1. Chemoreceptor trung ương nhạy cảm với sự thay đổi nồng độ chất nào trong dịch não tủy?
A. Oxy
B. Carbon dioxide
C. Glucose
D. Natri
2. Bệnh khí phế thũng (Emphysema) chủ yếu gây tổn thương cấu trúc nào của phổi?
A. Khí quản
B. Phế nang
C. Màng phổi
D. Cơ hoành
3. Quá trình trao đổi khí ở phế nang diễn ra theo cơ chế nào?
A. Vận chuyển chủ động
B. Khuếch tán thụ động
C. Thẩm thấu
D. Lọc
4. Tác dụng của việc tăng nhiệt độ cơ thể lên đường cong phân ly oxy-hemoglobin tương tự như tác dụng của yếu tố nào?
A. Tăng pH máu
B. Giảm pH máu
C. Giảm nồng độ CO2 trong máu
D. Tăng nồng độ oxy trong máu
5. Ở người trưởng thành khỏe mạnh, tần số hô hấp bình thường (số nhịp thở mỗi phút) là khoảng bao nhiêu?
A. 5-10 nhịp/phút
B. 12-20 nhịp/phút
C. 25-30 nhịp/phút
D. 35-40 nhịp/phút
6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tốc độ khuếch tán khí qua màng phế nang?
A. Diện tích bề mặt màng phế nang
B. Độ dày của màng phế nang
C. Chênh lệch áp suất riêng phần của khí
D. Nồng độ glucose trong máu
7. Trong máu, oxy chủ yếu được vận chuyển dưới dạng nào?
A. Hòa tan trong huyết tương
B. Kết hợp với hemoglobin
C. Kết hợp với bicarbonate
D. Dưới dạng ion oxy
8. Thể tích khí cặn (Residual Volume) là gì?
A. Lượng khí tối đa có thể hít vào
B. Lượng khí tối đa có thể thở ra
C. Lượng khí còn lại trong phổi sau khi thở ra tối đa
D. Lượng khí trao đổi trong một nhịp thở bình thường
9. Ho phản xạ có vai trò chính là gì trong hệ hô hấp?
A. Làm ẩm không khí hít vào
B. Làm ấm không khí hít vào
C. Loại bỏ chất kích thích và chất nhầy khỏi đường thở
D. Điều hòa nhịp thở
10. Carbon dioxide được vận chuyển trong máu chủ yếu dưới dạng nào?
A. Hòa tan trong huyết tương
B. Kết hợp với hemoglobin
C. Ion bicarbonate (HCO3-)
D. Khí carbon dioxide tự do
11. Dung tích sống (Vital Capacity) được đo bằng cách nào?
A. Lượng khí hít vào tối đa
B. Lượng khí thở ra tối đa
C. Tổng lượng khí hít vào và thở ra tối đa
D. Tổng lượng khí trong phổi
12. Điều gì xảy ra với đường cong phân ly oxy-hemoglobin khi pH máu giảm (môi trường axit hơn)?
A. Đường cong dịch chuyển sang trái
B. Đường cong dịch chuyển sang phải
C. Đường cong không thay đổi
D. Đường cong trở nên dốc hơn
13. Giảm thông khí (Hypoventilation) có thể gây ra hậu quả gì?
A. Giảm pH máu (toan hô hấp)
B. Tăng pH máu (kiềm hô hấp)
C. Tăng nồng độ oxy trong máu
D. Giảm nồng độ bicarbonate trong máu
14. Đâu là chức năng chính của hệ hô hấp?
A. Vận chuyển chất dinh dưỡng đến tế bào
B. Loại bỏ chất thải từ tế bào
C. Trao đổi khí giữa cơ thể và môi trường
D. Điều hòa thân nhiệt cơ thể
15. Phản xạ Hering-Breuer là phản xạ bảo vệ phổi khỏi tình trạng nào?
A. Xẹp phổi
B. Giãn nở quá mức
C. Nhiễm trùng
D. Tắc nghẽn đường thở
16. Thể tích khí lưu thông (Tidal Volume) là gì?
A. Tổng lượng khí trong phổi sau khi hít vào tối đa
B. Lượng khí tối đa có thể thở ra sau khi hít vào tối đa
C. Lượng khí hít vào hoặc thở ra trong một nhịp thở bình thường
D. Lượng khí còn lại trong phổi sau khi thở ra tối đa
17. Chemoreceptor ngoại biên nằm ở đâu?
A. Hành não
B. Động mạch cảnh và động mạch chủ
C. Phổi
D. Tủy sống
18. Hemoglobin là một protein có khả năng liên kết với oxy, được tìm thấy ở đâu?
A. Huyết tương
B. Hồng cầu
C. Bạch cầu
D. Tiểu cầu
19. Áp suất riêng phần của carbon dioxide (PCO2) trong máu tĩnh mạch phổi gần bằng với áp suất riêng phần của CO2 ở đâu?
A. Phế nang
B. Máu động mạch
C. Khí quyển
D. Tế bào
20. Quá trình thông khí phổi bao gồm giai đoạn nào?
A. Hít vào và thở ra
B. Trao đổi khí ở phế nang
C. Vận chuyển khí trong máu
D. Trao đổi khí ở tế bào
21. Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của phổi, nơi xảy ra trao đổi khí, là gì?
A. Tiểu phế quản
B. Phế nang
C. Màng phổi
D. Khí quản
22. Hiện tượng gì xảy ra với cơ hoành trong quá trình thở ra bình thường?
A. Co lại và hạ xuống
B. Giãn ra và nâng lên
C. Co lại và nâng lên
D. Giãn ra và hạ xuống
23. Trung tâm hô hấp nằm ở đâu trong hệ thần kinh trung ương?
A. Vỏ não
B. Tiểu não
C. Hành não và cầu não
D. Tủy sống
24. Cơ hô hấp chính tham gia vào quá trình hít vào bình thường là cơ nào?
A. Cơ liên sườn ngoài
B. Cơ hoành
C. Cơ liên sườn trong
D. Cơ bụng
25. Trong điều kiện bình thường, áp suất riêng phần của oxy (PO2) trong phế nang là bao nhiêu?
A. 40 mmHg
B. 104 mmHg
C. 159 mmHg
D. 760 mmHg
26. Áp suất trong lồng ngực thay đổi như thế nào trong quá trình hít vào?
A. Tăng lên
B. Giảm xuống
C. Không thay đổi
D. Dao động không đều
27. Trong bệnh hen suyễn, điều gì gây ra sự co thắt và hẹp đường thở?
A. Sự phá hủy phế nang
B. Viêm và co thắt cơ trơn phế quản
C. Tích tụ dịch trong phế nang
D. Tắc nghẽn mạch máu phổi
28. Yếu tố hóa học quan trọng nhất điều chỉnh nhịp thở là gì?
A. Nồng độ oxy trong máu
B. Nồng độ carbon dioxide trong máu
C. pH máu
D. Nồng độ glucose trong máu
29. Khi một người di chuyển lên vùng núi cao, điều gì sẽ xảy ra với nhịp thở của họ trong thời gian đầu?
A. Giảm nhịp thở
B. Tăng nhịp thở
C. Không thay đổi
D. Nhịp thở trở nên nông hơn
30. Tăng thông khí (Hyperventilation) có thể dẫn đến tình trạng nào sau đây?
A. Tăng nồng độ CO2 trong máu (tăng carbonic máu)
B. Giảm nồng độ CO2 trong máu (giảm carbonic máu)
C. Tăng nồng độ oxy trong máu
D. Giảm nồng độ oxy trong máu