Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – hàm – mặt – Đề 4

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

1. Trong các loại trám răng sau, loại nào thường được sử dụng cho răng hàm và có độ bền cao nhưng thẩm mỹ kém?

A. Amalgam
B. Composite
C. GIC (Glass Ionomer Cement)
D. Vàng

2. Bệnh viêm nha chu ảnh hưởng chủ yếu đến cấu trúc nào?

A. Men răng
B. Tủy răng
C. Mô nâng đỡ răng (nướu, dây chằng nha chu, xương ổ răng)
D. Xương hàm

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến màu sắc răng tự nhiên?

A. Gen di truyền
B. Chế độ ăn uống
C. Tuổi tác
D. Nhóm máu

4. Loại ung thư nào phổ biến nhất trong vùng răng hàm mặt?

A. Ung thư xương hàm
B. Ung thư tuyến nước bọt
C. Ung thư lưỡi và sàn miệng
D. Ung thư môi

5. Khi nào nên bắt đầu đưa trẻ đi khám răng lần đầu tiên?

A. Khi trẻ bắt đầu mọc răng sữa đầu tiên (khoảng 6 tháng tuổi)
B. Khi trẻ 3 tuổi
C. Khi trẻ bắt đầu thay răng sữa
D. Khi trẻ 6 tuổi

6. Răng sữa khác răng vĩnh viễn ở điểm nào sau đây?

A. Men răng dày hơn
B. Số lượng răng nhiều hơn
C. Chân răng ngắn và mảnh hơn
D. Màu sắc trắng hơn

7. Tật nghiến răng (bruxism) có thể gây ra hậu quả nào sau đây?

A. Sâu răng
B. Viêm nướu
C. Mòn răng, đau khớp thái dương hàm, đau đầu
D. Răng lung lay

8. Trong điều trị tủy răng, mục tiêu chính của việc trám bít ống tủy là gì?

A. Làm trắng răng
B. Tái tạo tủy răng
C. Ngăn chặn vi khuẩn xâm nhập lại vào ống tủy
D. Giảm đau răng

9. Trong các loại răng sứ, loại nào có độ thẩm mỹ cao nhất và thường được dùng cho răng cửa?

A. Răng sứ kim loại thường
B. Răng sứ kim loại quý
C. Răng sứ Titan
D. Răng toàn sứ (Ceramic)

10. Trong cấp cứu răng miệng, khi răng bị gãy và bật ra khỏi ổ, thời gian vàng để cắm lại răng thành công nhất là bao lâu sau khi tai nạn?

A. Sau 24 giờ
B. Sau 12 giờ
C. Trong vòng 30 phút đến 1 giờ
D. Sau 3 giờ

11. Phương pháp điều trị nào sau đây KHÔNG thuộc về chỉnh nha?

A. Niềng răng mắc cài
B. Niềng răng trong suốt
C. Phẫu thuật hàm hô móm
D. Trám răng sâu

12. Loại răng nào có chức năng chính là cắn và cắt thức ăn?

A. Răng cửa
B. Răng nanh
C. Răng hàm nhỏ
D. Răng hàm lớn

13. Chức năng chính của tủy răng là gì?

A. Bảo vệ men răng
B. Cung cấp chất dinh dưỡng và cảm giác cho răng
C. Tạo độ cứng cho răng
D. Neo giữ răng vào xương hàm

14. Phương pháp điều trị nào sau đây KHÔNG phù hợp cho răng bị viêm tủy không hồi phục?

A. Điều trị tủy răng (lấy tủy)
B. Nhổ răng
C. Trám răng sâu
D. Bọc răng sứ sau điều trị tủy

15. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc về răng?

A. Men răng
B. Ngà răng
C. Tủy răng
D. Xương ổ răng

16. Vị trí nào trên khuôn mặt thường bị ảnh hưởng bởi gãy xương gò má?

A. Trán
B. Cằm
C. Má và hốc mắt
D. Mũi

17. Trong quy trình cạo vôi răng, mục đích chính của việc đánh bóng răng sau khi cạo vôi là gì?

A. Làm trắng răng
B. Tạo bề mặt nhẵn bóng, hạn chế mảng bám tích tụ trở lại
C. Cung cấp Fluoride cho răng
D. Giảm ê buốt răng

18. Loại thuốc tê nào thường được sử dụng trong nha khoa?

A. Morphine
B. Lidocaine
C. Diazepam
D. Aspirin

19. Chỉ số nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá tình trạng vệ sinh răng miệng?

A. Chỉ số mảng bám răng (Plaque Index)
B. Chỉ số chảy máu nướu (Bleeding Index)
C. Chỉ số sâu răng, mất răng, trám răng (DMFT)
D. Chỉ số BMI (Body Mass Index)

20. Khớp thái dương hàm (TMJ) nằm ở vị trí nào?

A. Giữa xương hàm trên và xương hàm dưới
B. Kết nối xương hàm dưới với xương thái dương ở hộp sọ
C. Phía trước xương hàm trên
D. Phía sau xương hàm dưới

21. Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu của viêm nướu?

