1. Phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu rủi ro phơi nhiễm hóa chất độc hại trong môi trường làm việc?
A. Ăn uống tại nơi làm việc để tiết kiệm thời gian
B. Không sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE) để thoải mái hơn
C. Cải thiện hệ thống thông gió và hút khí thải tại nơi làm việc
D. Tăng ca làm việc để hoàn thành công việc nhanh hơn
2. Biện pháp nào sau đây thuộc về `phòng bệnh chủ động` trong việc bảo vệ sức khỏe khỏi tác động của môi trường ô nhiễm?
A. Sử dụng thuốc điều trị khi bị bệnh do ô nhiễm
B. Đeo khẩu trang và sử dụng máy lọc không khí khi ra ngoài
C. Vận động cộng đồng giảm thiểu nguồn gây ô nhiễm
D. Khám sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm bệnh tật
3. Ô nhiễm không khí gây ảnh hưởng trực tiếp nhất đến hệ cơ quan nào của cơ thể con người?
A. Hệ tiêu hóa
B. Hệ tuần hoàn
C. Hệ hô hấp
D. Hệ thần kinh
4. Loại bệnh nào sau đây có mối liên hệ chặt chẽ nhất với điều kiện vệ sinh kém và ô nhiễm nguồn nước?
A. Bệnh tiểu đường
B. Bệnh tim mạch
C. Bệnh tiêu chảy do vi khuẩn và ký sinh trùng
D. Bệnh ung thư phổi
5. Nguyên tắc `3R` trong quản lý chất thải rắn là viết tắt của những hành động nào?
A. Reduce (Giảm thiểu), Reuse (Tái sử dụng), Recycle (Tái chế)
B. Remove (Loại bỏ), Replace (Thay thế), Restore (Phục hồi)
C. Repair (Sửa chữa), Reclaim (Thu hồi), Replant (Tái trồng)
D. Refuse (Từ chối), Return (Trả lại), Revamp (Cải tạo)
6. Chất nào sau đây được coi là một `chất gây rối loạn nội tiết` (endocrine disruptor) và có thể ảnh hưởng đến hệ sinh sản và phát triển của con người?
A. Oxy
B. Vitamin C
C. Bisphenol A (BPA)
D. Canxi
7. Hậu quả nào sau đây KHÔNG phải là do ô nhiễm môi trường gây ra đối với sức khỏe con người?
A. Tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch và hô hấp
B. Suy giảm hệ miễn dịch
C. Cải thiện khả năng tập trung và trí nhớ
D. Rối loạn phát triển ở trẻ em
8. Chất gây ô nhiễm nào sau đây thường có nguồn gốc từ hoạt động nông nghiệp và có thể gây ra hiện tượng `nước nở hoa` (tảo nở hoa) ở các водоемы?
A. Kim loại nặng
B. Thuốc trừ sâu tổng hợp
C. Nitrat và phosphat từ phân bón
D. Chất thải phóng xạ
9. Yếu tố môi trường nào sau đây có thể gây ra các vấn đề về thính giác, từ khó chịu đến mất thính lực vĩnh viễn?
A. Ô nhiễm không khí
B. Ô nhiễm tiếng ồn
C. Ô nhiễm ánh sáng
D. Ô nhiễm nhiệt
10. Chỉ số chất lượng không khí (AQI) được sử dụng để làm gì?
A. Đo lường mức độ ô nhiễm tiếng ồn
B. Đánh giá chất lượng nước uống
C. Thông báo mức độ ô nhiễm không khí và nguy cơ sức khỏe liên quan
D. Dự báo thời tiết hàng ngày
11. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, hiện tượng thời tiết cực đoan nào sau đây có nguy cơ gây ra các bệnh liên quan đến nước và vệ sinh cao nhất?
A. Nắng nóng kéo dài
B. Hạn hán nghiêm trọng
C. Lũ lụt và ngập úng
D. Bão và lốc xoáy
12. Đâu là một ví dụ về `giải pháp công nghệ` để giám sát và giảm thiểu ô nhiễm môi trường?
