Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – hàm – mặt – Đề 13

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

1. Chức năng chính của răng nanh là gì?

A. Cắn và xé thức ăn
B. Nghiền nát thức ăn
C. Cắn đứt thức ăn
D. Giữ thức ăn

2. Vi khuẩn Streptococcus mutans đóng vai trò chính trong sự hình thành bệnh lý nào sau đây?

A. Viêm nha chu
B. Sâu răng
C. Viêm tủy răng
D. Viêm lợi

3. Loại răng nào thường mọc cuối cùng và có thể gây ra nhiều vấn đề do thiếu chỗ?

A. Răng cửa giữa hàm dưới
B. Răng nanh hàm trên
C. Răng hàm lớn thứ ba (răng khôn)
D. Răng tiền hàm thứ nhất hàm trên

4. Loại thuốc tê nào thường được sử dụng trong nha khoa để gây tê cục bộ?

A. Morphine
B. Lidocaine
C. Diazepam
D. Penicillin

5. Trong trường hợp nào sau đây, nhổ răng khôn thường được chỉ định?

A. Răng khôn mọc thẳng và không gây khó chịu
B. Răng khôn mọc ngầm, lệch lạc, gây đau nhức và viêm nhiễm
C. Răng khôn dùng để làm răng trụ cho cầu răng
D. Răng khôn bị sâu nhẹ và có thể trám được

6. Giai đoạn nào của bệnh nha chu được đặc trưng bởi sự tiêu xương ổ răng và hình thành túi nha chu?

A. Viêm lợi
B. Viêm nha chu nhẹ
C. Viêm nha chu trung bình
D. Viêm nha chu nặng

7. Trong điều trị chỉnh nha, lực tác động lên răng cần đáp ứng yêu cầu nào để di chuyển răng sinh lý?

A. Lực mạnh, tác động nhanh để răng di chuyển nhanh chóng
B. Lực nhẹ, liên tục để kích thích quá trình tái tạo xương
C. Lực ngắt quãng, mạnh để răng có thời gian nghỉ ngơi
D. Lực xoay chiều, thay đổi liên tục để răng không bị cố định

8. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để làm trắng răng?

A. Tẩy trắng răng tại phòng khám bằng laser
B. Sử dụng miếng dán trắng răng tại nhà
C. Chải răng bằng baking soda
D. Cạo vôi răng

9. Loại phục hình nào sau đây được sử dụng để thay thế một hoặc một vài răng đã mất bằng cách gắn vào răng thật kế cận?

A. Hàm giả tháo lắp toàn hàm
B. Cầu răng
C. Implant nha khoa
D. Mặt dán sứ veneer

10. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh nha chu?

A. Khám lâm sàng và đo túi nha chu
B. Chụp phim X-quang toàn cảnh
C. Xét nghiệm máu
D. Kiểm tra khớp cắn

11. Nguyên tắc `4 tay` trong nha khoa nhằm mục đích chính là gì?

A. Giảm chi phí điều trị
B. Tăng hiệu quả và giảm thời gian điều trị
C. Đào tạo thêm nha sĩ
D. Nâng cao tính thẩm mỹ của răng

12. Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ răng khỏi chấn thương khi chơi thể thao?

A. Súc miệng bằng nước súc miệng chứa fluoride
B. Đeo máng bảo vệ răng (mouthguard)
C. Tránh ăn đồ ăn cứng trước khi chơi thể thao
D. Khám răng định kỳ trước mùa giải

13. Trong các loại implant nha khoa, loại implant nào được đặt trực tiếp vào xương hàm?

A. Implant dưới màng xương
B. Implant trong xương (endosteal)
C. Implant mini
D. Implant zygomatic

14. Đâu là thành phần cứng nhất của răng?

A. Men răng
B. Ngà răng
C. Tủy răng
D. Xương ổ răng

15. Điều gì sau đây KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng chỉ nha khoa?

