Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi – Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính hành vi

1. Tại sao hiểu biết về tài chính hành vi lại quan trọng đối với nhà đầu tư?

A. Để dự đoán chính xác thị trường chứng khoán.
B. Để kiếm lợi nhuận nhanh chóng từ biến động giá.
C. Để nhận biết và giảm thiểu các sai lầm do yếu tố tâm lý gây ra trong quyết định đầu tư.
D. Để trở thành chuyên gia tài chính.

2. Nguyên tắc cơ bản của tài chính hành vi là gì?

A. Thị trường luôn hiệu quả và phản ánh tất cả thông tin.
B. Nhà đầu tư luôn hành động рациональный và tối đa hóa lợi nhuận.
C. Quyết định tài chính của con người bị ảnh hưởng bởi yếu tố tâm lý và cảm xúc.
D. Rủi ro và lợi nhuận luôn tỷ lệ thuận với nhau.

3. Thiên kiến nhận thức `neo đậu` (anchoring bias) thể hiện điều gì?

A. Xu hướng tìm kiếm thông tin xác nhận niềm tin ban đầu.
B. Xu hướng quá tự tin vào khả năng dự đoán của bản thân.
C. Xu hướng dựa quá nhiều vào thông tin ban đầu (mỏ neo) khi đưa ra quyết định.
D. Xu hướng tránh đưa ra quyết định khi có quá nhiều thông tin.

4. Trong tài chính hành vi, `khung thời gian` (time horizon) ảnh hưởng đến quyết định đầu tư như thế nào?

A. Không có ảnh hưởng đáng kể.
B. Nhà đầu tư dài hạn thường chấp nhận rủi ro cao hơn so với nhà đầu tư ngắn hạn.
C. Nhà đầu tư ngắn hạn thường đa dạng hóa danh mục đầu tư hơn.
D. Khung thời gian chỉ ảnh hưởng đến lựa chọn sản phẩm đầu tư, không ảnh hưởng đến mức độ chấp nhận rủi ro.

5. Trong tài chính hành vi, `phân tán tổn thất` (loss aversion) có thể dẫn đến hành vi nào?

A. Bán tất cả cổ phiếu thua lỗ ngay lập tức.
B. Giữ lại cổ phiếu thua lỗ quá lâu và bán cổ phiếu có lãi quá sớm.
C. Đa dạng hóa danh mục đầu tư để giảm rủi ro.
D. Đầu tư vào các tài sản rủi ro cao để bù đắp tổn thất.

6. Trong thuyết triển vọng, điểm tham chiếu (reference point) đóng vai trò gì?

A. Xác định mức lợi nhuận kỳ vọng tối đa.
B. Quyết định liệu một kết quả được cảm nhận là lợi nhuận hay thua lỗ.
C. Đo lường mức độ rủi ro của một khoản đầu tư.
D. Dự đoán biến động giá cổ phiếu.

7. Ví dụ nào sau đây thể hiện `thiên kiến tự phục vụ` (self-serving bias) trong đầu tư?

A. Đổ lỗi cho thị trường khi đầu tư thua lỗ, nhưng tự nhận công khi đầu tư có lãi.
B. Luôn tin rằng quyết định đầu tư của mình là đúng đắn.
C. Tìm kiếm thông tin xác nhận quan điểm đầu tư của mình.
D. Bắt chước hành vi đầu tư của người khác.

8. Hội chứng `bầy đàn` (herding behavior) trong đầu tư chứng khoán là gì?

A. Chiến lược đầu tư theo xu hướng tăng trưởng dài hạn.
B. Xu hướng nhà đầu tư bắt chước hành vi của đám đông, thường không dựa trên phân tích thông tin độc lập.
C. Xu hướng đa dạng hóa danh mục đầu tư để giảm rủi ro.
D. Xu hướng đầu tư vào các công ty có uy tín và lịch sử hoạt động tốt.

9. Thiên kiến `lạc quan` (optimism bias) có thể ảnh hưởng đến kế hoạch tài chính cá nhân như thế nào?

A. Giúp mọi người tiết kiệm nhiều hơn cho tương lai.
B. Khiến mọi người đánh giá thấp rủi ro và không chuẩn bị cho các tình huống xấu.
C. Thúc đẩy mọi người đầu tư vào các tài sản rủi ro thấp.
D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến kế hoạch tài chính.

