Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – hàm – mặt – Đề 8

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Đề 8 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

1. Điều gì KHÔNG phải là nguyên nhân chính gây hôi miệng?

A. Vệ sinh răng miệng kém
B. Bệnh nha chu
C. Sâu răng
D. Uống đủ nước

2. Chức năng chính của tuyến nước bọt mang tai (parotid gland) là gì?

A. Tiết nước bọt nhầy
B. Tiết nước bọt serous (loãng)
C. Tiết nước bọt hỗn hợp
D. Tiết enzyme tiêu hóa protein

3. Nguyên nhân chính gây ra tình trạng tiêu xương ổ răng (alveolar bone resorption) sau khi mất răng là gì?

A. Do tuổi tác
B. Do thiếu vitamin D
C. Do thiếu kích thích từ răng
D. Do di truyền

4. Trong chỉnh nha, mắc cài (braces) có tác dụng chính là gì?

A. Làm trắng răng
B. Nhổ răng
C. Di chuyển răng về vị trí mong muốn
D. Tạo hình răng

5. Phương pháp điều trị tủy răng (endodontic treatment) nhằm mục đích chính là gì?

A. Làm trắng răng bị ố vàng
B. Loại bỏ mô tủy răng bị viêm hoặc chết và bảo tồn răng
C. Thay thế răng đã mất bằng răng giả
D. Cạo vôi răng và làm sạch bề mặt răng

6. Răng khôn (răng số 8) thường mọc ở độ tuổi nào và có đặc điểm gì khiến chúng thường gây ra vấn đề?

A. 6-7 tuổi, mọc thẳng hàng và có đủ chỗ
B. 17-25 tuổi, thường mọc lệch, ngầm hoặc thiếu chỗ
C. 10-12 tuổi, luôn mọc hoàn toàn và không gây đau
D. 30-40 tuổi, mọc chậm và ít gây biến chứng

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự phát triển răng của trẻ?

A. Di truyền
B. Chế độ dinh dưỡng
C. Thói quen mút tay
D. Màu sắc quần áo

8. Bệnh nha chu là tình trạng viêm nhiễm ảnh hưởng đến cấu trúc nào của răng?

A. Chỉ nướu răng
B. Các mô nâng đỡ răng (nướu, dây chằng nha chu, xương ổ răng)
C. Men răng và ngà răng
D. Tủy răng

9. Khớp thái dương hàm (TMJ) có vai trò quan trọng trong chức năng nào của hệ thống răng hàm mặt?

A. Cảm nhận vị giác
B. Phát âm
C. Nhai và nói
D. Hô hấp

10. Dây thần kinh nào chi phối cảm giác cho răng hàm dưới?

A. Dây thần kinh sinh ba nhánh hàm trên (V2)
B. Dây thần kinh sinh ba nhánh hàm dưới (V3)
C. Dây thần kinh mặt (VII)
D. Dây thần kinh thiệt hầu (IX)

11. Răng sữa khác răng vĩnh viễn ở điểm nào sau đây?

A. Men răng của răng sữa dày hơn
B. Răng sữa có kích thước lớn hơn răng vĩnh viễn
C. Răng sữa có chân răng ngắn và mảnh hơn
D. Tủy răng của răng sữa nhỏ hơn

12. Chức năng chính của răng nanh là gì?

A. Cắn và xé thức ăn
B. Nghiền nát thức ăn
C. Cắn đứt thức ăn
D. Giữ thức ăn

13. Loại ung thư nào phổ biến nhất trong vùng răng hàm mặt?

A. Ung thư xương hàm
B. Ung thư tuyến nước bọt
C. Ung thư môi và lưỡi
D. Ung thư hạch bạch huyết vùng cổ

14. Trong phẫu thuật chỉnh hình hàm hô (xương hàm trên phát triển quá mức), loại phẫu thuật nào thường được thực hiện trên xương hàm trên?

A. Phẫu thuật cắt xương hàm dưới dọc cành lên (BSSRO)
B. Phẫu thuật cắt xương hàm trên Lefort I
C. Phẫu thuật độn cằm
D. Phẫu thuật hạ thấp xương gò má

15. Trong quy trình trám răng, vật liệu trám nào sau đây có màu sắc thẩm mỹ gần giống răng thật và thường được sử dụng cho răng cửa?

A. Amalgam
B. Composite
C. Vàng
D. Cement Glass Ionomer

16. Trong trường hợp mất răng toàn hàm, giải pháp phục hình nào sau đây là cố định và mang lại chức năng ăn nhai tốt nhất?