A. Loại bỏ mảng bám và thức ăn thừa ở kẽ răng
B. Giảm nguy cơ sâu răng và bệnh nha chu
C. Làm trắng răng
D. Cải thiện hơi thở

16. Trong chỉnh nha, khí cụ nào sau đây được sử dụng để nắn chỉnh răng bằng lực kéo liên tục, nhẹ nhàng?

A. Máng nhai
B. Mắc cài
C. Hàm duy trì
D. Khí cụ nong hàm

17. Khớp thái dương hàm (khớp TMJ) kết nối xương hàm dưới với xương nào?

A. Xương trán
B. Xương thái dương
C. Xương gò má
D. Xương hàm trên

18. Trong trường hợp nào sau đây, bệnh nhân cần được chụp phim X-quang răng?

A. Khám răng định kỳ để kiểm tra răng sâu
B. Đánh giá tình trạng xương ổ răng và răng ngầm
C. Kiểm tra khớp cắn
D. Lấy dấu răng làm hàm giả

19. Răng nào có chức năng chính là nghiền nát thức ăn?

A. Răng cửa
B. Răng nanh
C. Răng tiền hàm
D. Răng hàm

20. Loại răng nào ở người trưởng thành thường có 2 chân?

A. Răng cửa giữa hàm trên
B. Răng nanh hàm dưới
C. Răng tiền hàm hàm dưới
D. Răng hàm lớn thứ nhất hàm trên

21. Fluoride hoạt động theo cơ chế chính nào để ngăn ngừa sâu răng?

A. Tiêu diệt vi khuẩn gây sâu răng
B. Tăng cường men răng và tái khoáng hóa men răng
C. Giảm độ pH trong miệng
D. Loại bỏ hoàn toàn mảng bám răng

22. Vị trí nào trên răng dễ bị sâu răng nhất?

A. Mặt ngoài răng cửa
B. Mặt nhai răng hàm
C. Mặt trong răng cửa dưới
D. Cổ răng

23. Vật liệu nào sau đây thường được sử dụng để lấy dấu răng trong nha khoa?

A. Composite
B. Amalgam
C. Alginate
D. GIC (Glass Ionomer Cement)

24. Phương pháp nào sau đây là biện pháp dự phòng sâu răng hiệu quả nhất tại nhà?

A. Súc miệng bằng nước muối
B. Chải răng đúng cách với kem đánh răng chứa fluoride
C. Ăn nhiều trái cây và rau quả
D. Khám răng định kỳ 6 tháng một lần

25. Điều gì sau đây KHÔNG phải là triệu chứng thường gặp của rối loạn khớp thái dương hàm (TMJ)?

A. Đau đầu
B. Ù tai
C. Đau khớp gối
D. Khó há miệng

26. Đâu là mục tiêu chính của điều trị tủy răng?

A. Làm trắng răng
B. Thay thế răng đã mất
C. Loại bỏ mô tủy bị viêm hoặc nhiễm trùng và bảo tồn răng
D. Chỉnh hình răng hô móm

27. Trong phẫu thuật nha chu, ghép vạt nướu có mục đích chính là gì?

A. Làm trắng răng
B. Tái tạo lại mô nướu và xương bị mất do bệnh nha chu
C. Loại bỏ răng sâu
D. Chỉnh hình răng hô móm

28. Trong quy trình trám răng, vật liệu nào thường được sử dụng để trám răng hàm chịu lực nhai lớn?

A. Composite
B. Amalgam
C. GIC (Glass Ionomer Cement)
D. Vàng

29. Nguyên nhân chính gây viêm nha chu là gì?

A. Chế độ ăn nhiều đường
B. Mảng bám vi khuẩn và vôi răng
C. Thiếu fluoride
D. Di truyền

30. Trong các bệnh lý vùng hàm mặt, bệnh lý nào sau đây liên quan đến sự phát triển bất thường của xương?

A. Sâu răng
B. Viêm nha chu
C. Loạn sản xơ xương
D. Viêm tủy răng

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 13

1. Chức năng chính của răng nanh là gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 13

2. Vi khuẩn Streptococcus mutans đóng vai trò chính trong sự hình thành bệnh lý nào sau đây?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 13

3. Loại răng nào thường mọc cuối cùng và có thể gây ra nhiều vấn đề do thiếu chỗ?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 13

4. Loại thuốc tê nào thường được sử dụng trong nha khoa để gây tê cục bộ?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 13

5. Trong trường hợp nào sau đây, nhổ răng khôn thường được chỉ định?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 13

6. Giai đoạn nào của bệnh nha chu được đặc trưng bởi sự tiêu xương ổ răng và hình thành túi nha chu?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 13

7. Trong điều trị chỉnh nha, lực tác động lên răng cần đáp ứng yêu cầu nào để di chuyển răng sinh lý?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 13

8. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để làm trắng răng?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 13

9. Loại phục hình nào sau đây được sử dụng để thay thế một hoặc một vài răng đã mất bằng cách gắn vào răng thật kế cận?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 13

10. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh nha chu?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 13

11. Nguyên tắc '4 tay' trong nha khoa nhằm mục đích chính là gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 13

12. Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ răng khỏi chấn thương khi chơi thể thao?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 13

