Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – hàm – mặt – Đề 3

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

1. Trong các loại phục hình răng mất, implant nha khoa có ưu điểm vượt trội nào so với cầu răng sứ và hàm giả tháo lắp?

A. Chi phí thấp hơn
B. Không cần mài răng thật kế cận và phục hồi chức năng ăn nhai gần như răng thật
C. Thời gian thực hiện nhanh hơn
D. Dễ dàng tháo lắp và vệ sinh hơn

2. Loại vật liệu nào thường được sử dụng để trám răng sâu nhỏ và vừa, có màu sắc thẩm mỹ gần giống răng thật?

A. Amalgam
B. Vàng
C. Composite
D. Xi măng silicat

3. Mục đích chính của việc lấy cao răng (cạo vôi răng) là gì?

A. Làm trắng răng
B. Loại bỏ mảng bám và vôi răng, ngăn ngừa bệnh nha chu và sâu răng
C. Tăng cường men răng
D. Giảm ê buốt răng

4. Quá trình nào sau đây mô tả sự tái khoáng hóa men răng?

A. Sự hòa tan khoáng chất từ men răng do acid
B. Sự lắng đọng khoáng chất trở lại men răng, giúp phục hồi tổn thương sớm
C. Sự phá hủy cấu trúc men răng bởi vi khuẩn
D. Sự hình thành mảng bám trên răng

5. Phương pháp điều trị nào sau đây không thuộc về lĩnh vực chỉnh nha?

A. Niềng răng mắc cài
B. Niềng răng trong suốt
C. Phẫu thuật hàm hô móm
D. Trám răng sâu

6. Chức năng chính của nước bọt trong khoang miệng là gì?

A. Làm khô miệng
B. Trung hòa acid, làm sạch răng và hỗ trợ tiêu hóa
C. Tạo môi trường acid
D. Làm cứng men răng

7. Fluoride hoạt động chủ yếu bằng cơ chế nào để bảo vệ răng khỏi sâu răng?

A. Tiêu diệt vi khuẩn gây sâu răng
B. Tăng cường độ cứng của men răng và thúc đẩy tái khoáng hóa
C. Làm sạch mảng bám trên răng
D. Giảm độ pH trong miệng

8. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá tình trạng xương hàm và cấu trúc răng sâu bên dưới nướu?

A. Khám lâm sàng bằng mắt thường
B. Chụp X-quang răng
C. Súc miệng bằng dung dịch chỉ thị màu
D. Thử nghiệm độ nhạy cảm của răng

9. Đâu là một yếu tố nguy cơ chính gây ung thư khoang miệng?

A. Uống nhiều nước
B. Ăn nhiều rau xanh
C. Hút thuốc lá và sử dụng các sản phẩm thuốc lá
D. Vệ sinh răng miệng tốt

10. Trong các phương pháp sau, phương pháp nào được xem là hiệu quả nhất để phòng ngừa sâu răng?

A. Súc miệng bằng nước muối
B. Chải răng thường xuyên với kem đánh răng chứa fluoride
C. Ăn nhiều đồ ngọt
D. Khám răng định kỳ 2 năm một lần

11. Cấu trúc nào sau đây chứa mạch máu và thần kinh, nuôi dưỡng răng và cảm nhận cảm giác?

A. Men răng
B. Ngà răng
C. Tủy răng
D. Xương ổ răng

12. Điều gì KHÔNG phải là nguyên nhân gây hôi miệng?

A. Vệ sinh răng miệng kém
B. Bệnh nha chu
C. Khô miệng
D. Uống đủ nước

13. Trong các phương pháp làm trắng răng, phương pháp nào có thể thực hiện tại nhà dưới sự hướng dẫn của nha sĩ?

A. Tẩy trắng răng bằng laser tại phòng khám
B. Tẩy trắng răng bằng đèn tại phòng khám
C. Tẩy trắng răng tại nhà bằng máng và thuốc tẩy
D. Mài răng và bọc răng sứ

14. Hội chứng khớp thái dương hàm (TMJ rối loạn) có thể gây ra triệu chứng nào sau đây?

A. Tăng tiết nước bọt
B. Đau đầu, đau mặt, đau khớp hàm, khó há miệng
C. Rụng tóc
D. Mờ mắt

15. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư vòm họng?

