1. Cấu trúc nào sau đây chịu trách nhiệm tổng hợp protein trong tế bào?
A. Lưới nội chất
B. Bộ Golgi
C. Ribosome
D. Lysosome
2. Hô hấp tế bào là quá trình gì?
A. Tổng hợp glucose từ CO2 và H2O
B. Phân giải glucose để tạo ra năng lượng ATP
C. Tổng hợp protein từ amino acid
D. Sao chép DNA
3. Quá trình nào sau đây tạo ra nhiều ATP nhất?
A. Đường phân
B. Chu trình Krebs
C. Chuỗi chuyền electron hô hấp
D. Lên men lactic
4. Trong chuỗi thức ăn, sinh vật nào đóng vai trò là sinh vật sản xuất?
A. Động vật ăn thịt
B. Động vật ăn cỏ
C. Thực vật
D. Vi sinh vật phân hủy
5. Hệ thống phân loại sinh vật hiện đại nhất dựa trên tiêu chí nào?
A. Đặc điểm hình thái
B. Đặc điểm sinh lý
C. Quan hệ tiến hóa
D. Môi trường sống
6. Phát biểu nào sau đây là đúng về virus?
A. Virus có thể tự sinh sản bên ngoài tế bào sống
B. Virus là tế bào nhân sơ
C. Virus chứa cả DNA và RNA
D. Virus là tác nhân gây bệnh nhưng cũng có thể được sử dụng trong liệu pháp gen
7. Vai trò của nước trong cơ thể sống là gì?
A. Chỉ là dung môi hòa tan chất dinh dưỡng
B. Chỉ tham gia vào các phản ứng hóa học
C. Vừa là dung môi, vừa tham gia vào nhiều phản ứng hóa học, điều hòa nhiệt độ và vận chuyển chất
D. Không có vai trò quan trọng
8. Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của mọi sinh vật sống được gọi là gì?
A. Mô
B. Cơ quan
C. Tế bào
D. Hệ cơ quan
9. Điều gì sẽ xảy ra nếu lớp vỏ ozone bị suy giảm nghiêm trọng?
A. Nhiệt độ Trái Đất giảm
B. Lượng mưa tăng lên
C. Tăng cường bức xạ UV đến bề mặt Trái Đất, gây hại cho sinh vật
D. Không có ảnh hưởng đáng kể
10. Quá trình quang hợp diễn ra ở bào quan nào trong tế bào thực vật?
A. Ti thể
B. Lục lạp
C. Ribosome
D. Trung thể
11. Hiệu ứng nhà kính là gì?
A. Sự nóng lên toàn cầu do giảm lượng khí nhà kính
B. Sự làm mát toàn cầu do tăng lượng khí nhà kính
C. Sự giữ nhiệt của Trái Đất do khí nhà kính trong khí quyển
D. Hiện tượng thời tiết cực đoan
12. Enzyme hoạt động tốt nhất trong điều kiện nào?
A. Nhiệt độ và pH rất thấp
B. Nhiệt độ và pH rất cao
C. Trong một phạm vi nhiệt độ và pH tối ưu
D. Enzyme hoạt động tốt trong mọi điều kiện
13. Chức năng chính của ti thể trong tế bào là gì?
A. Tổng hợp protein
B. Thực hiện quá trình quang hợp
C. Sản xuất năng lượng ATP
D. Lưu trữ thông tin di truyền
14. Loại tế bào nào sau đây không có nhân?
A. Tế bào thực vật
B. Tế bào động vật
C. Tế bào nấm
D. Tế bào vi khuẩn
15. Loại liên kết hóa học nào giữ các base nitrogen trong DNA liên kết với nhau?
A. Liên kết ion
B. Liên kết cộng hóa trị
C. Liên kết hydrogen
D. Liên kết peptide
16. Trong quá trình tiến hóa, đặc điểm thích nghi nào giúp thực vật trên cạn tồn tại và phát triển?
A. Khả năng quang hợp
B. Hệ mạch dẫn
C. Thành tế bào cellulose
D. Lục lạp
17. Loại phân tử sinh học nào đóng vai trò là vật liệu di truyền chính trong tế bào?
A. Protein
B. Lipid
C. Carbohydrate
D. Axit nucleic
18. Loại đột biến gen nào dẫn đến sự thay thế một nucleotide bằng một nucleotide khác?
A. Đột biến mất đoạn
B. Đột biến thêm đoạn
C. Đột biến thay thế
D. Đột biến đảo đoạn
19. Đâu là ví dụ về bằng chứng phôi sinh học ủng hộ thuyết tiến hóa?
