Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh học phân tử – Đề 14

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh học phân tử

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh học phân tử

1. Điều gì sẽ xảy ra nếu quá trình methyl hóa DNA tăng lên ở vùng promoter của một gen?

A. Tăng cường phiên mã gen
B. Ức chế phiên mã gen
C. Thay đổi trình tự nucleotide của gen
D. Tăng tốc độ dịch mã gen

2. Trong quá trình nhân đôi DNA, mạch `bổ sung` (lagging strand) được tổng hợp như thế nào?

A. Liên tục theo hướng 5` đến 3`
B. Liên tục theo hướng 3` đến 5`
C. Gián đoạn thành các đoạn Okazaki, sau đó được nối lại
D. Gián đoạn thành các đoạn ngắn, sau đó bị loại bỏ

3. Điều gì xảy ra nếu một đột biến điểm (point mutation) xảy ra ở vị trí thứ ba của một codon, nhưng không làm thay đổi axit amin được mã hóa?

A. Đột biến vô nghĩa (nonsense mutation)
B. Đột biến sai nghĩa (missense mutation)
C. Đột biến im lặng (silent mutation)
D. Đột biến khung đọc (frameshift mutation)

4. PCR (Phản ứng chuỗi polymerase) là kỹ thuật được sử dụng để làm gì?

A. Giải trình tự DNA
B. Cắt DNA tại vị trí đặc hiệu
C. Nhân bản DNA in vitro
D. Phân tích kích thước protein

5. Điều gì là đúng về enzyme telomerase?

A. Telomerase là enzyme sửa chữa DNA
B. Telomerase kéo dài các telomere ở đầu nhiễm sắc thể
C. Telomerase xúc tác quá trình phiên mã
D. Telomerase phân hủy RNA

6. Loại liên kết hóa học nào liên kết các nucleotide trong một mạch đơn DNA hoặc RNA?

A. Liên kết peptide
B. Liên kết glycosidic
C. Liên kết phosphodiester
D. Liên kết hydro

7. Sự khác biệt chính giữa DNA polymerase và RNA polymerase là gì?

A. DNA polymerase chỉ hoạt động trong nhân, còn RNA polymerase hoạt động ngoài tế bào chất.
B. DNA polymerase sử dụng ribose, còn RNA polymerase sử dụng deoxyribose.
C. DNA polymerase tổng hợp DNA, còn RNA polymerase tổng hợp RNA.
D. DNA polymerase cần mồi, còn RNA polymerase thì không.

8. Loại đột biến nào sau đây có thể dẫn đến sự hình thành protein ngắn hơn bình thường do xuất hiện codon dừng sớm?

A. Đột biến sai nghĩa (missense mutation)
B. Đột biến vô nghĩa (nonsense mutation)
C. Đột biến im lặng (silent mutation)
D. Đột biến chuyển đoạn (translocation mutation)

9. RNAi (RNA interference) là cơ chế điều hòa gen sau phiên mã, hoạt động bằng cách nào?

A. Ức chế phiên mã gen
B. Phân hủy mRNA mục tiêu hoặc ức chế dịch mã mRNA
C. Thay đổi trình tự DNA của gen
D. Tăng cường ổn định mRNA

10. Hiện tượng nào sau đây mô tả sự biểu hiện của một gen chỉ ở một giới tính, mặc dù gen đó có mặt ở cả hai giới?

A. Di truyền liên kết giới tính
B. Di truyền tế bào chất
C. Tính trạng giới hạn bởi giới tính
D. Tính trạng chịu ảnh hưởng của giới tính

11. Enzyme nào chịu trách nhiệm chính trong quá trình sao chép DNA?

A. RNA polymerase
B. DNA ligase
C. DNA polymerase
D. Ribonuclease

12. Chức năng chính của enzyme DNA ligase là gì trong quá trình sửa chữa DNA và nhân đôi DNA?

A. Cắt các đoạn DNA bị lỗi
B. Thêm nucleotide vào đầu 3`-OH của DNA
C. Nối các đoạn DNA lại với nhau bằng liên kết phosphodiester
D. Loại bỏ các base nitrogen bị hỏng

13. Trong kỹ thuật CRISPR-Cas9, Cas9 là enzyme có chức năng gì?

A. Tổng hợp mạch DNA mới
B. Cắt DNA tại vị trí được xác định bởi RNA dẫn đường
C. Nối các đoạn DNA lại với nhau
D. Sao chép RNA thành DNA

14. Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa plasmid và nhiễm sắc thể ở vi khuẩn.