10. Khái niệm `hạch toán tinh thần` (mental accounting) đề cập đến điều gì?

A. Việc nhà đầu tư phân bổ vốn đầu tư vào các tài khoản khác nhau.
B. Việc nhà đầu tư tự đặt ra các `ngân sách` tinh thần và quản lý tiền theo các danh mục không liên quan đến nhau về mặt kinh tế.
C. Việc nhà đầu tư theo dõi chi tiêu hàng ngày.
D. Việc nhà đầu tư lập kế hoạch tài chính dài hạn.

11. Trong tài chính hành vi, `hối tiếc` (regret) có thể ảnh hưởng đến quyết định đầu tư như thế nào?

A. Thúc đẩy nhà đầu tư chấp nhận rủi ro cao hơn để đạt lợi nhuận lớn.
B. Khiến nhà đầu tư né tránh bán cổ phiếu thua lỗ vì sợ hối tiếc khi giá hồi phục.
C. Giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định рациональный dựa trên phân tích kỹ thuật.
D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến quyết định đầu tư.

12. Sự khác biệt chính giữa `né tránh mất mát` (loss aversion) và `ác cảm rủi ro` (risk aversion) là gì?

A. Không có sự khác biệt, hai khái niệm này là đồng nghĩa.
B. Né tránh mất mát là sợ thua lỗ nhiều tiền, ác cảm rủi ro là sợ bất kỳ rủi ro nào.
C. Né tránh mất mát tập trung vào cảm xúc tiêu cực khi thua lỗ, ác cảm rủi ro tập trung vào việc không thích sự không chắc chắn.
D. Né tránh mất mát là một thiên kiến nhận thức, ác cảm rủi ro là một đặc điểm tính cách.

13. Khái niệm `tự kiểm soát` (self-control) liên quan đến tài chính hành vi như thế nào?

A. Khả năng kiểm soát thị trường chứng khoán.
B. Khả năng quản lý cảm xúc khi đầu tư.
C. Khả năng trì hoãn sự hài lòng tức thời để đạt được mục tiêu tài chính dài hạn.
D. Khả năng dự đoán chính xác biến động giá cổ phiếu.

14. Điều gì KHÔNG phải là một công cụ `nudge` trong tài chính hành vi?

A. Đặt lựa chọn mặc định (default option) có lợi cho người dùng.
B. Cung cấp thông tin so sánh với người khác (social comparison).
C. Cấm hoàn toàn các sản phẩm tài chính rủi ro.
D. Đơn giản hóa thông tin và trình bày rõ ràng.

15. Thiên kiến `quá tự tin` (overconfidence bias) có thể dẫn đến hậu quả gì cho nhà đầu tư?

A. Đa dạng hóa danh mục đầu tư quá mức.
B. Giao dịch quá mức (excessive trading) và giảm lợi nhuận.
C. Đầu tư dài hạn và bỏ qua biến động ngắn hạn.
D. Nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định đầu tư.

16. Trong thuyết triển vọng, hàm giá trị (value function) có đặc điểm gì?

A. Đối xứng quanh điểm tham chiếu và tuyến tính.
B. Lõm đối với lợi nhuận và lồi đối với thua lỗ, thể hiện sự né tránh rủi ro.
C. Lồi đối với lợi nhuận và lõm đối với thua lỗ, thể hiện sự ưa thích rủi ro.
D. Không đối xứng quanh điểm tham chiếu, dốc hơn đối với thua lỗ so với lợi nhuận tương đương.

17. Điều gì KHÔNG phải là một ứng dụng của tài chính hành vi?

A. Thiết kế các chương trình hưu trí khuyến khích tiết kiệm.
B. Xây dựng mô hình dự báo thị trường chứng khoán dựa trên dữ liệu lịch sử.
C. Cải thiện cách trình bày thông tin tài chính để giảm thiểu thiên kiến nhận thức của nhà đầu tư.
D. Phát triển các chiến lược đầu tư cá nhân hóa dựa trên hồ sơ tâm lý của nhà đầu tư.

18. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến quyết định đầu tư theo tài chính hành vi?

A. Cảm xúc sợ hãi và tham lam.
B. Thiên kiến nhận thức.
C. Thông tin về lãi suất cơ bản.
D. Hội chứng bầy đàn.

19. Thiên kiến `hiện diện` (availability heuristic) là gì?

A. Xu hướng đánh giá quá cao khả năng xảy ra của những sự kiện dễ nhớ hoặc gần đây.
B. Xu hướng bỏ qua thông tin có sẵn và đưa ra quyết định dựa trên cảm tính.
C. Xu hướng chỉ tin vào thông tin được cung cấp bởi nguồn tin đáng tin cậy.
D. Xu hướng trì hoãn quyết định cho đến khi có đủ thông tin.

