1. Ống lượn gần có vai trò quan trọng nhất trong việc nào sau đây?
A. Bài tiết creatinine.
B. Tái hấp thu phần lớn nước, glucose, và amino acid.
C. Cô đặc nước tiểu.
D. Điều hòa pH máu bằng cách bài tiết ion H+.
2. Nguyên nhân nào sau đây KHÔNG thường gây ra rối loạn chức năng bàng quang tăng hoạt (OAB)?
A. Đột quỵ.
B. Bệnh Parkinson.
C. Nhiễm trùng đường tiết niệu.
D. Sỏi thận.
3. Suy thận cấp (AKI) được định nghĩa là sự suy giảm chức năng thận diễn ra trong khoảng thời gian:
A. Vài tháng đến vài năm.
B. Vài tuần đến vài tháng.
C. Vài giờ đến vài ngày.
D. Vài năm đến vài thập kỷ.
4. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG điển hình cho tăng sản lành tính tuyến tiền liệt (BPH)?
A. Tiểu khó, tiểu rắt, tiểu ngắt quãng.
B. Tiểu máu.
C. Tiểu đêm.
D. Cảm giác tiểu không hết bãi.
5. Bài tập Kegel có tác dụng chính trong việc điều trị loại tiểu không kiểm soát nào?
A. Tiểu không kiểm soát do gắng sức (stress incontinence).
B. Tiểu không kiểm soát do thôi thúc (urge incontinence).
C. Tiểu không kiểm soát do tràn đầy (overflow incontinence).
D. Tiểu không kiểm soát chức năng (functional incontinence).
6. Triệu chứng điển hình của hội chứng thận hư bao gồm:
A. Đau quặn thận, tiểu máu.
B. Phù, protein niệu, giảm albumin máu.
C. Tiểu buốt, tiểu rắt, sốt.
D. Vàng da, ngứa ngáy.
7. Bệnh lý nào sau đây có thể gây ra hội chứng thận hư?
A. Viêm cầu thận mạn.
B. Sỏi thận.
C. Viêm bàng quang.
D. Nhiễm trùng đường tiết niệu.
8. Yếu tố nguy cơ chính gây tiểu không kiểm soát do gắng sức (stress incontinence) ở phụ nữ là:
A. Nhiễm trùng đường tiết niệu.
B. Mang thai và sinh nở.
C. Tăng sản lành tính tuyến tiền liệt.
D. Sỏi bàng quang.
9. Ưu điểm chính của lọc màng bụng (peritoneal dialysis) so với lọc máu (hemodialysis) là:
A. Hiệu quả lọc chất thải tốt hơn.
B. Thực hiện tại bệnh viện, dưới sự giám sát của nhân viên y tế.
C. Bệnh nhân có thể tự thực hiện tại nhà, linh hoạt về thời gian.
D. Ít nguy cơ nhiễm trùng hơn.
10. Đau quặn thận do sỏi thận thường có đặc điểm nào sau đây?
A. Đau âm ỉ, liên tục ở vùng hông lưng.
B. Đau dữ dội, từng cơn, lan xuống hố chậu và bẹn.
C. Đau nhẹ, tăng lên khi vận động.
D. Đau bụng trên, kèm theo buồn nôn và nôn.
11. Khi chức năng thận suy giảm, nồng độ chất nào sau đây trong máu có xu hướng tăng lên?
A. Glucose.
B. Natri.
C. Creatinine và ure.
D. Kali.
12. Biện pháp điều trị nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp thường dùng cho sỏi thận nhỏ, không gây biến chứng?
A. Uống nhiều nước.
B. Thuốc giảm đau.
C. Phẫu thuật mở lấy sỏi.
D. Thuốc giãn cơ trơn đường tiết niệu.
13. Chức năng chính của cầu thận là gì trong quá trình lọc máu?
A. Tái hấp thu glucose trở lại máu.
B. Bài tiết hormone renin để điều hòa huyết áp.
C. Lọc các chất thải và chất lỏng dư thừa từ máu để tạo thành nước tiểu ban đầu.
D. Cô đặc nước tiểu bằng cách tái hấp thu nước.
14. Nguyên nhân phổ biến nhất gây nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) là:
A. Virus.
B. Nấm.
C. Vi khuẩn.
D. Ký sinh trùng.
15. Biến chứng nguy hiểm nhất của suy thận mạn tính là:
A. Thiếu máu.
B. Loãng xương.
C. Bệnh tim mạch và tử vong.
D. Rối loạn điện giải.
16. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng thường gặp của suy thận mạn tính?