A. Hàm giả tháo lắp toàn phần
B. Cầu răng sứ
C. Hàm giả tháo lắp bán phần
D. Implant toàn hàm (All-on-4/All-on-6)

17. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để làm trắng răng?

A. Máng tẩy trắng tại nhà
B. Tẩy trắng răng tại phòng nha bằng laser
C. Cạo vôi răng
D. Miếng dán trắng răng

18. Trong quy trình cấy ghép implant, giai đoạn nào sau đây là giai đoạn phẫu thuật đặt trụ implant vào xương hàm?

A. Giai đoạn lên kế hoạch điều trị
B. Giai đoạn phục hình răng trên implant
C. Giai đoạn phẫu thuật đặt implant
D. Giai đoạn theo dõi và bảo trì implant

19. Trong các loại răng giả tháo lắp, hàm giả bán phần (partial denture) được chỉ định cho trường hợp nào?

A. Mất toàn bộ răng trên hoặc răng dưới
B. Mất một vài răng và còn răng thật
C. Mất răng cửa
D. Mất răng hàm

20. Trong trường hợp răng bị lung lay do bệnh nha chu nặng, phương pháp điều trị nào sau đây có thể được xem xét để cố định răng?

A. Tái khoáng hóa men răng
B. Nẹp răng (splinting)
C. Trám răng thẩm mỹ
D. Cấy ghép implant

21. Trong điều trị cười hở lợi (gummy smile), phương pháp nào sau đây tập trung vào việc thay đổi vị trí của môi trên?

A. Cắt lợi
B. Tiêm Botox
C. Phẫu thuật hàm
D. Chỉnh nha

22. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán sâu răng ở giai đoạn sớm, đặc biệt là ở các răng hàm?

A. Khám lâm sàng bằng mắt thường
B. Chụp X-quang răng
C. Thăm dò bằng trâm nha khoa
D. Sử dụng đèn soi huỳnh quang

23. Thành phần nào sau đây là mô cứng nhất của răng, bảo vệ răng khỏi các tác động bên ngoài?

A. Men răng (Enamel)
B. Ngà răng (Dentin)
C. Tủy răng (Pulp)
D. Xương ổ răng (Alveolar bone)

24. Vật liệu nào sau đây thường được sử dụng để làm răng sứ kim loại?

A. Zirconia
B. Titan
C. Hợp kim Niken-Crom hoặc Coban-Crom
D. Emax (Lithium Disilicate)

25. Trong điều trị nha khoa dự phòng cho trẻ em, biện pháp trám bít hố rãnh (fissure sealant) có tác dụng chính là gì?

A. Làm trắng răng
B. Cung cấp fluoride cho răng
C. Ngăn ngừa sâu răng ở mặt nhai răng hàm
D. Chữa sâu răng sớm

26. Trong hệ thống răng vĩnh viễn, răng hàm lớn thứ nhất (răng số 6) thường mọc ở độ tuổi nào?

A. 6-7 tuổi
B. 10-12 tuổi
C. 17-21 tuổi
D. 3-4 tuổi

27. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng thường gặp của nhổ răng khôn?

A. Sưng đau
B. Khô ổ răng (dry socket)
C. Tê môi dưới (do tổn thương dây thần kinh)
D. Sâu răng cửa

28. Chỉ nha khoa (dental floss) được sử dụng chủ yếu để làm sạch khu vực nào của răng?

A. Mặt nhai của răng
B. Mặt ngoài và mặt trong của răng
C. Kẽ răng giữa các răng
D. Bề mặt nướu răng

29. Biện pháp nào sau đây được xem là quan trọng nhất để phòng ngừa bệnh sâu răng?

A. Súc miệng bằng nước muối
B. Chải răng đúng cách và thường xuyên
C. Ăn nhiều rau xanh và trái cây
D. Khám răng định kỳ 6 tháng/lần

30. Trong các loại chấn thương răng, tình trạng nào sau đây được xem là cấp cứu khẩn cấp và cần xử lý trong vòng 30 phút để tăng cơ hội cứu sống răng?