A. Không hút thuốc lá và hạn chế rượu bia
B. Tiêm phòng HPV
C. Khám răng định kỳ và kiểm tra vùng miệng họng
D. Ăn nhiều đồ ngọt

16. Trong quy trình điều trị tủy răng, mục tiêu chính của việc trám bít ống tủy là gì?

A. Làm trắng răng đã điều trị tủy
B. Loại bỏ hoàn toàn vi khuẩn và ngăn chặn tái nhiễm trùng ống tủy
C. Phục hồi hình dạng thẩm mỹ của răng
D. Giảm đau sau điều trị tủy

17. Loại vi khuẩn chính gây sâu răng là gì?

A. Streptococcus mutans
B. Staphylococcus aureus
C. Escherichia coli
D. Candida albicans

18. Trong các loại răng sau, loại răng nào có chức năng chính là cắn xé thức ăn?

A. Răng cửa
B. Răng nanh
C. Răng hàm nhỏ
D. Răng hàm lớn

19. Loại khớp nào kết nối xương hàm trên và xương hàm dưới, cho phép cử động nhai, nói và nuốt?

A. Khớp thái dương hàm
B. Khớp vai
C. Khớp gối
D. Khớp háng

20. Trong trường hợp nào sau đây, nhổ răng khôn thường được chỉ định?

A. Răng khôn mọc thẳng, không gây khó chịu
B. Răng khôn mọc lệch, gây đau nhức, sưng tấy, hoặc ảnh hưởng răng kế cận
C. Răng khôn đã trám răng sâu thành công
D. Răng khôn được dùng làm răng trụ cho cầu răng

21. Răng khôn, hay răng số 8, thường mọc ở độ tuổi nào?

A. 6-12 tuổi
B. 13-18 tuổi
C. 17-25 tuổi
D. Trên 30 tuổi

22. Men răng là lớp ngoài cùng bảo vệ răng, được cấu tạo chủ yếu từ chất khoáng nào sau đây?

A. Hydroxyapatite
B. Collagen
C. Elastin
D. Keratin

23. Khi nào nên bắt đầu đưa trẻ đi khám răng lần đầu tiên?

A. Khi trẻ 6 tuổi
B. Khi trẻ mọc đủ răng sữa
C. Trong vòng 6 tháng sau khi mọc chiếc răng sữa đầu tiên hoặc không muộn hơn 1 tuổi
D. Khi trẻ bắt đầu thay răng sữa

24. Chức năng của răng hàm nhỏ (răng tiền hàm) là gì?

A. Cắn xé thức ăn
B. Nghiền nát thức ăn
C. Cắn đứt thức ăn
D. Giữ thức ăn

25. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ sâu răng ở trẻ em?

A. Cho trẻ ngậm bình sữa chứa nước ngọt trước khi ngủ
B. Hạn chế cho trẻ ăn vặt và đồ ngọt giữa các bữa chính
C. Không cần chải răng sữa vì răng sữa sẽ được thay thế
D. Chỉ cần chải răng cho trẻ 1 lần/ngày

26. Loại răng nào thường có nhiều chân răng nhất?

A. Răng cửa
B. Răng nanh
C. Răng hàm nhỏ
D. Răng hàm lớn

27. Vị trí nào sau đây KHÔNG thuộc vùng răng - hàm - mặt?

A. Xương hàm trên
B. Xương hàm dưới
C. Xương gò má
D. Xương chày

28. Bệnh viêm nha chu là tình trạng viêm nhiễm ảnh hưởng đến cấu trúc nào xung quanh răng?

A. Men răng
B. Tủy răng
C. Mô nha chu
D. Xương hàm

29. Trong cấu trúc răng, ngà răng nằm ở vị trí nào so với men răng?

A. Bên ngoài men răng
B. Bên trong men răng
C. Cùng lớp với men răng
D. Không liên quan đến men răng

30. Trong các bệnh lý răng miệng sau, bệnh nào không phải do vi khuẩn gây ra?

A. Sâu răng
B. Viêm nha chu
C. Viêm tủy răng
D. Mòn răng do acid

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 3

1. Trong các loại phục hình răng mất, implant nha khoa có ưu điểm vượt trội nào so với cầu răng sứ và hàm giả tháo lắp?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 3