A. Phù.
B. Tăng huyết áp.
C. Đái tháo đường.
D. Thiếu máu.
17. Biện pháp điều trị đầu tay cho rối loạn chức năng bàng quang tăng hoạt (OAB) thường là:
A. Phẫu thuật tạo hình bàng quang.
B. Tập luyện cơ sàn chậu và thay đổi lối sống.
C. Đặt ống thông tiểu lưu đạo.
D. Sử dụng thuốc lợi tiểu.
18. Nguyên nhân trước thận (prerenal) gây suy thận cấp (AKI) là do:
A. Tổn thương trực tiếp nhu mô thận.
B. Tắc nghẽn đường tiết niệu.
C. Giảm lưu lượng máu đến thận.
D. Viêm cầu thận cấp.
19. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được áp dụng đầu tiên cho tăng sản lành tính tuyến tiền liệt (BPH) mức độ nhẹ đến trung bình?
A. Phẫu thuật cắt đốt nội soi tuyến tiền liệt (TURP).
B. Sử dụng thuốc chẹn alpha.
C. Phẫu thuật mở bóc nhân xơ tuyến tiền liệt.
D. Xạ trị tuyến tiền liệt.
20. Triệu chứng nào sau đây gợi ý nhiễm trùng đường tiết niệu dưới (viêm bàng quang)?
A. Đau lưng, sốt cao, rét run.
B. Tiểu buốt, tiểu rắt, tiểu nhiều lần, đau bụng dưới.
C. Phù, protein niệu.
D. Vô niệu, suy thận cấp.
21. Sỏi thận được hình thành do sự kết tinh của các chất nào sau đây trong nước tiểu?
A. Glucose.
B. Protein.
C. Muối khoáng (như canxi oxalate, axit uric).
D. Vitamin.
22. Tiểu không kiểm soát do gắng sức (stress incontinence) xảy ra khi nào?
A. Khi có cảm giác buồn tiểu đột ngột, khó nhịn.
B. Khi bàng quang căng đầy và rò rỉ nước tiểu.
C. Khi áp lực ổ bụng tăng lên (ví dụ: ho, hắt hơi, cười to, nâng vật nặng).
D. Khi có tắc nghẽn đường tiểu dưới.
23. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chức năng lọc của cầu thận (GFR - Glomerular Filtration Rate)?
A. Tổng phân tích nước tiểu.
B. Độ thanh thải creatinine (Creatinine clearance).
C. Siêu âm thận.
D. Điện giải đồ máu.
24. Xét nghiệm nước tiểu trong suy thận cấp do nguyên nhân trước thận (prerenal AKI) thường có đặc điểm nào sau đây?
A. Protein niệu nặng.
B. Trụ niệu hồng cầu.
C. Ít protein niệu, độ thẩm thấu nước tiểu cao.
D. Bạch cầu niệu và vi khuẩn niệu.
25. Rối loạn chức năng bàng quang tăng hoạt (OAB) được đặc trưng bởi triệu chứng chính nào?
A. Tiểu không kiểm soát do gắng sức (stress incontinence).
B. Tiểu gấp (urgency) kèm theo hoặc không kèm theo tiểu không kiểm soát.
C. Bí tiểu hoàn toàn.
D. Tiểu rỉ liên tục do bàng quang căng đầy (overflow incontinence).
26. Tăng sản lành tính tuyến tiền liệt (BPH) gây rối loạn tiểu tiện ở nam giới do cơ chế chính nào?
A. Tăng sản tế bào tuyến tiền liệt gây chèn ép niệu đạo.
B. Viêm nhiễm tuyến tiền liệt gây kích thích bàng quang.
C. Ung thư tuyến tiền liệt xâm lấn bàng quang.
D. Suy giảm chức năng cơ trơn bàng quang.
27. Hormone nào sau đây có tác dụng chính là tăng tái hấp thu nước ở ống lượn xa và ống góp, dẫn đến giảm lượng nước tiểu?
A. Aldosterone.
B. Renin.
C. Hormone chống bài niệu (ADH).
D. Atrial natriuretic peptide (ANP).
28. Điều trị suy thận cấp (AKI) chủ yếu tập trung vào:
A. Ghép thận.
B. Điều trị nguyên nhân gây suy thận và hỗ trợ chức năng thận.
C. Sử dụng thuốc lợi tiểu mạnh để tăng cường đào thải nước.
D. Hạn chế hoàn toàn protein trong chế độ ăn.
29. Chức năng của thận KHÔNG bao gồm:
A. Điều hòa huyết áp.
B. Sản xuất hormone insulin.
C. Điều hòa cân bằng điện giải.
D. Loại bỏ chất thải và độc tố.
30. Phương pháp điều trị thay thế thận (RRT) trong suy thận mạn giai đoạn cuối bao gồm:
A. Chỉ lọc máu (hemodialysis).
B. Lọc màng bụng (peritoneal dialysis) và ghép thận.
C. Lọc máu (hemodialysis), lọc màng bụng (peritoneal dialysis) và ghép thận.
D. Chỉ ghép thận.