Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý nội tiết – Đề 7

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý nội tiết

Đề 7 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh lý nội tiết

1. Trong trường hợp suy tuyến thượng thận nguyên phát (bệnh Addison), triệu chứng nào sau đây KHÔNG phổ biến?

A. Hạ đường huyết
B. Tăng huyết áp
C. Sạm da
D. Mệt mỏi và suy nhược

2. Hormone nào sau đây là một catecholamine và được tiết ra từ tủy thượng thận trong phản ứng `chiến đấu hoặc bỏ chạy′?

A. Cortisol
B. Aldosterone
C. Adrenaline (Epinephrine)
D. Insulin

3. Hormone nào sau đây được tiết ra từ tuyến tụy và có vai trò làm giảm đường huyết?

A. Glucagon
B. Insulin
C. Cortisol
D. Adrenaline

4. Hormone glucagon có tác dụng đối lập với hormone nào và cùng nhau điều hòa đường huyết?

A. Cortisol
B. Insulin
C. Adrenaline
D. Thyroxine

5. Trong chu kỳ kinh nguyệt của phụ nữ, hormone nào đóng vai trò quan trọng trong việc kích thích rụng trứng?

A. FSH (hormone kích thích nang trứng)
B. LH (hormone lutein hóa)
C. Estrogen
D. Progesterone

6. Hormone GH (hormone tăng trưởng) được tiết ra từ tuyến yên trước có tác động chính lên quá trình nào?

A. Điều hòa đường huyết.
B. Kích thích tăng trưởng và phát triển cơ thể.
C. Điều hòa huyết áp.
D. Điều hòa chức năng sinh sản.

7. Điều gì sẽ xảy ra nếu tuyến yên trước bị tổn thương và giảm tiết hormone ACTH?

A. Tăng sản xuất cortisol từ tuyến thượng thận.
B. Giảm sản xuất cortisol từ tuyến thượng thận.
C. Tăng sản xuất hormone tuyến giáp.
D. Giảm sản xuất insulin từ tuyến tụy.

8. Tác dụng chính của hormone aldosterone do tuyến thượng thận tiết ra là gì?

A. Tăng đường huyết.
B. Giảm huyết áp.
C. Tăng tái hấp thu natri và bài tiết kali ở thận.
D. Kích thích sản xuất hồng cầu.

9. So sánh sự khác biệt chính giữa hormone steroid và hormone peptide về cơ chế tác động lên tế bào đích.

A. Hormone steroid gắn receptor trên màng tế bào, hormone peptide gắn receptor trong tế bào chất.
B. Hormone steroid dễ dàng khuếch tán qua màng tế bào và gắn receptor nội bào, hormone peptide gắn receptor trên màng tế bào.
C. Hormone steroid tác động nhanh hơn hormone peptide.
D. Hormone peptide có thời gian bán thải dài hơn hormone steroid.

10. Hormone melatonin được sản xuất bởi tuyến nào và có vai trò chính trong việc gì?

A. Tuyến yên, điều hòa tăng trưởng.
B. Tuyến tùng, điều hòa nhịp sinh học.
C. Tuyến thượng thận, phản ứng stress.
D. Tuyến sinh dục, phát triển giới tính.

11. Hormone T3 và T4 được sản xuất bởi tuyến nào và có vai trò chính trong việc gì?

A. Tuyến yên, điều hòa tăng trưởng.
B. Tuyến giáp, điều hòa chuyển hóa cơ bản.
C. Tuyến thượng thận, điều hòa huyết áp.
D. Tuyến tụy, điều hòa đường huyết.

12. Hormone ANP (peptide lợi niệu natri nhĩ) được sản xuất bởi cơ quan nào và có tác dụng chính là gì?

A. Tuyến thượng thận, tăng huyết áp.
B. Tim, giảm thể tích máu và huyết áp.
C. Thận, tăng tái hấp thu nước.
D. Gan, điều hòa đường huyết.

13. Nguyên nhân chính gây ra bệnh đái tháo nhạt trung ương là gì?

A. Kháng ADH (hormone chống bài niệu) ở thận.
B. Thiếu ADH do tổn thương vùng dưới đồi hoặc tuyến yên sau.
C. Tăng sản xuất ADH quá mức.
D. Rối loạn chức năng tuyến tụy.

14. Hormone nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa nồng độ canxi trong máu và được sản xuất bởi tuyến cận giáp?

