Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Rối loạn chức năng thận – tiết niệu – Đề 11

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

1. Nguyên nhân phổ biến nhất gây suy thận cấp (AKI) tại bệnh viện là gì?

A. Sử dụng thuốc lợi tiểu quá mức
B. Nhiễm trùng đường tiết niệu
C. Hoại tử ống thận cấp (ATN) do thiếu máu cục bộ hoặc độc tố
D. Sỏi thận gây tắc nghẽn

2. Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng để chẩn đoán sỏi thận?

A. Siêu âm thận và đường tiết niệu
B. Chụp X-quang bụng không chuẩn bị (KUB)
C. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) bụng chậu không thuốc cản quang
D. Điện tâm đồ (ECG)

3. Điều gì xảy ra khi nồng độ hormone ADH (hormone chống bài niệu) tăng cao trong cơ thể?

A. Tăng bài tiết nước tiểu và gây ra tình trạng khát nước
B. Giảm bài tiết nước tiểu và giữ nước trong cơ thể
C. Tăng đào thải natri và giảm huyết áp
D. Giảm đào thải kali và tăng huyết áp

4. Trong bệnh lý ống thận mô kẽ, tổn thương chính xảy ra ở cấu trúc nào của thận?

A. Tiểu cầu thận
B. Ống thận và mô kẽ
C. Bể thận
D. Đài thận

5. Cơ chế chính gây thiếu máu trong bệnh thận mạn tính là gì?

A. Giảm sản xuất hồng cầu do suy tủy xương
B. Giảm sản xuất erythropoietin (EPO) ở thận
C. Mất máu qua đường tiêu hóa
D. Tăng phá hủy hồng cầu trong lách

6. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI) hoặc thuốc ức chế thụ thể angiotensin II (ARB) thường được sử dụng trong điều trị bệnh thận mạn tính vì lý do chính nào?

A. Tăng cường chức năng lọc cầu thận
B. Giảm protein niệu và bảo vệ thận
C. Tăng cường đào thải kali
D. Giảm nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu

7. Loại sỏi thận nào phổ biến nhất?

A. Sỏi acid uric
B. Sỏi cystine
C. Sỏi struvite
D. Sỏi canxi oxalate

8. Cơ chế nào sau đây KHÔNG tham gia vào sự hình thành nước tiểu?

A. Lọc
B. Tái hấp thu
C. Bài tiết
D. Tiêu hóa

9. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chức năng lọc của cầu thận?

A. Điện tâm đồ (ECG)
B. Độ lọc cầu thận (GFR)
C. Công thức máu (CBC)
D. Đo hoạt độ men gan (AST, ALT)

10. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng thường gặp của suy thận mạn tính?

A. Phù chân, mắt cá
B. Mệt mỏi, suy nhược
C. Tăng cân nhanh chóng
D. Thiếu máu

11. Hội chứng Bartter và hội chứng Gitelman là các bệnh lý di truyền ảnh hưởng đến chức năng của đoạn nào của nephron?

A. Ống lượn gần
B. Quai Henle
C. Ống lượn xa
D. Ống góp

12. Phương pháp điều trị thay thế thận (RRT) nào sau đây KHÔNG loại bỏ chất thải qua màng lọc ngoài cơ thể?

A. Lọc máu (hemodialysis)
B. Lọc màng bụng (peritoneal dialysis)
C. Ghép thận (kidney transplantation)
D. Lọc máu liên tục (continuous renal replacement therapy - CRRT)

13. Tình trạng nào sau đây có thể dẫn đến tăng sản xuất renin từ thận?

A. Tăng thể tích dịch ngoại bào
B. Tăng huyết áp
C. Hạ natri máu
D. Giảm lưu lượng máu đến thận

14. Nguyên tắc điều trị chính của hội chứng thận hư là gì?

A. Tăng cường đào thải protein qua nước tiểu
B. Giảm protein niệu và kiểm soát các triệu chứng
C. Tăng cường chức năng lọc cầu thận
D. Gây ức chế miễn dịch hoàn toàn

15. Tình trạng nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân gây tiểu máu đại thể (máu nhìn thấy được bằng mắt thường trong nước tiểu)?