A. Nướu sưng đỏ
B. Chảy máu nướu khi chải răng
C. Răng lung lay
D. Nướu đau khi chạm vào

22. Vai trò của Fluoride trong phòng ngừa sâu răng là gì?

A. Diệt khuẩn gây sâu răng
B. Làm chắc khỏe men răng, tăng cường khả năng chống lại axit
C. Làm trắng răng
D. Giảm đau răng

23. Quá trình sâu răng bắt đầu từ đâu?

A. Ngà răng
B. Men răng
C. Tủy răng
D. Xi măng răng

24. Trong các loại phục hình răng mất, ưu điểm chính của cầu răng sứ so với hàm giả tháo lắp là gì?

A. Chi phí thấp hơn
B. Tháo lắp dễ dàng
C. Cố định, thẩm mỹ và chức năng ăn nhai tốt hơn
D. Không cần mài răng thật

25. Loại bỏ mảng bám răng hiệu quả nhất bằng cách nào?

A. Súc miệng bằng nước muối
B. Ăn trái cây cứng
C. Chải răng đúng cách và sử dụng chỉ nha khoa
D. Uống nhiều nước

26. Loại răng nào thường mọc cuối cùng và dễ gây ra các vấn đề như chen chúc, viêm lợi trùm?

A. Răng cửa giữa
B. Răng nanh
C. Răng hàm nhỏ thứ nhất
D. Răng hàm lớn thứ ba (răng khôn)

27. Nguyên nhân chính gây hôi miệng (halitosis) là gì?

A. Bệnh tim mạch
B. Vấn đề về tiêu hóa
C. Vi khuẩn trong miệng và các bệnh lý răng miệng
D. Bệnh gan

28. Điều gì KHÔNG nên làm khi bị chảy máu chân răng?

A. Chải răng nhẹ nhàng hơn ở vùng nướu bị chảy máu
B. Súc miệng bằng nước muối ấm
C. Ngừng chải răng ở vùng bị chảy máu để tránh làm tổn thương thêm
D. Đi khám nha sĩ để tìm nguyên nhân và điều trị

29. Phương pháp nào sau đây dùng để đánh giá mật độ xương hàm trước khi cấy ghép Implant?

A. Khám lâm sàng
B. Chụp X-quang thường quy
C. Chụp CT Cone Beam
D. Chụp Panorama

30. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp phòng ngừa sâu răng?

A. Chải răng thường xuyên
B. Sử dụng chỉ nha khoa
C. Khám răng định kỳ
D. Uống kháng sinh

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

1. Trong các loại trám răng sau, loại nào thường được sử dụng cho răng hàm và có độ bền cao nhưng thẩm mỹ kém?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

2. Bệnh viêm nha chu ảnh hưởng chủ yếu đến cấu trúc nào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến màu sắc răng tự nhiên?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

4. Loại ung thư nào phổ biến nhất trong vùng răng hàm mặt?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

5. Khi nào nên bắt đầu đưa trẻ đi khám răng lần đầu tiên?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

6. Răng sữa khác răng vĩnh viễn ở điểm nào sau đây?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

7. Tật nghiến răng (bruxism) có thể gây ra hậu quả nào sau đây?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

8. Trong điều trị tủy răng, mục tiêu chính của việc trám bít ống tủy là gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

9. Trong các loại răng sứ, loại nào có độ thẩm mỹ cao nhất và thường được dùng cho răng cửa?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

10. Trong cấp cứu răng miệng, khi răng bị gãy và bật ra khỏi ổ, thời gian vàng để cắm lại răng thành công nhất là bao lâu sau khi tai nạn?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

