1. Carbon dioxide được vận chuyển trong máu chủ yếu dưới dạng nào?
A. Hòa tan trong huyết tương.
B. Kết hợp với hemoglobin.
C. Dưới dạng ion bicarbonate (HCO3-).
D. Kết hợp với protein huyết tương khác.
2. Cơ nào đóng vai trò chính trong thì hít vào bình thường?
A. Cơ bụng.
B. Cơ liên sườn ngoài.
C. Cơ liên sườn trong.
D. Cơ ức đòn chũm.
3. Tình trạng thiếu oxy máu (hypoxemia) được định nghĩa là:
A. Giảm lượng oxy cung cấp đến các mô.
B. Giảm áp suất riêng phần oxy trong máu động mạch (PaO2).
C. Giảm lượng máu đến phổi.
D. Tăng lượng carbon dioxide trong máu.
4. Điều gì sẽ xảy ra với tần số hô hấp khi một người di chuyển từ vùng đồng bằng lên vùng núi cao?
A. Tần số hô hấp giảm.
B. Tần số hô hấp tăng.
C. Tần số hô hấp không thay đổi.
D. Tần số hô hấp trở nên không đều.
5. Áp suất trong lồng ngực thay đổi như thế nào trong thì hít vào?
A. Tăng lên so với áp suất khí quyển.
B. Giảm xuống so với áp suất khí quyển.
C. Không thay đổi so với áp suất khí quyển.
D. Dao động mạnh và không ổn định.
6. Loại thụ thể hóa học nào nhạy cảm nhất với sự thay đổi PaCO2 trong máu?
A. Thụ thể hóa học trung ương.
B. Thụ thể hóa học ngoại biên ở động mạch cảnh và động mạch chủ.
C. Thụ thể áp suất ở phổi.
D. Thụ thể căng ở cơ hô hấp.
7. Quá trình trao đổi khí ở phổi diễn ra giữa:
A. Phế nang và tiểu phế quản.
B. Phế nang và mao mạch phổi.
C. Tiểu phế quản và mao mạch phổi.
D. Màng phổi và mao mạch phổi.
8. Tăng thông khí (hyperventilation) có thể dẫn đến tình trạng nào?
A. Toan hô hấp.
B. Kiềm hô hấp.
C. Toan chuyển hóa.
D. Kiềm chuyển hóa.
9. Trong điều kiện bình thường, độ bão hòa oxy hemoglobin (SpO2) ở người khỏe mạnh là bao nhiêu?
A. Dưới 90%.
B. Khoảng 90-94%.
C. Khoảng 95-100%.
D. Trên 100%.
10. Khoảng chết giải phẫu (anatomical dead space) là gì?
A. Phần phổi không được tưới máu.
B. Phần đường dẫn khí không tham gia trao đổi khí.
C. Phần phế nang bị xẹp.
D. Tổng thể tích khí cặn trong phổi.
11. Cơ chế `hiệu ứng Bohr` mô tả điều gì?
A. Ảnh hưởng của nhiệt độ lên ái lực của hemoglobin với oxy.
B. Ảnh hưởng của pH và PaCO2 lên ái lực của hemoglobin với oxy.
C. Ảnh hưởng của 2,3-DPG lên ái lực của hemoglobin với oxy.
D. Ảnh hưởng của áp suất riêng phần oxy (PaO2) lên ái lực của hemoglobin với oxy.
12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một chức năng của đường dẫn khí (khí quản, phế quản)?
