` (Confirmation bias) ảnh hưởng đến quyết định đầu tư như thế nào?

A. Giúp nhà đầu tư đa dạng hóa danh mục đầu tư.
B. Thúc đẩy nhà đầu tư tìm kiếm thông tin khách quan và toàn diện.
C. Khiến nhà đầu tư chỉ tìm kiếm và tin vào thông tin ủng hộ quan điểm ban đầu của họ, bỏ qua thông tin trái chiều.
D. Giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả.

6. Thuyết `Triển vọng` (Prospect Theory) của Kahneman và Tversky khác biệt với lý thuyết `Hữu dụng kỳ vọng` (Expected Utility Theory) ở điểm nào?

A. Thuyết `Triển vọng` giả định con người hoàn toàn hợp lý, còn `Hữu dụng kỳ vọng` thì không.
B. Thuyết `Triển vọng` tập trung vào lợi nhuận tuyệt đối, còn `Hữu dụng kỳ vọng` tập trung vào lợi nhuận tương đối.
C. Thuyết `Triển vọng` mô tả cách con người thực tế ra quyết định dưới rủi ro, trong khi `Hữu dụng kỳ vọng` mô tả cách họ nên ra quyết định một cách lý tưởng.
D. Thuyết `Triển vọng` chỉ áp dụng cho thị trường chứng khoán, còn `Hữu dụng kỳ vọng` áp dụng cho mọi quyết định tài chính.

7. Nhà đầu tư có xu hướng giữ cổ phiếu thua lỗ quá lâu và bán cổ phiếu lãi quá sớm. Điều này phản ánh thiên kiến tâm lý nào?

A. Thiên kiến tự tin thái quá (Overconfidence).
B. Thiên kiến hối tiếc (Regret aversion).
C. Thiên kiến lạc quan (Optimism bias).
D. Thiên kiến sợ mất mát (Loss aversion).

8. Ứng dụng của `Tài chính hành vi` trong lĩnh vực Marketing tài chính là gì?

A. Xây dựng các sản phẩm tài chính phức tạp hơn.
B. Thiết kế thông điệp quảng cáo và bán hàng hiệu quả hơn bằng cách khai thác các thiên kiến tâm lý của khách hàng.
C. Giảm thiểu chi phí marketing bằng cách tập trung vào kênh trực tuyến.
D. Hoàn toàn loại bỏ yếu tố cảm xúc trong quảng cáo tài chính.

9. Sự khác biệt giữa `Thiên kiến lạc quan` (Optimism bias) và `Thiên kiến tự tin thái quá` (Overconfidence) là gì?

A. `Thiên kiến lạc quan` là tin vào kết quả tốt đẹp chung chung, `Tự tin thái quá` là đánh giá cao khả năng của bản thân.
B. `Thiên kiến lạc quan` chỉ ảnh hưởng đến quyết định đầu tư, `Tự tin thái quá` ảnh hưởng đến mọi quyết định tài chính.
C. Không có sự khác biệt, cả hai đều chỉ về việc quá tin tưởng vào tương lai.
D. `Thiên kiến lạc quan` là tốt, `Tự tin thái quá` là xấu.

10. Đâu là ví dụ về `Thiên kiến hiện trạng` (Status quo bias) trong tài chính cá nhân?

A. Thường xuyên thay đổi danh mục đầu tư để tối ưu hóa lợi nhuận.
B. Chần chừ không thay đổi các lựa chọn tài chính hiện tại, ngay cả khi có lựa chọn tốt hơn.
C. Luôn tìm kiếm các sản phẩm tài chính mới và sáng tạo.
D. Dễ dàng chấp nhận rủi ro để đạt được lợi nhuận cao hơn.

11. Trong Tài chính hành vi, `Sự thiên vị bản thân` (Self-serving bias) có thể biểu hiện như thế nào trong đầu tư?

A. Đánh giá thấp rủi ro của các khoản đầu tư cá nhân.
B. Đổ lỗi cho yếu tố bên ngoài khi đầu tư thua lỗ, và nhận công về mình khi đầu tư thành công.
C. Cả hai đáp án 1 và 2 đều đúng.
D. Cả hai đáp án 1 và 2 đều sai.

12. Hiệu ứng `Neo đậu` (Anchoring effect) trong đầu tư đề cập đến điều gì?

A. Sự phụ thuộc quá mức vào thông tin đầu tiên nhận được (mức `neo`) khi đưa ra quyết định.
B. Xu hướng nhà đầu tư `neo` chặt vào một cổ phiếu yêu thích và không muốn bán.
C. Chiến lược đầu tư dài hạn, `neo` giữ cổ phiếu trong thời gian dài.
D. Hiệu ứng tâm lý khi giá cổ phiếu `neo` ở một mức giá nhất định.

