Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý học – Đề 3

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý học

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh lý học

1. Trong chu kỳ tim, giai đoạn nào tâm thất co bóp và đẩy máu vào động mạch?

A. Tâm nhĩ thu
B. Tâm trương
C. Tâm thất thu
D. Giai đoạn thư giãn toàn bộ

2. Hiện tượng nào sau đây xảy ra khi nồng độ CO2 trong máu tăng cao?

A. Nhịp thở chậm lại và nông hơn
B. Nhịp thở nhanh hơn và sâu hơn
C. Giãn mạch máu não
D. Giảm nhịp tim

3. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc đường dẫn khí của hệ hô hấp?

A. Khí quản
B. Phế quản
C. Phế nang
D. Thực quản

4. Chức năng chính của hồng cầu là gì?

A. Đông máu
B. Vận chuyển oxy
C. Bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng
D. Tiêu hóa thức ăn

5. Bộ phận nào của não bộ đóng vai trò quan trọng trong việc điều khiển nhịp tim và nhịp thở?

A. Tiểu não
B. Đồi thị
C. Hành não
D. Vỏ não

6. So sánh cơ chế tác động của hormone steroid và hormone peptide, điểm khác biệt chính là gì?

A. Hormone steroid tác động nhanh hơn hormone peptide
B. Hormone steroid cần thụ thể trên màng tế bào, hormone peptide cần thụ thể trong tế bào chất
C. Hormone steroid tan trong lipid, có thể khuếch tán qua màng tế bào, hormone peptide tan trong nước và cần thụ thể trên màng tế bào
D. Chỉ hormone steroid được vận chuyển trong máu nhờ protein vận chuyển

7. Hormone nào sau đây được sản xuất bởi tuyến giáp và đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa trao đổi chất?

A. Insulin
B. Thyroxine (T4)
C. Cortisol
D. Adrenaline

8. Quá trình tiêu hóa hóa học carbohydrate bắt đầu ở đâu trong cơ thể?

A. Dạ dày
B. Ruột non
C. Miệng
D. Ruột già

9. Phản xạ ánh sáng (đồng tử co lại khi ánh sáng mạnh) là một ví dụ về loại phản xạ nào?

A. Phản xạ có điều kiện
B. Phản xạ không điều kiện
C. Phản xạ tự vệ
D. Phản xạ phức tạp

10. Hormone nào sau đây chịu trách nhiệm chính cho sự phát triển các đặc tính sinh dục thứ phát ở nam giới?

A. Estrogen
B. Progesterone
C. Testosterone
D. Prolactin

11. Loại cơ nào chịu trách nhiệm cho cử động có ý thức của cơ thể?

A. Cơ trơn
B. Cơ tim
C. Cơ vân
D. Cơ vòng

12. Điều gì xảy ra với cơ hoành khi chúng ta hít vào?

A. Co lại và di chuyển lên trên
B. Giãn ra và di chuyển xuống dưới
C. Co lại và di chuyển xuống dưới
D. Giãn ra và di chuyển lên trên

13. Trong quá trình tạo nước tiểu, quá trình nào xảy ra ở ống lượn gần và tái hấp thụ phần lớn glucose, amino acid và ion trở lại máu?

A. Lọc cầu thận
B. Tái hấp thụ ống thận
C. Bài tiết ống thận
D. Cô đặc nước tiểu

14. Cơ chế chính để duy trì cân bằng nội môi của glucose trong máu là gì?

A. Thải glucose qua thận
B. Điều hòa bởi hormone insulin và glucagon
C. Tăng cường hấp thụ glucose ở ruột non
D. Giảm sản xuất glucose ở gan

15. Chất dẫn truyền thần kinh nào liên quan chủ yếu đến hệ thần kinh giao cảm và các phản ứng `chiến đấu hoặc bỏ chạy`?

A. Acetylcholine
B. Serotonin
C. Norepinephrine (Noradrenaline)
D. Dopamine

16. Loại khớp nào cho phép cử động tự do nhất trong cơ thể, ví dụ như khớp vai và khớp háng?

A. Khớp sợi
B. Khớp sụn
C. Khớp hoạt dịch
D. Khớp bán động

17. Đâu là chức năng chính của hệ bạch huyết?

