Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sa sinh dục

1. Phương pháp chẩn đoán sa sinh dục nào KHÔNG xâm lấn và thường được sử dụng đầu tiên?

A. Nội soi bàng quang
B. Khám phụ khoa
C. Chụp X-quang vùng chậu
D. Siêu âm vùng chậu qua ngả âm đạo

2. Trong trường hợp sa sinh dục, bác sĩ có thể sử dụng hình ảnh nào sau đây để giải thích tình trạng bệnh cho bệnh nhân một cách trực quan?

A. Hình ảnh chụp X-quang phổi
B. Hình ảnh mô phỏng 3D của vùng chậu và các cơ quan bị sa
C. Biểu đồ đường huyết
D. Bản đồ gen

3. Trong phẫu thuật điều trị sa sinh dục, phẫu thuật tái tạo sàn chậu nhằm mục đích gì?

A. Cắt bỏ cơ quan bị sa
B. Tăng cường sức mạnh cơ bụng
C. Phục hồi cấu trúc và chức năng nâng đỡ của sàn chậu
D. Giảm đau sau phẫu thuật

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng sa sinh dục sau mãn kinh?

A. Giảm estrogen
B. Béo phì
C. Táo bón mãn tính
D. Sử dụng liệu pháp hormone thay thế (HRT)

5. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG điển hình của sa sinh dục?

A. Cảm giác đau bụng dữ dội
B. Tiểu không tự chủ khi ho hoặc hắt hơi
C. Khó khăn khi quan hệ tình dục
D. Táo bón

6. Lời khuyên nào sau đây KHÔNG phù hợp để phòng ngừa sa sinh dục?

A. Duy trì cân nặng hợp lý
B. Tập thể dục sàn chậu thường xuyên
C. Nâng vật nặng đúng cách
D. Uống ít nước để giảm áp lực lên bàng quang

7. Loại sa sinh dục nào liên quan đến sự sa xuống của bàng quang vào âm đạo?

A. Sa tử cung
B. Sa trực tràng
C. Sa bàng quang (Cystocele)
D. Sa thành âm đạo sau

8. Triệu chứng phổ biến nhất của sa sinh dục là gì?

A. Đau bụng kinh dữ dội
B. Cảm giác nặng nề hoặc có khối lồi ở âm đạo
C. Tiểu buốt, tiểu rắt
D. Khí hư ra nhiều

9. Loại sa sinh dục nào liên quan đến sự sa xuống của trực tràng vào âm đạo?

A. Sa tử cung
B. Sa trực tràng (Rectocele)
C. Sa bàng quang
D. Sa thành âm đạo trước

10. Biện pháp điều trị bảo tồn (không phẫu thuật) nào sau đây thường được áp dụng cho sa sinh dục?

A. Phẫu thuật cắt bỏ tử cung
B. Đặt vòng nâng âm đạo (pessary)
C. Liệu pháp xạ trị
D. Hóa trị

11. Khi nào phẫu thuật điều trị sa sinh dục được coi là lựa chọn ưu tiên hơn so với điều trị bảo tồn?

A. Khi bệnh nhân mong muốn có thai trong tương lai gần
B. Khi triệu chứng sa sinh dục nhẹ và không ảnh hưởng nhiều đến chất lượng cuộc sống
C. Khi điều trị bảo tồn không hiệu quả hoặc bệnh nhân không dung nạp được điều trị bảo tồn
D. Khi bệnh nhân còn trẻ tuổi và có sức khỏe tốt

12. Mức độ sa sinh dục được phân loại dựa trên yếu tố nào?

A. Độ tuổi của bệnh nhân
B. Kích thước của cơ quan bị sa
C. Mức độ sa của cơ quan vùng chậu so với màng trinh
D. Thời gian mắc bệnh

13. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra do sa sinh dục mức độ nặng?

A. Viêm khớp gối
B. Viêm loét âm đạo
C. Đau đầu mãn tính
D. Rụng tóc

14. Bài tập Kegel có tác dụng gì trong việc điều trị và phòng ngừa sa sinh dục?

A. Giảm cân
B. Tăng cường sức mạnh cơ sàn chậu
C. Cải thiện tiêu hóa
D. Giảm đau lưng

15. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp tự chăm sóc tại nhà giúp giảm triệu chứng sa sinh dục?

A. Chườm ấm vùng bụng dưới
B. Tránh táo bón bằng cách ăn nhiều chất xơ và uống đủ nước
C. Tránh nâng vật nặng
D. Thực hiện bài tập Kegel thường xuyên

16. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ thất bại sau phẫu thuật điều trị sa sinh dục?