13. Trong các loại implant nha khoa, loại implant nào được đặt trực tiếp vào xương hàm?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 13

14. Đâu là thành phần cứng nhất của răng?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 13

15. Điều gì sau đây KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng chỉ nha khoa?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 13

16. Trong chỉnh nha, khí cụ nào sau đây được sử dụng để nắn chỉnh răng bằng lực kéo liên tục, nhẹ nhàng?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 13

17. Khớp thái dương hàm (khớp TMJ) kết nối xương hàm dưới với xương nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 13

18. Trong trường hợp nào sau đây, bệnh nhân cần được chụp phim X-quang răng?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 13

19. Răng nào có chức năng chính là nghiền nát thức ăn?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 13

20. Loại răng nào ở người trưởng thành thường có 2 chân?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 13

21. Fluoride hoạt động theo cơ chế chính nào để ngăn ngừa sâu răng?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 13

22. Vị trí nào trên răng dễ bị sâu răng nhất?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 13

23. Vật liệu nào sau đây thường được sử dụng để lấy dấu răng trong nha khoa?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 13

24. Phương pháp nào sau đây là biện pháp dự phòng sâu răng hiệu quả nhất tại nhà?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 13

25. Điều gì sau đây KHÔNG phải là triệu chứng thường gặp của rối loạn khớp thái dương hàm (TMJ)?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 13

26. Đâu là mục tiêu chính của điều trị tủy răng?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 13

27. Trong phẫu thuật nha chu, ghép vạt nướu có mục đích chính là gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 13

28. Trong quy trình trám răng, vật liệu nào thường được sử dụng để trám răng hàm chịu lực nhai lớn?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 13

29. Nguyên nhân chính gây viêm nha chu là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 13

30. Trong các bệnh lý vùng hàm mặt, bệnh lý nào sau đây liên quan đến sự phát triển bất thường của xương?

Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt – Đề 13

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

1. Fluoride hoạt động chủ yếu bằng cơ chế nào để phòng ngừa sâu răng?

A. Tiêu diệt trực tiếp vi khuẩn gây sâu răng
B. Tăng cường tái khoáng hóa men răng và giảm hòa tan men răng trong acid
C. Tạo lớp màng bảo vệ trên bề mặt răng
D. Kích thích sản xuất nước bọt

2. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng thường gặp của nhổ răng?

A. Chảy máu kéo dài
B. Sưng đau
C. Khô ổ răng (dry socket)
D. Hạ đường huyết

3. Trong phân loại Angle, khớp cắn hạng II (Class II malocclusion) được đặc trưng bởi vị trí tương quan giữa răng hàm lớn thứ nhất hàm trên và hàm dưới như thế nào?

A. Múi ngoài gần của răng hàm lớn thứ nhất hàm trên khớp với rãnh ngoài của răng hàm lớn thứ nhất hàm dưới
B. Múi ngoài gần của răng hàm lớn thứ nhất hàm trên nằm phía trước rãnh ngoài của răng hàm lớn thứ nhất hàm dưới
C. Múi ngoài gần của răng hàm lớn thứ nhất hàm trên nằm phía sau rãnh ngoài của răng hàm lớn thứ nhất hàm dưới
D. Không có mối quan hệ cụ thể giữa răng hàm lớn thứ nhất hàm trên và hàm dưới

4. Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc về phòng ngừa sâu răng?

A. Đánh răngFluoride
B. Súc miệng bằng dung dịch Fluoride
C. Trám bít hố rãnh
D. Nhổ răng sâu

5. Răng khôn (răng số 8) thường mọc trong độ tuổi nào?

A. 6 - 12 tuổi
B. 13 - 17 tuổi
C. 17 - 25 tuổi
D. 25 - 30 tuổi

6. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để chẩn đoán sâu răng?

A. Thăm khám lâm sàng bằng mắt và thám trâm
B. Chụp X-quang răng
C. Sử dụng đèn laser huỳnh quang
D. Xét nghiệm máu

7. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc khớp thái dương hàm?

A. Lồi cầu xương hàm dưới
B. Hố khớp xương thái dương
C. Đĩa khớp
D. Xoang hàm trên

8. Implant nha khoa là gì?

A. Một loại răng giả tháo lắp
B. Một trụ kim loại cấy vào xương hàm để thay thế chân răng đã mất
C. Một phương pháp trám răng thẩm mỹ
D. Một loại thuốc dùng để giảm đau răng

9. Khi khám ngoài mặt trong nha khoa, hạch bạch huyết vùng dưới hàm (submandibular lymph nodes) thường được kiểm tra để phát hiện dấu hiệu của bệnh lý nào?