A. Làm ấm không khí hít vào.
B. Làm ẩm không khí hít vào.
C. Lọc sạch bụi bẩn và tạp chất trong không khí.
D. Trao đổi khí oxy và carbon dioxide.
13. Thể tích khí lưu thông (tidal volume) là gì?
A. Tổng lượng khí tối đa có thể chứa trong phổi.
B. Lượng khí hít vào hoặc thở ra trong một nhịp thở bình thường.
C. Lượng khí dự trữ hít vào tối đa sau một nhịp hít vào bình thường.
D. Lượng khí dự trữ thở ra tối đa sau một nhịp thở ra bình thường.
14. Thể tích cặn (residual volume) là gì?
A. Lượng khí còn lại trong phổi sau khi thở ra gắng sức.
B. Lượng khí hít vào tối đa trong một nhịp thở gắng sức.
C. Lượng khí thở ra tối đa trong một nhịp thở gắng sức.
D. Lượng khí trao đổi trong một nhịp thở bình thường.
15. Yếu tố nào quyết định chiều khuếch tán của khí qua màng phế nang - mao mạch?
A. Độ hòa tan của khí trong máu.
B. Sự chênh lệch áp suất riêng phần của khí.
C. Diện tích bề mặt trao đổi khí.
D. Độ dày của màng phế nang - mao mạch.
16. Phản xạ Hering-Breuer là phản xạ bảo vệ phổi chống lại điều gì?
A. Xẹp phổi.
B. Giãn quá mức.
C. Nhiễm trùng.
D. Tắc nghẽn đường thở.
17. Trung khu hô hấp nằm ở đâu trong hệ thần kinh trung ương?
A. Vỏ não.
B. Tiểu não.
C. Hành não và cầu não.
D. Tủy sống.
18. Trong máu, phần lớn oxy được vận chuyển dưới dạng nào?
A. Hòa tan trong huyết tương.
B. Kết hợp với hemoglobin.
C. Dưới dạng bicarbonate.
D. Kết hợp với protein huyết tương khác.
19. Trong quá trình luyện tập thể dục gắng sức, điều gì KHÔNG xảy ra trong hệ hô hấp?
A. Tăng tần số và biên độ hô hấp.
B. Tăng thông khí phế nang.
C. Giảm thông khí phế nang.
D. Tăng lưu lượng máu qua phổi.
20. Thông khí phế nang (alveolar ventilation) được tính bằng công thức nào?
A. Tần số hô hấp x Thể tích khí lưu thông.
B. Tần số hô hấp x (Thể tích khí lưu thông - Thể tích khoảng chết).
C. Tần số hô hấp x Thể tích khoảng chết.
D. Thể tích khí lưu thông - Thể tích khoảng chết.
21. Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của phổi là gì?
A. Tiểu phế quản.
B. Phế nang.
C. Màng phổi.
D. Thùy phổi.
22. Giảm thông khí (hypoventilation) có thể dẫn đến tình trạng nào?
A. Kiềm hô hấp.
B. Toan hô hấp.
C. Kiềm chuyển hóa.
D. Toan chuyển hóa.
23. Điều gì xảy ra với đường cong phân ly oxy-hemoglobin khi tăng nhiệt độ cơ thể?
A. Đường cong dịch chuyển sang trái.
B. Đường cong dịch chuyển sang phải.
C. Đường cong không thay đổi.
D. Đường cong trở nên dốc hơn.
24. Điều gì kích thích trung khu hô hấp tăng tần số và biên độ hô hấp?
A. Tăng áp suất riêng phần oxy trong máu (PaO2).
B. Giảm áp suất riêng phần carbon dioxide trong máu (PaCO2).
C. Tăng áp suất riêng phần carbon dioxide trong máu (PaCO2).
D. Tăng pH máu.
25. Quá trình thông khí phổi bao gồm giai đoạn nào?
A. Chỉ hít vào.
B. Chỉ thở ra.
C. Cả hít vào và thở ra.
D. Không bao gồm cả hít vào và thở ra.
26. Ở người trưởng thành khỏe mạnh trong trạng thái nghỉ ngơi, tần số hô hấp bình thường khoảng bao nhiêu nhịp/phút?
A. 5-10.
B. 12-20.
C. 25-30.
D. Trên 30.
27. Bệnh khí phế thũng (emphysema) ảnh hưởng chủ yếu đến cấu trúc nào của phổi?
A. Khí quản.
B. Phế quản.
C. Phế nang.
D. Màng phổi.
28. Cơ chế ho (cough reflex) là một ví dụ của phản xạ bảo vệ đường thở nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường trao đổi khí.
B. Loại bỏ chất kích thích và dị vật khỏi đường thở.
C. Điều hòa nhịp thở.
D. Làm ẩm không khí hít vào.
29. Đâu là chức năng chính của hệ hô hấp?
A. Vận chuyển chất dinh dưỡng đến các tế bào.
B. Loại bỏ chất thải rắn khỏi cơ thể.
C. Trao đổi khí giữa cơ thể và môi trường ngoài.
D. Điều hòa thân nhiệt.
30. Dung tích sống (vital capacity) là tổng của các thể tích phổi nào?
A. TV + IRV + ERV.
B. TV + IRV + ERV + RV.
C. TV + RV.
D. IRV + ERV + RV.