A. Tuân thủ tốt các bài tập phục hồi chức năng sau phẫu thuật
B. Không hút thuốc lá
C. Béo phì
D. Chế độ ăn uống lành mạnh

17. Trong trường hợp sa tử cung, cơ quan nào bị sa xuống âm đạo?

A. Bàng quang
B. Tử cung
C. Trực tràng
D. Niệu đạo

18. Trong các loại sa sinh dục, loại nào có thể gây ảnh hưởng nhiều nhất đến chức năng đại tiện?

A. Sa bàng quang
B. Sa tử cung
C. Sa trực tràng
D. Sa vòm âm đạo

19. Loại sa sinh dục nào xảy ra khi thành trên âm đạo (vòm âm đạo) bị sa xuống, thường gặp sau phẫu thuật cắt tử cung?

A. Sa tử cung
B. Sa vòm âm đạo (Vaginal vault prolapse)
C. Sa bàng quang
D. Sa trực tràng

20. Loại vòng nâng âm đạo (pessary) nào thường được sử dụng cho sa sinh dục mức độ nhẹ đến trung bình và có thể tự đặt và tháo tại nhà?

A. Pessary hình đĩa (Dish pessary)
B. Pessary hình vòng (Ring pessary)
C. Pessary hình khối (Cube pessary)
D. Pessary Gellhorn

21. Phương pháp điều trị nào sau đây tập trung vào việc sử dụng sóng điện từ để kích thích cơ sàn chậu, thường được sử dụng cho tiểu không tự chủ liên quan đến sa sinh dục?

A. Liệu pháp estrogen tại chỗ
B. Kích thích điện cơ sàn chậu (Pelvic floor electrical stimulation)
C. Tiêm Botox vào bàng quang
D. Phẫu thuật treo bàng quang

22. Xét nghiệm nào sau đây có thể được sử dụng để đánh giá chức năng bàng quang và niệu đạo ở bệnh nhân sa sinh dục?

A. Điện tâm đồ (ECG)
B. Đo niệu động học (Urodynamic study)
C. Xét nghiệm máu tổng quát
D. Chụp cộng hưởng từ (MRI) não

23. Phương pháp phẫu thuật nào sử dụng robot hỗ trợ để điều trị sa sinh dục?

A. Phẫu thuật mở bụng truyền thống
B. Phẫu thuật nội soi ổ bụng
C. Phẫu thuật nội soi robot
D. Phẫu thuật laser

24. Đối tượng phụ nữ nào có nguy cơ cao bị sa sinh dục nhất?

A. Phụ nữ trẻ tuổi chưa sinh con
B. Phụ nữ mang thai lần đầu
C. Phụ nữ lớn tuổi đã sinh nhiều con và mãn kinh
D. Phụ nữ có tiền sử viêm nhiễm đường sinh dục

25. Sa sinh dục, hay còn gọi là pelvic organ prolapse (POP), xảy ra khi một hoặc nhiều cơ quan vùng chậu bị sa xuống âm đạo. Cơ quan nào sau đây KHÔNG THUỘC nhóm cơ quan có thể bị sa sinh dục?

A. Bàng quang
B. Tử cung
C. Gan
D. Trực tràng

26. Nguyên nhân nào sau đây KHÔNG trực tiếp gây suy yếu sàn chậu dẫn đến sa sinh dục?

A. Sinh thường nhiều lần
B. Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD)
C. Tăng cân nhanh chóng
D. Phẫu thuật vùng chậu (ví dụ: cắt tử cung)

27. Phương pháp điều trị nào sau đây được coi là điều trị triệt để cho sa sinh dục, đặc biệt là sa tử cung?

A. Đặt vòng nâng âm đạo (pessary)
B. Phẫu thuật cắt bỏ tử cung
C. Bài tập Kegel
D. Liệu pháp estrogen tại chỗ

28. Câu nào sau đây mô tả đúng nhất về bản chất của sa sinh dục?

A. Sự phát triển bất thường của tế bào ung thư ở vùng chậu
B. Sự suy yếu của các cấu trúc nâng đỡ cơ quan vùng chậu, dẫn đến sự sa xuống của các cơ quan này
C. Tình trạng viêm nhiễm mãn tính ở đường tiết niệu
D. Rối loạn chức năng thần kinh kiểm soát cơ sàn chậu