13. Hội chứng `Bầy đàn` (Herding behavior) trong thị trường chứng khoán là gì?

A. Chiến lược đầu tư tập trung vào một nhóm cổ phiếu nhất định.
B. Xu hướng nhà đầu tư hành động theo số đông, bỏ qua phân tích cá nhân.
C. Sự hợp tác giữa các nhà đầu tư để thao túng giá cổ phiếu.
D. Phản ứng của thị trường chứng khoán đối với tin tức kinh tế vĩ mô.

14. Khái niệm `Mỏ neo xã hội` (Social anchor) trong Tài chính hành vi liên quan đến yếu tố nào?

A. Sự ảnh hưởng của thông tin từ mạng xã hội đến quyết định đầu tư.
B. Sự so sánh bản thân với người khác trong xã hội khi đưa ra quyết định tài chính.
C. Sự phụ thuộc vào các chuyên gia tài chính trong quyết định đầu tư.
D. Mức lương trung bình trong xã hội làm `mốc neo` cho kỳ vọng thu nhập cá nhân.

15. Điều gì KHÔNG phải là một thiên kiến cảm xúc (Emotional bias) trong Tài chính hành vi?

A. Sợ hãi (Fear).
B. Tham lam (Greed).
C. Thiên kiến xác nhận (Confirmation bias).
D. Lạc quan thái quá (Over-optimism).

16. Điều gì KHÔNG phải là một ứng dụng của Tài chính hành vi trong lĩnh vực chính sách công?

A. Thiết kế các chương trình hưu trí khuyến khích tiết kiệm.
B. Cải thiện cách trình bày thông tin tài chính để người dân dễ hiểu hơn.
C. Dự đoán biến động giá cổ phiếu để can thiệp thị trường.
D. Thúc đẩy người dân tham gia bảo hiểm y tế và các chương trình phúc lợi xã hội.

17. Điều gì KHÔNG phải là một biểu hiện của `Kế toán tinh thần` (Mental accounting)?

A. Coi tiền từ các nguồn khác nhau có giá trị khác nhau (ví dụ: tiền thưởng vs. lương).
B. Phân loại tiền vào các `tài khoản` tinh thần khác nhau cho các mục đích khác nhau.
C. Đánh giá hiệu quả đầu tư dựa trên lợi nhuận tuyệt đối thay vì tương đối.
D. Kết hợp các khoản lỗ nhỏ thành một khoản lỗ lớn để giảm cảm giác đau đớn.

18. Trong Tài chính hành vi, `Ảnh hưởng của sự khan hiếm` (Scarcity effect) có thể dẫn đến hành vi nào?

A. Đầu tư thận trọng và đa dạng hóa danh mục.
B. Ra quyết định bốc đồng và tập trung quá mức vào những thứ đang `khan hiếm`.
C. Giảm thiểu rủi ro bằng cách trì hoãn quyết định đầu tư.
D. Đánh giá khách quan giá trị thực của tài sản.

19. Làm thế nào `Hiểu biết về Tài chính hành vi` có thể giúp các nhà quản lý quỹ đầu tư?

A. Tăng cường sử dụng các mô hình toán học phức tạp.
B. Nhận diện và giảm thiểu ảnh hưởng của thiên kiến tâm lý trong quyết định đầu tư của chính họ và khách hàng.
C. Tối đa hóa phí quản lý bằng cách khuyến khích giao dịch thường xuyên.
D. Hoàn toàn loại bỏ yếu tố cảm xúc khỏi quá trình đầu tư.

20. Ảnh hưởng của `trạng thái cảm xúc` (Affect heuristic) đến quyết định tài chính là gì?

A. Quyết định dựa trên phân tích logic và thông tin khách quan.
B. Quyết định bị chi phối mạnh mẽ bởi cảm xúc và trực giác tại thời điểm đó.
C. Quyết định dựa trên kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn.
D. Quyết định hoàn toàn ngẫu nhiên và không có cơ sở.

21. Khái niệm `Thoái vị theo tiêu chuẩn` (Default effect) trong Tài chính hành vi là gì?

A. Sự suy giảm hiệu suất đầu tư theo thời gian.
B. Xu hướng mọi người lựa chọn phương án mặc định (thoái vị) khi không có quyết định chủ động.
C. Sự thay đổi tiêu chuẩn đánh giá hiệu quả đầu tư.
D. Áp lực tuân thủ theo tiêu chuẩn xã hội trong quyết định tài chính.