A. Vỡ men răng
B. Lung lay răng
C. Răng bị bật ra khỏi ổ (avulsion)
D. Gãy thân răng

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 6

1. Điều gì KHÔNG phải là nguyên nhân chính gây hôi miệng?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 6

2. Chức năng chính của tuyến nước bọt mang tai (parotid gland) là gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 6

3. Nguyên nhân chính gây ra tình trạng tiêu xương ổ răng (alveolar bone resorption) sau khi mất răng là gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 6

4. Trong chỉnh nha, mắc cài (braces) có tác dụng chính là gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 6

5. Phương pháp điều trị tủy răng (endodontic treatment) nhằm mục đích chính là gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 6

6. Răng khôn (răng số 8) thường mọc ở độ tuổi nào và có đặc điểm gì khiến chúng thường gây ra vấn đề?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 6

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự phát triển răng của trẻ?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 6

8. Bệnh nha chu là tình trạng viêm nhiễm ảnh hưởng đến cấu trúc nào của răng?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 6

9. Khớp thái dương hàm (TMJ) có vai trò quan trọng trong chức năng nào của hệ thống răng hàm mặt?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 6

10. Dây thần kinh nào chi phối cảm giác cho răng hàm dưới?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 6

11. Răng sữa khác răng vĩnh viễn ở điểm nào sau đây?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 6

12. Chức năng chính của răng nanh là gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 6

13. Loại ung thư nào phổ biến nhất trong vùng răng hàm mặt?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 6

14. Trong phẫu thuật chỉnh hình hàm hô (xương hàm trên phát triển quá mức), loại phẫu thuật nào thường được thực hiện trên xương hàm trên?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 6

15. Trong quy trình trám răng, vật liệu trám nào sau đây có màu sắc thẩm mỹ gần giống răng thật và thường được sử dụng cho răng cửa?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 6

16. Trong trường hợp mất răng toàn hàm, giải pháp phục hình nào sau đây là cố định và mang lại chức năng ăn nhai tốt nhất?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 6

17. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để làm trắng răng?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 6

18. Trong quy trình cấy ghép implant, giai đoạn nào sau đây là giai đoạn phẫu thuật đặt trụ implant vào xương hàm?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 6

19. Trong các loại răng giả tháo lắp, hàm giả bán phần (partial denture) được chỉ định cho trường hợp nào?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 6

20. Trong trường hợp răng bị lung lay do bệnh nha chu nặng, phương pháp điều trị nào sau đây có thể được xem xét để cố định răng?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 6

21. Trong điều trị cười hở lợi (gummy smile), phương pháp nào sau đây tập trung vào việc thay đổi vị trí của môi trên?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 6

22. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán sâu răng ở giai đoạn sớm, đặc biệt là ở các răng hàm?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 6

23. Thành phần nào sau đây là mô cứng nhất của răng, bảo vệ răng khỏi các tác động bên ngoài?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 6

24. Vật liệu nào sau đây thường được sử dụng để làm răng sứ kim loại?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 6

25. Trong điều trị nha khoa dự phòng cho trẻ em, biện pháp trám bít hố rãnh (fissure sealant) có tác dụng chính là gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 6

26. Trong hệ thống răng vĩnh viễn, răng hàm lớn thứ nhất (răng số 6) thường mọc ở độ tuổi nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 6

27. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng thường gặp của nhổ răng khôn?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 6

28. Chỉ nha khoa (dental floss) được sử dụng chủ yếu để làm sạch khu vực nào của răng?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 6

29. Biện pháp nào sau đây được xem là quan trọng nhất để phòng ngừa bệnh sâu răng?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 6

30. Trong các loại chấn thương răng, tình trạng nào sau đây được xem là cấp cứu khẩn cấp và cần xử lý trong vòng 30 phút để tăng cơ hội cứu sống răng?

Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt – Đề 8

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Đề 8 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

1. Trong cấp cứu răng miệng, khi răng bị gãy hoặc bật ra khỏi ổ, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

A. Rửa sạch răng bằng xà phòng
B. Cố gắng tự lắp lại răng vào ổ
C. Giữ răng trong sữa hoặc nước muối sinh lý và đến nha sĩ ngay lập tức
D. Vứt bỏ răng bị gãy và không cần đến nha sĩ

2. Trong các bệnh lý sau, bệnh lý nào KHÔNG thuộc về bệnh nha chu?

A. Viêm lợi
B. Viêm nha chu
C. Sâu răng
D. Tụt lợi

3. Vật liệu nào sau đây thường KHÔNG được sử dụng để làm răng giả tháo lắp?

A. Nhựa acrylic
B. Kim loại
C. Sứ
D. Composite

4. Trong quy trình điều trị tủy răng, dụng cụ nào sau đây được sử dụng để làm sạch và tạo hình ống tủy?

A. Tay khoan siêu tốc
B. Trâm tay hoặc trâm máy
C. Đèn quang trùng hợp
D. Cây nạo ngà

5. Trong các loại răng, răng nào thường có nhiều chân nhất?

A. Răng cửa
B. Răng nanh
C. Răng hàm nhỏ
D. Răng hàm lớn

6. Trong phẫu thuật hàm mặt, phẫu thuật chỉnh hình xương hàm (orthognathic surgery) thường được thực hiện để điều trị tình trạng nào?

