Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – hàm – mặt – Đề 11

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

1. Dây thần kinh nào chịu trách nhiệm chính cho cảm giác đau ở răng?

A. Dây thần kinh số II (Thần kinh thị giác)
B. Dây thần kinh số V (Thần kinh sinh ba)
C. Dây thần kinh số VII (Thần kinh mặt)
D. Dây thần kinh số IX (Thần kinh thiệt hầu)

2. Trong trường hợp cấp cứu răng miệng do chấn thương, điều quan trọng KHÔNG nên làm là:

A. Tìm và giữ răng bị gãy hoặc bật ra
B. Rửa sạch răng bị bật ra bằng nước sạch hoặc sữa
C. Cố gắng tự đặt răng bị bật ra vào ổ răng
D. Đến nha sĩ hoặc bệnh viện răng hàm mặt ngay lập tức

3. Chỉ số nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá tình trạng vệ sinh răng miệng?

A. Chỉ số mảng bám răng (Plaque Index)
B. Chỉ số chảy máu nướu (Bleeding Index)
C. Chỉ số sâu răng, mất răng, trám răng (DMFT)
D. Chỉ số BMI (Body Mass Index)

4. Điều gì KHÔNG phải là nguyên nhân trực tiếp gây sâu răng?

A. Vi khuẩn Streptococcus mutans
B. Chế độ ăn nhiều đường
C. Vệ sinh răng miệng kém
D. Thiếu Fluor tự nhiên trong nước

5. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của phục hình răng?

A. Phục hồi chức năng ăn nhai
B. Cải thiện thẩm mỹ
C. Ngăn ngừa các bệnh lý răng miệng
D. Thay đổi màu sắc răng tự nhiên

6. Phương pháp nào sau đây KHÔNG thuộc về nha khoa dự phòng?

A. Chải răng và dùng chỉ nha khoa
B. Khám răng định kỳ
C. Trám răng sâu
D. Súc miệng Fluor

7. Tác dụng phụ thường gặp nhất của việc tẩy trắng răng là gì?

A. Viêm tủy răng
B. Ê buốt răng
C. Mòn men răng
D. Đổi màu răng vĩnh viễn

8. Trong chỉnh nha, khí cụ nào sau đây thường được sử dụng để nong rộng hàm trên?

A. Mắc cài kim loại
B. Máng chỉnh nha trong suốt
C. Khí cụ Herbst
D. Khí cụ Quad Helix

9. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá mật độ xương hàm trước khi cấy ghép implant?

A. Phim X-quang 2D (Panorama, quanh chóp)
B. Phim chụp cắt lớp vi tính (CT Cone Beam)
C. Đo mật độ xương bằng DEXA
D. Khám lâm sàng và tiền sử bệnh nhân

10. Trong các loại vật liệu implant nha khoa, vật liệu nào được sử dụng phổ biến nhất?

A. Vàng
B. Titan
C. Zirconia
D. Nhựa composite

11. Nguyên nhân chính gây ra hôi miệng KHÔNG phải là:

A. Vệ sinh răng miệng kém
B. Bệnh nha chu
C. Khô miệng
D. Uống đủ 2 lít nước mỗi ngày

12. Biện pháp nào sau đây là phòng ngừa sâu răng hiệu quả nhất?

A. Súc miệng bằng nước muối sinh lý
B. Chải răng 2 lần/ngày với kem đánh răng chứa Fluor
C. Ăn nhiều trái cây và rau xanh
D. Khám răng định kỳ 2 năm/lần

13. Vị trí nào sau đây KHÔNG phải là vị trí thường gặp của ung thư biểu mô tế bào vảy vùng miệng?

A. Lưỡi
B. Sàn miệng
C. Nướu răng
D. Gò má

14. Trong phẫu thuật nha chu, ghép vạt nướu có mục đích chính là gì?

A. Làm dài thân răng
B. Che phủ chân răng bị lộ
C. Tái tạo mô nha chu bị mất
D. Tất cả các phương án trên

15. Trong điều trị tủy răng, mục đích của việc trám bít ống tủy là gì?

A. Làm sạch ống tủy
B. Tạo hình ống tủy
C. Ngăn chặn vi khuẩn tái xâm nhập
D. Giảm đau sau điều trị

16. Loại vật liệu trám răng nào có màu sắc thẩm mỹ tốt nhất và độ bền cao, thường được dùng cho răng cửa?

A. Amalgam
B. Composite
C. Glass ionomer
D. Vàng

17. Thuật ngữ `mão răng` (crown) trong nha khoa dùng để chỉ:

A. Chân răng
B. Thân răng
C. Toàn bộ răng
D. Men răng

18. Trong các loại khớp thái dương hàm, loại vận động nào là phức tạp nhất và kết hợp nhiều chuyển động?

A. Vận động bản lề
B. Vận động trượt
C. Vận động xoay
D. Vận động phức hợp

19. Loại răng nào có chức năng chính là cắn và cắt thức ăn?

A. Răng cửa
B. Răng nanh
C. Răng hàm nhỏ
D. Răng hàm lớn

20. Loại răng nào thường mọc cuối cùng và dễ gây ra các vấn đề như chen chúc, lệch lạc?

A. Răng cửa giữa
B. Răng nanh
C. Răng hàm nhỏ thứ nhất
D. Răng hàm lớn thứ ba (răng khôn)

21. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để điều trị răng hô?