22. Thiên kiến nhận thức `Sẵn có` (Availability heuristic) mô tả điều gì?

A. Xu hướng đánh giá cao thông tin mới nhất.
B. Xu hướng đưa ra quyết định dựa trên thông tin dễ dàng nhớ lại hoặc sẵn có trong tâm trí.
C. Xu hướng tìm kiếm thông tin xác nhận niềm tin sẵn có.
D. Xu hướng tránh đưa ra quyết định khi có quá nhiều thông tin.

23. Nguyên tắc cơ bản của Tài chính hành vi là gì?

A. Thị trường tài chính luôn hiệu quả và phản ánh đầy đủ thông tin.
B. Nhà đầu tư luôn đưa ra quyết định hợp lý và tối ưu hóa lợi nhuận.
C. Quyết định tài chính của con người thường bị ảnh hưởng bởi yếu tố tâm lý và nhận thức.
D. Mô hình kinh tế truyền thống là công cụ duy nhất để dự đoán hành vi thị trường.

24. Sự khác biệt chính giữa `Khung tham chiếu` (Framing effect) và `Neo đậu` (Anchoring effect) là gì?

A. `Khung tham chiếu` liên quan đến thông tin ban đầu, còn `Neo đậu` liên quan đến cách trình bày thông tin.
B. `Khung tham chiếu` ảnh hưởng đến cách vấn đề được trình bày, còn `Neo đậu` ảnh hưởng bởi một giá trị tham chiếu ban đầu.
C. Không có sự khác biệt, cả hai đều chỉ về việc quá phụ thuộc vào thông tin đầu tiên.
D. `Khung tham chiếu` chỉ áp dụng cho quyết định mua, còn `Neo đậu` cho quyết định bán.

25. Trong bối cảnh đầu tư, `Thiên kiến kiểm soát` (Illusion of control) là gì?

A. Xu hướng tin rằng mình có thể kiểm soát hoàn toàn thị trường chứng khoán.
B. Xu hướng tin rằng mình có khả năng ảnh hưởng đến kết quả của các sự kiện ngẫu nhiên hơn thực tế.
C. Chiến lược đầu tư tập trung vào việc kiểm soát rủi ro.
D. Khả năng kiểm soát cảm xúc khi thị trường biến động.

26. Điều gì KHÔNG đúng về mối quan hệ giữa `Tài chính hành vi` và `Lý thuyết thị trường hiệu quả` (Efficient Market Hypothesis)?

A. Tài chính hành vi bác bỏ hoàn toàn Lý thuyết thị trường hiệu quả.
B. Tài chính hành vi cho rằng thị trường có thể không hiệu quả do yếu tố tâm lý con người.
C. Lý thuyết thị trường hiệu quả giả định nhà đầu tư luôn hợp lý, trong khi Tài chính hành vi thì không.
D. Cả hai lý thuyết đều có những đóng góp riêng trong việc hiểu thị trường tài chính.

27. Trong ngữ cảnh `sợ mất mát` (Loss aversion), điều gì đúng?

A. Nỗi đau từ việc mất mát tiền bạc được cảm nhận mạnh mẽ hơn niềm vui từ việc kiếm được số tiền tương đương.
B. Nhà đầu tư sẵn sàng chấp nhận rủi ro lớn hơn để tránh thua lỗ.
C. Cả hai đáp án 1 và 2 đều đúng.
D. Cả hai đáp án 1 và 2 đều sai.

28. Chiến lược `Nudge` (thúc đẩy nhẹ nhàng) trong Tài chính hành vi nhằm mục đích gì?

A. Ép buộc mọi người tuân thủ các quy tắc tài chính.
B. Thay đổi môi trường lựa chọn để hướng mọi người đến quyết định tốt hơn mà không hạn chế lựa chọn.
C. Cấm các hành vi tài chính rủi ro.
D. Tăng cường quảng cáo các sản phẩm tài chính phức tạp.

29. Điểm yếu chính của Tài chính hành vi so với kinh tế học truyền thống là gì?

A. Không đủ chú trọng đến yếu tố tâm lý.
B. Khó xây dựng các mô hình định lượng chính xác và dự đoán hành vi thị trường.
C. Quá tập trung vào hành vi cá nhân, bỏ qua yếu tố vĩ mô.
D. Không có ứng dụng thực tế trong thị trường tài chính.