A. Vận chuyển oxy
B. Tiêu hóa và hấp thụ chất béo
C. Dẫn lưu dịch mô và miễn dịch
D. Điều hòa đường huyết

18. Cơ chế điều hòa ngược âm tính trong hệ nội tiết có vai trò gì?

A. Tăng cường sản xuất hormone
B. Duy trì sự ổn định nồng độ hormone trong máu
C. Kích thích tuyến nội tiết hoạt động mạnh hơn
D. Gây ra sự dao động lớn trong nồng độ hormone

19. Quá trình nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của thận?

A. Điều hòa huyết áp
B. Sản xuất hormone insulin
C. Lọc chất thải từ máu
D. Cân bằng điện giải

20. Loại tế bào miễn dịch nào chịu trách nhiệm sản xuất kháng thể?

A. Tế bào T gây độc
B. Tế bào T hỗ trợ
C. Tế bào B
D. Đại thực bào

21. Phản xạ đầu tiên của cơ thể khi nhiệt độ môi trường giảm xuống thấp là gì?

A. Đổ mồ hôi
B. Rùng mình
C. Giãn mạch máu ngoại vi
D. Tăng nhịp tim

22. Quá trình khử cực trong tế bào thần kinh xảy ra do dòng ion nào?

A. K+ đi ra khỏi tế bào
B. Na+ đi vào tế bào
C. Cl- đi vào tế bào
D. Ca2+ đi ra khỏi tế bào

23. Điều gì sẽ xảy ra nếu dây thần kinh phế vị (dây thần kinh sọ não số X) bị tổn thương?

A. Mất khả năng cảm nhận vị giác
B. Rối loạn nhịp tim và tiêu hóa
C. Mất khả năng cử động tay chân
D. Mất khả năng nghe

24. Đơn vị chức năng cơ bản của hệ thần kinh là gì?

A. Tế bào gan
B. Neuron
C. Tế bào biểu mô
D. Tế bào cơ

25. Trong cơ chế đông máu, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển fibrinogen thành fibrin, tạo thành mạng lưới đông máu?

A. Prothrombin
B. Thrombin
C. Vitamin K
D. Calcium

26. Cấu trúc nào của tai trong chịu trách nhiệm chính cho việc duy trì thăng bằng?

A. Ốc tai
B. Màng nhĩ
C. Các ống bán khuyên
D. Xương bàn đạp

27. Chức năng của mật trong quá trình tiêu hóa là gì?

A. Phân hủy protein
B. Nhũ tương hóa chất béo
C. Trung hòa axit dạ dày
D. Hấp thụ vitamin

28. Chức năng chính của dạ dày trong hệ tiêu hóa là gì?

A. Hấp thụ chất dinh dưỡng chính
B. Tiêu hóa cơ học và hóa học protein
C. Tiêu hóa carbohydrate
D. Hấp thụ nước và điện giải

29. Cơ chế vận chuyển thụ động nào sau đây KHÔNG đòi hỏi protein vận chuyển màng?

A. Khuếch tán đơn giản
B. Khuếch tán tăng cường
C. Vận chuyển qua kênh ion
D. Vận chuyển bằng chất mang

30. Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn nào tạo ra phần lớn ATP (Adenosine Triphosphate)?