20. Ví dụ nào sau đây thể hiện `hiệu ứng khung` (framing effect)?

A. Chọn mua sản phẩm rẻ nhất vì sợ mất tiền.
B. Đánh giá cao cổ phiếu mình đang sở hữu hơn so với cổ phiếu tương tự.
C. Ưa thích thịt bò `75% nạc` hơn là `25% mỡ`, dù chúng tương đương nhau.
D. Bán cổ phiếu đang thua lỗ để tránh thua lỗ thêm.

21. Trong tài chính hành vi, `neo đậu` giá (price anchoring) trong marketing thường được sử dụng như thế nào?

A. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng.
B. Đưa ra một mức giá cao ban đầu (mỏ neo) để giá sau đó có vẻ hấp dẫn hơn.
C. Tăng giá sản phẩm để tạo cảm giác cao cấp.
D. Cố định giá sản phẩm để tránh biến động thị trường.

22. Ví dụ nào sau đây thể hiện `hạch toán tinh thần` trong quản lý chi tiêu cá nhân?

A. Lập ngân sách chi tiêu hàng tháng và tuân thủ nghiêm ngặt.
B. Coi tiền thưởng cuối năm là `tiền tiêu vặt` và chi tiêu thoải mái, trong khi tiền lương hàng tháng được dùng để tiết kiệm.
C. Theo dõi tất cả các khoản chi tiêu và phân tích dòng tiền.
D. Đầu tư tiền nhàn rỗi để sinh lời.

23. Điều gì KHÔNG phải là biện pháp để giảm thiểu ảnh hưởng của các thiên kiến hành vi trong đầu tư?

A. Tăng cường kiến thức về tài chính hành vi và các thiên kiến.
B. Xây dựng quy trình đầu tư kỷ luật và tuân thủ.
C. Ra quyết định đầu tư dựa trên cảm xúc và trực giác.
D. Tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia tài chính khách quan.

24. Điều gì KHÔNG phải là một ví dụ về `thiên kiến xác nhận` (confirmation bias) trong đầu tư?

A. Chỉ đọc các bài báo ủng hộ quan điểm đầu tư của bạn.
B. Bỏ qua thông tin tiêu cực về cổ phiếu bạn đang nắm giữ.
C. Tìm kiếm thông tin khách quan từ nhiều nguồn khác nhau trước khi đầu tư.
D. Ưu tiên các ý kiến của những người đồng ý với bạn về một khoản đầu tư.

25. Điều gì có thể làm tăng cường `hội chứng bầy đàn` trên thị trường chứng khoán?

A. Sự minh bạch và thông tin đầy đủ về thị trường.
B. Sự hoảng loạn và thiếu tin tưởng vào thị trường.
C. Phân tích kỹ lưỡng và độc lập của từng nhà đầu tư.
D. Quy định chặt chẽ của cơ quan quản lý thị trường.

26. Thuyết triển vọng (prospect theory) khác biệt với lý thuyết hữu dụng kỳ vọng (expected utility theory) ở điểm nào?

A. Thuyết triển vọng tập trung vào lợi nhuận tuyệt đối, trong khi lý thuyết hữu dụng kỳ vọng tập trung vào lợi nhuận tương đối.
B. Thuyết triển vọng mô tả hành vi thực tế của con người, trong khi lý thuyết hữu dụng kỳ vọng mô tả hành vi рациональный.
C. Thuyết triển vọng chỉ áp dụng cho thị trường chứng khoán, còn lý thuyết hữu dụng kỳ vọng áp dụng cho mọi quyết định kinh tế.
D. Thuyết triển vọng giả định con người luôn né tránh rủi ro, còn lý thuyết hữu dụng kỳ vọng giả định con người thích rủi ro.

27. Hiệu ứng `sở hữu` (endowment effect) cho thấy điều gì?

A. Người ta có xu hướng đánh giá cao hơn những gì mình sở hữu so với những thứ tương tự không thuộc sở hữu.
B. Người ta có xu hướng mua nhiều hơn khi cảm thấy mình giàu có.
C. Người ta có xu hướng bán tài sản sớm để chốt lời.
D. Người ta có xu hướng đầu tư vào những tài sản quen thuộc.

28. Điều gì có thể làm giảm thiểu tác động của thiên kiến `neo đậu` trong đầu tư?

A. Chỉ tập trung vào thông tin ban đầu.
B. Nghiên cứu kỹ lưỡng nhiều nguồn thông tin khác nhau và xem xét nhiều mốc tham chiếu.
C. Ra quyết định nhanh chóng để tránh bị ảnh hưởng bởi thông tin bên ngoài.
D. Tin tưởng tuyệt đối vào lời khuyên của chuyên gia.