A. Tổ chức các chiến dịch truyền thông nâng cao nhận thức về môi trường
B. Sử dụng cảm biến và hệ thống IoT để theo dõi chất lượng không khí và nước
C. Thực hiện các chính sách khuyến khích lối sống xanh
D. Thành lập các tổ chức cộng đồng bảo vệ môi trường
13. Tình trạng `sa mạc hóa` ảnh hưởng đến sức khỏe con người chủ yếu thông qua cơ chế nào?
A. Tăng nguy cơ mắc bệnh truyền nhiễm do côn trùng
B. Suy giảm an ninh lương thực và dinh dưỡng
C. Ô nhiễm nguồn nước do bụi và cát
D. Gây ra các bệnh về da do tiếp xúc với cát
14. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu lên sức khỏe cộng đồng?
A. Tăng cường sử dụng điều hòa nhiệt độ trong mùa hè
B. Phát triển các loại thuốc điều trị bệnh liên quan đến nhiệt độ cao
C. Giảm phát thải khí nhà kính từ các hoạt động công nghiệp và giao thông
D. Xây dựng thêm nhiều bệnh viện và trung tâm y tế
15. Trong quản lý rủi ro môi trường, khái niệm `nguyên tắc phòng ngừa` (precautionary principle) có nghĩa là gì?
A. Chỉ hành động khi có đầy đủ bằng chứng khoa học về tác hại
B. Chấp nhận rủi ro môi trường để đạt được lợi ích kinh tế
C. Hành động để ngăn chặn hoặc giảm thiểu rủi ro ngay cả khi chưa có đầy đủ bằng chứng khoa học
D. Chuyển rủi ro môi trường sang các khu vực hoặc cộng đồng khác
16. Ô nhiễm ánh sáng gây ảnh hưởng chủ yếu đến khía cạnh nào của sức khỏe con người và hệ sinh thái tự nhiên?
A. Hệ tiêu hóa và hấp thụ dinh dưỡng
B. Nhịp sinh học và hành vi của sinh vật
C. Chức năng cơ bắp và vận động
D. Hệ miễn dịch và khả năng chống lại bệnh tật
17. Loại chất thải nguy hại nào sau đây cần được xử lý đặc biệt để tránh gây ô nhiễm phóng xạ và ảnh hưởng đến sức khỏe trong thời gian dài?
A. Chất thải y tế thông thường
B. Chất thải xây dựng
C. Chất thải phóng xạ từ nhà máy điện hạt nhân
D. Chất thải thực phẩm
18. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để giảm thiểu tác động của sóng nhiệt (heatwave) lên sức khỏe cộng đồng?
A. Mở rộng diện tích cây xanh và không gian mặt nước trong đô thị
B. Khuyến khích sử dụng điều hòa nhiệt độ ở tất cả các hộ gia đình
C. Xây dựng các trung tâm làm mát công cộng cho người dân
D. Cung cấp thông tin và cảnh báo sớm về sóng nhiệt cho cộng đồng
19. Hiện tượng `đảo nhiệt đô thị` (urban heat island effect) gây ảnh hưởng tiêu cực nào đến sức khỏe con người?
A. Tăng nguy cơ hạ thân nhiệt vào mùa đông
B. Giảm nguy cơ say nắng vào mùa hè
C. Tăng nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến nhiệt độ cao và ô nhiễm không khí
D. Cải thiện chất lượng giấc ngủ vào ban đêm
20. Biện pháp nào sau đây tập trung vào `giảm thiểu nguồn` (source reduction) ô nhiễm nhựa đại dương?
A. Thu gom và làm sạch rác thải nhựa trên bãi biển
B. Phát triển công nghệ tái chế nhựa tiên tiến
C. Cấm sử dụng và sản xuất túi nylon khó phân hủy
D. Nghiên cứu ảnh hưởng của vi nhựa đến sinh vật biển
21. Trong các loại hình đô thị sau, loại hình nào được cho là có lợi cho sức khỏe thể chất và tinh thần của cư dân hơn cả, nhờ vào việc tích hợp không gian xanh và giảm thiểu ô nhiễm?
