Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – hàm – mặt – Đề 9

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Đề 9 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

1. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm hình thành ngà răng?

A. Nguyên bào men (Ameloblasts)
B. Nguyên bào sợi (Fibroblasts)
C. Nguyên bào ngà (Odontoblasts)
D. Nguyên bào xương (Osteoblasts)

2. Chức năng chính của răng cửa là gì?

A. Nghiền nát thức ăn
B. Cắn và cắt thức ăn
C. Xé thức ăn
D. Giữ thức ăn

3. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để phục hình răng đã mất?

A. Cầu răng
B. Răng giả tháo lắp
C. Mão răng (chụp răng)
D. Cấy ghép implant

4. Thành phần nào của nước bọt có vai trò trung hòa axit trong miệng?

A. Enzyme Amylase
B. Chất nhầy Mucin
C. Bicarbonate
D. Immunoglobulin A (IgA)

5. Chỉ định nào sau đây KHÔNG phải là chỉ định của nhổ răng?

A. Răng sâu quá lớn, không thể phục hồi
B. Răng lung lay do bệnh nha chu nặng
C. Răng khôn mọc lệch gây đau nhức, viêm nhiễm
D. Răng bị đổi màu nhẹ do nhiễm màu thực phẩm

6. Fluoride hoạt động chủ yếu bằng cơ chế nào để ngăn ngừa sâu răng?

A. Tiêu diệt vi khuẩn gây sâu răng
B. Tăng cường tái khoáng hóa men răng
C. Giảm độ pH nước bọt
D. Tăng sản xuất nước bọt

7. Loại răng nào thường mọc cuối cùng và có xu hướng gây nhiều vấn đề nhất?

A. Răng cửa giữa
B. Răng nanh
C. Răng hàm nhỏ thứ nhất
D. Răng hàm lớn thứ ba (răng khôn)

8. Phương pháp điều trị nào sau đây KHÔNG thuộc về lĩnh vực nha khoa phục hình?

A. Làm răng giả tháo lắp
B. Cấy ghép implant
C. Điều trị tủy răng
D. Làm cầu răng

9. Trong cấu trúc xương ổ răng, `dây chằng nha chu` (periodontal ligament) có vai trò chính là gì?

A. Cung cấp dinh dưỡng cho xương ổ răng
B. Neo giữ răng vào xương ổ răng
C. Tạo độ cứng cho xương ổ răng
D. Bảo vệ tủy răng

10. Ống Stenon là ống dẫn của tuyến nước bọt nào?

A. Tuyến nước bọt mang tai
B. Tuyến nước bọt dưới hàm
C. Tuyến nước bọt dưới lưỡi
D. Tuyến nước bọt nhỏ

11. Loại khớp nào là khớp thái dương hàm (TMJ)?

A. Khớp bản lề
B. Khớp trượt
C. Khớp cầu và ổ
D. Khớp lồi cầu

12. Trong phẫu thuật hàm mặt, `cắt xương hàm` (osteotomy) được thực hiện để điều trị tình trạng nào?

A. Sâu răng
B. Viêm nướu
C. Sai khớp cắn nặng (hô, móm, lệch lạc)
D. Răng khôn mọc ngầm

13. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để chẩn đoán sâu răng?

A. Thăm khám lâm sàng bằng mắt thường và thám trâm
B. Chụp X-quang răng
C. Đo độ pH nước bọt
D. Sử dụng đèn laser huỳnh quang

14. Thành phần nào sau đây chiếm tỷ lệ lớn nhất trong men răng?

A. Hydroxyapatite
B. Nước
C. Chất hữu cơ
D. Fluorapatite

15. Loại răng nào KHÔNG thuộc nhóm răng trước?

A. Răng cửa giữa
B. Răng cửa bên
C. Răng nanh
D. Răng tiền hàm thứ nhất

16. Trong chỉnh nha, `mắc cài` (bracket) được gắn lên răng bằng vật liệu gì?

A. Xi măng kẽm phosphate
B. Polycarboxylate cement
C. Resin composite adhesive
D. Glass ionomer cement

17. Bệnh viêm nướu (gingivitis) KHÔNG gây ra triệu chứng nào sau đây?

A. Nướu răng sưng đỏ
B. Chảy máu nướu răng
C. Tiêu xương ổ răng
D. Hôi miệng

18. Thói quen nào sau đây KHÔNG có lợi cho sức khỏe răng miệng?

A. Chải răng 2 lần mỗi ngày với kem đánh răng chứa fluoride
B. Sử dụng chỉ nha khoa hàng ngày
C. Ăn nhiều đồ ngọt và uống nước có gas
D. Khám răng định kỳ 6 tháng một lần

