1. Khung tham chiếu (Framing) trong tài chính hành vi đề cập đến điều gì?
A. Cách thức một vấn đề được trình bày có thể ảnh hưởng đến quyết định.
B. Mức độ rủi ro mà nhà đầu tư sẵn sàng chấp nhận.
C. Thời điểm tốt nhất để mua hoặc bán cổ phiếu.
D. Chiến lược đa dạng hóa danh mục đầu tư.
2. Điều gì KHÔNG phải là một ví dụ về `heuristic` trong quyết định tài chính?
A. Quy tắc `không bao giờ bắt dao rơi` trong giao dịch chứng khoán.
B. Phân tích báo cáo tài chính chi tiết của công ty trước khi đầu tư.
C. Đa dạng hóa danh mục đầu tư theo quy tắc `100 trừ đi tuổi` cho tỷ lệ cổ phiếu.
D. Sử dụng `quy tắc 72` để ước tính thời gian tiền nhân đôi.
3. Hiệu ứng `neo` (Anchoring effect) ảnh hưởng đến quyết định mua hàng như thế nào?
A. Làm cho người mua tập trung vào giá thấp nhất có thể.
B. Khiến người mua quá chú trọng vào thông tin đầu tiên nhận được (giá `neo`) khi đánh giá giá trị.
C. Thúc đẩy người mua tìm kiếm nhiều thông tin trước khi quyết định.
D. Giúp người mua đưa ra quyết định рационально hơn dựa trên giá trị thực.
4. `Hiệu ứng mồi` (Priming effect) có thể ảnh hưởng đến quyết định tài chính như thế nào?
A. Không có ảnh hưởng đáng kể.
B. Các gợi ý hoặc thông tin vô thức có thể ảnh hưởng đến quyết định sau đó, ngay cả khi chúng không liên quan trực tiếp.
C. Chỉ ảnh hưởng đến quyết định mua hàng tiêu dùng, không ảnh hưởng đến đầu tư.
D. Luôn dẫn đến quyết định рационально hơn.
5. Trong bối cảnh tài chính hành vi, `lựa chọn mặc định` (Default option) có vai trò gì trong thiết kế chương trình hưu trí?
A. Không có vai trò quan trọng.
B. Lựa chọn mặc định thường có ảnh hưởng lớn đến tỷ lệ tham gia và mức đóng góp vào chương trình hưu trí do quán tính và hiệu ứng trạng thái hiện tại.
C. Chỉ dành cho những người không có kiến thức tài chính.
D. Luôn là lựa chọn tốt nhất cho tất cả mọi người.
6. `Phân tích hối tiếc` (Regret analysis) là một công cụ trong tài chính hành vi để:
A. Tối đa hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.
B. Giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực của cảm xúc hối tiếc đến quyết định trong tương lai bằng cách học hỏi từ sai lầm trong quá khứ.
C. Dự đoán chính xác xu hướng thị trường và thời điểm giao dịch tốt nhất.
D. Đánh giá hiệu quả hoạt động của danh mục đầu tư.
7. `Thiên kiến hiện tại` (Present bias) giải thích tại sao con người thường:
A. Ưu tiên lợi ích tương lai hơn lợi ích hiện tại.
B. Khó trì hoãn sự hài lòng và thích hưởng thụ ngay lập tức hơn là tiết kiệm cho tương lai.
C. Có xu hướng tiết kiệm quá nhiều cho tương lai.
D. Lập kế hoạch tài chính dài hạn một cách cẩn thận.
8. `Thiên kiến tự phục vụ` (Self-serving bias) trong đầu tư có thể biểu hiện như thế nào?
A. Nhận trách nhiệm về thành công đầu tư nhưng đổ lỗi cho yếu tố bên ngoài khi thất bại.
B. Đánh giá thấp khả năng thành công của bản thân.
C. Luôn đổ lỗi cho bản thân khi đầu tư thất bại.
D. Không quan tâm đến kết quả đầu tư.
9. Thiên kiến xác nhận (Confirmation bias) trong đầu tư là gì?
A. Xu hướng tìm kiếm thông tin xác nhận niềm tin hiện tại và bỏ qua thông tin mâu thuẫn.
B. Xu hướng đánh giá quá cao khả năng thành công của bản thân.
C. Xu hướng sợ mất mát nhiều hơn là vui mừng khi có lợi nhuận tương đương.
D. Xu hướng đưa ra quyết định dựa trên thông tin có sẵn đầu tiên.
10. Ảnh hưởng của cảm xúc `hối tiếc` (Regret) đến quyết định đầu tư là gì?
A. Thúc đẩy nhà đầu tư chấp nhận rủi ro cao hơn để đạt lợi nhuận lớn.
B. Khiến nhà đầu tư quá thận trọng và bỏ lỡ cơ hội tốt.
C. Có thể dẫn đến cả hành động quá rủi ro (tránh hối tiếc vì bỏ lỡ cơ hội) hoặc quá thận trọng (tránh hối tiếc vì thua lỗ).