30. Trong Tài chính hành vi, `Chi phí chìm` (Sunk cost fallacy) đề cập đến điều gì?

A. Chi phí đầu tư ban đầu của một dự án.
B. Xu hướng tiếp tục đầu tư vào một dự án thua lỗ vì tiếc nuối các chi phí đã bỏ ra trước đó.
C. Chi phí cơ hội của việc đầu tư vào một dự án cụ thể.
D. Các loại chi phí không thể thu hồi trong đầu tư.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 2

1. 'Thiên kiến tự tin thái quá' (Overconfidence) có thể dẫn đến hành vi đầu tư nào?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 2

2. Trong 'Lý thuyết hối tiếc' (Regret Theory), nhà đầu tư có thể tránh hối tiếc bằng cách nào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 2

3. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp để giảm thiểu ảnh hưởng của thiên kiến tâm lý trong đầu tư?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 2

4. Ứng dụng của Tài chính hành vi trong quản lý tài chính cá nhân là gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 2

5. Thiên kiến 'Xác nhận' (Confirmation bias) ảnh hưởng đến quyết định đầu tư như thế nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 2

6. Thuyết 'Triển vọng' (Prospect Theory) của Kahneman và Tversky khác biệt với lý thuyết 'Hữu dụng kỳ vọng' (Expected Utility Theory) ở điểm nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 2

7. Nhà đầu tư có xu hướng giữ cổ phiếu thua lỗ quá lâu và bán cổ phiếu lãi quá sớm. Điều này phản ánh thiên kiến tâm lý nào?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 2

8. Ứng dụng của 'Tài chính hành vi' trong lĩnh vực Marketing tài chính là gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 2

9. Sự khác biệt giữa 'Thiên kiến lạc quan' (Optimism bias) và 'Thiên kiến tự tin thái quá' (Overconfidence) là gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 2

10. Đâu là ví dụ về 'Thiên kiến hiện trạng' (Status quo bias) trong tài chính cá nhân?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 2

11. Trong Tài chính hành vi, 'Sự thiên vị bản thân' (Self-serving bias) có thể biểu hiện như thế nào trong đầu tư?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 2

12. Hiệu ứng 'Neo đậu' (Anchoring effect) trong đầu tư đề cập đến điều gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 2

13. Hội chứng 'Bầy đàn' (Herding behavior) trong thị trường chứng khoán là gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 2

14. Khái niệm 'Mỏ neo xã hội' (Social anchor) trong Tài chính hành vi liên quan đến yếu tố nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 2

15. Điều gì KHÔNG phải là một thiên kiến cảm xúc (Emotional bias) trong Tài chính hành vi?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 2

16. Điều gì KHÔNG phải là một ứng dụng của Tài chính hành vi trong lĩnh vực chính sách công?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 2

17. Điều gì KHÔNG phải là một biểu hiện của 'Kế toán tinh thần' (Mental accounting)?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 2

18. Trong Tài chính hành vi, 'Ảnh hưởng của sự khan hiếm' (Scarcity effect) có thể dẫn đến hành vi nào?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 2

19. Làm thế nào 'Hiểu biết về Tài chính hành vi' có thể giúp các nhà quản lý quỹ đầu tư?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 2

20. Ảnh hưởng của 'trạng thái cảm xúc' (Affect heuristic) đến quyết định tài chính là gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 2

21. Khái niệm 'Thoái vị theo tiêu chuẩn' (Default effect) trong Tài chính hành vi là gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 2

22. Thiên kiến nhận thức 'Sẵn có' (Availability heuristic) mô tả điều gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 2

23. Nguyên tắc cơ bản của Tài chính hành vi là gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 2

24. Sự khác biệt chính giữa 'Khung tham chiếu' (Framing effect) và 'Neo đậu' (Anchoring effect) là gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 2

25. Trong bối cảnh đầu tư, 'Thiên kiến kiểm soát' (Illusion of control) là gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 2

26. Điều gì KHÔNG đúng về mối quan hệ giữa 'Tài chính hành vi' và 'Lý thuyết thị trường hiệu quả' (Efficient Market Hypothesis)?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 2

27. Trong ngữ cảnh 'sợ mất mát' (Loss aversion), điều gì đúng?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 2

28. Chiến lược 'Nudge' (thúc đẩy nhẹ nhàng) trong Tài chính hành vi nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 2

29. Điểm yếu chính của Tài chính hành vi so với kinh tế học truyền thống là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 2

30. Trong Tài chính hành vi, 'Chi phí chìm' (Sunk cost fallacy) đề cập đến điều gì?