19. Chức năng chính của tủy răng là gì?

A. Bảo vệ men răng
B. Cung cấp dinh dưỡng và cảm giác cho răng
C. Tạo độ cứng cho ngà răng
D. Neo giữ răng vào xương ổ răng

20. Nguyên nhân chính gây ra bệnh sâu răng là gì?

A. Thiếu canxi
B. Vi khuẩn và carbohydrate lên men
C. Di truyền
D. Ăn đồ ăn quá cứng

21. Cơ cắn (masseter) có vai trò chính trong cử động nào của hàm dưới?

A. Mở hàm
B. Nghiêng hàm sang bên
C. Đưa hàm ra trước
D. Nâng hàm (đóng miệng)

22. Trong cấu tạo xương hàm trên, `mỏm trán` (frontal process) là mỏm của xương nào?

A. Xương gò má (Zygomatic bone)
B. Xương hàm trên (Maxilla)
C. Xương lá mía (Vomer)
D. Xương sàng (Ethmoid bone)

23. Dây thần kinh nào chi phối cảm giác cho răng hàm dưới?

A. Dây thần kinh hàm trên (Maxillary nerve)
B. Dây thần kinh hàm dưới (Mandibular nerve)
C. Dây thần kinh sinh ba (Trigeminal nerve) nhánh mắt
D. Dây thần kinh mặt (Facial nerve)

24. Trong điều trị tủy răng, `trám bít ống tủy` (obturation) nhằm mục đích gì?

A. Loại bỏ vi khuẩn khỏi ống tủy
B. Mở rộng ống tủy để dễ dàng tiếp cận
C. Làm sạch mùn ngà trong ống tủy
D. Ngăn chặn sự tái nhiễm khuẩn vào ống tủy

25. Cung răng sữa của trẻ em thường có bao nhiêu răng?

A. 28 răng
B. 32 răng
C. 20 răng
D. 24 răng

26. Vật liệu trám răng Amalgam được làm chủ yếu từ hợp kim của kim loại nào?

A. Vàng và bạc
B. Bạc, thiếc, đồng và thủy ngân
C. Titan và nhôm
D. Composite và thủy tinh ionomer

27. Loại răng nào có nhiều chân răng nhất?

A. Răng cửa
B. Răng nanh
C. Răng tiền hàm
D. Răng hàm lớn

28. Trong giai đoạn phát triển răng, `mầm răng` xuất hiện ở giai đoạn nào?

A. Giai đoạn nụ (Bud stage)
B. Giai đoạn chóp (Cap stage)
C. Giai đoạn chuông (Bell stage)
D. Giai đoạn trưởng thành (Apposition stage)

29. Trong cấu trúc răng, `lỗ chóp răng` nằm ở vị trí nào?

A. Mặt nhai của răng
B. Cổ răng
C. Chóp chân răng
D. Thân răng

30. Trong nha khoa trẻ em, `trám bít hố rãnh` (fissure sealant) được sử dụng để phòng ngừa sâu răng ở vị trí nào?

A. Mặt ngoài răng
B. Mặt trong răng
C. Mặt nhai răng hàm
D. Mặt bên răng

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 9

1. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm hình thành ngà răng?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 9

2. Chức năng chính của răng cửa là gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 9

3. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để phục hình răng đã mất?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 9

4. Thành phần nào của nước bọt có vai trò trung hòa axit trong miệng?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 9

5. Chỉ định nào sau đây KHÔNG phải là chỉ định của nhổ răng?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 9

6. Fluoride hoạt động chủ yếu bằng cơ chế nào để ngăn ngừa sâu răng?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 9

7. Loại răng nào thường mọc cuối cùng và có xu hướng gây nhiều vấn đề nhất?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 9

8. Phương pháp điều trị nào sau đây KHÔNG thuộc về lĩnh vực nha khoa phục hình?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 9

9. Trong cấu trúc xương ổ răng, 'dây chằng nha chu' (periodontal ligament) có vai trò chính là gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 9

10. Ống Stenon là ống dẫn của tuyến nước bọt nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 9