D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến quyết định đầu tư.
11. Hiện tượng `quá tự tin` (Overconfidence) có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào trong đầu tư?
A. Đa dạng hóa danh mục đầu tư quá mức.
B. Giao dịch quá thường xuyên và chịu chi phí giao dịch cao hơn.
C. Tránh né rủi ro và bỏ lỡ cơ hội lợi nhuận.
D. Đầu tư vào các tài sản an toàn hơn như trái phiếu chính phủ.
12. `Kiểm soát tổn thất` (Loss control) là một chiến lược đầu tư dựa trên nguyên tắc nào của tài chính hành vi?
A. Ghét rủi ro.
B. Sợ mất mát.
C. Quá tự tin.
D. Hiệu ứng bầy đàn.
13. Sai lầm `chi phí chìm` (Sunk cost fallacy) trong đầu tư là gì?
A. Bán tài sản quá sớm để tránh mất mát thêm.
B. Tiếp tục đầu tư vào một dự án thua lỗ vì đã đầu tư quá nhiều vào nó trước đó.
C. Bỏ qua chi phí cơ hội khi đưa ra quyết định đầu tư.
D. Không tính đến chi phí giao dịch khi mua bán chứng khoán.
14. `Thiên kiến hồi tưởng` (Hindsight bias) có thể ảnh hưởng đến đánh giá hiệu suất đầu tư như thế nào?
A. Làm cho nhà đầu tư đánh giá thấp hiệu suất thực tế.
B. Làm cho nhà đầu tư nhớ lại các quyết định trong quá khứ một cách méo mó, tin rằng họ `đã biết trước` kết quả, dẫn đến đánh giá sai lệch về kỹ năng và rủi ro.
C. Không ảnh hưởng đến đánh giá hiệu suất.
D. Giúp nhà đầu tư học hỏi từ sai lầm.
15. `Hiệu ứng phân biệt đối xử` (Discrimination effect) trong lý thuyết triển vọng nói về điều gì?
A. Con người có xu hướng đánh giá cao các khoản lợi nhuận nhỏ hơn và đánh giá thấp các khoản lợi nhuận lớn hơn.
B. Con người có xu hướng đánh giá thấp các khoản thua lỗ nhỏ hơn và đánh giá cao các khoản thua lỗ lớn hơn.
C. Con người có xu hướng phân biệt đối xử với các loại tài sản khác nhau.
D. Con người có xu hướng nhạy cảm hơn với sự thay đổi ở mức tham chiếu (ví dụ, sự khác biệt giữa 0 và 100 đô la được cảm nhận mạnh hơn sự khác biệt giữa 1000 và 1100 đô la).
16. Thiên kiến `hiện diện` (Availability heuristic) ảnh hưởng đến nhận thức rủi ro như thế nào?
A. Làm giảm nhận thức về rủi ro vì thông tin rủi ro ít khi được công bố.
B. Làm tăng nhận thức về rủi ro đối với các sự kiện gần đây, dễ nhớ hoặc được truyền thông rộng rãi, ngay cả khi chúng hiếm khi xảy ra.
C. Không ảnh hưởng đến nhận thức rủi ro.
D. Làm cho nhà đầu tư quá tự tin vào khả năng kiểm soát rủi ro.
17. `Hiệu ứng lan truyền cảm xúc` (Emotional contagion) có thể ảnh hưởng đến thị trường tài chính như thế nào?
A. Làm cho thị trường ổn định hơn do cảm xúc trung hòa lẫn nhau.
B. Làm khuếch đại cảm xúc tích cực hoặc tiêu cực trong đám đông nhà đầu tư, dẫn đến biến động thị trường lớn hơn.
C. Không có ảnh hưởng đáng kể đến thị trường tài chính.
D. Giúp thị trường phản ánh thông tin hiệu quả hơn.
18. Trong `lý thuyết triển vọng` (Prospect theory), hàm giá trị (value function) có đặc điểm gì?
A. Đối xứng và tuyến tính.
B. Không đối xứng, lõm đối với lợi nhuận và lồi đối với thua lỗ.
C. Đối xứng và lồi đối với cả lợi nhuận và thua lỗ.
D. Không đối xứng, lồi đối với lợi nhuận và lõm đối với thua lỗ.
19. Sự khác biệt chính giữa `sợ mất mát` (Loss aversion) và `ghét rủi ro` (Risk aversion) là gì?
A. Sợ mất mát là một dạng của ghét rủi ro.
B. Ghét rủi ro là cảm giác khó chịu khi đối mặt với rủi ro, còn sợ mất mát là cảm giác đau khổ khi thực sự mất mát, mạnh hơn niềm vui khi đạt được lợi nhuận tương đương.
C. Sợ mất mát chỉ áp dụng cho đầu tư ngắn hạn, còn ghét rủi ro áp dụng cho dài hạn.
D. Không có sự khác biệt, hai khái niệm này là đồng nghĩa.
20. Điều gì KHÔNG phải là một biểu hiện của `tính рационально giới hạn` (Bounded rationality)?