2. Loại vật liệu nào thường được sử dụng để trám răng sâu nhỏ và vừa, có màu sắc thẩm mỹ gần giống răng thật?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 3

3. Mục đích chính của việc lấy cao răng (cạo vôi răng) là gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 3

4. Quá trình nào sau đây mô tả sự tái khoáng hóa men răng?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 3

5. Phương pháp điều trị nào sau đây không thuộc về lĩnh vực chỉnh nha?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 3

6. Chức năng chính của nước bọt trong khoang miệng là gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 3

7. Fluoride hoạt động chủ yếu bằng cơ chế nào để bảo vệ răng khỏi sâu răng?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 3

8. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá tình trạng xương hàm và cấu trúc răng sâu bên dưới nướu?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 3

9. Đâu là một yếu tố nguy cơ chính gây ung thư khoang miệng?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 3

10. Trong các phương pháp sau, phương pháp nào được xem là hiệu quả nhất để phòng ngừa sâu răng?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 3

11. Cấu trúc nào sau đây chứa mạch máu và thần kinh, nuôi dưỡng răng và cảm nhận cảm giác?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 3

12. Điều gì KHÔNG phải là nguyên nhân gây hôi miệng?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 3

13. Trong các phương pháp làm trắng răng, phương pháp nào có thể thực hiện tại nhà dưới sự hướng dẫn của nha sĩ?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 3

14. Hội chứng khớp thái dương hàm (TMJ rối loạn) có thể gây ra triệu chứng nào sau đây?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 3

15. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư vòm họng?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 3

16. Trong quy trình điều trị tủy răng, mục tiêu chính của việc trám bít ống tủy là gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 3

17. Loại vi khuẩn chính gây sâu răng là gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 3

18. Trong các loại răng sau, loại răng nào có chức năng chính là cắn xé thức ăn?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 3

19. Loại khớp nào kết nối xương hàm trên và xương hàm dưới, cho phép cử động nhai, nói và nuốt?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 3

20. Trong trường hợp nào sau đây, nhổ răng khôn thường được chỉ định?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 3

21. Răng khôn, hay răng số 8, thường mọc ở độ tuổi nào?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 3

22. Men răng là lớp ngoài cùng bảo vệ răng, được cấu tạo chủ yếu từ chất khoáng nào sau đây?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 3

23. Khi nào nên bắt đầu đưa trẻ đi khám răng lần đầu tiên?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 3

24. Chức năng của răng hàm nhỏ (răng tiền hàm) là gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 3

25. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ sâu răng ở trẻ em?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 3

26. Loại răng nào thường có nhiều chân răng nhất?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 3

27. Vị trí nào sau đây KHÔNG thuộc vùng răng - hàm - mặt?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 3

28. Bệnh viêm nha chu là tình trạng viêm nhiễm ảnh hưởng đến cấu trúc nào xung quanh răng?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 3

29. Trong cấu trúc răng, ngà răng nằm ở vị trí nào so với men răng?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 3