A. Niềng răng mắc cài
B. Máng chỉnh nha trong suốt
C. Phẫu thuật chỉnh hình hàm
D. Trám răng thẩm mỹ

22. Bệnh viêm nha chu ảnh hưởng chủ yếu đến cấu trúc nào của răng?

A. Men răng
B. Ngà răng
C. Mô nha chu
D. Tủy răng

23. Loại thuốc tê nào thường được sử dụng trong nha khoa?

A. Lidocaine
B. Propofol
C. Ketamine
D. Morphine

24. Khớp thái dương hàm kết nối xương hàm dưới với xương nào?

A. Xương trán
B. Xương gò má
C. Xương thái dương
D. Xương hàm trên

25. Thành phần nào sau đây KHÔNG thuộc cấu trúc giải phẫu của răng?

A. Men răng
B. Ngà răng
C. Tủy răng
D. Xương ổ răng

26. Chức năng chính của nước bọt KHÔNG bao gồm:

A. Làm ẩm và bôi trơn miệng
B. Hỗ trợ tiêu hóa thức ăn
C. Trung hòa axit trong miệng
D. Cung cấp khoáng chất cho men răng

27. Phản xạ nôn khi thực hiện các thủ thuật nha khoa có thể được kiểm soát bằng cách nào sau đây?

A. Tăng tốc độ thủ thuật
B. Sử dụng thuốc an thần hoặc gây tê tại chỗ
C. Trấn an và hướng dẫn bệnh nhân thở sâu
D. Tất cả các phương án trên

28. Trong quy trình nhổ răng, bước nào sau đây được thực hiện ĐẦU TIÊN?

A. Gây tê
B. Lung lay răng
C. Kẹp răng
D. Lấy răng ra khỏi ổ

29. Chất liệu nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng để làm răng giả tháo lắp?

A. Nhựa acrylic
B. Hợp kim kim loại
C. Sứ
D. Titan

30. Kỹ thuật `CAD/CAM` được ứng dụng trong nha khoa chủ yếu để làm gì?

A. Chẩn đoán hình ảnh răng
B. Thiết kế và chế tạo phục hình răng
C. Tẩy trắng răng tại phòng khám
D. Cấy ghép implant

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 11

1. Dây thần kinh nào chịu trách nhiệm chính cho cảm giác đau ở răng?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 11

2. Trong trường hợp cấp cứu răng miệng do chấn thương, điều quan trọng KHÔNG nên làm là:

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 11

3. Chỉ số nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá tình trạng vệ sinh răng miệng?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 11

4. Điều gì KHÔNG phải là nguyên nhân trực tiếp gây sâu răng?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 11

5. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của phục hình răng?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 11

6. Phương pháp nào sau đây KHÔNG thuộc về nha khoa dự phòng?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 11

7. Tác dụng phụ thường gặp nhất của việc tẩy trắng răng là gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 11

8. Trong chỉnh nha, khí cụ nào sau đây thường được sử dụng để nong rộng hàm trên?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 11

9. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá mật độ xương hàm trước khi cấy ghép implant?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 11

10. Trong các loại vật liệu implant nha khoa, vật liệu nào được sử dụng phổ biến nhất?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 11

11. Nguyên nhân chính gây ra hôi miệng KHÔNG phải là:

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 11

12. Biện pháp nào sau đây là phòng ngừa sâu răng hiệu quả nhất?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 11

13. Vị trí nào sau đây KHÔNG phải là vị trí thường gặp của ung thư biểu mô tế bào vảy vùng miệng?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 11

14. Trong phẫu thuật nha chu, ghép vạt nướu có mục đích chính là gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 11

15. Trong điều trị tủy răng, mục đích của việc trám bít ống tủy là gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 11

16. Loại vật liệu trám răng nào có màu sắc thẩm mỹ tốt nhất và độ bền cao, thường được dùng cho răng cửa?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 11

17. Thuật ngữ 'mão răng' (crown) trong nha khoa dùng để chỉ:

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 11

18. Trong các loại khớp thái dương hàm, loại vận động nào là phức tạp nhất và kết hợp nhiều chuyển động?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 11

19. Loại răng nào có chức năng chính là cắn và cắt thức ăn?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 11

20. Loại răng nào thường mọc cuối cùng và dễ gây ra các vấn đề như chen chúc, lệch lạc?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 11

21. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để điều trị răng hô?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 11

22. Bệnh viêm nha chu ảnh hưởng chủ yếu đến cấu trúc nào của răng?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 11