A. Sử dụng quy tắc ngón tay cái (heuristics) để đơn giản hóa quyết định.
B. Xem xét tất cả thông tin có sẵn và phân tích kỹ lưỡng trước khi hành động.
C. Bị ảnh hưởng bởi cảm xúc khi đưa ra quyết định tài chính.
D. Hạn chế về thời gian và khả năng xử lý thông tin.
21. `Neurofinance` là lĩnh vực nghiên cứu kết hợp tài chính hành vi với:
A. Toán học và thống kê.
B. Khoa học thần kinh và tâm lý học.
C. Kinh tế học vĩ mô.
D. Luật pháp và quy định tài chính.
22. Hội chứng `sở hữu` (Endowment effect) giải thích tại sao:
A. Người ta thường bán cổ phiếu quá sớm để chốt lời.
B. Người ta thường định giá cao hơn những thứ mình đang sở hữu so với những thứ tương tự mà mình không sở hữu.
C. Người ta thường mua cổ phiếu khi giá đang tăng mạnh.
D. Người ta thường đa dạng hóa danh mục đầu tư để giảm rủi ro.
23. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp để giảm thiểu tác động tiêu cực của các thiên kiến hành vi trong đầu tư?
A. Xây dựng kế hoạch đầu tư rõ ràng và tuân thủ kỷ luật.
B. Giao dịch thường xuyên để `nắm bắt` cơ hội thị trường.
C. Tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia tài chính độc lập.
D. Tự nhận thức về các thiên kiến của bản thân và cố gắng kiểm soát chúng.
24. Nguyên tắc cơ bản của tài chính hành vi là gì?
A. Thị trường luôn hiệu quả và giá cả phản ánh tất cả thông tin.
B. Nhà đầu tư luôn hành động рационально để tối đa hóa lợi nhuận.
C. Tâm lý học và cảm xúc của nhà đầu tư ảnh hưởng đến quyết định tài chính.
D. Các mô hình tài chính truyền thống là đủ để giải thích mọi hành vi thị trường.
25. `Thiên kiến lạc quan` (Optimism bias) trong tài chính cá nhân có thể dẫn đến điều gì?
A. Tiết kiệm quá nhiều và không tận hưởng cuộc sống hiện tại.
B. Đánh giá thấp rủi ro và chuẩn bị không đầy đủ cho các sự kiện tiêu cực (ví dụ, thất nghiệp, bệnh tật).
C. Đầu tư quá thận trọng và bỏ lỡ cơ hội tăng trưởng tài sản.
D. Lập kế hoạch tài chính quá chi tiết và cứng nhắc.
26. `Neo tinh thần` (Mental accounting) có thể dẫn đến hành vi phi lý nào trong chi tiêu?
A. Tiết kiệm tiền một cách có kỷ luật cho mục tiêu cụ thể.
B. Tiêu xài hoang phí tiền `gió` (ví dụ, tiền thưởng, trúng số) hơn là tiền lương kiếm được.
C. Lập ngân sách chi tiêu và tuân thủ nghiêm ngặt.
D. So sánh giá cả và tìm kiếm ưu đãi tốt nhất trước khi mua hàng.
27. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một ứng dụng của tài chính hành vi?
A. Thiết kế chương trình hưu trí hiệu quả hơn.
B. Xây dựng mô hình dự báo thị trường chứng khoán hoàn hảo.
C. Cải thiện tư vấn tài chính cá nhân.
D. Phát triển chiến lược marketing tài chính hiệu quả hơn.
28. Hiệu ứng `bầy đàn` (Herding behavior) trong thị trường chứng khoán là gì?
A. Xu hướng nhà đầu tư hành động độc lập và bỏ qua đám đông.
B. Xu hướng nhà đầu tư bắt chước hành động của số đông, ngay cả khi không có thông tin xác thực.
C. Chiến lược đầu tư dài hạn dựa trên giá trị nội tại của cổ phiếu.
D. Phương pháp phân tích kỹ thuật để dự đoán xu hướng thị trường.
29. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến bong bóng thị trường?
A. Hưng phấn quá mức và FOMO (Fear of Missing Out).
B. Thiên kiến xác nhận và hiệu ứng bầy đàn.
C. Phân tích cơ bản kỹ lưỡng và định giá hợp lý.
D. Quá tự tin và ảo tưởng kiểm soát.
30. Tài khoản tinh thần (Mental accounting) mô tả cách con người:
A. Quản lý tài chính một cách рационально và hiệu quả nhất.
B. Phân loại tiền bạc vào các `tài khoản` khác nhau trong tâm trí và có cách đối xử khác nhau với chúng.
C. Ghi chép chi tiết tất cả các giao dịch tài chính.
D. Lập kế hoạch tài chính dài hạn và tuân thủ nghiêm ngặt.