30. Trong các bệnh lý răng miệng sau, bệnh nào không phải do vi khuẩn gây ra?

Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt – Đề 3

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

1. Fluoride có vai trò quan trọng trong phòng ngừa sâu răng vì cơ chế nào sau đây?

A. Tiêu diệt vi khuẩn gây sâu răng
B. Tăng cường tái khoáng hóa men răng
C. Giảm độ nhạy cảm của răng
D. Làm trắng răng

2. Trong trường hợp răng bị lung lay nặng do bệnh nha chu, phương pháp điều trị cuối cùng có thể là:

A. Cạo vôi răng và làm sạch túi nha chu
B. Nẹp răng
C. Nhổ răng
D. Phẫu thuật ghép xương

3. So sánh giữa trám răng Amalgam và Composite, nhận định nào sau đây SAI?

A. Amalgam có độ bền cao hơn Composite.
B. Composite có tính thẩm mỹ cao hơn Amalgam.
C. Amalgam có chứa thủy ngân, một kim loại độc hại.
D. Composite có chi phí thấp hơn Amalgam.

4. Yếu tố nguy cơ hàng đầu gây ung thư miệng là gì?

A. Di truyền
B. Vệ sinh răng miệng kém
C. Hút thuốc lá và sử dụng rượu bia
D. Ăn nhiều đồ ngọt

5. Sai khớp cắn hạng II (Class II malocclusion) được đặc trưng bởi tình trạng:

A. Răng cửa hàm trên chìa ra quá mức so với răng cửa hàm dưới.
B. Răng cửa hàm dưới chìa ra quá mức so với răng cửa hàm trên.
C. Răng cửa hàm trên và hàm dưới cắn đối đầu nhau.
D. Các răng chen chúc, không đều đặn.

6. Phương pháp điều trị chỉnh nha nào sử dụng các khay trong suốt để di chuyển răng?

A. Mắc cài kim loại
B. Mắc cài sứ
C. Mắc cài mặt lưỡi
D. Khay niềng răng trong suốt (aligners)

7. Mục đích chính của điều trị nội nha (root canal treatment) là gì?

A. Làm trắng răng
B. Thay thế răng đã mất
C. Loại bỏ tủy răng bị viêm hoặc nhiễm trùng và bảo tồn răng
D. Chỉnh hình răng hô móm

8. Thành phần nào sau đây chiếm tỷ lệ lớn nhất về mặt thể tích trong cấu trúc răng?

A. Men răng
B. Ngà răng
C. Tủy răng
D. Xi măng răng

9. Nguyên nhân chính gây sâu răng là do:

A. Thiếu canxi
B. Vi khuẩn và axit từ thức ăn
C. Chấn thương răng
D. Di truyền

10. Bệnh viêm nướu (gingivitis) nếu không được điều trị có thể tiến triển thành bệnh gì?

A. Sâu răng
B. Viêm tủy răng
C. Viêm nha chu (periodontitis)
D. Khô miệng

11. Đâu KHÔNG phải là một nguyên tắc đạo đức trong hành nghề nha khoa?

A. Tôn trọng quyền tự chủ của bệnh nhân
B. Luôn ưu tiên lợi nhuận kinh doanh
C. Không gây hại cho bệnh nhân (Non-maleficence)
D. Mang lại lợi ích tốt nhất cho bệnh nhân (Beneficence)

12. Ưu điểm chính của implant nha khoa so với cầu răng truyền thống là gì?

A. Chi phí thấp hơn
B. Thời gian thực hiện nhanh hơn
C. Không cần mài răng kế cận
D. Dễ dàng vệ sinh hơn

13. Vitamin nào đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe của nướu và mô mềm trong miệng?

A. Vitamin A
B. Vitamin B
C. Vitamin C
D. Vitamin D

14. Nguyên tắc cơ bản của nha khoa dự phòng là gì?

A. Chữa trị các bệnh răng miệng khi chúng đã phát triển
B. Tập trung vào phục hồi răng đã mất
C. Ngăn ngừa bệnh răng miệng phát sinh và tiến triển
D. Chỉ điều trị khi có triệu chứng đau nhức

15. Loại răng nào có chức năng chính là cắn và cắt thức ăn?

A. Răng cửa
B. Răng nanh
C. Răng hàm nhỏ
D. Răng hàm lớn

16. Thuốc tê có tác dụng gì trong nha khoa?

A. Giảm đau sau phẫu thuật
B. Ngăn ngừa nhiễm trùng
C. Làm mất cảm giác đau tạm thời trong quá trình điều trị
D. Tăng cường sức khỏe răng