11. Loại khớp nào là khớp thái dương hàm (TMJ)?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 9

12. Trong phẫu thuật hàm mặt, 'cắt xương hàm' (osteotomy) được thực hiện để điều trị tình trạng nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 9

13. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để chẩn đoán sâu răng?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 9

14. Thành phần nào sau đây chiếm tỷ lệ lớn nhất trong men răng?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 9

15. Loại răng nào KHÔNG thuộc nhóm răng trước?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 9

16. Trong chỉnh nha, 'mắc cài' (bracket) được gắn lên răng bằng vật liệu gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 9

17. Bệnh viêm nướu (gingivitis) KHÔNG gây ra triệu chứng nào sau đây?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 9

18. Thói quen nào sau đây KHÔNG có lợi cho sức khỏe răng miệng?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 9

19. Chức năng chính của tủy răng là gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 9

20. Nguyên nhân chính gây ra bệnh sâu răng là gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 9

21. Cơ cắn (masseter) có vai trò chính trong cử động nào của hàm dưới?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 9

22. Trong cấu tạo xương hàm trên, 'mỏm trán' (frontal process) là mỏm của xương nào?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 9

23. Dây thần kinh nào chi phối cảm giác cho răng hàm dưới?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 9

24. Trong điều trị tủy răng, 'trám bít ống tủy' (obturation) nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 9

25. Cung răng sữa của trẻ em thường có bao nhiêu răng?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 9

26. Vật liệu trám răng Amalgam được làm chủ yếu từ hợp kim của kim loại nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 9

27. Loại răng nào có nhiều chân răng nhất?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 9

28. Trong giai đoạn phát triển răng, 'mầm răng' xuất hiện ở giai đoạn nào?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 9

29. Trong cấu trúc răng, 'lỗ chóp răng' nằm ở vị trí nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 9

30. Trong nha khoa trẻ em, 'trám bít hố rãnh' (fissure sealant) được sử dụng để phòng ngừa sâu răng ở vị trí nào?

Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt – Đề 9

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Đề 9 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

1. Răng khôn thường mọc ở độ tuổi nào?

A. 6-8 tuổi
B. 12-14 tuổi
C. 17-25 tuổi
D. 30-40 tuổi

2. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra sau nhổ răng khôn hàm dưới?

A. Viêm xoang hàm
B. Khô ổ răng (dry socket)
C. Viêm tai giữa
D. Liệt dây thần kinh số VII

3. Chức năng chính của tủy răng là gì?

A. Bảo vệ men răng khỏi sự mài mòn
B. Cung cấp dinh dưỡng và cảm giác cho răng
C. Tạo ra men răng và ngà răng
D. Neo giữ răng vào xương ổ răng

4. Loại răng nào có chức năng chính là cắn và cắt thức ăn?

A. Răng cửa
B. Răng nanh
C. Răng hàm nhỏ
D. Răng hàm lớn

5. Tại sao trẻ em dưới 6 tuổi không nên sử dụng kem đánh răng chứa fluoride nồng độ cao?

A. Fluoride gây dị ứng da ở trẻ em
B. Trẻ em có nguy cơ nuốt kem đánh răng, gây nhiễm fluoride (fluorosis)
C. Fluoride làm chậm mọc răng ở trẻ em
D. Fluoride không có tác dụng với răng sữa

6. Vấn đề nào sau đây không thuộc chuyên khoa Răng Hàm Mặt?

A. Phẫu thuật hàm hô, móm
B. Điều trị sâu răng
C. Phẫu thuật tim mạch
D. Cấy ghép implant nha khoa

7. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để giảm đau và kháng viêm sau phẫu thuật răng hàm mặt?

A. Thuốc hạ sốt paracetamol
B. Thuốc kháng sinh penicillin
C. Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs)
D. Vitamin C

8. Trong implant nha khoa, tích hợp xương (osseointegration) là gì?

A. Quá trình implant bị đào thải khỏi xương hàm
B. Sự liên kết trực tiếp giữa bề mặt implant và xương hàm
C. Quá trình viêm nhiễm xung quanh implant
D. Sự di chuyển của implant trong xương hàm

9. Dây thần kinh nào chịu trách nhiệm chính cho cảm giác đau ở răng hàm dưới?

A. Thần kinh hàm trên (Maxillary nerve)
B. Thần kinh hàm dưới (Mandibular nerve)
C. Thần kinh mặt (Facial nerve)
D. Thần kinh sinh ba (Trigeminal nerve) - nhánh mắt

10. Trong cấp cứu răng miệng, khi răng bị gãy rời hoàn toàn ra khỏi ổ răng, biện pháp sơ cứu đầu tiên và quan trọng nhất là gì?

