1. Giải pháp nào sau đây không phải là biện pháp hiệu quả để giảm thiểu ô nhiễm không khí do giao thông vận tải?
A. Khuyến khích sử dụng phương tiện giao thông công cộng và xe đạp.
B. Tăng cường kiểm tra khí thải và xử phạt xe cộ không đạt chuẩn.
C. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc để giảm ùn tắc giao thông.
D. Nghiên cứu và phát triển các loại xe sử dụng năng lượng sạch (xe điện, xe hybrid).
2. Hiện tượng `hiệu ứng nhà kính` gây ra bởi sự gia tăng nồng độ của khí nào trong khí quyển, dẫn đến biến đổi khí hậu và ảnh hưởng đến sức khỏe con người?
A. Khí nitơ (N2)
B. Khí oxy (O2)
C. Khí cacbonic (CO2)
D. Khí argon (Ar)
3. Điều gì không phải là một biện pháp phòng ngừa các bệnh liên quan đến ô nhiễm không khí?
A. Đeo khẩu trang khi ra đường, đặc biệt khi chất lượng không khí kém.
B. Hạn chế ra ngoài vào giờ cao điểm giao thông và khu vực ô nhiễm.
C. Tập thể dục thường xuyên ở công viên gần đường giao thông lớn.
D. Trồng cây xanh trong nhà và xung quanh nhà để cải thiện chất lượng không khí.
4. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, giải pháp nào sau đây giúp tăng cường khả năng chống chịu và bảo vệ sức khỏe cộng đồng một cách hiệu quả nhất?
A. Tăng cường sử dụng điều hòa nhiệt độ trong mùa hè.
B. Phát triển hệ thống cảnh báo sớm các hiện tượng thời tiết cực đoan và xây dựng cơ sở hạ tầng thích ứng.
C. Chỉ tập trung vào điều trị các bệnh liên quan đến biến đổi khí hậu.
D. Hạn chế thông tin về biến đổi khí hậu để tránh gây hoang mang cho người dân.
5. Ô nhiễm đất có thể gây ra những nguy cơ nào đối với sức khỏe con người thông qua chuỗi thức ăn?
A. Chỉ ảnh hưởng đến thực vật, không tác động đến động vật và con người.
B. Gây ô nhiễm nguồn nước ngầm, nhưng không ảnh hưởng đến chuỗi thức ăn.
C. Các chất ô nhiễm tích tụ trong đất có thể xâm nhập vào cây trồng, vật nuôi và sau đó vào cơ thể người qua chuỗi thức ăn, gây ngộ độc và các bệnh mãn tính.
D. Chỉ gây mất mỹ quan đô thị, không ảnh hưởng đến sức khỏe.
6. Loại ô nhiễm nào sau đây thường gây ra các bệnh về da và mắt do tiếp xúc trực tiếp, đặc biệt trong môi trường đô thị và công nghiệp?
A. Ô nhiễm tiếng ồn
B. Ô nhiễm ánh sáng
C. Ô nhiễm nguồn nước
D. Ô nhiễm không khí
7. Loại bệnh nào sau đây có nguy cơ gia tăng do tình trạng ô nhiễm nguồn nước, đặc biệt là ở các khu vực có điều kiện vệ sinh kém?
A. Bệnh tim mạch.
B. Bệnh ung thư.
C. Bệnh tiêu chảy và các bệnh đường ruột.
D. Bệnh về thần kinh.
8. Yếu tố môi trường nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì sức khỏe tinh thần và giảm căng thẳng cho con người, đặc biệt trong môi trường đô thị hóa?
A. Hệ thống giao thông hiện đại.
B. Không gian xanh (công viên, vườn hoa, cây xanh đường phố).
C. Trung tâm thương mại và giải trí.
D. Hệ thống bệnh viện và cơ sở y tế hiện đại.
9. Loại hình năng lượng tái tạo nào sau đây ít gây ô nhiễm môi trường nhất trong quá trình vận hành và sản xuất điện?
A. Năng lượng hạt nhân.
B. Năng lượng mặt trời.
C. Năng lượng than đá.
D. Năng lượng khí đốt tự nhiên.
10. Ảnh hưởng nào của biến đổi khí hậu có thể dẫn đến sự lây lan nhanh chóng của các bệnh truyền nhiễm như sốt xuất huyết, sốt rét?