17. Thói quen nào sau đây có lợi cho sức khỏe răng miệng?

A. Ăn vặt thường xuyên giữa các bữa chính
B. Đánh răng ngay sau khi ăn đồ ngọt
C. Sử dụng tăm xỉa răng sau mỗi bữa ăn
D. Khám răng định kỳ 6 tháng một lần

18. Quá trình phát triển răng sữa thường bắt đầu từ giai đoạn nào của thai kỳ?

A. 3 tháng đầu
B. 3 tháng giữa
C. 3 tháng cuối
D. Sau khi sinh

19. Rối loạn khớp thái dương hàm (TMJ disorder) có thể gây ra triệu chứng nào sau đây?

A. Đau đầu và đau cổ
B. Ù tai và chóng mặt
C. Đau khớp hàm và hạn chế há miệng
D. Tất cả các triệu chứng trên

20. Nha khoa đã phát triển từ rất sớm trong lịch sử, bằng chứng khảo cổ nào cho thấy điều này?

A. Các dụng cụ nha khoa bằng đồng được tìm thấy ở Ai Cập cổ đại
B. Xác ướp Ai Cập có dấu hiệu trám răng bằng vật liệu tự nhiên
C. Hộp sọ người Neanderthal có dấu hiệu can thiệp nha khoa
D. Tất cả các bằng chứng trên

21. Vật liệu trám răng nào có màu sắc giống răng tự nhiên và thường được sử dụng cho các răng trước?

A. Amalgam (trám bạc)
B. Composite (trám nhựa)
C. Vàng
D. Xi măng Glass ionomer

22. Sứt môi và hở hàm ếch là dị tật bẩm sinh do sự phát triển không hoàn chỉnh của cấu trúc nào trong giai đoạn bào thai?

A. Xương hàm dưới
B. Xương gò má
C. Môi và vòm miệng
D. Lưỡi

23. Loại phục hình nào được sử dụng để thay thế một hoặc vài răng mất liên tiếp nhau bằng cách tựa vào răng kế cận?

A. Hàm giả tháo lắp toàn phần
B. Hàm giả tháo lắp bán phần
C. Cầu răng (bridge)
D. Implant nha khoa

24. Nội dung nào sau đây KHÔNG thuộc về lĩnh vực nha khoa trẻ em (pediatric dentistry)?

A. Điều trị sâu răng sữa
B. Chỉnh nha dự phòng cho trẻ em
C. Phục hình răng toàn hàm cho người lớn tuổi
D. Giáo dục vệ sinh răng miệng cho trẻ em và phụ huynh

25. Loại tia X nào thường được sử dụng để chụp phim toàn cảnh răng (panoramic X-ray)?

A. Tia X nội nha
B. Tia X cận chóp
C. Tia X ngoài miệng
D. Tia X cắt lớp

26. Tuyến nước bọt lớn nhất trong cơ thể là tuyến nào?

A. Tuyến mang tai
B. Tuyến dưới hàm
C. Tuyến dưới lưỡi
D. Tuyến nước bọt phụ

27. Trong cấp cứu răng bị bật ra khỏi ổ (tooth avulsion), thời gian vàng để cắm ghép răng trở lại thành công là bao lâu sau khi bị tai nạn?