A. Rửa sạch răng bằng xà phòng
B. Cố gắng gắn lại răng vào ổ răng ngay lập tức
C. Ngâm răng trong sữa tươi hoặc nước muối sinh lý
D. Bọc răng trong khăn khô và mang đến nha sĩ

11. Giai đoạn nào sau đây không thuộc quá trình phát triển răng?

A. Giai đoạn nụ răng (Bud stage)
B. Giai đoạn chóp răng đóng (Apical closure stage)
C. Giai đoạn mũ răng (Cap stage)
D. Giai đoạn chuông răng (Bell stage)

12. Vật liệu trám răng composite có ưu điểm chính nào so với amalgam?

A. Độ bền cao hơn
B. Thẩm mỹ tốt hơn
C. Giá thành rẻ hơn
D. Dễ thực hiện hơn

13. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để phòng ngừa sâu răng?

A. Súc miệng bằng nước muối
B. Chải răng đúng cách và dùng chỉ nha khoa hàng ngày
C. Ăn nhiều đồ ngọt
D. Uống kháng sinh định kỳ

14. Thành phần nào sau đây chiếm tỷ lệ lớn nhất trong men răng?

A. Hydroxyapatite
B. Nước
C. Chất hữu cơ
D. Fluorapatite

15. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu nguy cơ viêm nha chu liên quan đến hút thuốc lá?

A. Tăng cường sử dụng nước súc miệng
B. Bỏ hút thuốc lá
C. Chải răng nhiều lần trong ngày
D. Sử dụng chỉ nha khoa thường xuyên hơn

16. Chỉ số nào sau đây được sử dụng để đánh giá tình trạng vệ sinh răng miệng?

A. Chỉ số BMI
B. Chỉ số CPI (Community Periodontal Index)
C. Chỉ số đường huyết
D. Chỉ số huyết áp

17. Nguyên nhân phổ biến nhất gây hôi miệng là gì?

A. Bệnh lý gan mật
B. Vệ sinh răng miệng kém
C. Viêm xoang
D. Bệnh lý dạ dày

18. Loại khớp nào cho phép cử động của hàm dưới?

A. Khớp thái dương hàm (Temporomandibular joint - TMJ)
B. Khớp ổ răng (Dentoalveolar joint)
C. Khớp khẩu cái giữa (Midpalatal suture)
D. Khớp trán sàng (Frontoethmoidal suture)

19. Phương pháp nào sau đây không được sử dụng để làm trắng răng?

A. Tẩy trắng răng tại phòng nha bằng laser
B. Tẩy trắng răng tại nhà bằng máng tẩy và thuốc tẩy
C. Đánh bóng răng bằng bột đánh bóng thông thường
D. Dùng miếng dán trắng răng

20. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để điều trị cười hở lợi do cơ môi hoạt động quá mức?

A. Chỉnh nha
B. Phẫu thuật cắt lợi
C. Tiêm Botox
D. Mài răng

21. Trong khám lâm sàng nha khoa, `ấn lõm` (probing depth) là chỉ số đo lường điều gì?

A. Độ sâu của sâu răng
B. Độ sâu của túi nha chu
C. Độ dày của men răng
D. Chiều cao của nướu răng

22. Loại ung thư nào phổ biến nhất ở vùng miệng?

A. Sarcoma
B. Lymphoma
C. Carcinoma tế bào gai (Squamous cell carcinoma)
D. Melanoma

23. Trong chỉnh nha, mắc cài kim loại hoạt động dựa trên nguyên lý nào?

A. Sóng siêu âm
B. Lực đàn hồi của dây cung
C. Từ trường
D. Ánh sáng laser

24. Trong phẫu thuật chỉnh hình răng hàm mặt, `cắt xương Lefort I` là phẫu thuật để điều chỉnh vùng xương hàm nào?

A. Xương hàm dưới
B. Xương hàm trên
C. Xương gò má
D. Xương trán

25. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá sự phát triển xương hàm ở trẻ em và thanh thiếu niên trong chỉnh nha?