A. Sự gia tăng mực nước biển.
B. Sự thay đổi về nhiệt độ và lượng mưa, tạo điều kiện cho vector truyền bệnh phát triển.
C. Sự suy giảm đa dạng sinh học.
D. Sự gia tăng ô nhiễm không khí.
11. Hoạt động nào sau đây không góp phần vào việc xây dựng môi trường sống xanh - sạch - đẹp và bảo vệ sức khỏe?
A. Trồng nhiều cây xanh tại nơi ở và nơi làm việc.
B. Vứt rác bừa bãi nơi công cộng.
C. Sử dụng phương tiện giao thông công cộng hoặc xe đạp.
D. Tiết kiệm điện và nước trong sinh hoạt hàng ngày.
12. Đâu là một trong những lợi ích quan trọng nhất của việc bảo tồn đa dạng sinh học đối với sức khỏe con người?
A. Tăng cường sản xuất lương thực công nghiệp.
B. Cung cấp nguồn dược liệu và các hợp chất tự nhiên có giá trị y tế.
C. Giảm chi phí xây dựng cơ sở hạ tầng.
D. Thúc đẩy phát triển du lịch mạo hiểm.
13. Việc sử dụng thuốc trừ sâu hóa học trong nông nghiệp có thể gây ra những hậu quả nào đối với sức khỏe con người và môi trường?
A. Chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe con người, không tác động đến môi trường.
B. Chỉ ảnh hưởng đến môi trường, không tác động đến sức khỏe con người.
C. Gây ô nhiễm môi trường đất và nước, đồng thời gây ngộ độc cho người tiêu dùng và người trực tiếp sử dụng.
D. Không gây ra bất kỳ hậu quả nào đáng kể nếu sử dụng đúng liều lượng.
14. Chất gây ô nhiễm nào trong không khí được xem là `kẻ giết người thầm lặng` vì không màu, không mùi, nhưng gây ngộ độc nguy hiểm và có thể tử vong?
A. Bụi PM2.5.
B. Khí ozone (O3).
C. Khí cacbon monoxit (CO).
D. Khí sulfur dioxide (SO2).
15. Tác động tiêu cực nào của biến đổi khí hậu được xem là đe dọa trực tiếp đến nguồn cung cấp lương thực và an ninh lương thực toàn cầu?
A. Sự gia tăng các bệnh truyền nhiễm.
B. Sự nóng lên toàn cầu và các hiện tượng thời tiết cực đoan (hạn hán, lũ lụt).
C. Sự suy giảm chất lượng không khí.
D. Sự gia tăng mực nước biển.
16. Loại hình đô thị nào được khuyến khích phát triển để tạo môi trường sống lành mạnh hơn, giảm thiểu tác động tiêu cực đến sức khỏe và môi trường?
A. Đô thị mở rộng không kiểm soát, ưu tiên phát triển giao thông cá nhân.
B. Đô thị nén, tập trung, chú trọng giao thông công cộng và không gian xanh.
C. Đô thị chỉ tập trung vào phát triển công nghiệp nặng.
D. Đô thị nông nghiệp hóa, giảm thiểu công nghiệp và dịch vụ.
17. Đâu là một ví dụ về tác động gián tiếp của ô nhiễm môi trường đến sức khỏe con người?
A. Ngộ độc thực phẩm do ăn phải thực phẩm nhiễm hóa chất.
B. Viêm phổi do hít phải bụi mịn trong không khí ô nhiễm.
C. Suy dinh dưỡng do mất mùa vì biến đổi khí hậu.
D. Bệnh ngoài da do tiếp xúc trực tiếp với nước ô nhiễm.
18. Hành động nào sau đây của cá nhân góp phần giảm thiểu ô nhiễm môi trường và bảo vệ sức khỏe cộng đồng một cách hiệu quả nhất?
A. Sử dụng túi nilon một lần để đựng rác.
B. Đốt rác thải sinh hoạt tại nhà để tiêu hủy nhanh chóng.
C. Phân loại rác thải tại nguồn và tái chế các vật liệu có thể tái chế.
D. Xả rác thải sinh hoạt xuống cống rãnh để tránh gây mùi hôi.
19. Trong các biện pháp sau, biện pháp nào ưu tiên giải quyết ô nhiễm nguồn nước do chất thải công nghiệp?
A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học trong nông nghiệp.
B. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải công nghiệp trước khi xả ra môi trường.
C. Khuyến khích người dân sử dụng nước máy thay vì nước giếng.
D. Tổ chức các chiến dịch làm sạch bờ biển.
20. Nguyên nhân chính gây ra hiện tượng `mưa axit`, một vấn đề môi trường nghiêm trọng ảnh hưởng đến sức khỏe và hệ sinh thái, là gì?