A. Nhiễm trùng đường tiết niệu
B. Sỏi thận
C. Viêm cầu thận
D. Hội chứng thận hư

16. Xét nghiệm nước tiểu 10 thông số có thể phát hiện yếu tố nào sau đây?

A. Độ lọc cầu thận (GFR)
B. Protein niệu, đường niệu, hồng cầu niệu, bạch cầu niệu
C. Nồng độ creatinine máu
D. Kích thước sỏi thận

17. Trong nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI), vi khuẩn nào là tác nhân gây bệnh phổ biến nhất?

A. Streptococcus pneumoniae
B. Escherichia coli (E. coli)
C. Mycobacterium tuberculosis
D. Staphylococcus aureus

18. Biến chứng nguy hiểm nào sau đây có thể xảy ra do tăng kali máu (hyperkalemia) ở bệnh nhân suy thận?

A. Đau khớp
B. Rối loạn nhịp tim, ngừng tim
C. Loãng xương
D. Suy giảm trí nhớ

19. Triệu chứng nào sau đây gợi ý nhiễm trùng đường tiết niệu dưới (viêm bàng quang)?

A. Đau lưng hông, sốt cao, rét run
B. Tiểu buốt, tiểu rắt, tiểu máu
C. Phù mặt, phù chân
D. Nước tiểu có bọt

20. Biến chứng xương nào thường gặp ở bệnh nhân bệnh thận mạn tính?

A. Viêm khớp dạng thấp
B. Loãng xương và bệnh xương do thận
C. Thoái hóa khớp
D. Gout

21. Trong nhiễm trùng đường tiết niệu có biến chứng (UTI có biến chứng), thời gian điều trị kháng sinh thường kéo dài hơn so với UTI không biến chứng, thường là bao nhiêu ngày?

A. 1-3 ngày
B. 3-5 ngày
C. 7-14 ngày
D. 21-28 ngày

22. Yếu tố nguy cơ chính gây ung thư bàng quang là gì?

A. Uống nhiều nước
B. Hút thuốc lá
C. Chế độ ăn giàu protein
D. Ít vận động thể lực

23. Loại thuốc nào sau đây có thể gây độc thận (nephrotoxicity) và cần thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân suy thận?

A. Paracetamol (acetaminophen)
B. Amoxicillin
C. Ibuprofen (NSAID)
D. Vitamin C

24. Trong hội chứng thận hư, protein niệu xảy ra do tổn thương cấu trúc nào của nephron?

A. Ống lượn gần
B. Quai Henle
C. Tiểu cầu thận
D. Ống lượn xa

25. Đơn vị chức năng cơ bản của thận được gọi là gì?

A. Tiểu quản mật
B. Nephron
C. Phế nang
D. Tế bào Kupffer

26. Trong lọc máu (hemodialysis), chất thải và nước dư thừa được loại bỏ khỏi máu bằng cơ chế chính nào?

A. Vận chuyển chủ động
B. Thẩm thấu và khuếch tán
C. Ẩm bào
D. Thực bào

27. Loại thuốc lợi tiểu nào sau đây có thể gây hạ kali máu (hypokalemia) mạnh nhất?

A. Lợi tiểu thiazide (hydrochlorothiazide)
B. Lợi tiểu quai (furosemide)
C. Lợi tiểu giữ kali (spironolactone)
D. Lợi tiểu thẩm thấu (mannitol)

28. Trong điều trị tăng huyết áp ở bệnh nhân bệnh thận mạn tính, mục tiêu huyết áp thường được khuyến cáo là bao nhiêu?

A. <160/100 mmHg
B. <140/90 mmHg
C. <130/80 mmHg
D. <120/70 mmHg

29. Xét nghiệm nước tiểu `protein niệu vi thể` (microalbuminuria) có ý nghĩa quan trọng trong việc sàng lọc và theo dõi bệnh lý nào?

