Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh học đại cương – Đề 13

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh học đại cương

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh học đại cương

1. Bào quan nào chịu trách nhiệm cho quá trình tiêu hóa nội bào và tái chế các thành phần tế bào?

A. Lưới nội chất
B. Bộ Golgi
C. Lysosome
D. Ty thể

2. Cấu trúc nào kiểm soát sự vận chuyển chất ra vào và giữa các tế bào?

A. Nhân tế bào
B. Màng tế bào
C. Ribosome
D. Ty thể

3. Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của mọi sinh vật sống được gọi là gì?

A. Mô
B. Cơ quan
C. Tế bào
D. Hệ cơ quan

4. Trong hệ thống phân loại sinh học, thứ bậc nào là lớn nhất và bao gồm nhiều loài nhất?

A. Giới (Kingdom)
B. Ngành (Phylum)
C. Lớp (Class)
D. Bộ (Order)

5. Điều gì là động lực chính thúc đẩy quá trình chọn lọc tự nhiên?

A. Đột biến ngẫu nhiên
B. Sự cạnh tranh nguồn sống
C. Di truyền Mendel
D. Sinh sản vô tính

6. Trong hệ thống tuần hoàn kín, máu luôn được chứa trong?

A. Khoang cơ thể
B. Hệ thống mạch máu
C. Xoang máu
D. Mô liên kết

7. Loại liên kết hóa học nào hình thành nên `xương sống` của phân tử DNA?

A. Liên kết ion
B. Liên kết hydrogen
C. Liên kết peptide
D. Liên kết phosphodiester

8. Cơ chế điều hòa ngược âm tính có vai trò gì trong cơ thể sinh vật?

A. Tăng cường một quá trình sinh học
B. Duy trì sự ổn định nội môi
C. Khởi động một quá trình sinh học mới
D. Loại bỏ chất thải khỏi cơ thể

9. Chức năng chính của ribosome trong tế bào là gì?

A. Tổng hợp lipid
B. Tổng hợp protein
C. Tổng hợp carbohydrate
D. Tổng hợp acid nucleic

10. Điều gì là đặc điểm chung của tất cả các carbohydrate?

A. Chứa nitơ
B. Chứa liên kết peptide
C. Cấu tạo từ các monosaccharide
D. Không tan trong nước

11. Quá trình phân chia tế bào nào tạo ra các tế bào con giống hệt tế bào mẹ và có vai trò trong sinh trưởng và sửa chữa mô?

A. Giảm phân (Meiosis)
B. Nguyên phân (Mitosis)
C. Thụ tinh (Fertilization)
D. Đột biến (Mutation)

12. Hiện tượng nào sau đây mô tả sự thay đổi tần số alen trong quần thể theo thời gian?

A. Sinh sản vô tính
B. Di truyền Mendel
C. Tiến hóa
D. Phân ly độc lập

13. Phân tử nào được coi là `đồng tiền năng lượng` của tế bào?

A. Glucose
B. ATP (Adenosine triphosphate)
C. DNA
D. Protein

14. Virus được coi là sinh vật sống hay không sống?

A. Sinh vật sống hoàn toàn
B. Sinh vật không sống hoàn toàn
C. Ranh giới giữa sống và không sống
D. Tùy thuộc vào môi trường

15. Trong chu trình sinh địa hóa carbon, quá trình nào trả lại carbon dioxide vào khí quyển?

A. Quang hợp
B. Hô hấp tế bào
C. Tiêu thụ
D. Phân hủy

16. Khái niệm nào mô tả sự tương tác giữa các sinh vật và môi trường sống của chúng?

A. Di truyền học
B. Sinh thái học
C. Tế bào học
D. Giải phẫu học

17. Trong thí nghiệm của Mendel về đậu Hà Lan, quy luật phân ly độc lập đề cập đến điều gì?

A. Các cặp alen phân ly ngẫu nhiên trong quá trình giảm phân
B. Các tính trạng di truyền độc lập với nhau
C. Sự trội hoàn toàn của một alen so với alen lặn
D. Hiện tượng liên kết gen

18. Loại mô nào bao phủ bề mặt cơ thể và lót các khoang rỗng, ống dẫn trong cơ thể?

A. Mô liên kết
B. Mô cơ
C. Mô thần kinh
D. Mô biểu bì

19. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của lipid trong tế bào?

A. Lưu trữ năng lượng
B. Cấu tạo màng tế bào
C. Xúc tác phản ứng sinh hóa
D. Cách nhiệt và bảo vệ cơ quan

20. Trong sinh học phân tử, thuật ngữ `biểu sinh` (epigenetics) đề cập đến điều gì?

A. Sự thay đổi trình tự nucleotide trong DNA
B. Sự thay đổi biểu hiện gen mà không thay đổi trình tự DNA
C. Sự di truyền các tính trạng chỉ từ bố hoặc mẹ
D. Sự hình thành loài mới

21. Loại liên kết nào chịu trách nhiệm cho cấu trúc bậc hai (alpha helix và beta sheet) của protein?

A. Liên kết ion
B. Liên kết cộng hóa trị
C. Liên kết hydrogen
D. Liên kết disulfide

22. Điều nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của mọi sinh vật sống?

A. Khả năng sinh sản
B. Khả năng di chuyển
C. Khả năng trao đổi chất
D. Khả năng cảm ứng

23. Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn nào tạo ra phần lớn ATP?

