1. Răng khôn thường mọc ở độ tuổi nào?
A. 6-8 tuổi
B. 12-14 tuổi
C. 17-25 tuổi
D. 30-40 tuổi
2. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra sau nhổ răng khôn hàm dưới?
A. Viêm xoang hàm
B. Khô ổ răng (dry socket)
C. Viêm tai giữa
D. Liệt dây thần kinh số VII
3. Chức năng chính của tủy răng là gì?
A. Bảo vệ men răng khỏi sự mài mòn
B. Cung cấp dinh dưỡng và cảm giác cho răng
C. Tạo ra men răng và ngà răng
D. Neo giữ răng vào xương ổ răng
4. Loại răng nào có chức năng chính là cắn và cắt thức ăn?
A. Răng cửa
B. Răng nanh
C. Răng hàm nhỏ
D. Răng hàm lớn
5. Tại sao trẻ em dưới 6 tuổi không nên sử dụng kem đánh răng chứa fluoride nồng độ cao?
A. Fluoride gây dị ứng da ở trẻ em
B. Trẻ em có nguy cơ nuốt kem đánh răng, gây nhiễm fluoride (fluorosis)
C. Fluoride làm chậm mọc răng ở trẻ em
D. Fluoride không có tác dụng với răng sữa
6. Vấn đề nào sau đây không thuộc chuyên khoa Răng Hàm Mặt?
A. Phẫu thuật hàm hô, móm
B. Điều trị sâu răng
C. Phẫu thuật tim mạch
D. Cấy ghép implant nha khoa
7. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để giảm đau và kháng viêm sau phẫu thuật răng hàm mặt?
A. Thuốc hạ sốt paracetamol
B. Thuốc kháng sinh penicillin
C. Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs)
D. Vitamin C
8. Trong implant nha khoa, tích hợp xương (osseointegration) là gì?
A. Quá trình implant bị đào thải khỏi xương hàm
B. Sự liên kết trực tiếp giữa bề mặt implant và xương hàm
C. Quá trình viêm nhiễm xung quanh implant
D. Sự di chuyển của implant trong xương hàm
9. Dây thần kinh nào chịu trách nhiệm chính cho cảm giác đau ở răng hàm dưới?
A. Thần kinh hàm trên (Maxillary nerve)
B. Thần kinh hàm dưới (Mandibular nerve)
C. Thần kinh mặt (Facial nerve)
D. Thần kinh sinh ba (Trigeminal nerve) - nhánh mắt
10. Trong cấp cứu răng miệng, khi răng bị gãy rời hoàn toàn ra khỏi ổ răng, biện pháp sơ cứu đầu tiên và quan trọng nhất là gì?
A. Rửa sạch răng bằng xà phòng
B. Cố gắng gắn lại răng vào ổ răng ngay lập tức
C. Ngâm răng trong sữa tươi hoặc nước muối sinh lý
D. Bọc răng trong khăn khô và mang đến nha sĩ
11. Giai đoạn nào sau đây không thuộc quá trình phát triển răng?
A. Giai đoạn nụ răng (Bud stage)
B. Giai đoạn chóp răng đóng (Apical closure stage)
C. Giai đoạn mũ răng (Cap stage)
D. Giai đoạn chuông răng (Bell stage)
12. Vật liệu trám răng composite có ưu điểm chính nào so với amalgam?
A. Độ bền cao hơn
B. Thẩm mỹ tốt hơn
C. Giá thành rẻ hơn
D. Dễ thực hiện hơn
13. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để phòng ngừa sâu răng?
A. Súc miệng bằng nước muối
B. Chải răng đúng cách và dùng chỉ nha khoa hàng ngày
C. Ăn nhiều đồ ngọt
D. Uống kháng sinh định kỳ
14. Thành phần nào sau đây chiếm tỷ lệ lớn nhất trong men răng?
A. Hydroxyapatite
B. Nước
C. Chất hữu cơ
D. Fluorapatite
15. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu nguy cơ viêm nha chu liên quan đến hút thuốc lá?
