1. Nguyên tắc cơ bản của chế độ ăn hạn chế protein ở bệnh nhân suy thận mạn tính (CKD) là gì?
A. Tăng cường cung cấp protein để bù đắp lượng protein mất qua nước tiểu.
B. Giảm gánh nặng cho thận bằng cách giảm sản xuất chất thải ure.
C. Cung cấp năng lượng cho cơ thể.
D. Tăng cường hệ miễn dịch.
2. Hình ảnh học nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán sỏi thận?
A. Siêu âm bụng.
B. X-quang bụng không chuẩn bị (KUB).
C. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) bụng không thuốc cản quang.
D. Cả 3 phương pháp trên.
3. Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors) được sử dụng trong điều trị bệnh thận mạn tính (CKD) với mục đích chính nào?
A. Tăng cường chức năng thận.
B. Giảm protein niệu và bảo vệ thận.
C. Ngăn ngừa nhiễm trùng đường tiết niệu.
D. Giảm đau do sỏi thận.
4. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu của bệnh thận?
A. Phù (sưng).
B. Khát nước quá mức.
C. Đi tiểu ra máu.
D. Tăng cân không rõ nguyên nhân.
5. Protein niệu trong hội chứng thận hư chủ yếu là loại protein nào?
A. Globulin.
B. Albumin.
C. Hemoglobin.
D. Myoglobin.
6. Bệnh thận mạn tính (CKD) được định nghĩa là tình trạng suy giảm chức năng thận kéo dài ít nhất bao lâu?
A. 1 tuần.
B. 1 tháng.
C. 3 tháng.
D. 6 tháng.
7. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng thường gặp của bệnh thận mạn tính (CKD)?
A. Thiếu máu.
B. Loãng xương.
C. Tăng huyết áp.
D. Cường giáp.
8. Xét nghiệm nước tiểu `dipstick` có thể phát hiện dấu hiệu nào sau đây trong nước tiểu?
A. Độ lọc cầu thận (GFR).
B. Protein niệu, glucose niệu, hồng cầu niệu, bạch cầu niệu.
C. Kích thước sỏi thận.
D. Cấu trúc giải phẫu thận.
9. Trong lọc màng bụng (peritoneal dialysis), màng lọc tự nhiên của cơ thể được sử dụng là gì?
A. Màng phổi.
B. Màng ngoài tim.
C. Màng bụng.
D. Màng não.
10. Hormone nào sau đây được thận sản xuất và có vai trò kích thích tủy xương sản xuất hồng cầu?
A. Insulin.
B. Erythropoietin.
C. Renin.
D. Aldosterone.
11. Thuật ngữ `vô niệu` (anuria) có nghĩa là gì?
A. Đi tiểu nhiều lần trong ngày.
B. Đi tiểu ít hơn bình thường.
C. Không đi tiểu được.
D. Tiểu không kiểm soát.
12. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chức năng thận?
A. Điện tâm đồ (ECG).
B. Độ lọc cầu thận (GFR).
C. Nội soi dạ dày.
D. Chụp X-quang phổi.
13. Đau quặn thận (renal colic) do sỏi thận thường được mô tả như thế nào?
A. Đau âm ỉ, liên tục ở vùng lưng.
B. Đau dữ dội, từng cơn, lan xuống hố chậu và bẹn.
C. Đau nhẹ, thoáng qua ở bụng.
D. Đau nhức khớp.
14. Triệu chứng điển hình của viêm bàng quang (nhiễm trùng bàng quang) là gì?
A. Đau lưng dữ dội.
B. Sốt cao và rét run.
C. Tiểu buốt, tiểu rắt, tiểu nhiều lần.
D. Vàng da.
15. Tình trạng nào sau đây được gọi là hội chứng thận hư (nephrotic syndrome)?
A. Viêm cầu thận cấp tính.
B. Tổn thương cầu thận gây protein niệu nặng, phù, giảm albumin máu.
C. Nhiễm trùng đường tiết niệu dưới.
D. Suy thận cấp do tắc nghẽn đường tiểu.
16. Loại thuốc nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ hình thành sỏi thận canxi?
A. Thuốc lợi tiểu thiazide.
B. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI).
