1. Chức năng chính của răng cửa là gì?
A. Nghiền nát thức ăn
B. Cắn và cắt thức ăn
C. Xé thức ăn
D. Nhai và đảo trộn thức ăn
2. Hội chứng Pierre Robin là một dị tật bẩm sinh ảnh hưởng đến vùng nào của Răng – Hàm – Mặt?
A. Chủ yếu ở răng
B. Chủ yếu ở hàm trên
C. Chủ yếu ở hàm dưới và lưỡi
D. Chủ yếu ở khớp thái dương hàm
3. Vị trí nào sau đây KHÔNG phải là vị trí mọc răng khôn thường gặp?
A. Mọc thẳng
B. Mọc lệch gần
C. Mọc lệch xa
D. Mọc trên vòm miệng
4. Vi khuẩn nào được xem là nguyên nhân chính gây sâu răng?
A. Streptococcus mutans
B. Staphylococcus aureus
C. Escherichia coli
D. Pseudomonas aeruginosa
5. Bệnh nha chu là tình trạng viêm nhiễm của cấu trúc nào?
A. Men răng
B. Ngà răng
C. Tủy răng
D. Mô nha chu
6. Răng khôn thường mọc ở độ tuổi nào?
A. 6-12 tuổi
B. 13-17 tuổi
C. 17-25 tuổi
D. 25-35 tuổi
7. Fluoride có tác dụng chính nào đối với răng?
A. Làm trắng răng
B. Tăng cường men răng và ngăn ngừa sâu răng
C. Giảm ê buốt răng
D. Kháng khuẩn
8. Răng cối nhỏ có bao nhiêu chân răng ở hàm trên?
A. Một
B. Hai
C. Ba
D. Bốn
9. Loại khớp nào kết nối xương hàm dưới với hộp sọ?
A. Khớp thái dương hàm
B. Khớp ổ răng
C. Khớp liên hàm
D. Khớp khẩu cái cứng
10. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng thường gặp của nhổ răng?
A. Chảy máu kéo dài
B. Khô ổ răng
C. Viêm ổ răng
D. Sâu răng tái phát
11. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để làm sạch bề mặt răng và loại bỏ mảng bám, vôi răng?
A. Tẩy trắng răng
B. Cạo vôi răng
C. Trám răng
D. Bọc răng sứ
12. Vấn đề nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi điều trị của nha khoa phục hình?
A. Mất răng
B. Răng bị đổi màu nặng
C. Sai khớp cắn
D. Răng bị mẻ vỡ lớn
13. Loại thuốc tê nào thường được sử dụng trong nha khoa cho các thủ thuật ngắn và ít xâm lấn?
A. Lidocaine
B. Bupivacaine
C. Articaine
D. Mepivacaine
14. Khi nào nên bắt đầu đưa trẻ đi khám răng định kỳ lần đầu tiên?
A. Khi trẻ mọc răng sữa đầu tiên
B. Khi trẻ 3 tuổi
C. Khi trẻ bắt đầu vào lớp 1
D. Khi trẻ 10 tuổi
15. Trong quá trình hình thành răng, giai đoạn nào diễn ra sự lắng đọng men răng và ngà răng?
A. Giai đoạn nụ
B. Giai đoạn chóp mũ
C. Giai đoạn chuông
D. Giai đoạn thân răng
16. Men răng được cấu tạo chủ yếu từ chất vô cơ nào sau đây?
A. Hydroxyapatite
B. Collagen
C. Elastin
D. Keratin
17. Trong điều trị tủy răng, trâm tay K-file được sử dụng để làm gì?
A. Mở rộng ống tủy
B. Trám bít ống tủy
C. Xác định chiều dài ống tủy
D. Rửa sạch ống tủy
18. Phim chụp X-quang nào thường được sử dụng để khảo sát toàn bộ răng và xương hàm trên, hàm dưới?
A. Phim cận chóp
B. Phim cắn cánh
C. Phim toàn cảnh (Panorama)
D. Phim sọ nghiêng Cephalo
19. Trong quy trình nhổ răng, cây bẩy nha khoa (elevator) được sử dụng với mục đích chính nào?
A. Gắp răng ra khỏi ổ răng
B. Làm lung lay răng và tách dây chằng nha chu
C. Cắt đứt dây chằng nha chu
D. Mở rộng ổ răng
20. Chỉ số nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá tình trạng vệ sinh răng miệng?
A. Chỉ số mảng bám răng (Plaque Index)
B. Chỉ số chảy máu nướu (Bleeding Index)
C. Chỉ số sâu răng, mất răng, răng trám (DMFT Index)
D. Chỉ số màu sắc răng (Tooth Shade Index)
21. Trong phẫu thuật chỉnh hình hàm mặt, kỹ thuật Le Fort I được sử dụng để điều chỉnh xương hàm nào?
A. Xương hàm dưới
B. Xương hàm trên
C. Xương gò má
D. Xương trán
22. Loại vật liệu trám răng nào có màu sắc giống răng tự nhiên và thường được sử dụng cho răng cửa?
A. Amalgam
B. Composite
C. Vàng
D. Xi măng glass ionomer
23. Trong chỉnh nha, khí cụ nào được sử dụng để nắn chỉnh răng bằng cách tạo lực kéo liên tục?
A. Hàm duy trì
B. Máng tẩy
C. Mắc cài
D. Khí cụ chức năng
24. Phương pháp phục hình răng nào sử dụng răng giả tháo lắp được gắn trên implant?
A. Cầu răng sứ
B. Hàm giả tháo lắp bán phần
C. Hàm giả tháo lắp toàn hàm trên implant
D. Mão răng sứ
25. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để điều trị viêm tủy răng không hồi phục?
A. Điều trị nội nha (lấy tủy)
B. Nhổ răng
C. Trám răng trực tiếp
D. Phẫu thuật cắt cuống răng
26. Cấu trúc nào của răng chứa mạch máu và dây thần kinh?
A. Men răng
B. Ngà răng
C. Tủy răng
D. Xi măng răng
27. Dây thần kinh nào chịu trách nhiệm chính cho cảm giác đau ở răng?
A. Dây thần kinh mặt (dây VII)
B. Dây thần kinh sinh ba (dây V)
C. Dây thần kinh hạ thiệt (dây XII)
D. Dây thần kinh lang thang (dây X)
28. Loại ung thư nào phổ biến nhất ở vùng miệng?
A. U lympho
B. Sarcoma
C. Ung thư biểu mô tế bào vảy
D. Melanoma
29. Trong chẩn đoán và điều trị các bệnh lý khớp thái dương hàm, phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào thường được ưu tiên sử dụng để đánh giá mô mềm và đĩa khớp?
A. Phim X-quang thường quy
B. Phim CT Cone Beam
C. Phim MRI
D. Phim Panorama
30. Tật nghiến răng (bruxism) có thể dẫn đến hậu quả nào sau đây?
A. Sâu răng
B. Viêm nướu
C. Mòn răng và đau khớp thái dương hàm
D. Răng đổi màu