29. Thiên kiến `đại diện` (representativeness heuristic) là gì?

A. Xu hướng đánh giá sự kiện dựa trên mức độ điển hình hoặc đại diện của nó cho một khuôn mẫu.
B. Xu hướng chỉ tin vào thông tin từ người đại diện của công ty.
C. Xu hướng đầu tư vào các công ty có đại diện tốt trên thị trường.
D. Xu hướng bỏ qua thông tin không đại diện cho quan điểm cá nhân.

30. Chiến lược `nudge` trong tài chính hành vi nhằm mục đích gì?

A. Bắt buộc mọi người tuân theo các quyết định tài chính tối ưu.
B. Thao túng tâm lý người tiêu dùng để mua sản phẩm không cần thiết.
C. Hướng dẫn mọi người đưa ra quyết định tốt hơn cho bản thân mà không hạn chế sự lựa chọn của họ.
D. Cấm các lựa chọn không рациональный trong quyết định tài chính.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 15

1. Tại sao hiểu biết về tài chính hành vi lại quan trọng đối với nhà đầu tư?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 15

2. Nguyên tắc cơ bản của tài chính hành vi là gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 15

3. Thiên kiến nhận thức 'neo đậu' (anchoring bias) thể hiện điều gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 15

4. Trong tài chính hành vi, 'khung thời gian' (time horizon) ảnh hưởng đến quyết định đầu tư như thế nào?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 15

5. Trong tài chính hành vi, 'phân tán tổn thất' (loss aversion) có thể dẫn đến hành vi nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 15

6. Trong thuyết triển vọng, điểm tham chiếu (reference point) đóng vai trò gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 15

7. Ví dụ nào sau đây thể hiện 'thiên kiến tự phục vụ' (self-serving bias) trong đầu tư?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 15

8. Hội chứng 'bầy đàn' (herding behavior) trong đầu tư chứng khoán là gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 15

9. Thiên kiến 'lạc quan' (optimism bias) có thể ảnh hưởng đến kế hoạch tài chính cá nhân như thế nào?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 15

10. Khái niệm 'hạch toán tinh thần' (mental accounting) đề cập đến điều gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 15

11. Trong tài chính hành vi, 'hối tiếc' (regret) có thể ảnh hưởng đến quyết định đầu tư như thế nào?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 15

12. Sự khác biệt chính giữa 'né tránh mất mát' (loss aversion) và 'ác cảm rủi ro' (risk aversion) là gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 15

13. Khái niệm 'tự kiểm soát' (self-control) liên quan đến tài chính hành vi như thế nào?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 15

14. Điều gì KHÔNG phải là một công cụ 'nudge' trong tài chính hành vi?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 15

15. Thiên kiến 'quá tự tin' (overconfidence bias) có thể dẫn đến hậu quả gì cho nhà đầu tư?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 15

16. Trong thuyết triển vọng, hàm giá trị (value function) có đặc điểm gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 15

17. Điều gì KHÔNG phải là một ứng dụng của tài chính hành vi?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 15

18. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến quyết định đầu tư theo tài chính hành vi?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 15

19. Thiên kiến 'hiện diện' (availability heuristic) là gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 15

20. Ví dụ nào sau đây thể hiện 'hiệu ứng khung' (framing effect)?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 15

21. Trong tài chính hành vi, 'neo đậu' giá (price anchoring) trong marketing thường được sử dụng như thế nào?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 15

22. Ví dụ nào sau đây thể hiện 'hạch toán tinh thần' trong quản lý chi tiêu cá nhân?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 15

23. Điều gì KHÔNG phải là biện pháp để giảm thiểu ảnh hưởng của các thiên kiến hành vi trong đầu tư?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 15

24. Điều gì KHÔNG phải là một ví dụ về 'thiên kiến xác nhận' (confirmation bias) trong đầu tư?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 15

25. Điều gì có thể làm tăng cường 'hội chứng bầy đàn' trên thị trường chứng khoán?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 15

26. Thuyết triển vọng (prospect theory) khác biệt với lý thuyết hữu dụng kỳ vọng (expected utility theory) ở điểm nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 15

27. Hiệu ứng 'sở hữu' (endowment effect) cho thấy điều gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 15

28. Điều gì có thể làm giảm thiểu tác động của thiên kiến 'neo đậu' trong đầu tư?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 15

29. Thiên kiến 'đại diện' (representativeness heuristic) là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 15

30. Chiến lược 'nudge' trong tài chính hành vi nhằm mục đích gì?