A. Chụp X-quang tim phổi
B. Chụp X-quangPanorama (toàn cảnh)
C. Chụp CT scanner sọ não
D. Siêu âm khớp thái dương hàm

26. Tình trạng nghiến răng (bruxism) có thể dẫn đến hậu quả nào sau đây?

A. Viêm nha chu cấp tính
B. Mòn răng, đau khớp thái dương hàm
C. Sâu răng nghiêm trọng
D. Rụng răng hàng loạt

27. Vấn đề nào sau đây có thể gây ra tiếng kêu lục cục khớp thái dương hàm khi há ngậm miệng?

A. Viêm tủy răng cấp
B. Rối loạn khớp thái dương hàm (TMJ disorders)
C. Sâu răng cửa
D. Viêm lợi trùm răng khôn

28. Quá trình tiêu xương ổ răng là hậu quả chính của bệnh lý nào sau đây?

A. Sâu răng
B. Viêm nha chu
C. Viêm tủy răng
D. Viêm lợi

29. Chất liệu nào thường được sử dụng để làm mão răng sứ?

A. Amalgam
B. Composite
C. Zirconia
D. Vàng

30. Trong quá trình điều trị tủy răng, mục tiêu chính của việc trám bít ống tủy là gì?

A. Tái tạo lại tủy răng bị viêm
B. Ngăn chặn sự tái nhiễm khuẩn ống tủy
C. Làm trắng răng đã điều trị tủy
D. Giảm đau sau điều trị tủy

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 9

1. Răng khôn thường mọc ở độ tuổi nào?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 9

2. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra sau nhổ răng khôn hàm dưới?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 9

3. Chức năng chính của tủy răng là gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 9

4. Loại răng nào có chức năng chính là cắn và cắt thức ăn?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 9

5. Tại sao trẻ em dưới 6 tuổi không nên sử dụng kem đánh răng chứa fluoride nồng độ cao?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 9

6. Vấn đề nào sau đây không thuộc chuyên khoa Răng Hàm Mặt?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 9

7. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để giảm đau và kháng viêm sau phẫu thuật răng hàm mặt?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 9

8. Trong implant nha khoa, tích hợp xương (osseointegration) là gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 9

9. Dây thần kinh nào chịu trách nhiệm chính cho cảm giác đau ở răng hàm dưới?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 9

10. Trong cấp cứu răng miệng, khi răng bị gãy rời hoàn toàn ra khỏi ổ răng, biện pháp sơ cứu đầu tiên và quan trọng nhất là gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 9

11. Giai đoạn nào sau đây không thuộc quá trình phát triển răng?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 9

12. Vật liệu trám răng composite có ưu điểm chính nào so với amalgam?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 9

13. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để phòng ngừa sâu răng?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 9

14. Thành phần nào sau đây chiếm tỷ lệ lớn nhất trong men răng?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 9

15. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu nguy cơ viêm nha chu liên quan đến hút thuốc lá?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 9

16. Chỉ số nào sau đây được sử dụng để đánh giá tình trạng vệ sinh răng miệng?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 9

17. Nguyên nhân phổ biến nhất gây hôi miệng là gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 9

18. Loại khớp nào cho phép cử động của hàm dưới?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 9

19. Phương pháp nào sau đây không được sử dụng để làm trắng răng?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 9

20. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để điều trị cười hở lợi do cơ môi hoạt động quá mức?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 9

21. Trong khám lâm sàng nha khoa, 'ấn lõm' (probing depth) là chỉ số đo lường điều gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 9

22. Loại ung thư nào phổ biến nhất ở vùng miệng?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 9

23. Trong chỉnh nha, mắc cài kim loại hoạt động dựa trên nguyên lý nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 9

24. Trong phẫu thuật chỉnh hình răng hàm mặt, 'cắt xương Lefort I' là phẫu thuật để điều chỉnh vùng xương hàm nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 9

25. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá sự phát triển xương hàm ở trẻ em và thanh thiếu niên trong chỉnh nha?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 9

26. Tình trạng nghiến răng (bruxism) có thể dẫn đến hậu quả nào sau đây?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 9

27. Vấn đề nào sau đây có thể gây ra tiếng kêu lục cục khớp thái dương hàm khi há ngậm miệng?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 9

28. Quá trình tiêu xương ổ răng là hậu quả chính của bệnh lý nào sau đây?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 9

29. Chất liệu nào thường được sử dụng để làm mão răng sứ?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 9

30. Trong quá trình điều trị tủy răng, mục tiêu chính của việc trám bít ống tủy là gì?