29. Yếu tố nguy cơ chính gây sa sinh dục là gì?

A. Uống nhiều nước
B. Mang thai và sinh nở
C. Chế độ ăn giàu chất xơ
D. Tập thể dục thường xuyên

30. Trong quá trình tư vấn cho bệnh nhân sa sinh dục, bác sĩ cần nhấn mạnh điều gì về kỳ vọng điều trị?

A. Điều trị sa sinh dục luôn khỏi hoàn toàn và không tái phát
B. Mục tiêu điều trị là cải thiện triệu chứng và chất lượng cuộc sống, không nhất thiết phải phục hồi hoàn toàn cấu trúc giải phẫu
C. Phẫu thuật là phương pháp duy nhất có hiệu quả
D. Bệnh nhân nên tự điều trị tại nhà và không cần đến bác sĩ

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 10

1. Phương pháp chẩn đoán sa sinh dục nào KHÔNG xâm lấn và thường được sử dụng đầu tiên?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 10

2. Trong trường hợp sa sinh dục, bác sĩ có thể sử dụng hình ảnh nào sau đây để giải thích tình trạng bệnh cho bệnh nhân một cách trực quan?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 10

3. Trong phẫu thuật điều trị sa sinh dục, phẫu thuật tái tạo sàn chậu nhằm mục đích gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 10

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng sa sinh dục sau mãn kinh?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 10

5. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG điển hình của sa sinh dục?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 10

6. Lời khuyên nào sau đây KHÔNG phù hợp để phòng ngừa sa sinh dục?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 10

7. Loại sa sinh dục nào liên quan đến sự sa xuống của bàng quang vào âm đạo?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 10

8. Triệu chứng phổ biến nhất của sa sinh dục là gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 10

9. Loại sa sinh dục nào liên quan đến sự sa xuống của trực tràng vào âm đạo?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 10

10. Biện pháp điều trị bảo tồn (không phẫu thuật) nào sau đây thường được áp dụng cho sa sinh dục?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 10

11. Khi nào phẫu thuật điều trị sa sinh dục được coi là lựa chọn ưu tiên hơn so với điều trị bảo tồn?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 10

12. Mức độ sa sinh dục được phân loại dựa trên yếu tố nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 10

13. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra do sa sinh dục mức độ nặng?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 10

14. Bài tập Kegel có tác dụng gì trong việc điều trị và phòng ngừa sa sinh dục?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 10

15. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp tự chăm sóc tại nhà giúp giảm triệu chứng sa sinh dục?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 10

16. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ thất bại sau phẫu thuật điều trị sa sinh dục?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 10

17. Trong trường hợp sa tử cung, cơ quan nào bị sa xuống âm đạo?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 10

18. Trong các loại sa sinh dục, loại nào có thể gây ảnh hưởng nhiều nhất đến chức năng đại tiện?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 10

19. Loại sa sinh dục nào xảy ra khi thành trên âm đạo (vòm âm đạo) bị sa xuống, thường gặp sau phẫu thuật cắt tử cung?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 10

20. Loại vòng nâng âm đạo (pessary) nào thường được sử dụng cho sa sinh dục mức độ nhẹ đến trung bình và có thể tự đặt và tháo tại nhà?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 10

21. Phương pháp điều trị nào sau đây tập trung vào việc sử dụng sóng điện từ để kích thích cơ sàn chậu, thường được sử dụng cho tiểu không tự chủ liên quan đến sa sinh dục?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 10

22. Xét nghiệm nào sau đây có thể được sử dụng để đánh giá chức năng bàng quang và niệu đạo ở bệnh nhân sa sinh dục?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 10

23. Phương pháp phẫu thuật nào sử dụng robot hỗ trợ để điều trị sa sinh dục?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 10

24. Đối tượng phụ nữ nào có nguy cơ cao bị sa sinh dục nhất?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 10

25. Sa sinh dục, hay còn gọi là pelvic organ prolapse (POP), xảy ra khi một hoặc nhiều cơ quan vùng chậu bị sa xuống âm đạo. Cơ quan nào sau đây KHÔNG THUỘC nhóm cơ quan có thể bị sa sinh dục?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 10

26. Nguyên nhân nào sau đây KHÔNG trực tiếp gây suy yếu sàn chậu dẫn đến sa sinh dục?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 10

27. Phương pháp điều trị nào sau đây được coi là điều trị triệt để cho sa sinh dục, đặc biệt là sa tử cung?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 10

28. Câu nào sau đây mô tả đúng nhất về bản chất của sa sinh dục?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 10

29. Yếu tố nguy cơ chính gây sa sinh dục là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sa sinh dục

Tags: Bộ đề 10

30. Trong quá trình tư vấn cho bệnh nhân sa sinh dục, bác sĩ cần nhấn mạnh điều gì về kỳ vọng điều trị?