Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – hàm – mặt – Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

1. Điều gì xảy ra nếu không điều trị viêm nha chu (periodontitis)?

A. Sâu răng lan rộng
B. Răng lung lay và có thể mất răng
C. Viêm tủy răng
D. Hôi miệng tạm thời

2. Phương pháp nào sau đây giúp làm trắng răng từ bên trong (nội nha)?

A. Tẩy trắng răng tại phòng khám bằng đèn
B. Tẩy trắng răng tại nhà bằng máng tẩy
C. Tẩy trắng răng nội tủy (walking bleach)
D. Sử dụng kem đánh răng làm trắng

3. Phương pháp nào sau đây KHÔNG dùng để điều trị sâu răng?

A. Trám răng
B. Bọc răng sứ
C. Cạo vôi răng
D. Điều trị tủy răng

4. Fluoride có vai trò gì trong việc bảo vệ răng?

A. Làm trắng răng
B. Tăng cường độ cứng của men răng và tái khoáng hóa men răng
C. Diệt vi khuẩn gây sâu răng
D. Giảm đau răng

5. Răng hàm lớn có bao nhiêu chân răng ở hàm trên (thông thường)?

A. 1
B. 2
C. 3
D. 4

6. Trong phẫu thuật hàm mặt, `chỉnh hình xương hàm` (orthognathic surgery) thường được thực hiện để điều trị vấn đề nào?

A. Sâu răng nặng
B. Sai lệch khớp cắn và bất cân xứng khuôn mặt do xương hàm
C. Viêm nha chu nặng
D. Mất răng toàn hàm

7. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp vô cảm trong nha khoa?

A. Gây tê tại chỗ
B. Gây tê vùng
C. Gây mê toàn thân
D. Cạo vôi răng

8. U nang thân răng (dentigerous cyst) thường liên quan đến loại răng nào?

A. Răng cửa
B. Răng nanh
C. Răng hàm nhỏ
D. Răng khôn (răng hàm lớn thứ ba)

9. Khi nào thì cần điều trị tủy răng?

A. Khi răng bị sâu nhẹ
B. Khi răng bị viêm tủy không hồi phục hoặc tủy răng đã chết
C. Khi răng bị mòn men răng
D. Khi răng bị viêm nướu

10. Thành phần nào sau đây KHÔNG thuộc cấu trúc của răng?

A. Men răng
B. Ngà răng
C. Tủy răng
D. Xương ổ răng

11. Chức năng chính của tủy răng là gì?

A. Bảo vệ răng khỏi sâu răng
B. Cung cấp cảm giác và dinh dưỡng cho răng
C. Tạo độ cứng cho răng
D. Neo giữ răng vào xương hàm

12. Bệnh viêm nướu răng (gingivitis) chủ yếu ảnh hưởng đến cấu trúc nào sau đây?

A. Men răng
B. Ngà răng
C. Nướu răng
D. Xương ổ răng

13. Chức năng chính của dây chằng nha chu là gì?

A. Bảo vệ tủy răng
B. Neo giữ răng vào xương ổ răng và giảm lực tác động lên răng
C. Tạo độ cứng cho nướu răng
D. Cung cấp dinh dưỡng cho men răng

14. Loại răng nào có chức năng chính là cắn và cắt thức ăn?

A. Răng cửa
B. Răng nanh
C. Răng hàm nhỏ
D. Răng hàm lớn

15. Nguyên nhân chính gây hôi miệng (halitosis) là gì?

A. Uống ít nước
B. Vệ sinh răng miệng kém và các bệnh lý răng miệng
C. Ăn nhiều hành tỏi
D. Stress

16. Điều gì có thể xảy ra nếu răng khôn mọc lệch ngầm?

A. Răng trở nên trắng sáng hơn
B. Không gây ra vấn đề gì
C. Gây đau nhức, sưng tấy, xô lệch răng kế cận và nhiễm trùng
D. Giúp răng hàm khỏe mạnh hơn

17. Sâu răng hình thành do nguyên nhân chính nào sau đây?

A. Thiếu canxi trong chế độ ăn
B. Vi khuẩn trong mảng bám răng sản xuất axit
C. Chấn thương răng
D. Di truyền

18. Chức năng của răng nanh là gì?

A. Cắn và cắt thức ăn
B. Xé và giữ thức ăn
C. Nghiền nát thức ăn
D. Hỗ trợ phát âm

19. Loại khớp nào là khớp thái dương hàm (TMJ)?

A. Khớp bản lề
B. Khớp trượt
C. Khớp cầu và ổ
D. Khớp phức hợp (bản lề và trượt)

20. Trong quá trình hình thành răng, cấu trúc nào tạo ra men răng?

A. Nguyên bào men (Ameloblasts)
B. Nguyên bào ngà (Odontoblasts)
C. Nguyên bào sợi (Fibroblasts)
D. Nguyên bào xương (Osteoblasts)