A. Đường phân
B. Chu trình Krebs
C. Chuỗi vận chuyển electron
D. Lên men

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý học

Tags: Bộ đề 3

1. Trong chu kỳ tim, giai đoạn nào tâm thất co bóp và đẩy máu vào động mạch?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý học

Tags: Bộ đề 3

2. Hiện tượng nào sau đây xảy ra khi nồng độ CO2 trong máu tăng cao?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý học

Tags: Bộ đề 3

3. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc đường dẫn khí của hệ hô hấp?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý học

Tags: Bộ đề 3

4. Chức năng chính của hồng cầu là gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý học

Tags: Bộ đề 3

5. Bộ phận nào của não bộ đóng vai trò quan trọng trong việc điều khiển nhịp tim và nhịp thở?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý học

Tags: Bộ đề 3

6. So sánh cơ chế tác động của hormone steroid và hormone peptide, điểm khác biệt chính là gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý học

Tags: Bộ đề 3

7. Hormone nào sau đây được sản xuất bởi tuyến giáp và đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa trao đổi chất?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý học

Tags: Bộ đề 3

8. Quá trình tiêu hóa hóa học carbohydrate bắt đầu ở đâu trong cơ thể?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý học

Tags: Bộ đề 3

9. Phản xạ ánh sáng (đồng tử co lại khi ánh sáng mạnh) là một ví dụ về loại phản xạ nào?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý học

Tags: Bộ đề 3

10. Hormone nào sau đây chịu trách nhiệm chính cho sự phát triển các đặc tính sinh dục thứ phát ở nam giới?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý học

Tags: Bộ đề 3

11. Loại cơ nào chịu trách nhiệm cho cử động có ý thức của cơ thể?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý học

Tags: Bộ đề 3

12. Điều gì xảy ra với cơ hoành khi chúng ta hít vào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý học

Tags: Bộ đề 3

13. Trong quá trình tạo nước tiểu, quá trình nào xảy ra ở ống lượn gần và tái hấp thụ phần lớn glucose, amino acid và ion trở lại máu?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý học

Tags: Bộ đề 3

14. Cơ chế chính để duy trì cân bằng nội môi của glucose trong máu là gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý học

Tags: Bộ đề 3

15. Chất dẫn truyền thần kinh nào liên quan chủ yếu đến hệ thần kinh giao cảm và các phản ứng 'chiến đấu hoặc bỏ chạy'?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý học

Tags: Bộ đề 3

16. Loại khớp nào cho phép cử động tự do nhất trong cơ thể, ví dụ như khớp vai và khớp háng?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý học

Tags: Bộ đề 3

17. Đâu là chức năng chính của hệ bạch huyết?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý học

Tags: Bộ đề 3

18. Cơ chế điều hòa ngược âm tính trong hệ nội tiết có vai trò gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý học

Tags: Bộ đề 3

19. Quá trình nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của thận?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý học

Tags: Bộ đề 3

20. Loại tế bào miễn dịch nào chịu trách nhiệm sản xuất kháng thể?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý học

Tags: Bộ đề 3

21. Phản xạ đầu tiên của cơ thể khi nhiệt độ môi trường giảm xuống thấp là gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý học

Tags: Bộ đề 3

22. Quá trình khử cực trong tế bào thần kinh xảy ra do dòng ion nào?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý học

Tags: Bộ đề 3

23. Điều gì sẽ xảy ra nếu dây thần kinh phế vị (dây thần kinh sọ não số X) bị tổn thương?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý học

Tags: Bộ đề 3

24. Đơn vị chức năng cơ bản của hệ thần kinh là gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý học

Tags: Bộ đề 3

25. Trong cơ chế đông máu, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển fibrinogen thành fibrin, tạo thành mạng lưới đông máu?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý học

Tags: Bộ đề 3

26. Cấu trúc nào của tai trong chịu trách nhiệm chính cho việc duy trì thăng bằng?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý học

Tags: Bộ đề 3

27. Chức năng của mật trong quá trình tiêu hóa là gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý học

Tags: Bộ đề 3

28. Chức năng chính của dạ dày trong hệ tiêu hóa là gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý học

Tags: Bộ đề 3

29. Cơ chế vận chuyển thụ động nào sau đây KHÔNG đòi hỏi protein vận chuyển màng?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý học

Tags: Bộ đề 3

30. Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn nào tạo ra phần lớn ATP (Adenosine Triphosphate)?