C. Thuốc chẹn beta.
D. Thuốc kháng sinh penicillin.
17. Tình trạng nào sau đây được gọi là hội chứng viêm cầu thận cấp (nephritic syndrome)?
A. Tổn thương cầu thận gây protein niệu nhẹ, phù, tăng huyết áp, tiểu máu.
B. Suy giảm chức năng ống thận.
C. Tắc nghẽn đường tiết niệu trên.
D. Nhiễm trùng nhu mô thận.
18. Thuốc lợi tiểu quai (loop diuretics) tác động chủ yếu lên vị trí nào của nephron?
A. Ống lượn gần.
B. Quai Henle.
C. Ống lượn xa.
D. Ống góp.
19. Điều gì xảy ra với nồng độ kali máu (kali huyết) ở bệnh nhân suy thận giai đoạn cuối (ESRD) nếu không được điều trị?
A. Giảm kali máu (hạ kali huyết).
B. Tăng kali máu (tăng kali huyết).
C. Kali máu không thay đổi.
D. Kali máu dao động không dự đoán được.
20. Biến chứng nguy hiểm nhất của lọc màng bụng (peritoneal dialysis) là gì?
A. Hạ huyết áp.
B. Viêm phúc mạc.
C. Thiếu máu.
D. Loãng xương.
21. Sỏi thận được hình thành do sự kết tinh của chất nào sau đây trong nước tiểu?
A. Glucose.
B. Protein.
C. Muối khoáng.
D. Vitamin.
22. Khi nào thì ghép thận (kidney transplantation) thường được xem xét là phương pháp điều trị cho bệnh nhân suy thận?
A. Khi bệnh nhân mới được chẩn đoán bệnh thận mạn tính.
B. Khi chức năng thận suy giảm đến giai đoạn cuối (suy thận giai đoạn 5).
C. Khi bệnh nhân bị nhiễm trùng đường tiết niệu tái phát.
D. Khi bệnh nhân có sỏi thận kích thước lớn.
23. Vi khuẩn nào sau đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI)?
A. Streptococcus pneumoniae.
B. Escherichia coli (E. coli).
C. Staphylococcus aureus.
D. Mycobacterium tuberculosis.
24. Chức năng chính của thận là gì?
A. Sản xuất hormone insulin.
B. Lọc máu và loại bỏ chất thải.
C. Tiêu hóa thức ăn.
D. Điều hòa nhịp tim.
25. Tiểu máu (hematuria) là gì?
A. Nước tiểu có màu vàng sậm.
B. Nước tiểu có chứa glucose.
C. Nước tiểu có chứa hồng cầu.
D. Nước tiểu có chứa protein.
26. Phương pháp điều trị thay thế thận nào sau đây sử dụng màng lọc ngoài cơ thể để lọc máu?
A. Ghép thận.
B. Lọc màng bụng.
C. Thẩm phân máu.
D. Thuốc lợi tiểu.
27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) ở phụ nữ?
A. Quan hệ tình dục.
B. Sử dụng thuốc tránh thai đường uống.
C. Vệ sinh kém.
D. Mãn kinh.
28. Hệ renin-angiotensin-aldosterone (RAAS) có vai trò chính trong việc điều hòa yếu tố nào sau đây?
A. Đường huyết.
B. Huyết áp và cân bằng điện giải.
C. Thân nhiệt.
D. Nhịp thở.
29. Nguyên nhân phổ biến nhất gây suy thận cấp (AKI) là gì?
A. Nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI).
B. Mất nước và giảm lưu lượng máu đến thận.
C. Sỏi thận.
D. Ung thư thận.
30. Đơn vị chức năng cơ bản của thận được gọi là gì?
A. Neuron.
B. Nephron.
C. Alveoli.
D. Hepatocyte.