A. Đường phân (Glycolysis)
B. Chu trình Krebs (Krebs cycle)
C. Chuỗi chuyền electron và hóa thẩm thấu (Electron transport chain and chemiosmosis)
D. Lên men (Fermentation)

24. Quá trình nào biến đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học, cung cấp năng lượng cho hầu hết các hệ sinh thái?

A. Hô hấp tế bào
B. Quang hợp
C. Lên men
D. Tiêu hóa

25. Hiện tượng nào mô tả sự thích nghi của sinh vật với môi trường bằng cách thay đổi kiểu hình mà không thay đổi kiểu gen?

A. Đột biến gen
B. Biến dị tổ hợp
C. Thường biến
D. Chọn lọc tự nhiên

26. Điều gì là vai trò chính của enzyme trong các phản ứng sinh hóa?

A. Cung cấp năng lượng cho phản ứng
B. Tăng tốc độ phản ứng bằng cách giảm năng lượng hoạt hóa
C. Tiêu thụ chất phản ứng
D. Tạo ra sản phẩm mới hoàn toàn

27. Trong hệ sinh thái, sinh vật nào đóng vai trò phân hủy chất hữu cơ, trả lại chất dinh dưỡng cho môi trường?

A. Sinh vật sản xuất
B. Sinh vật tiêu thụ bậc 1
C. Sinh vật tiêu thụ bậc 2
D. Sinh vật phân giải

28. Loại phân tử sinh học nào đóng vai trò chính trong việc lưu trữ và truyền đạt thông tin di truyền?

A. Carbohydrate
B. Lipid
C. Protein
D. Acid nucleic

29. Điều gì là ý nghĩa sinh học của quá trình giảm phân?

A. Tạo ra các tế bào con giống hệt tế bào mẹ
B. Đảm bảo sự sinh trưởng và phát triển của cơ thể
C. Tạo ra sự đa dạng di truyền ở thế hệ con
D. Sửa chữa các mô bị tổn thương

30. Loại tế bào nào KHÔNG có nhân?

A. Tế bào thực vật
B. Tế bào động vật
C. Tế bào vi khuẩn
D. Tế bào nấm

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 13

1. Bào quan nào chịu trách nhiệm cho quá trình tiêu hóa nội bào và tái chế các thành phần tế bào?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 13

2. Cấu trúc nào kiểm soát sự vận chuyển chất ra vào và giữa các tế bào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 13

3. Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của mọi sinh vật sống được gọi là gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 13

4. Trong hệ thống phân loại sinh học, thứ bậc nào là lớn nhất và bao gồm nhiều loài nhất?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 13

5. Điều gì là động lực chính thúc đẩy quá trình chọn lọc tự nhiên?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 13

6. Trong hệ thống tuần hoàn kín, máu luôn được chứa trong?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 13

7. Loại liên kết hóa học nào hình thành nên 'xương sống' của phân tử DNA?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 13

8. Cơ chế điều hòa ngược âm tính có vai trò gì trong cơ thể sinh vật?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 13

9. Chức năng chính của ribosome trong tế bào là gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 13

10. Điều gì là đặc điểm chung của tất cả các carbohydrate?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 13

11. Quá trình phân chia tế bào nào tạo ra các tế bào con giống hệt tế bào mẹ và có vai trò trong sinh trưởng và sửa chữa mô?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 13

12. Hiện tượng nào sau đây mô tả sự thay đổi tần số alen trong quần thể theo thời gian?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 13

13. Phân tử nào được coi là 'đồng tiền năng lượng' của tế bào?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 13

14. Virus được coi là sinh vật sống hay không sống?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 13

15. Trong chu trình sinh địa hóa carbon, quá trình nào trả lại carbon dioxide vào khí quyển?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 13

16. Khái niệm nào mô tả sự tương tác giữa các sinh vật và môi trường sống của chúng?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 13

17. Trong thí nghiệm của Mendel về đậu Hà Lan, quy luật phân ly độc lập đề cập đến điều gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 13

18. Loại mô nào bao phủ bề mặt cơ thể và lót các khoang rỗng, ống dẫn trong cơ thể?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 13

19. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của lipid trong tế bào?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 13

20. Trong sinh học phân tử, thuật ngữ 'biểu sinh' (epigenetics) đề cập đến điều gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 13

21. Loại liên kết nào chịu trách nhiệm cho cấu trúc bậc hai (alpha helix và beta sheet) của protein?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 13

22. Điều nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của mọi sinh vật sống?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 13

23. Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn nào tạo ra phần lớn ATP?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 13

24. Quá trình nào biến đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học, cung cấp năng lượng cho hầu hết các hệ sinh thái?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 13

25. Hiện tượng nào mô tả sự thích nghi của sinh vật với môi trường bằng cách thay đổi kiểu hình mà không thay đổi kiểu gen?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 13

26. Điều gì là vai trò chính của enzyme trong các phản ứng sinh hóa?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 13

27. Trong hệ sinh thái, sinh vật nào đóng vai trò phân hủy chất hữu cơ, trả lại chất dinh dưỡng cho môi trường?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 13

28. Loại phân tử sinh học nào đóng vai trò chính trong việc lưu trữ và truyền đạt thông tin di truyền?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 13

29. Điều gì là ý nghĩa sinh học của quá trình giảm phân?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh học đại cương

Tags: Bộ đề 13

30. Loại tế bào nào KHÔNG có nhân?