11. Phương pháp điều trị nào sau đây KHÔNG thuộc về chỉnh nha?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

12. Loại răng nào có chức năng chính là cắn và cắt thức ăn?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

13. Chức năng chính của tủy răng là gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

14. Phương pháp điều trị nào sau đây KHÔNG phù hợp cho răng bị viêm tủy không hồi phục?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

15. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc về răng?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

16. Vị trí nào trên khuôn mặt thường bị ảnh hưởng bởi gãy xương gò má?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

17. Trong quy trình cạo vôi răng, mục đích chính của việc đánh bóng răng sau khi cạo vôi là gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

18. Loại thuốc tê nào thường được sử dụng trong nha khoa?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

19. Chỉ số nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá tình trạng vệ sinh răng miệng?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

20. Khớp thái dương hàm (TMJ) nằm ở vị trí nào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

21. Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu của viêm nướu?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

22. Vai trò của Fluoride trong phòng ngừa sâu răng là gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

23. Quá trình sâu răng bắt đầu từ đâu?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

24. Trong các loại phục hình răng mất, ưu điểm chính của cầu răng sứ so với hàm giả tháo lắp là gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

25. Loại bỏ mảng bám răng hiệu quả nhất bằng cách nào?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

26. Loại răng nào thường mọc cuối cùng và dễ gây ra các vấn đề như chen chúc, viêm lợi trùm?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

27. Nguyên nhân chính gây hôi miệng (halitosis) là gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

28. Điều gì KHÔNG nên làm khi bị chảy máu chân răng?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

29. Phương pháp nào sau đây dùng để đánh giá mật độ xương hàm trước khi cấy ghép Implant?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 4

30. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp phòng ngừa sâu răng?

Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt – Đề 4

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

1. Mục đích của việc đeo hàm duy trì (retainer) sau chỉnh nha là gì?

A. Tiếp tục di chuyển răng
B. Giữ răng ở vị trí mới sau khi chỉnh nha và ngăn ngừa tái phát
C. Làm trắng răng sau chỉnh nha
D. Cải thiện khớp cắn

2. Men răng là lớp ngoài cùng bảo vệ răng, có nguồn gốc từ loại tế bào nào sau đây?

A. Nguyên bào sợi (Fibroblast)
B. Nguyên bào xương (Osteoblast)
C. Nguyên bào men (Ameloblast)
D. Nguyên bào ngà (Odontoblast)

3. Nguyên nhân phổ biến nhất gây sâu răng là gì?

A. Chấn thương răng
B. Thiếu fluoride
C. Vi khuẩn Streptococcus mutans và chế độ ăn nhiều đường
D. Di truyền

4. Xét nghiệm tế bào học (Cytology) trong nha khoa được sử dụng để làm gì?

A. Đánh giá mức độ sâu răng
B. Phát hiện sớm ung thư niêm mạc miệng
C. Đo độ pH nước bọt
D. Kiểm tra khớp cắn

5. Trong phục hình răng, loại mão răng nào sau đây có tính thẩm mỹ cao nhất?

A. Mão kim loại toàn phần
B. Mão sứ kim loại
C. Mão toàn sứ (Ceramic)
D. Mão nhựa

6. Trong phân loại Angle về sai khớp cắn, khớp cắn hạng II tương ứng với tình trạng nào?

A. Tương quan răng nanh và răng hàm lớn hạng I
B. Tương quan răng nanh và răng hàm lớn hạng II, răng hàm dưới lùi sau so với răng hàm trên
C. Tương quan răng nanh và răng hàm lớn hạng III, răng hàm dưới ra trước so với răng hàm trên
D. Răng cửa hàm trên cắn chìa ra ngoài quá mức so với răng cửa hàm dưới

7. Viêm nha chu là bệnh lý ảnh hưởng đến cấu trúc nào của răng?

A. Men răng
B. Tủy răng
C. Các mô nâng đỡ răng (dây chằng nha chu, xương ổ răng, lợi)
D. Ngà răng

8. Trong phẫu thuật hàm mặt, cắt xương hàm trên Lefort I là loại phẫu thuật nào?

A. Cắt toàn bộ xương hàm trên
B. Cắt xương hàm trên theo chiều ngang trên ổ răng
C. Cắt xương hàm trên theo chiều ngang dưới ổ mắt
D. Cắt xương hàm trên theo hình chữ V ngược

9. Fluoride có tác dụng gì trong phòng ngừa sâu răng?

A. Tiêu diệt vi khuẩn gây sâu răng
B. Làm sạch mảng bám răng
C. Tăng cường men răng, làm răng cứng chắc hơn và kháng axit
D. Giảm đau răng

