1. Loại liên kết hóa học nào chịu trách nhiệm chính cho việc giữ hai mạch của DNA xoắn kép lại với nhau?
A. Liên kết ion
B. Liên kết cộng hóa trị
C. Liên kết hydrogen
D. Liên kết peptide
2. Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm chung của mọi sinh vật sống?
A. Khả năng sinh sản
B. Khả năng di chuyển
C. Khả năng trao đổi chất
D. Khả năng cảm ứng và phản ứng với môi trường
3. Mục tiêu chính của nhân bản vô tính sinh vật là gì?
A. Tạo ra sinh vật mới có bộ gen đa dạng hơn.
B. Tạo ra bản sao di truyền giống hệt sinh vật gốc.
C. Cải thiện giống cây trồng và vật nuôi bằng cách lai tạo.
D. Nghiên cứu về sự phát triển phôi thai ban đầu.
4. Trong quá trình phân bào giảm nhiễm, điều gì xảy ra giúp tạo ra sự đa dạng di truyền ở thế hệ con?
A. Nhân đôi nhiễm sắc thể
B. Phân chia tế bào chất
C. Trao đổi chéo và phân ly độc lập của nhiễm sắc thể
D. Tái tổ hợp DNA trong quá trình phiên mã
5. Quá trình nào biến đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học trong thực vật?
A. Hô hấp tế bào
B. Quang hợp
C. Lên men
D. Tiêu hóa
6. Trong sinh thái học, `ổ sinh thái` của một loài bao gồm yếu tố nào?
A. Chỉ nơi ở của loài đó.
B. Chỉ vai trò của loài trong hệ sinh thái.
C. Tất cả các yếu tố môi trường (sinh thái và vô sinh) ảnh hưởng đến sự tồn tại và sinh sản của loài.
D. Chỉ các loài cạnh tranh với loài đó.
7. Chọn phát biểu ĐÚNG về virus:
A. Virus là tế bào sống đơn bào.
B. Virus có khả năng tự sinh sản độc lập ngoài tế bào vật chủ.
C. Virus chứa cả DNA và RNA trong vật chất di truyền của mình.
D. Virus là tác nhân gây bệnh, nhưng không được coi là sinh vật sống thực sự.
8. Khái niệm `sinh vật sản xuất` trong hệ sinh thái đề cập đến nhóm sinh vật nào?
A. Động vật ăn thịt
B. Động vật ăn cỏ
C. Thực vật và các sinh vật quang hợp khác
D. Vi sinh vật phân hủy
9. Hiện tượng khuếch tán thụ động khác với khuếch tán chủ động ở điểm nào?
A. Khuếch tán thụ động chỉ xảy ra ở tế bào thực vật.
B. Khuếch tán thụ động cần năng lượng ATP, khuếch tán chủ động thì không.
C. Khuếch tán thụ động không cần protein vận chuyển, khuếch tán chủ động thì có.
D. Khuếch tán thụ động di chuyển chất tan theo chiều gradient nồng độ, khuếch tán chủ động ngược chiều gradient nồng độ.
10. Điều gì là vai trò chính của enzyme trong các phản ứng sinh hóa?
A. Cung cấp năng lượng cho phản ứng.
B. Tăng tốc độ phản ứng bằng cách giảm năng lượng hoạt hóa.
C. Tiêu thụ chất phản ứng.
D. Tạo ra sản phẩm mới không có trong phản ứng ban đầu.
11. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về quá trình phiên mã?
A. Tổng hợp protein từ mRNA.
B. Nhân đôi DNA trước khi phân bào.
C. Tổng hợp mRNA từ mạch khuôn DNA.
D. Phân giải mRNA thành các nucleotide.
12. Cơ quan nào sau đây KHÔNG thuộc hệ tiêu hóa của động vật có xương sống?
A. Gan
B. Tụy
C. Thận
D. Ruột non
13. Loại mô nào bao phủ bề mặt cơ thể, lót các khoang rỗng và ống dẫn trong cơ thể?
A. Mô liên kết
B. Mô cơ
C. Mô thần kinh
D. Mô biểu bì
14. Phân loại sinh học hiện đại dựa trên hệ thống phân cấp Linnaeus, sắp xếp các sinh vật theo thứ tự nào?
A. Loài, Chi, Họ, Bộ, Lớp, Ngành, Giới
B. Giới, Ngành, Lớp, Bộ, Họ, Chi, Loài
C. Họ, Bộ, Lớp, Ngành, Giới, Chi, Loài
D. Loài, Họ, Chi, Bộ, Lớp, Ngành, Giới
15. Cấu trúc nào KHÔNG thuộc hệ thống màng bên trong của tế bào nhân thực?
A. Lưới nội chất
B. Bộ Golgi
C. Lysosome
D. Ribosome
16. Trong chu trình nitơ, quá trình nào chuyển đổi nitơ phân tử (N2) trong khí quyển thành dạng nitơ mà thực vật có thể hấp thụ?