21. Phương pháp nào sau đây KHÔNG thuộc phục hình răng giả cố định?

A. Cầu răng sứ
B. Răng giả tháo lắp toàn hàm
C. Mão răng sứ
D. Implant nha khoa

22. Chỉnh nha (niềng răng) chủ yếu can thiệp vào cấu trúc nào để di chuyển răng?

A. Men răng
B. Ngà răng
C. Dây chằng nha chu và xương ổ răng
D. Tủy răng

23. Khô miệng (xerostomia) có thể dẫn đến nguy cơ gia tăng bệnh lý nào sau đây?

A. Viêm khớp thái dương hàm
B. Sâu răng và các bệnh nha chu
C. Viêm họng
D. Đau nửa đầu

24. Chức năng chính của nước bọt KHÔNG bao gồm:

A. Làm sạch răng và khoang miệng
B. Tiêu hóa tinh bột bước đầu
C. Trung hòa axit trong miệng
D. Làm trắng răng

25. Mô cứng nhất trong cơ thể người là:

A. Ngà răng
B. Men răng
C. Xương
D. Cement răng

26. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống nha chu?

A. Nướu răng
B. Dây chằng nha chu
C. Xương ổ răng
D. Men răng

27. Loại răng nào thường được gọi là `răng khôn`?

A. Răng cửa giữa
B. Răng nanh
C. Răng hàm nhỏ thứ nhất
D. Răng hàm lớn thứ ba

28. Ý nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp phòng ngừa sâu răng?

A. Đánh răng thường xuyên bằng kem đánh răng có fluoride
B. Súc miệng bằng nước muối
C. Khám răng định kỳ 6 tháng/lần
D. Ăn nhiều đồ ngọt

29. Loại tia X nào thường được sử dụng trong nha khoa để chụp phim toàn cảnh răng (panoramic X-ray)?

A. Tia X thường quy
B. Tia X cắt lớp vi tính (CT)
C. Tia X Cone Beam CT (CBCT)
D. Tia X kỹ thuật số

30. Sai khớp thái dương hàm (TMJ) thường gây ra triệu chứng nào sau đây?

A. Đau răng
B. Đau đầu, đau mặt, đau khớp thái dương hàm, hạn chế há miệng
C. Sưng nướu răng
D. Chảy máu chân răng

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 15

1. Điều gì xảy ra nếu không điều trị viêm nha chu (periodontitis)?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 15

2. Phương pháp nào sau đây giúp làm trắng răng từ bên trong (nội nha)?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 15

3. Phương pháp nào sau đây KHÔNG dùng để điều trị sâu răng?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 15

4. Fluoride có vai trò gì trong việc bảo vệ răng?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 15

5. Răng hàm lớn có bao nhiêu chân răng ở hàm trên (thông thường)?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 15

6. Trong phẫu thuật hàm mặt, 'chỉnh hình xương hàm' (orthognathic surgery) thường được thực hiện để điều trị vấn đề nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 15

7. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp vô cảm trong nha khoa?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 15

8. U nang thân răng (dentigerous cyst) thường liên quan đến loại răng nào?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 15

9. Khi nào thì cần điều trị tủy răng?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 15

10. Thành phần nào sau đây KHÔNG thuộc cấu trúc của răng?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 15

11. Chức năng chính của tủy răng là gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 15

12. Bệnh viêm nướu răng (gingivitis) chủ yếu ảnh hưởng đến cấu trúc nào sau đây?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 15

13. Chức năng chính của dây chằng nha chu là gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 15

14. Loại răng nào có chức năng chính là cắn và cắt thức ăn?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 15

15. Nguyên nhân chính gây hôi miệng (halitosis) là gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 15

16. Điều gì có thể xảy ra nếu răng khôn mọc lệch ngầm?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 15

17. Sâu răng hình thành do nguyên nhân chính nào sau đây?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 15

18. Chức năng của răng nanh là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 15

19. Loại khớp nào là khớp thái dương hàm (TMJ)?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 15

20. Trong quá trình hình thành răng, cấu trúc nào tạo ra men răng?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 15

21. Phương pháp nào sau đây KHÔNG thuộc phục hình răng giả cố định?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 15

22. Chỉnh nha (niềng răng) chủ yếu can thiệp vào cấu trúc nào để di chuyển răng?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 15

23. Khô miệng (xerostomia) có thể dẫn đến nguy cơ gia tăng bệnh lý nào sau đây?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 15

24. Chức năng chính của nước bọt KHÔNG bao gồm:

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 15

25. Mô cứng nhất trong cơ thể người là:

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 15

26. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống nha chu?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 15

27. Loại răng nào thường được gọi là 'răng khôn'?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 15

28. Ý nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp phòng ngừa sâu răng?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 15

29. Loại tia X nào thường được sử dụng trong nha khoa để chụp phim toàn cảnh răng (panoramic X-ray)?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 15

30. Sai khớp thái dương hàm (TMJ) thường gây ra triệu chứng nào sau đây?