1. Cơ chế chính nào giúp duy trì sự ổn định môi trường bên trong cơ thể sống, ví dụ như điều hòa nhiệt độ và pH?
A. Thích nghi
B. Sinh sản
C. Cân bằng nội môi
D. Sinh trưởng
2. Trong di truyền học Mendel, quy luật phân ly độc lập phát biểu về điều gì?
A. Các cặp allele phân ly đồng đều trong quá trình giảm phân.
B. Các allele của một gene phân ly độc lập với các allele của gene khác trong quá trình giảm phân.
C. Mỗi tính trạng do một gene quy định.
D. Các allele trội hoàn toàn lấn át allele lặn.
3. Trong hệ sinh thái dưới nước, khu vực nào nhận được nhiều ánh sáng mặt trời nhất và thường có năng suất sơ cấp cao nhất?
A. Vùng đáy sâu
B. Vùng nước sâu
C. Vùng ven bờ
D. Vùng biển khơi
4. Hiện tượng nào sau đây mô tả mối quan hệ cộng sinh giữa hai loài, trong đó cả hai loài đều có lợi?
A. Ký sinh trùng và vật chủ
B. Cạnh tranh giữa hai loài chim ăn hạt
C. Ong hút mật hoa và thụ phấn cho cây
D. Sư tử ăn thịt ngựa vằn
5. Trong phân loại sinh học, hệ thống phân cấp Linnaeus sắp xếp các đơn vị phân loại theo thứ tự nào từ lớn đến nhỏ?
A. Giới - Loài - Lớp - Họ - Bộ - Ngành - Chi
B. Giới - Ngành - Lớp - Bộ - Họ - Chi - Loài
C. Loài - Chi - Họ - Bộ - Lớp - Ngành - Giới
D. Loài - Giới - Ngành - Lớp - Bộ - Họ - Chi
6. Trong quá trình giảm phân, sự kiện nào tạo ra sự đa dạng di truyền lớn nhất ở giao tử?
A. Nhân đôi nhiễm sắc thể
B. Phân ly nhiễm sắc thể
C. Trao đổi chéo (tiếp hợp) giữa các nhiễm sắc thể tương đồng
D. Phân chia tế bào chất
7. Loại phân tử sinh học nào đóng vai trò chính trong việc lưu trữ và truyền đạt thông tin di truyền?
A. Protein
B. Carbohydrate
C. Lipid
D. Acid nucleic
8. Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của mọi sinh vật sống được gọi là gì?
A. Mô
B. Tế bào
C. Cơ quan
D. Hệ cơ quan
9. Trong chu trình Calvin, pha nào sử dụng ATP và NADPH để khử CO2 thành đường?
A. Pha cố định CO2
B. Pha khử
C. Pha tái sinh chất nhận CO2
D. Pha phản ứng ánh sáng
10. Cơ chế nào sau đây giúp quần thể sinh vật thích nghi với môi trường thay đổi qua thời gian?
A. Đột biến gene
B. Chọn lọc tự nhiên
C. Di nhập gene
D. Cả đột biến gene và chọn lọc tự nhiên
11. Quá trình nào sau đây giúp tế bào vận chuyển các phân tử lớn hoặc các hạt vật chất vào bên trong tế bào bằng cách hình thành túi màng sinh chất?
A. Khuếch tán thụ động
B. Vận chuyển chủ động
C. Nhập bào (Endocytosis)
D. Xuất bào (Exocytosis)
12. Loại tế bào nào của hệ miễn dịch chịu trách nhiệm sản xuất kháng thể?
A. Tế bào T gây độc
B. Tế bào T hỗ trợ
C. Tế bào B
D. Đại thực bào
13. Quá trình nào sau đây biến đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học ở thực vật?
A. Hô hấp tế bào
B. Quang hợp
C. Lên men
D. Tiêu hóa
14. Trong quá trình phiên mã, enzyme nào chịu trách nhiệm tổng hợp phân tử mRNA từ mạch khuôn DNA?
A. DNA polymerase
B. RNA polymerase
C. Ribosome
D. Ligase
15. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về quá trình tiến hóa?