A. Sâu răng nặng
B. Sai lệch khớp cắn nghiêm trọng
C. Viêm nha chu giai đoạn cuối
D. Mất răng toàn hàm

7. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo để giảm ê buốt răng?

A. Sử dụng kem đánh răng dành cho răng ê buốt
B. Súc miệng bằng nước muối ấm
C. Chà xát mạnh răng bằng bàn chải cứng
D. Tránh thức ăn quá nóng hoặc quá lạnh

8. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để chẩn đoán ung thư miệng?

A. Khám lâm sàng
B. Chụp X-quang răng
C. Sinh thiết
D. Chụp MRI

9. Nguyên nhân chính gây viêm nha chu là gì?

A. Chấn thương răng
B. Mảng bám răng và vôi răng
C. Thiếu vitamin C
D. Di truyền

10. Răng khôn thường mọc ở độ tuổi nào?

A. 6-12 tuổi
B. 13-18 tuổi
C. 17-25 tuổi
D. Trên 30 tuổi

11. Quá trình tiêu hủy mô cứng của răng do axit từ vi khuẩn trong mảng bám răng tạo ra được gọi là gì?

A. Viêm nha chu
B. Sâu răng
C. Viêm tủy răng
D. Mòn răng

12. Kỹ thuật `cấy ghép xương` (bone graft) trong nha khoa thường được sử dụng trong trường hợp nào?

A. Điều trị sâu răng
B. Điều trị viêm nha chu
C. Đặt implant khi xương hàm không đủ
D. Chỉnh nha

13. Thuật ngữ `mão răng` (dental crown) dùng để chỉ bộ phận nào của răng?

A. Chân răng
B. Thân răng
C. Men răng
D. Tủy răng

14. Vật liệu trám răng nào được coi là `trám răng thẩm mỹ` vì màu sắc gần giống răng thật?

A. Amalgam
B. Vàng
C. Composite
D. Xi măng silicat

15. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc về răng?

A. Men răng
B. Ngà răng
C. Tủy răng
D. Xương ổ răng

16. Trong quy trình lấy dấu răng, vật liệu nào sau đây thường được sử dụng để tạo khuôn mẫu chính xác của răng và mô mềm?

A. Thạch cao
B. Sáp
C. Alginate hoặc silicone
D. Composite

17. Ưu điểm chính của răng implant so với cầu răng truyền thống là gì?

A. Chi phí thấp hơn
B. Thời gian thực hiện nhanh hơn
C. Không cần mài răng thật kế cận
D. Dễ dàng vệ sinh hơn

18. Chỉ số nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá tình trạng vệ sinh răng miệng?

A. Chỉ số mảng bám răng (Plaque Index)
B. Chỉ số chảy máu nướu (Bleeding Index)
C. Chỉ số sâu răng, mất răng, trám răng (DMFT)
D. Chỉ số khối cơ thể (BMI)

19. Hội chứng rối loạn khớp thái dương hàm (TMJ disorders) KHÔNG gây ra triệu chứng nào sau đây?

A. Đau đầu
B. Ù tai
C. Đau khớp gối
D. Khó há miệng

20. Loại tia X nào thường được sử dụng trong nha khoa để chụp phim toàn cảnh răng (panoramic X-ray)?

A. Tia X thường quy (periapical)
B. Tia X cánh cắn (bitewing)
C. Tia X Cone beam CT (CBCT)
D. Tia X Orthopantomogram (OPG)

21. Loại ung thư nào phổ biến nhất trong vùng miệng?

A. Ung thư xương
B. Ung thư biểu mô tế bào vảy
C. Ung thư hạch
D. Ung thư tuyến nước bọt

22. Chức năng chính của nước bọt trong khoang miệng là gì?

A. Làm khô miệng
B. Tăng cường vi khuẩn có hại
C. Trung hòa axit và làm sạch răng
D. Gây sâu răng

23. Khớp thái dương hàm (TMJ) kết nối xương hàm dưới với xương nào?

A. Xương gò má
B. Xương hàm trên
C. Xương thái dương
D. Xương trán

24. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để điều trị sâu răng?