A. Calcitonin
B. Parathyroid hormone (PTH)
C. Vitamin D
D. Estrogen

15. Cơ quan nào sau đây KHÔNG phải là tuyến nội tiết điển hình, nhưng vẫn có chức năng nội tiết quan trọng?

A. Tuyến tùng
B. Tuyến ức
C. Tim
D. Tuyến giáp

16. Cơ chế feedback âm tính trong điều hòa nội tiết có vai trò chính là gì?

A. Tăng cường sản xuất hormone để đáp ứng nhu cầu cơ thể.
B. Duy trì sự ổn định nồng độ hormone trong máu.
C. Kích thích tuyến nội tiết hoạt động mạnh mẽ hơn.
D. Ngăn chặn hoàn toàn việc sản xuất hormone khi cần thiết.

17. Trong cơ chế điều hòa ngược dương tính, điều gì xảy ra khi có một kích thích ban đầu?

A. Phản ứng ngược lại để giảm thiểu kích thích.
B. Phản ứng khuếch đại kích thích ban đầu.
C. Duy trì trạng thái cân bằng nội môi.
D. Ngăn chặn hoàn toàn kích thích.

18. Trong cơ chế feedback âm tính điều hòa hormone tuyến giáp, yếu tố nào ức chế sự tiết TSH từ tuyến yên?

A. TRH (hormone giải phóng thyrotropin)
B. Nồng độ T3 và T4 cao trong máu
C. Nồng độ iodine thấp trong máu
D. Kích thích từ hệ thần kinh giao cảm

19. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm chung của hệ nội tiết so với hệ thần kinh?

A. Sử dụng chất truyền tin hóa học.
B. Tác động nhanh chóng và cục bộ.
C. Điều hòa chức năng cơ thể.
D. Có khả năng điều hòa dài hạn.

20. Vai trò của hormone oxytocin là gì trong cơ thể?

A. Điều hòa chuyển hóa canxi.
B. Kích thích co bóp tử cung và tiết sữa.
C. Điều hòa đường huyết.
D. Tăng cường trí nhớ và học tập.

21. Tuyến ức (thymus) sản xuất hormone nào và hormone này có vai trò gì?

A. Thyroxine, điều hòa chuyển hóa.
B. Thymosin, phát triển hệ miễn dịch tế bào T.
C. Insulin, điều hòa đường huyết.
D. Cortisol, phản ứng stress.

22. Điều gì xảy ra khi có sự kháng insulin ở các tế bào đích trong bệnh tiểu đường type 2?

A. Tế bào tăng cường hấp thu glucose từ máu.
B. Tế bào giảm hấp thu glucose từ máu, dẫn đến tăng đường huyết.
C. Tuyến tụy tăng sản xuất insulin để bù đắp.
D. Cơ thể tăng phân giải glycogen thành glucose.

23. Loại hormone nào sau đây thường được vận chuyển trong máu dưới dạng liên kết với protein vận chuyển?

A. Hormone peptide
B. Hormone steroid và hormone tuyến giáp
C. Hormone catecholamine
D. Tất cả các loại hormone

24. Cơ chế tác động chính của hormone peptide lên tế bào đích là thông qua:

A. Khuếch tán trực tiếp qua màng tế bào.
B. Gắn vào receptor nội bào và tác động lên DNA.
C. Gắn vào receptor trên màng tế bào và kích hoạt hệ thống truyền tin thứ hai.
D. Xâm nhập vào nhân tế bào và thay đổi cấu trúc ribosome.

25. Xét về bản chất hóa học, insulin thuộc loại hormone nào?

A. Steroid
B. Peptide
C. Amin
D. Lipid

26. Trong các bệnh lý nội tiết, xét nghiệm nồng độ hormone thường được sử dụng để làm gì?

A. Xác định cấu trúc hóa học của hormone.
B. Đánh giá chức năng tuyến nội tiết và chẩn đoán bệnh.
C. Thay thế hormone bị thiếu hụt.
D. Ngăn chặn sản xuất hormone.

27. Điều gì có thể xảy ra nếu có sự tăng tiết hormone prolactin quá mức (hyperprolactinemia) ở phụ nữ không mang thai?

A. Tăng khả năng thụ thai.
B. Vô kinh và tiết sữa bất thường (galactorrhea).
C. Kinh nguyệt đều đặn và tăng ham muốn tình dục.
D. Giảm nguy cơ loãng xương.

28. Chức năng chính của hormone cortisol do tuyến thượng thận tiết ra là gì?

A. Điều hòa chuyển hóa canxi.
B. Điều hòa đường huyết và phản ứng stress.
C. Kích thích phát triển cơ bắp.
D. Tăng cường hấp thu muối và nước ở thận.