A. Đô thị nén
B. Đô thị vệ tinh
C. Đô thị sinh thái
D. Đô thị thông minh
22. Tác nhân vật lý nào sau đây từ môi trường có thể gây ra bệnh ung thư da?
A. Tiếng ồn lớn
B. Bức xạ tia cực tím (UV)
C. Chấn động do rung lắc
D. Nhiệt độ quá cao
23. Loại ô nhiễm nào được xem là `ô nhiễm vô hình` và có thể gây ra các vấn đề sức khỏe tâm thần như căng thẳng, lo âu, và mất ngủ?
A. Ô nhiễm tiếng ồn
B. Ô nhiễm ánh sáng
C. Ô nhiễm đất
D. Ô nhiễm nguồn nước
24. Đâu là ví dụ về `giải pháp dựa vào thiên nhiên` (nature-based solutions) để cải thiện chất lượng không khí đô thị?
A. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc
B. Trồng cây xanh và tạo công viên trong thành phố
C. Tăng cường sử dụng xe cá nhân
D. Xây dựng các nhà máy xử lý rác thải lớn ở ngoại ô
25. Đâu là một ví dụ về `tác động đồng lợi ích` (co-benefits) giữa các hành động bảo vệ môi trường và cải thiện sức khỏe?
A. Việc sử dụng thuốc trừ sâu hóa học để tăng năng suất cây trồng
B. Việc xây dựng các nhà máy điện than để đáp ứng nhu cầu năng lượng
C. Việc phát triển giao thông công cộng và đi bộ/xe đạp trong đô thị
D. Việc khai thác rừng tự nhiên để lấy gỗ và đất nông nghiệp
26. Hoạt động nào sau đây có thể làm suy thoái chất lượng đất và ảnh hưởng đến sức khỏe con người thông qua chuỗi thức ăn?
A. Trồng rừng và phủ xanh đất trống đồi trọc
B. Sử dụng quá nhiều thuốc trừ sâu và phân bón hóa học trong nông nghiệp
C. Áp dụng phương pháp canh tác hữu cơ và luân canh cây trồng
D. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt và công nghiệp
27. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của phát triển bền vững liên quan đến sức khỏe và môi trường?
A. Đảm bảo sức khỏe tốt và cuộc sống khỏe mạnh cho mọi người ở mọi lứa tuổi
B. Đảm bảo khả năng tiêu thụ và sản xuất vô hạn
C. Hành động ứng phó khẩn cấp với biến đổi khí hậu và các tác động của nó
D. Bảo tồn và sử dụng bền vững đại dương, biển và tài nguyên biển
28. Loại hình năng lượng tái tạo nào sau đây được coi là `sạch nhất` vì ít gây ra ô nhiễm không khí và tiếng ồn trong quá trình hoạt động?
A. Năng lượng hạt nhân
B. Năng lượng mặt trời
C. Năng lượng thủy điện
D. Năng lượng sinh khối
29. Thực hành nào sau đây KHÔNG góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực của con người lên môi trường và sức khỏe?
A. Sử dụng phương tiện giao thông công cộng hoặc xe đạp
B. Tăng cường tiêu thụ các sản phẩm nhựa dùng một lần
C. Tiết kiệm năng lượng và nước trong sinh hoạt hàng ngày
D. Ủng hộ các sản phẩm thân thiện với môi trường
30. Khái niệm `One Health` (Một Sức khỏe) nhấn mạnh điều gì trong mối quan hệ giữa sức khỏe con người, động vật và môi trường?
A. Sức khỏe con người là quan trọng nhất, còn sức khỏe động vật và môi trường chỉ là thứ yếu.
B. Sức khỏe con người, động vật và môi trường là những lĩnh vực hoàn toàn tách biệt.
C. Sức khỏe con người, động vật và môi trường có mối liên hệ mật thiết và phụ thuộc lẫn nhau.
D. Chỉ cần bảo vệ môi trường thì sức khỏe con người và động vật sẽ tự động được đảm bảo.