A. Amon hóa
B. Nitrat hóa
C. Cố định nitơ
D. Phản nitrat hóa
17. Cơ chế nào giúp duy trì sự ổn định môi trường bên trong cơ thể sinh vật (ví dụ: nhiệt độ, pH)?
A. Tiến hóa
B. Sinh sản
C. Đồng hóa
D. Cân bằng nội môi
18. Sự kiện nào đánh dấu sự bắt đầu của quá trình nguyên phân?
A. Kỳ cuối
B. Kỳ giữa
C. Kỳ đầu
D. Kỳ sau
19. Trong tế bào nhân thực, bào quan nào chịu trách nhiệm sản xuất ATP, nguồn năng lượng chính của tế bào?
A. Ribosome
B. Lysosome
C. Ti thể
D. Lưới nội chất
20. Loại phân tử sinh học nào đóng vai trò chính trong việc lưu trữ và truyền đạt thông tin di truyền?
A. Protein
B. Carbohydrate
C. Lipid
D. Acid nucleic
21. Điều gì KHÔNG phải là một vai trò của lipid trong tế bào?
A. Cấu tạo màng tế bào.
B. Dự trữ năng lượng.
C. Xúc tác các phản ứng sinh hóa.
D. Cách nhiệt và bảo vệ cơ quan.
22. Điều gì là ý nghĩa sinh học của quá trình lên men?
A. Tạo ra nhiều ATP hơn hô hấp hiếu khí.
B. Tái tạo NAD+ để duy trì đường phân trong điều kiện thiếu oxy.
C. Tổng hợp glucose từ CO2 và H2O.
D. Phân giải protein thành amino acid.
23. Chọn phát biểu SAI về chọn lọc tự nhiên:
A. Chọn lọc tự nhiên tác động lên kiểu hình của sinh vật.
B. Chọn lọc tự nhiên tạo ra các biến dị di truyền mới.
C. Chọn lọc tự nhiên là cơ chế chính của tiến hóa.
D. Chọn lọc tự nhiên giúp các sinh vật thích nghi tốt hơn với môi trường.
24. Hiện tượng nào mô tả sự thay đổi dần dần của quần xã sinh vật theo thời gian tại một khu vực nhất định?
A. Di cư sinh thái
B. Diễn thế sinh thái
C. Cạnh tranh sinh thái
D. Phân bố sinh thái
25. Loại đột biến điểm nào dẫn đến việc thay thế một nucleotide bằng một nucleotide khác trong trình tự DNA?
A. Đột biến mất đoạn
B. Đột biến thêm đoạn
C. Đột biến thay thế
D. Đột biến đảo đoạn
26. Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn nào tạo ra phần lớn ATP?
A. Đường phân
B. Chu trình Krebs (chu trình axit citric)
C. Chuỗi chuyền electron và hóa thẩm thấu
D. Lên men
27. Trong hệ sinh thái, dòng năng lượng thường diễn ra theo hướng nào?
A. Từ sinh vật phân hủy đến sinh vật sản xuất.
B. Từ sinh vật tiêu thụ bậc cao đến sinh vật tiêu thụ bậc thấp.
C. Theo vòng tuần hoàn khép kín.
D. Một chiều, từ sinh vật sản xuất đến sinh vật tiêu thụ và cuối cùng đến sinh vật phân hủy.
28. Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của mọi sinh vật sống được gọi là gì?
A. Mô
B. Cơ quan
C. Tế bào
D. Hệ cơ quan
29. Tính trạng nào sau đây KHÔNG phải là kết quả của quá trình tiến hóa?
A. Khả năng ngụy trang của tắc kè hoa.
B. Sự tương đồng về cấu trúc xương chi trước của động vật có xương sống.
C. Sự xuất hiện đột ngột của một cá thể có màu sắc khác biệt trong quần thể.
D. Khả năng kháng kháng sinh của vi khuẩn.
30. Hệ sinh thái bao gồm những thành phần nào?
A. Chỉ các sinh vật sống
B. Chỉ các yếu tố vô sinh
C. Cả sinh vật sống và các yếu tố vô sinh tương tác lẫn nhau
D. Chỉ các quần thể sinh vật