29. Tuyến nội tiết nào đóng vai trò trung tâm trong việc điều hòa các tuyến nội tiết khác và được mệnh danh là `chỉ huy trưởng′ của hệ nội tiết?

A. Tuyến giáp
B. Tuyến yên
C. Tuyến thượng thận
D. Tuyến tụy

30. So sánh sự khác biệt chính giữa cường giáp (Basedow) và suy giáp (Hashimoto) về nồng độ hormone TSH.

A. Cường giáp TSH thấp, suy giáp TSH thấp.
B. Cường giáp TSH cao, suy giáp TSH cao.
C. Cường giáp TSH thấp, suy giáp TSH cao.
D. Cường giáp TSH cao, suy giáp TSH thấp.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 8

1. Trong trường hợp suy tuyến thượng thận nguyên phát (bệnh Addison), triệu chứng nào sau đây KHÔNG phổ biến?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 8

2. Hormone nào sau đây là một catecholamine và được tiết ra từ tủy thượng thận trong phản ứng 'chiến đấu hoặc bỏ chạy′?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 8

3. Hormone nào sau đây được tiết ra từ tuyến tụy và có vai trò làm giảm đường huyết?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 8

4. Hormone glucagon có tác dụng đối lập với hormone nào và cùng nhau điều hòa đường huyết?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 8

5. Trong chu kỳ kinh nguyệt của phụ nữ, hormone nào đóng vai trò quan trọng trong việc kích thích rụng trứng?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 8

6. Hormone GH (hormone tăng trưởng) được tiết ra từ tuyến yên trước có tác động chính lên quá trình nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 8

7. Điều gì sẽ xảy ra nếu tuyến yên trước bị tổn thương và giảm tiết hormone ACTH?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 8

8. Tác dụng chính của hormone aldosterone do tuyến thượng thận tiết ra là gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 8

9. So sánh sự khác biệt chính giữa hormone steroid và hormone peptide về cơ chế tác động lên tế bào đích.

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 8

10. Hormone melatonin được sản xuất bởi tuyến nào và có vai trò chính trong việc gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 8

11. Hormone T3 và T4 được sản xuất bởi tuyến nào và có vai trò chính trong việc gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 8

12. Hormone ANP (peptide lợi niệu natri nhĩ) được sản xuất bởi cơ quan nào và có tác dụng chính là gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 8

13. Nguyên nhân chính gây ra bệnh đái tháo nhạt trung ương là gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 8

14. Hormone nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa nồng độ canxi trong máu và được sản xuất bởi tuyến cận giáp?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 8

15. Cơ quan nào sau đây KHÔNG phải là tuyến nội tiết điển hình, nhưng vẫn có chức năng nội tiết quan trọng?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 8

16. Cơ chế feedback âm tính trong điều hòa nội tiết có vai trò chính là gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 8

17. Trong cơ chế điều hòa ngược dương tính, điều gì xảy ra khi có một kích thích ban đầu?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 8

18. Trong cơ chế feedback âm tính điều hòa hormone tuyến giáp, yếu tố nào ức chế sự tiết TSH từ tuyến yên?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 8

19. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm chung của hệ nội tiết so với hệ thần kinh?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 8

20. Vai trò của hormone oxytocin là gì trong cơ thể?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 8

21. Tuyến ức (thymus) sản xuất hormone nào và hormone này có vai trò gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 8

22. Điều gì xảy ra khi có sự kháng insulin ở các tế bào đích trong bệnh tiểu đường type 2?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 8

23. Loại hormone nào sau đây thường được vận chuyển trong máu dưới dạng liên kết với protein vận chuyển?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 8

24. Cơ chế tác động chính của hormone peptide lên tế bào đích là thông qua:

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 8

25. Xét về bản chất hóa học, insulin thuộc loại hormone nào?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 8

26. Trong các bệnh lý nội tiết, xét nghiệm nồng độ hormone thường được sử dụng để làm gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 8

27. Điều gì có thể xảy ra nếu có sự tăng tiết hormone prolactin quá mức (hyperprolactinemia) ở phụ nữ không mang thai?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 8

28. Chức năng chính của hormone cortisol do tuyến thượng thận tiết ra là gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 8

29. Tuyến nội tiết nào đóng vai trò trung tâm trong việc điều hòa các tuyến nội tiết khác và được mệnh danh là 'chỉ huy trưởng′ của hệ nội tiết?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 8

30. So sánh sự khác biệt chính giữa cường giáp (Basedow) và suy giáp (Hashimoto) về nồng độ hormone TSH.