A. Hóa thạch
B. Cơ quan tương đồng
C. Sự tương đồng trong giai đoạn phát triển phôi của các loài động vật có xương sống
D. Phân bố địa lý của các loài
20. Hiện tượng nào sau đây là ví dụ về dòng năng lượng trong hệ sinh thái?
A. Vòng tuần hoàn nước
B. Vòng tuần hoàn carbon
C. Năng lượng từ ánh sáng mặt trời được thực vật chuyển hóa thành năng lượng hóa học
D. Sự phân hủy chất hữu cơ bởi vi sinh vật
21. Cơ chế tiến hóa nào tạo ra sự đa dạng di truyền mới trong quần thể?
A. Chọn lọc tự nhiên
B. Giao phối ngẫu nhiên
C. Đột biến
D. Di nhập gen
22. Hệ sinh thái bao gồm những thành phần nào?
A. Sinh vật sản xuất và sinh vật tiêu thụ
B. Sinh vật và môi trường vô sinh
C. Chỉ có sinh vật sống
D. Chỉ có môi trường vô sinh
23. Loài nào sau đây thuộc giới Khởi sinh (Monera)?
A. Nấm men
B. Cây rêu
C. Vi khuẩn lam
D. Trùng giày
24. Virus được coi là sinh vật sống hay không sống?
A. Sinh vật sống
B. Không sống
C. Vừa sống vừa không sống
D. Tùy thuộc vào môi trường
25. Cơ chế cách ly sinh sản nào xảy ra khi hai loài giao phối nhưng không tạo ra con lai hữu thụ?
A. Cách ly tập tính
B. Cách ly sinh thái
C. Cách ly cơ học
D. Cách ly sau hợp tử
26. Phát biểu nào sau đây đúng về chọn lọc tự nhiên?
A. Chọn lọc tự nhiên tạo ra đột biến có lợi
B. Chọn lọc tự nhiên tác động trực tiếp lên kiểu gen
C. Chọn lọc tự nhiên bảo tồn những biến dị có lợi và loại bỏ biến dị có hại
D. Chọn lọc tự nhiên chỉ xảy ra ở động vật
27. Sự khác biệt chính giữa mitosis và meiosis là gì?
A. Mitosis tạo ra 4 tế bào con, meiosis tạo ra 2 tế bào con
B. Mitosis tạo ra tế bào lưỡng bội, meiosis tạo ra tế bào đơn bội
C. Mitosis chỉ xảy ra ở tế bào sinh dục, meiosis xảy ra ở tế bào soma
D. Mitosis tạo ra tế bào giống hệt tế bào mẹ, meiosis tạo ra tế bào khác biệt di truyền
28. Định luật Mendel nào mô tả sự phân li độc lập của các cặp alen?
A. Định luật phân li
B. Định luật di truyền liên kết
C. Định luật phân li độc lập
D. Định luật trội hoàn toàn
29. Biome nào đặc trưng bởi lượng mưa thấp, nhiệt độ khắc nghiệt và thực vật chủ yếu là xương rồng và cây bụi?
A. Rừng mưa nhiệt đới
B. Đồng cỏ
C. Sa mạc
D. Rừng Taiga
30. Chức năng của ARN thông tin (mRNA) là gì?
A. Vận chuyển amino acid đến ribosome
B. Cấu tạo nên ribosome
C. Mang thông tin di truyền từ DNA đến ribosome để tổng hợp protein
D. Sao chép thông tin di truyền