A. Sự thay đổi có chủ đích của sinh vật để thích nghi với môi trường.
B. Sự biến đổi ngẫu nhiên trong vốn gene của quần thể qua các thế hệ.
C. Sự xuất hiện đột ngột của các loài mới hoàn hảo hơn.
D. Sự phát triển tuyến tính từ sinh vật đơn giản đến phức tạp.
16. Sự khác biệt cơ bản giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?
A. Tế bào nhân sơ có kích thước lớn hơn tế bào nhân thực.
B. Tế bào nhân sơ có nhân được bao bọc bởi màng nhân, tế bào nhân thực thì không.
C. Tế bào nhân thực có nhân được bao bọc bởi màng nhân, tế bào nhân sơ thì không.
D. Tế bào nhân thực không có ribosome, tế bào nhân sơ thì có.
17. Loại liên kết nào hình thành giữa các amino acid trong chuỗi polypeptide để tạo nên cấu trúc bậc một của protein?
A. Liên kết hydrogen
B. Liên kết ion
C. Liên kết disulfide
D. Liên kết peptide
18. Trong hệ sinh thái, sinh vật nào đóng vai trò phân giải chất hữu cơ từ xác sinh vật và chất thải, trả lại chất dinh dưỡng cho môi trường?
A. Sinh vật sản xuất
B. Sinh vật tiêu thụ bậc 1
C. Sinh vật tiêu thụ bậc 2
D. Sinh vật phân giải
19. Loại mô thực vật nào chịu trách nhiệm vận chuyển nước và chất khoáng từ rễ lên các bộ phận khác của cây?
A. Mô mềm
B. Mô nâng đỡ
C. Mô dẫn (mạch gỗ)
D. Mô che chở
20. Phân tử lipid nào là thành phần chính cấu tạo nên màng tế bào?
A. Triglyceride
B. Steroid
C. Phospholipid
D. Sáp
21. Hiện tượng nào sau đây thể hiện sự cạnh tranh giữa các loài trong quần xã sinh vật?
A. Cộng sinh
B. Ký sinh
C. Ăn thịt - con mồi
D. Cạnh tranh nguồn sống
22. Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về enzyme?
A. Enzyme là chất xúc tác sinh học.
B. Enzyme làm tăng tốc độ phản ứng hóa học bằng cách giảm năng lượng hoạt hóa.
C. Enzyme bị biến đổi sau mỗi phản ứng mà chúng xúc tác.
D. Enzyme có tính đặc hiệu cao đối với cơ chất.
23. Nguyên tố hóa học nào là nền tảng của sự sống, có khả năng tạo thành mạch carbon dài và đa dạng?
A. Oxygen
B. Nitrogen
C. Carbon
D. Hydrogen
24. Loại đột biến gene nào liên quan đến việc thay thế một nucleotide này bằng một nucleotide khác?
A. Đột biến mất đoạn
B. Đột biến thêm đoạn
C. Đột biến điểm
D. Đột biến chuyển đoạn
25. Cấu trúc nào trong tế bào thực vật giúp duy trì hình dạng tế bào và bảo vệ tế bào khỏi áp lực trương nước?
A. Màng tế bào
B. Lục lạp
C. Thành tế bào
D. Không bào trung tâm
26. Virus được coi là sinh vật `nửa sống nửa không sống` vì lý do chính nào sau đây?
A. Chúng có thể tự sinh sản bên ngoài tế bào vật chủ.
B. Chúng không có cấu trúc tế bào và cần tế bào vật chủ để nhân lên.
C. Chúng có thể thực hiện cả quang hợp và hô hấp tế bào.
D. Chúng có khả năng di chuyển và tương tác với môi trường.
27. Quy trình nhân đôi DNA (tái bản DNA) diễn ra ở pha nào trong chu kỳ tế bào của tế bào nhân thực?
A. Pha G1
B. Pha S
C. Pha G2
D. Pha M
28. Loại liên kết hóa học nào chịu trách nhiệm chính cho các đặc tính độc đáo của nước, như sức căng bề mặt và khả năng hòa tan nhiều chất?
A. Liên kết ion
B. Liên kết cộng hóa trị
C. Liên kết hydrogen
D. Liên kết peptide
29. Khái niệm `hệ sinh thái` bao gồm những thành phần nào?
A. Quần thể sinh vật
B. Quần xã sinh vật
C. Môi trường vô sinh
D. Cả quần xã sinh vật và môi trường vô sinh
30. Trong tế bào nhân thực, bào quan nào chịu trách nhiệm chính cho việc sản xuất ATP thông qua hô hấp tế bào?
A. Lục lạp
B. Ribosome
C. Ty thể
D. Nhân tế bào