A. Plasmid chứa gen thiết yếu, nhiễm sắc thể chứa gen không thiết yếu.
B. Plasmid có dạng mạch thẳng, nhiễm sắc thể có dạng mạch vòng.
C. Plasmid nhỏ, tự sao chép độc lập, không chứa gen thiết yếu cho sự sống; nhiễm sắc thể lớn, chứa gen thiết yếu.
D. Plasmid chỉ có ở vi khuẩn Gram âm, nhiễm sắc thể có ở mọi loại vi khuẩn.

15. Điều gì xảy ra với các protein bị lỗi hoặc protein không còn cần thiết trong tế bào eukaryote?

A. Chúng được tái sử dụng nguyên vẹn
B. Chúng được tích lũy trong tế bào
C. Chúng được đánh dấu bằng ubiquitin và bị phân hủy bởi proteasome
D. Chúng được xuất bào

16. Cơ chế sửa chữa DNA nào loại bỏ các base bị hỏng do quá trình alkyl hóa hoặc oxy hóa?

A. Sửa chữa cắt bỏ base (Base Excision Repair - BER)
B. Sửa chữa cắt bỏ nucleotide (Nucleotide Excision Repair - NER)
C. Sửa chữa ghép cặp sai (Mismatch Repair - MMR)
D. Sửa chữa tái tổ hợp tương đồng (Homologous Recombination Repair - HRR)

17. Enzyme giới hạn (restriction enzyme) được sử dụng trong kỹ thuật DNA tái tổ hợp có chức năng gì?

A. Nối các đoạn DNA lại với nhau
B. Nhân bản đoạn DNA
C. Cắt DNA tại vị trí trình tự nucleotide đặc hiệu
D. Giải trình tự DNA

18. Phân tử nào sau đây đóng vai trò trung tâm trong việc lưu trữ thông tin di truyền ở hầu hết các sinh vật?

A. Protein
B. DNA
C. RNA
D. Carbohydrate

19. Quá trình phiên mã tạo ra loại phân tử nào?

A. DNA mạch kép
B. Protein
C. mRNA
D. tRNA

20. Kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để phân tích kích thước và số lượng các đoạn DNA?

A. Sắc ký lớp mỏng
B. Điện di trên gel agarose
C. Kính hiển vi điện tử
D. Quang phổ hấp thụ

21. Đột biến khung đọc (frameshift mutation) thường gây ra hậu quả nghiêm trọng hơn so với đột biến điểm thay thế base (base substitution) vì sao?

A. Đột biến khung đọc làm thay đổi trình tự DNA gốc
B. Đột biến khung đọc luôn dẫn đến codon dừng sớm
C. Đột biến khung đọc làm thay đổi toàn bộ khung đọc mã di truyền từ vị trí đột biến
D. Đột biến khung đọc ảnh hưởng đến quá trình phiên mã

22. Trong cấu trúc bậc hai của protein, dạng alpha helix và beta sheet được duy trì chủ yếu bởi loại liên kết nào?

A. Liên kết disulfide
B. Liên kết ion
C. Liên kết peptide
D. Liên kết hydro

23. Ứng dụng chính của kỹ thuật giải trình tự DNA thế hệ mới (Next-Generation Sequencing - NGS) là gì?

A. Nhân bản DNA in vitro
B. Phân tích cấu trúc protein
C. Giải trình tự toàn bộ bộ gen hoặc các vùng gen lớn một cách nhanh chóng và hiệu quả
D. Phát hiện đột biến điểm đơn lẻ

24. Sự khác biệt chính giữa exon và intron trong gen eukaryote là gì?

A. Exon là đoạn mã hóa protein, intron là đoạn không mã hóa protein và bị loại bỏ khỏi mRNA trưởng thành.
B. Exon nằm trong nhân, intron nằm ngoài tế bào chất.
C. Exon được phiên mã thành mRNA, intron được phiên mã thành tRNA.
D. Exon chứa promoter, intron chứa terminator.

25. Chức năng chính của tRNA (RNA vận chuyển) trong quá trình dịch mã là gì?

A. Mang thông tin di truyền từ nhân ra ribosome
B. Xúc tác sự hình thành liên kết peptide
C. Vận chuyển axit amin đến ribosome
D. Cấu tạo nên ribosome

26. Bộ ba mã di truyền (codon) là trình tự bao nhiêu nucleotide trên mRNA mã hóa cho một axit amin?

A. 1
B. 2
C. 3
D. 4

27. Cấu trúc ribosome được tạo thành từ những thành phần nào?

A. DNA và protein
B. RNA và protein
C. Lipid và protein
D. Carbohydrate và protein

28. Chức năng của operon trong vi khuẩn là gì?

A. Sao chép toàn bộ bộ gen vi khuẩn
B. Điều hòa biểu hiện của một nhóm gen có liên quan chức năng
C. Phân chia tế bào vi khuẩn
D. Tổng hợp protein màng tế bào

29. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định mức độ biểu hiện gen (gene expression) trên quy mô lớn?