A. Trong vòng 30 phút
B. Trong vòng 1 giờ
C. Trong vòng 2 giờ
D. Trong vòng 24 giờ

28. Phương pháp làm trắng răng nào sử dụng ánh sáng xanh để kích hoạt thuốc tẩy trắng?

A. Máng tẩy trắng tại nhà
B. Miếng dán trắng răng
C. Tẩy trắng răng tại phòng khám bằng đèn
D. Kem đánh răng làm trắng

29. Gãy xương hàm dưới thường gặp nhất ở vị trí nào?

A. Lồi cầu xương hàm dưới
B. Góc hàm
C. Cành ngang xương hàm dưới
D. Vùng cằm

30. Trong trường hợp khẩn cấp răng miệng nào sau đây, bệnh nhân cần được đưa đến nha sĩ ngay lập tức?

A. Răng bị ê buốt khi ăn đồ lạnh
B. Chảy máu chân răng nhẹ khi đánh răng
C. Răng bị gãy hoặc bật ra khỏi ổ do chấn thương
D. Mảng bám trên răng

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 3

1. Fluoride có vai trò quan trọng trong phòng ngừa sâu răng vì cơ chế nào sau đây?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 3

2. Trong trường hợp răng bị lung lay nặng do bệnh nha chu, phương pháp điều trị cuối cùng có thể là:

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 3

3. So sánh giữa trám răng Amalgam và Composite, nhận định nào sau đây SAI?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 3

4. Yếu tố nguy cơ hàng đầu gây ung thư miệng là gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 3

5. Sai khớp cắn hạng II (Class II malocclusion) được đặc trưng bởi tình trạng:

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 3

6. Phương pháp điều trị chỉnh nha nào sử dụng các khay trong suốt để di chuyển răng?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 3

7. Mục đích chính của điều trị nội nha (root canal treatment) là gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 3

8. Thành phần nào sau đây chiếm tỷ lệ lớn nhất về mặt thể tích trong cấu trúc răng?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 3

9. Nguyên nhân chính gây sâu răng là do:

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 3

10. Bệnh viêm nướu (gingivitis) nếu không được điều trị có thể tiến triển thành bệnh gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 3

11. Đâu KHÔNG phải là một nguyên tắc đạo đức trong hành nghề nha khoa?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 3

12. Ưu điểm chính của implant nha khoa so với cầu răng truyền thống là gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 3

13. Vitamin nào đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe của nướu và mô mềm trong miệng?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 3

14. Nguyên tắc cơ bản của nha khoa dự phòng là gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 3

15. Loại răng nào có chức năng chính là cắn và cắt thức ăn?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 3

16. Thuốc tê có tác dụng gì trong nha khoa?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 3

17. Thói quen nào sau đây có lợi cho sức khỏe răng miệng?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 3

18. Quá trình phát triển răng sữa thường bắt đầu từ giai đoạn nào của thai kỳ?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 3

19. Rối loạn khớp thái dương hàm (TMJ disorder) có thể gây ra triệu chứng nào sau đây?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 3

20. Nha khoa đã phát triển từ rất sớm trong lịch sử, bằng chứng khảo cổ nào cho thấy điều này?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 3

21. Vật liệu trám răng nào có màu sắc giống răng tự nhiên và thường được sử dụng cho các răng trước?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 3

22. Sứt môi và hở hàm ếch là dị tật bẩm sinh do sự phát triển không hoàn chỉnh của cấu trúc nào trong giai đoạn bào thai?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 3

23. Loại phục hình nào được sử dụng để thay thế một hoặc vài răng mất liên tiếp nhau bằng cách tựa vào răng kế cận?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 3

24. Nội dung nào sau đây KHÔNG thuộc về lĩnh vực nha khoa trẻ em (pediatric dentistry)?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 3

25. Loại tia X nào thường được sử dụng để chụp phim toàn cảnh răng (panoramic X-ray)?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 3

26. Tuyến nước bọt lớn nhất trong cơ thể là tuyến nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 3

27. Trong cấp cứu răng bị bật ra khỏi ổ (tooth avulsion), thời gian vàng để cắm ghép răng trở lại thành công là bao lâu sau khi bị tai nạn?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 3

28. Phương pháp làm trắng răng nào sử dụng ánh sáng xanh để kích hoạt thuốc tẩy trắng?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 3

29. Gãy xương hàm dưới thường gặp nhất ở vị trí nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 3

30. Trong trường hợp khẩn cấp răng miệng nào sau đây, bệnh nhân cần được đưa đến nha sĩ ngay lập tức?