A. Viêm khớp thái dương hàm
B. Sâu răng
C. Nhiễm trùng hoặc ung thư vùng miệng và họng
D. Viêm nha chu

10. Loại ung thư nào phổ biến nhất trong vùng miệng?

A. Sarcoma
B. Lymphoma
C. Carcinoma tế bào gai (Squamous cell carcinoma)
D. Melanoma

11. Thuốc tê trong nha khoa thường có tác dụng bằng cách nào?

A. Ức chế dẫn truyền xung thần kinh cảm giác đau
B. Gây mê toàn thân
C. Làm giãn mạch máu tại chỗ
D. Tăng cường dẫn truyền xung thần kinh giảm đau

12. Điều trị tủy răng (nội nha) thường được chỉ định trong trường hợp nào?

A. Sâu răng mới chớm
B. Viêm nướu răng nhẹ
C. Tủy răng bị viêm hoặc chết do sâu răng hoặc chấn thương
D. Răng bị lung lay do viêm nha chu

13. Rãnh rãnh (fissure) và hố (pit) trên bề mặt răng dễ bị sâu răng hơn so với bề mặt nhẵn vì lý do nào sau đây?

A. Men răng ở rãnh và hố mỏng hơn
B. Rãnh và hố khó làm sạch mảng bám răng
C. Nước bọt khó tiếp cận rãnh và hố để trung hòa acid
D. Tất cả các đáp án trên

14. Chỉ định chính của nhổ răng là gì?

A. Sâu răng nhẹ
B. Viêm nướu răng
C. Răng bị tổn thương nặng không thể phục hồi
D. Răng mọc lệch lạc nhẹ

15. Chức năng chính của dây chằng nha chu là gì?

A. Cung cấp dinh dưỡng cho răng
B. Cảm nhận lực nhai và truyền tín hiệu về não
C. Neo giữ răng vào xương ổ răng và giảm chấn lực nhai
D. Bảo vệ bề mặt chân răng khỏi vi khuẩn

16. Thành phần nào sau đây KHÔNG thuộc cấu trúc của men răng?

A. Tinh thể hydroxyapatite
B. Protein men răng (Enamelin, Amelogenin)
C. Nước
D. Sợi collagen

17. Ống răng (dentinal tubules) chứa thành phần nào sau đây?

A. Tế bào men răng (ameloblasts)
B. Tế bào ngà răng (odontoblasts)
C. Sợi thần kinh và mạch máu
D. Chất nền vô cơ của ngà răng

18. Cơ nào sau đây chịu trách nhiệm chính cho động tác há miệng?

A. Cơ cắn (Masseter)
B. Cơ thái dương (Temporalis)
C. Cơ chân bướm trong (Medial pterygoid)
D. Cơ chân bướm ngoài (Lateral pterygoid)

19. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm hình thành ngà răng?

A. Tế bào men răng (Ameloblasts)
B. Tế bào ngà răng (Odontoblasts)
C. Tế bào xương (Osteoblasts)
D. Tế bào sợi (Fibroblasts)

20. Cấu trúc nào sau đây bao phủ và bảo vệ thân răng khi răng chưa mọc hoàn toàn?

A. Men răng
B. Ngà răng
C. Tủy răng
D. Nút men (Enamel knot)

21. Nguyên nhân chính gây viêm nha chu là gì?

A. Chấn thương khớp cắn
B. Thiếu vitamin C
C. Mảng bám răng và vôi răng chứa vi khuẩn
D. Yếu tố di truyền

22. Vật liệu trám nào sau đây có khả năng phóng thích fluoride?

A. Amalgam
B. Composite
C. Glass ionomer cement (GIC)
D. Vàng

23. Trong quá trình mọc răng, giai đoạn nào diễn ra sự hình thành chân răng?

A. Giai đoạn nụ răng
B. Giai đoạn chóp mũ
C. Giai đoạn chuông
D. Giai đoạn thân răng và chân răng

24. Trong quy trình làm răng giả tháo lắp toàn hàm, dấu hàm (impression) sơ khởi thường được thực hiện bằng vật liệu nào?