A. Điện di protein
B. Kỹ thuật microarray hoặc RNA-Seq
C. PCR định lượng (qPCR)
D. Giải trình tự protein

30. Phân tử nào sau đây đóng vai trò là chất mang năng lượng chính trong tế bào?

A. Glucose
B. ATP
C. NAD+
D. FADH2

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 14

1. Điều gì sẽ xảy ra nếu quá trình methyl hóa DNA tăng lên ở vùng promoter của một gen?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 14

2. Trong quá trình nhân đôi DNA, mạch 'bổ sung' (lagging strand) được tổng hợp như thế nào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 14

3. Điều gì xảy ra nếu một đột biến điểm (point mutation) xảy ra ở vị trí thứ ba của một codon, nhưng không làm thay đổi axit amin được mã hóa?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 14

4. PCR (Phản ứng chuỗi polymerase) là kỹ thuật được sử dụng để làm gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 14

5. Điều gì là đúng về enzyme telomerase?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 14

6. Loại liên kết hóa học nào liên kết các nucleotide trong một mạch đơn DNA hoặc RNA?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 14

7. Sự khác biệt chính giữa DNA polymerase và RNA polymerase là gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 14

8. Loại đột biến nào sau đây có thể dẫn đến sự hình thành protein ngắn hơn bình thường do xuất hiện codon dừng sớm?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 14

9. RNAi (RNA interference) là cơ chế điều hòa gen sau phiên mã, hoạt động bằng cách nào?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 14

10. Hiện tượng nào sau đây mô tả sự biểu hiện của một gen chỉ ở một giới tính, mặc dù gen đó có mặt ở cả hai giới?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 14

11. Enzyme nào chịu trách nhiệm chính trong quá trình sao chép DNA?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 14

12. Chức năng chính của enzyme DNA ligase là gì trong quá trình sửa chữa DNA và nhân đôi DNA?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 14

13. Trong kỹ thuật CRISPR-Cas9, Cas9 là enzyme có chức năng gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 14

14. Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa plasmid và nhiễm sắc thể ở vi khuẩn.

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 14

15. Điều gì xảy ra với các protein bị lỗi hoặc protein không còn cần thiết trong tế bào eukaryote?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 14

16. Cơ chế sửa chữa DNA nào loại bỏ các base bị hỏng do quá trình alkyl hóa hoặc oxy hóa?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 14

17. Enzyme giới hạn (restriction enzyme) được sử dụng trong kỹ thuật DNA tái tổ hợp có chức năng gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 14

18. Phân tử nào sau đây đóng vai trò trung tâm trong việc lưu trữ thông tin di truyền ở hầu hết các sinh vật?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 14

19. Quá trình phiên mã tạo ra loại phân tử nào?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 14

20. Kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để phân tích kích thước và số lượng các đoạn DNA?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 14

21. Đột biến khung đọc (frameshift mutation) thường gây ra hậu quả nghiêm trọng hơn so với đột biến điểm thay thế base (base substitution) vì sao?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 14

22. Trong cấu trúc bậc hai của protein, dạng alpha helix và beta sheet được duy trì chủ yếu bởi loại liên kết nào?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 14

23. Ứng dụng chính của kỹ thuật giải trình tự DNA thế hệ mới (Next-Generation Sequencing - NGS) là gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 14

24. Sự khác biệt chính giữa exon và intron trong gen eukaryote là gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 14

25. Chức năng chính của tRNA (RNA vận chuyển) trong quá trình dịch mã là gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 14

26. Bộ ba mã di truyền (codon) là trình tự bao nhiêu nucleotide trên mRNA mã hóa cho một axit amin?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 14

27. Cấu trúc ribosome được tạo thành từ những thành phần nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 14

28. Chức năng của operon trong vi khuẩn là gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 14

29. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định mức độ biểu hiện gen (gene expression) trên quy mô lớn?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh học phân tử

Tags: Bộ đề 14

30. Phân tử nào sau đây đóng vai trò là chất mang năng lượng chính trong tế bào?