10. Trong điều trị ung thư vùng răng hàm mặt, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng kết hợp?

A. Chỉ phẫu thuật
B. Chỉ xạ trị
C. Phẫu thuật, xạ trị và hóa trị
D. Chỉ dùng thuốc giảm đau

11. Chức năng chính của dây chằng nha chu là gì?

A. Cung cấp dinh dưỡng cho răng
B. Giúp răng lung lay khi nhai
C. Gắn kết răng vào xương ổ răng và giảm lực nhai tác động lên xương
D. Bảo vệ men răng khỏi sự mài mòn

12. Ưu điểm chính của implant nha khoa so với cầu răng truyền thống là gì?

A. Chi phí thấp hơn
B. Thời gian điều trị nhanh hơn
C. Bảo tồn răng thật kế cận và ngăn ngừa tiêu xương ổ răng
D. Tính thẩm mỹ cao hơn

13. Phẫu thuật chỉnh hình hàm mặt thường được chỉ định trong trường hợp nào?

A. Sâu răng nặng
B. Viêm nha chu giai đoạn cuối
C. Sai lệch khớp cắn do bất thường về xương hàm
D. Mất răng toàn bộ

14. Hội chứng Pierre Robin là một dị tật bẩm sinh vùng hàm mặt, đặc trưng bởi bộ ba triệu chứng nào?

A. Hở hàm ếch, sứt môi, thừa ngón
B. Lưỡi to, hàm nhỏ, hở hàm ếch
C. Mắt lồi, cổ ngắn, tai thấp
D. Mặt lệch, mũi tẹt, cằm lẹm

15. Loại khớp nào sau đây là khớp thái dương hàm?

A. Khớp bản lề
B. Khớp ellipsoid
C. Khớp yên ngựa
D. Khớp cầu và ổ

16. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng của viêm tủy răng?

A. Đau nhức răng dữ dội, đặc biệt về đêm
B. Răng lung lay
C. Nhạy cảm với nóng và lạnh
D. Sưng nề vùng mặt tương ứng

17. Trong điều trị nội nha (chữa tủy), mục tiêu chính là gì?

A. Làm trắng răng
B. Nhổ răng bị viêm tủy
C. Loại bỏ mô tủy viêm nhiễm và trám kín ống tủy
D. Phục hồi hình dạng răng

18. Trong chỉnh nha, khí cụ nào sau đây được sử dụng để nong rộng cung hàm?

A. Mắc cài (Braces)
B. Khí cụ Headgear
C. Khí cụ Quad Helix hoặc Hyrax
D. Khí cụ Retainer

19. Rạn men răng (Craze lines) là gì?

A. Gãy men răng sâu
B. Các vết nứt nhỏ, nông trên bề mặt men răng
C. Sâu răng giai đoạn đầu
D. Mòn men răng do axit

20. Nghiến răng (Bruxism) có thể dẫn đến hậu quả nào sau đây?

A. Sâu răng
B. Viêm nha chu
C. Mòn răng, đau khớp thái dương hàm, đau đầu
D. Răng lung lay

21. Cầu răng (Fixed partial denture) được chỉ định trong trường hợp nào?

A. Mất răng toàn bộ
B. Mất một hoặc vài răng xen kẽ và răng kế cận còn chắc khỏe
C. Mất răng khôn
D. Răng lung lay nhiều do viêm nha chu

22. Thuốc tê Lidocaine thuộc nhóm thuốc tê nào?

A. Nhóm Ester
B. Nhóm Amide
C. Nhóm Ketone
D. Nhóm Aldehyde

23. Loại vật liệu nào thường được sử dụng để trám bít ống tủy trong điều trị nội nha?

A. Amalgam
B. Composite
C. Gutta-percha
D. Vàng

24. Chỉ định chính của phẫu thuật cắt chóp răng là gì?

A. Điều trị sâu răng
B. Điều trị viêm nha chu
C. Loại bỏ tổn thương viêm nhiễm quanh chóp răng khi điều trị nội nha thông thường thất bại
D. Nhổ răng khôn

25. Implant nha khoa (Dental implant) là gì?

A. Một loại thuốc làm trắng răng
B. Một loại hàm giả tháo lắp
C. Một trụ kim loại được cấy ghép vào xương hàm để thay thế chân răng đã mất
D. Một loại vật liệu trám răng