A. Sự gia tăng nồng độ khí cacbonic (CO2) trong khí quyển.
B. Sự phát thải các khí sulfur dioxide (SO2) và nitrogen oxides (NOx) từ hoạt động công nghiệp và giao thông.
C. Sự suy giảm tầng ozone.
D. Sự gia tăng nhiệt độ toàn cầu.
21. Trong quản lý chất thải rắn, phương pháp nào được xem là bền vững nhất và thân thiện với môi trường nhất?
A. Chôn lấp rác thải tại các bãi chôn lấp hợp vệ sinh.
B. Đốt rác thải để giảm khối lượng.
C. Giảm thiểu, tái sử dụng, tái chế và ủ phân hữu cơ từ rác thải hữu cơ.
D. Xả rác thải ra sông, hồ để trôi đi xa.
22. Vấn đề môi trường nào sau đây có liên quan trực tiếp đến sự suy giảm tầng ozone, làm tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư da ở người?
A. Ô nhiễm tiếng ồn.
B. Ô nhiễm ánh sáng.
C. Sử dụng quá nhiều thuốc trừ sâu.
D. Sử dụng các chất CFC (chlorofluorocarbons) và các chất làm suy giảm tầng ozone.
23. Tác nhân vật lý nào trong môi trường làm việc có thể gây ra bệnh điếc nghề nghiệp nếu người lao động không được bảo vệ đầy đủ?
A. Ánh sáng mạnh.
B. Bức xạ ion hóa.
C. Tiếng ồn lớn.
D. Nhiệt độ cao.
24. Khái niệm `kinh tế tuần hoàn` trong quản lý môi trường hướng đến mục tiêu chính nào liên quan đến sức khỏe và môi trường?
A. Tối đa hóa khai thác tài nguyên thiên nhiên.
B. Giảm thiểu chất thải, tái sử dụng và tái chế tài nguyên để giảm tác động môi trường và bảo vệ sức khỏe.
C. Tăng cường tiêu thụ hàng hóa để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
D. Chỉ tập trung vào việc xử lý chất thải sau khi đã thải ra môi trường.
25. Biện pháp nào sau đây thuộc về `phòng bệnh chủ động` trong lĩnh vực sức khỏe môi trường?
A. Điều trị bệnh hô hấp cho người dân sống trong khu vực ô nhiễm.
B. Cung cấp thuốc kháng sinh cho người dân khi có dịch bệnh do ô nhiễm nguồn nước.
C. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải và khí thải công nghiệp.
D. Khám sức khỏe định kỳ cho người lao động trong môi trường độc hại.
26. Tiêu chí nào sau đây không được sử dụng để đánh giá chất lượng môi trường không khí?
A. Nồng độ các chất ô nhiễm (bụi mịn, SO2, NOx, CO, O3).
B. Mật độ dân số trong khu vực.
C. Chỉ số chất lượng không khí (AQI).
D. Độ trong lành, cảm quan về không khí.
27. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thiểu tác động của ô nhiễm tiếng ồn đến sức khỏe cộng đồng trong khu dân cư?
A. Tăng cường sử dụng còi xe để cảnh báo nguy hiểm.
B. Xây dựng tường cách âm, trồng cây xanh cách ly tiếng ồn.
C. Mở cửa sổ thường xuyên để thông thoáng không khí.
D. Sử dụng tai nghe chống ồn mọi lúc mọi nơi.
28. Trong các biện pháp giảm thiểu ô nhiễm không khí đô thị, biện pháp nào mang tính chiến lược và bền vững nhất về lâu dài?
A. Phun nước rửa đường thường xuyên để giảm bụi.
B. Hạn chế xe cá nhân vào giờ cao điểm.
C. Quy hoạch đô thị xanh, phát triển giao thông công cộng, khuyến khích sử dụng năng lượng sạch.
D. Đóng cửa các nhà máy gây ô nhiễm trong thời gian ngắn khi chất lượng không khí xuống thấp.
29. Ô nhiễm không khí trong nhà, đặc biệt từ việc đốt than hoặc củi để sưởi ấm và nấu ăn, gây ra tác hại chủ yếu đến hệ cơ quan nào của con người?
A. Hệ tiêu hóa
B. Hệ hô hấp
C. Hệ tuần hoàn
D. Hệ thần kinh
30. Trong các loại chất thải sau, loại nào được xem là nguy hiểm nhất đối với sức khỏe con người và môi trường nếu không được xử lý đúng cách?
A. Chất thải sinh hoạt hàng ngày.
B. Chất thải y tế (bơm kim tiêm, bông băng nhiễm khuẩn).
C. Chất thải xây dựng.
D. Chất thải thực phẩm.