A. Alginate
B. Silicone
C. Polysulfide
D. Polyether

25. Trong chỉnh nha, mắc cài (brackets) được gắn lên răng bằng vật liệu gì?

A. Amalgam
B. Composite resin
C. Glass ionomer cement (GIC)
D. Vàng

26. Dị tật sứt môi hở hàm ếch (cleft lip and palate) xảy ra do sự phát triển bất thường trong giai đoạn nào của thai kỳ?

A. 3 tháng đầu thai kỳ
B. 3 tháng giữa thai kỳ
C. 3 tháng cuối thai kỳ
D. Trong quá trình sinh nở

27. Trong điều trị nội nha (điều trị tủy răng), mục tiêu chính của việc sửa soạn ống tủy là gì?

A. Làm rộng ống tủy để dễ dàng trám bít
B. Loại bỏ mô tủy viêm nhiễm và vi khuẩn khỏi ống tủy
C. Tạo hình ống tủy để sát khít với vật liệu trám bít
D. Tất cả các đáp án trên

28. Chức năng của nước bọt KHÔNG bao gồm:

A. Bôi trơn và làm sạch khoang miệng
B. Tiêu hóa tinh bột nhờ enzyme amylase
C. Cung cấp fluoride cho răng
D. Trung hòa acid và tái khoáng hóa men răng

29. Chức năng của răng cửa là gì?

A. Nghiền nát thức ăn
B. Cắn và cắt thức ăn
C. Xé thức ăn
D. Giữ thức ăn

30. Trong điều trị nha chu, `cạo vôi răng và làm láng chân răng` (scaling and root planing) nhằm mục đích chính là gì?

A. Làm trắng răng
B. Loại bỏ mảng bám và vôi răng trên bề mặt răng và chân răng
C. Tái tạo xương ổ răng đã bị tiêu
D. Khắc phục tình trạng tụt nướu

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 13

1. Fluoride hoạt động chủ yếu bằng cơ chế nào để phòng ngừa sâu răng?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 13

2. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng thường gặp của nhổ răng?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 13

3. Trong phân loại Angle, khớp cắn hạng II (Class II malocclusion) được đặc trưng bởi vị trí tương quan giữa răng hàm lớn thứ nhất hàm trên và hàm dưới như thế nào?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 13

4. Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc về phòng ngừa sâu răng?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 13

5. Răng khôn (răng số 8) thường mọc trong độ tuổi nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 13

6. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để chẩn đoán sâu răng?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 13

7. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc khớp thái dương hàm?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 13

8. Implant nha khoa là gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 13

9. Khi khám ngoài mặt trong nha khoa, hạch bạch huyết vùng dưới hàm (submandibular lymph nodes) thường được kiểm tra để phát hiện dấu hiệu của bệnh lý nào?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 13

10. Loại ung thư nào phổ biến nhất trong vùng miệng?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 13

11. Thuốc tê trong nha khoa thường có tác dụng bằng cách nào?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 13

12. Điều trị tủy răng (nội nha) thường được chỉ định trong trường hợp nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 13

13. Rãnh rãnh (fissure) và hố (pit) trên bề mặt răng dễ bị sâu răng hơn so với bề mặt nhẵn vì lý do nào sau đây?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 13

14. Chỉ định chính của nhổ răng là gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 13

15. Chức năng chính của dây chằng nha chu là gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 13

16. Thành phần nào sau đây KHÔNG thuộc cấu trúc của men răng?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 13

17. Ống răng (dentinal tubules) chứa thành phần nào sau đây?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 13

18. Cơ nào sau đây chịu trách nhiệm chính cho động tác há miệng?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 13

19. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm hình thành ngà răng?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 13

20. Cấu trúc nào sau đây bao phủ và bảo vệ thân răng khi răng chưa mọc hoàn toàn?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 13

21. Nguyên nhân chính gây viêm nha chu là gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 13

22. Vật liệu trám nào sau đây có khả năng phóng thích fluoride?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 13

23. Trong quá trình mọc răng, giai đoạn nào diễn ra sự hình thành chân răng?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 13

24. Trong quy trình làm răng giả tháo lắp toàn hàm, dấu hàm (impression) sơ khởi thường được thực hiện bằng vật liệu nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 13

25. Trong chỉnh nha, mắc cài (brackets) được gắn lên răng bằng vật liệu gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 13

26. Dị tật sứt môi hở hàm ếch (cleft lip and palate) xảy ra do sự phát triển bất thường trong giai đoạn nào của thai kỳ?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 13

27. Trong điều trị nội nha (điều trị tủy răng), mục tiêu chính của việc sửa soạn ống tủy là gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 13

28. Chức năng của nước bọt KHÔNG bao gồm:

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 13

29. Chức năng của răng cửa là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 13

30. Trong điều trị nha chu, 'cạo vôi răng và làm láng chân răng' (scaling and root planing) nhằm mục đích chính là gì?