A. Nhiễm trùng đường tiết niệu
B. Sỏi thận
C. Bệnh thận do đái tháo đường
D. Ung thư bàng quang

30. Chức năng chính của thận là gì?

A. Sản xuất hormone insulin để điều hòa đường huyết
B. Lọc máu để loại bỏ chất thải và duy trì cân bằng điện giải
C. Tiêu hóa thức ăn và hấp thụ chất dinh dưỡng
D. Điều hòa nhịp tim và huyết áp

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 11

1. Nguyên nhân phổ biến nhất gây suy thận cấp (AKI) tại bệnh viện là gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 11

2. Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng để chẩn đoán sỏi thận?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 11

3. Điều gì xảy ra khi nồng độ hormone ADH (hormone chống bài niệu) tăng cao trong cơ thể?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 11

4. Trong bệnh lý ống thận mô kẽ, tổn thương chính xảy ra ở cấu trúc nào của thận?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 11

5. Cơ chế chính gây thiếu máu trong bệnh thận mạn tính là gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 11

6. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI) hoặc thuốc ức chế thụ thể angiotensin II (ARB) thường được sử dụng trong điều trị bệnh thận mạn tính vì lý do chính nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 11

7. Loại sỏi thận nào phổ biến nhất?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 11

8. Cơ chế nào sau đây KHÔNG tham gia vào sự hình thành nước tiểu?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 11

9. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chức năng lọc của cầu thận?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 11

10. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng thường gặp của suy thận mạn tính?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 11

11. Hội chứng Bartter và hội chứng Gitelman là các bệnh lý di truyền ảnh hưởng đến chức năng của đoạn nào của nephron?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 11

12. Phương pháp điều trị thay thế thận (RRT) nào sau đây KHÔNG loại bỏ chất thải qua màng lọc ngoài cơ thể?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 11

13. Tình trạng nào sau đây có thể dẫn đến tăng sản xuất renin từ thận?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 11

14. Nguyên tắc điều trị chính của hội chứng thận hư là gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 11

15. Tình trạng nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân gây tiểu máu đại thể (máu nhìn thấy được bằng mắt thường trong nước tiểu)?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 11

16. Xét nghiệm nước tiểu 10 thông số có thể phát hiện yếu tố nào sau đây?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 11

17. Trong nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI), vi khuẩn nào là tác nhân gây bệnh phổ biến nhất?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 11

18. Biến chứng nguy hiểm nào sau đây có thể xảy ra do tăng kali máu (hyperkalemia) ở bệnh nhân suy thận?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 11

19. Triệu chứng nào sau đây gợi ý nhiễm trùng đường tiết niệu dưới (viêm bàng quang)?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 11

20. Biến chứng xương nào thường gặp ở bệnh nhân bệnh thận mạn tính?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 11

21. Trong nhiễm trùng đường tiết niệu có biến chứng (UTI có biến chứng), thời gian điều trị kháng sinh thường kéo dài hơn so với UTI không biến chứng, thường là bao nhiêu ngày?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 11

22. Yếu tố nguy cơ chính gây ung thư bàng quang là gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 11

23. Loại thuốc nào sau đây có thể gây độc thận (nephrotoxicity) và cần thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân suy thận?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 11

24. Trong hội chứng thận hư, protein niệu xảy ra do tổn thương cấu trúc nào của nephron?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 11

25. Đơn vị chức năng cơ bản của thận được gọi là gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 11

26. Trong lọc máu (hemodialysis), chất thải và nước dư thừa được loại bỏ khỏi máu bằng cơ chế chính nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 11

27. Loại thuốc lợi tiểu nào sau đây có thể gây hạ kali máu (hypokalemia) mạnh nhất?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 11

28. Trong điều trị tăng huyết áp ở bệnh nhân bệnh thận mạn tính, mục tiêu huyết áp thường được khuyến cáo là bao nhiêu?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 11

29. Xét nghiệm nước tiểu 'protein niệu vi thể' (microalbuminuria) có ý nghĩa quan trọng trong việc sàng lọc và theo dõi bệnh lý nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Rối loạn chức năng thận - tiết niệu

Tags: Bộ đề 11

30. Chức năng chính của thận là gì?