26. Hàm giả tháo lắp bán phần (Removable partial denture) được giữ ổn định trên cung hàm nhờ yếu tố nào?

A. Keo dán hàm
B. Lực hút chân không
C. Móc và tựa trên răng thật còn lại
D. Vít implant

27. Biện pháp nào sau đây là phòng ngừa sâu răng hiệu quả nhất?

A. Uống nhiều nước
B. Súc miệng bằng nước muối sinh lý
C. Chải răng đúng cách, dùng chỉ nha khoa và fluoride
D. Ăn nhiều rau xanh

28. U nang thân răng (Dentigerous cyst) thường liên quan đến răng nào nhất?

A. Răng cửa giữa hàm trên
B. Răng hàm lớn thứ nhất
C. Răng khôn hàm dưới
D. Răng nanh hàm trên

29. Trong phẫu thuật nhổ răng khôn, biến chứng nào sau đây là thường gặp nhất?

A. Khô ổ răng (Dry socket)
B. Gãy xương hàm
C. Tổn thương dây thần kinh răng dưới
D. Viêm xoang hàm trên

30. Ung thư biểu mô tế bào vảy (Squamous cell carcinoma) là loại ung thư thường gặp nhất ở vùng nào của răng hàm mặt?

A. Xương hàm
B. Tuyến nước bọt
C. Niêm mạc miệng, lưỡi, sàn miệng
D. Răng

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 4

1. Mục đích của việc đeo hàm duy trì (retainer) sau chỉnh nha là gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 4

2. Men răng là lớp ngoài cùng bảo vệ răng, có nguồn gốc từ loại tế bào nào sau đây?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 4

3. Nguyên nhân phổ biến nhất gây sâu răng là gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 4

4. Xét nghiệm tế bào học (Cytology) trong nha khoa được sử dụng để làm gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 4

5. Trong phục hình răng, loại mão răng nào sau đây có tính thẩm mỹ cao nhất?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 4

6. Trong phân loại Angle về sai khớp cắn, khớp cắn hạng II tương ứng với tình trạng nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 4

7. Viêm nha chu là bệnh lý ảnh hưởng đến cấu trúc nào của răng?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 4

8. Trong phẫu thuật hàm mặt, cắt xương hàm trên Lefort I là loại phẫu thuật nào?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 4

9. Fluoride có tác dụng gì trong phòng ngừa sâu răng?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 4

10. Trong điều trị ung thư vùng răng hàm mặt, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng kết hợp?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 4

11. Chức năng chính của dây chằng nha chu là gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 4

12. Ưu điểm chính của implant nha khoa so với cầu răng truyền thống là gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 4

13. Phẫu thuật chỉnh hình hàm mặt thường được chỉ định trong trường hợp nào?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 4

14. Hội chứng Pierre Robin là một dị tật bẩm sinh vùng hàm mặt, đặc trưng bởi bộ ba triệu chứng nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 4

15. Loại khớp nào sau đây là khớp thái dương hàm?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 4

16. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng của viêm tủy răng?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 4

17. Trong điều trị nội nha (chữa tủy), mục tiêu chính là gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 4

18. Trong chỉnh nha, khí cụ nào sau đây được sử dụng để nong rộng cung hàm?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 4

19. Rạn men răng (Craze lines) là gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 4

20. Nghiến răng (Bruxism) có thể dẫn đến hậu quả nào sau đây?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 4

21. Cầu răng (Fixed partial denture) được chỉ định trong trường hợp nào?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 4

22. Thuốc tê Lidocaine thuộc nhóm thuốc tê nào?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 4

23. Loại vật liệu nào thường được sử dụng để trám bít ống tủy trong điều trị nội nha?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 4

24. Chỉ định chính của phẫu thuật cắt chóp răng là gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 4

25. Implant nha khoa (Dental implant) là gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 4

26. Hàm giả tháo lắp bán phần (Removable partial denture) được giữ ổn định trên cung hàm nhờ yếu tố nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 4

27. Biện pháp nào sau đây là phòng ngừa sâu răng hiệu quả nhất?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 4

28. U nang thân răng (Dentigerous cyst) thường liên quan đến răng nào nhất?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 4

29. Trong phẫu thuật nhổ răng khôn, biến chứng nào sau đây là thường gặp nhất?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 4

30. Ung thư biểu mô tế bào vảy (Squamous cell carcinoma) là loại ung thư thường gặp nhất ở vùng nào của răng hàm mặt?