A. Trám răng
B. Nhổ răng
C. Chữa tủy
D. Cạo vôi răng

25. Loại răng nào có chức năng chính là cắn và cắt thức ăn?

A. Răng cửa
B. Răng nanh
C. Răng hàm nhỏ
D. Răng hàm lớn

26. Yếu tố nguy cơ chính gây ung thư miệng là gì?

A. Ăn nhiều rau xanh
B. Vệ sinh răng miệng kém
C. Hút thuốc lá và uống rượu
D. Di truyền

27. Phương pháp nào sau đây là biện pháp phòng ngừa bệnh nha chu hiệu quả nhất?

A. Ăn nhiều đồ ngọt
B. Đánh răng và dùng chỉ nha khoa hàng ngày
C. Súc miệng bằng nước muối
D. Nhổ răng định kỳ

28. Điều gì KHÔNG phải là biến chứng thường gặp của răng khôn mọc lệch?

A. Viêm lợi trùm
B. Sâu răng số 7
C. Sai khớp cắn
D. Tăng sản men răng

29. Loại thuốc tê nào thường được sử dụng trong nha khoa để gây tê cục bộ?

A. Morphine
B. Lidocaine
C. Paracetamol
D. Aspirin

30. Phương pháp điều trị nào sau đây KHÔNG thuộc về chỉnh nha?

A. Niềng răng mắc cài
B. Niềng răng trong suốt
C. Máng chỉnh răng
D. Trồng răng implant

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 6

1. Trong cấp cứu răng miệng, khi răng bị gãy hoặc bật ra khỏi ổ, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 6

2. Trong các bệnh lý sau, bệnh lý nào KHÔNG thuộc về bệnh nha chu?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 6

3. Vật liệu nào sau đây thường KHÔNG được sử dụng để làm răng giả tháo lắp?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 6

4. Trong quy trình điều trị tủy răng, dụng cụ nào sau đây được sử dụng để làm sạch và tạo hình ống tủy?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 6

5. Trong các loại răng, răng nào thường có nhiều chân nhất?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 6

6. Trong phẫu thuật hàm mặt, phẫu thuật chỉnh hình xương hàm (orthognathic surgery) thường được thực hiện để điều trị tình trạng nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 6

7. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo để giảm ê buốt răng?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 6

8. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để chẩn đoán ung thư miệng?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 6

9. Nguyên nhân chính gây viêm nha chu là gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 6

10. Răng khôn thường mọc ở độ tuổi nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 6

11. Quá trình tiêu hủy mô cứng của răng do axit từ vi khuẩn trong mảng bám răng tạo ra được gọi là gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 6

12. Kỹ thuật 'cấy ghép xương' (bone graft) trong nha khoa thường được sử dụng trong trường hợp nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 6

13. Thuật ngữ 'mão răng' (dental crown) dùng để chỉ bộ phận nào của răng?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 6

14. Vật liệu trám răng nào được coi là 'trám răng thẩm mỹ' vì màu sắc gần giống răng thật?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 6

15. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc về răng?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 6

16. Trong quy trình lấy dấu răng, vật liệu nào sau đây thường được sử dụng để tạo khuôn mẫu chính xác của răng và mô mềm?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 6

17. Ưu điểm chính của răng implant so với cầu răng truyền thống là gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 6

18. Chỉ số nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá tình trạng vệ sinh răng miệng?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 6

19. Hội chứng rối loạn khớp thái dương hàm (TMJ disorders) KHÔNG gây ra triệu chứng nào sau đây?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 6

20. Loại tia X nào thường được sử dụng trong nha khoa để chụp phim toàn cảnh răng (panoramic X-ray)?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 6

21. Loại ung thư nào phổ biến nhất trong vùng miệng?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 6

22. Chức năng chính của nước bọt trong khoang miệng là gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 6

23. Khớp thái dương hàm (TMJ) kết nối xương hàm dưới với xương nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 6

24. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để điều trị sâu răng?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 6

25. Loại răng nào có chức năng chính là cắn và cắt thức ăn?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 6

26. Yếu tố nguy cơ chính gây ung thư miệng là gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 6

27. Phương pháp nào sau đây là biện pháp phòng ngừa bệnh nha chu hiệu quả nhất?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 6

28. Điều gì KHÔNG phải là biến chứng thường gặp của răng khôn mọc lệch?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 6

29. Loại thuốc tê nào thường được sử dụng trong nha khoa để gây tê cục bộ?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 6

30. Phương pháp điều trị nào sau đây KHÔNG thuộc về chỉnh nha?