A. Tăng cường sử dụng nước súc miệng
B. Bỏ hút thuốc lá
C. Chải răng nhiều lần trong ngày
D. Sử dụng chỉ nha khoa thường xuyên hơn
16. Chỉ số nào sau đây được sử dụng để đánh giá tình trạng vệ sinh răng miệng?
A. Chỉ số BMI
B. Chỉ số CPI (Community Periodontal Index)
C. Chỉ số đường huyết
D. Chỉ số huyết áp
17. Nguyên nhân phổ biến nhất gây hôi miệng là gì?
A. Bệnh lý gan mật
B. Vệ sinh răng miệng kém
C. Viêm xoang
D. Bệnh lý dạ dày
18. Loại khớp nào cho phép cử động của hàm dưới?
A. Khớp thái dương hàm (Temporomandibular joint - TMJ)
B. Khớp ổ răng (Dentoalveolar joint)
C. Khớp khẩu cái giữa (Midpalatal suture)
D. Khớp trán sàng (Frontoethmoidal suture)
19. Phương pháp nào sau đây không được sử dụng để làm trắng răng?
A. Tẩy trắng răng tại phòng nha bằng laser
B. Tẩy trắng răng tại nhà bằng máng tẩy và thuốc tẩy
C. Đánh bóng răng bằng bột đánh bóng thông thường
D. Dùng miếng dán trắng răng
20. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để điều trị cười hở lợi do cơ môi hoạt động quá mức?
A. Chỉnh nha
B. Phẫu thuật cắt lợi
C. Tiêm Botox
D. Mài răng
21. Trong khám lâm sàng nha khoa, `ấn lõm` (probing depth) là chỉ số đo lường điều gì?
A. Độ sâu của sâu răng
B. Độ sâu của túi nha chu
C. Độ dày của men răng
D. Chiều cao của nướu răng
22. Loại ung thư nào phổ biến nhất ở vùng miệng?
A. Sarcoma
B. Lymphoma
C. Carcinoma tế bào gai (Squamous cell carcinoma)
D. Melanoma
23. Trong chỉnh nha, mắc cài kim loại hoạt động dựa trên nguyên lý nào?
A. Sóng siêu âm
B. Lực đàn hồi của dây cung
C. Từ trường
D. Ánh sáng laser
24. Trong phẫu thuật chỉnh hình răng hàm mặt, `cắt xương Lefort I` là phẫu thuật để điều chỉnh vùng xương hàm nào?
A. Xương hàm dưới
B. Xương hàm trên
C. Xương gò má
D. Xương trán
25. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá sự phát triển xương hàm ở trẻ em và thanh thiếu niên trong chỉnh nha?
A. Chụp X-quang tim phổi
B. Chụp X-quangPanorama (toàn cảnh)
C. Chụp CT scanner sọ não
D. Siêu âm khớp thái dương hàm
26. Tình trạng nghiến răng (bruxism) có thể dẫn đến hậu quả nào sau đây?
A. Viêm nha chu cấp tính
B. Mòn răng, đau khớp thái dương hàm
C. Sâu răng nghiêm trọng
D. Rụng răng hàng loạt
27. Vấn đề nào sau đây có thể gây ra tiếng kêu lục cục khớp thái dương hàm khi há ngậm miệng?
A. Viêm tủy răng cấp
B. Rối loạn khớp thái dương hàm (TMJ disorders)
C. Sâu răng cửa
D. Viêm lợi trùm răng khôn
28. Quá trình tiêu xương ổ răng là hậu quả chính của bệnh lý nào sau đây?
A. Sâu răng
B. Viêm nha chu
C. Viêm tủy răng
D. Viêm lợi
29. Chất liệu nào thường được sử dụng để làm mão răng sứ?
A. Amalgam
B. Composite
C. Zirconia
D. Vàng
30. Trong quá trình điều trị tủy răng, mục tiêu chính của việc trám bít ống tủy là gì?
A. Tái tạo lại tủy răng bị viêm
B. Ngăn chặn sự tái nhiễm khuẩn ống tủy
C. Làm trắng răng đã điều trị tủy
D. Giảm đau sau điều trị tủy