23. Loại thuốc tê nào thường được sử dụng trong nha khoa?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 11

24. Khớp thái dương hàm kết nối xương hàm dưới với xương nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 11

25. Thành phần nào sau đây KHÔNG thuộc cấu trúc giải phẫu của răng?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 11

26. Chức năng chính của nước bọt KHÔNG bao gồm:

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 11

27. Phản xạ nôn khi thực hiện các thủ thuật nha khoa có thể được kiểm soát bằng cách nào sau đây?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 11

28. Trong quy trình nhổ răng, bước nào sau đây được thực hiện ĐẦU TIÊN?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 11

29. Chất liệu nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng để làm răng giả tháo lắp?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 11

30. Kỹ thuật 'CAD/CAM' được ứng dụng trong nha khoa chủ yếu để làm gì?

Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt – Đề 11

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

1. Khi răng bị sâu, quá trình hủy khoáng men răng ban đầu thường do axit nào tạo ra bởi vi khuẩn gây sâu răng?

A. Axit hydrochloric
B. Axit sulfuric
C. Axit lactic
D. Axit citric

2. Vật liệu trám răng composite có ưu điểm nổi bật nào so với amalgam?

A. Độ bền cao hơn
B. Màu sắc thẩm mỹ, giống màu răng thật
C. Giá thành rẻ hơn
D. Dễ thao tác hơn

3. Thuốc tê trong nha khoa thường có cơ chế tác động chính là gì?

A. Gây mê toàn thân
B. Ức chế dẫn truyền thần kinh cảm giác đau
C. Giảm đau trung ương
D. Gây giãn mạch máu

4. Trong điều trị nội nha (điều trị tủy răng), mục tiêu chính của việc trám bít ống tủy là gì?

A. Làm trắng răng
B. Giảm đau răng
C. Ngăn chặn sự tái nhiễm khuẩn
D. Tăng cường độ cứng của răng

5. Loại ung thư miệng nào phổ biến nhất?

A. Sarcoma
B. Lymphoma
C. Adenocarcinoma
D. Carcinoma tế bào vảy

6. Kỹ thuật `nâng xoang` (sinus lift) thường được thực hiện trong trường hợp nào trước khi cấy ghép implant?

A. Xương hàm quá dày
B. Xương hàm trên bị tiêu hõm, không đủ chiều cao xương
C. Răng bị lung lay nhiều
D. Viêm nha chu nặng

7. Men răng, lớp ngoài cùng của răng, chủ yếu được cấu tạo từ chất vô cơ nào sau đây?

A. Hydroxyapatite
B. Collagen
C. Keratin
D. Elastin

8. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để điều trị tình trạng răng hô, móm, lệch lạc?

A. Tẩy trắng răng
B. Chỉnh nha
C. Trám răng thẩm mỹ
D. Bọc răng sứ

9. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm chính trong việc tạo ra men răng?

A. Nguyên bào sợi
B. Nguyên bào men
C. Nguyên bào ngà
D. Tế bào xương

10. Cấu trúc nào sau đây có vai trò chính trong việc nâng đỡ và giữ răng trong xương ổ răng?

A. Men răng
B. Ngà răng
C. Dây chằng nha chu
D. Tủy răng

11. Loại răng nào thường có một chân răng và hình dạng rìa cắn sắc, phù hợp với chức năng cắn và cắt thức ăn?

A. Răng cửa (răng cối nhỏ)
B. Răng nanh
C. Răng hàm nhỏ (răng tiền hàm)
D. Răng hàm lớn

12. Trong quy trình cấy ghép implant, giai đoạn `tích hợp xương` (osseointegration) có vai trò quan trọng như thế nào?

A. Làm lành thương sau phẫu thuật
B. Giúp implant gắn chặt vào xương hàm
C. Tạo hình nướu quanh implant
D. Kiểm tra độ ổn định của implant

13. Bệnh nha chu (viêm nha chu) nếu không được điều trị có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào?

A. Sâu răng
B. Rụng răng
C. Viêm tủy răng
D. Ê buốt răng

14. Trong phẫu thuật nhổ răng khôn hàm dưới, dây thần kinh nào có nguy cơ bị tổn thương cao nhất?

A. Dây thần kinh sinh ba (V)
B. Dây thần kinh mặt (VII)
C. Dây thần kinh lưỡi
D. Dây thần kinh răng dưới

15. Trong quá trình phát triển răng, giai đoạn nào được đặc trưng bởi sự hình thành lớp men răng và ngà răng?

A. Giai đoạn mầm răng
B. Giai đoạn chóp mũ
C. Giai đoạn hình chuông
D. Giai đoạn thân răng

16. Trong điều trị tủy răng, dụng cụ trâm tay (hand files) K-file thường được sử dụng để làm gì?

A. Trám bít ống tủy
B. Làm sạch và tạo dạng ống tủy
C. Chụp X-quang ống tủy
D. Thử côn trám bít ống tủy

17. Trong điều trị nha chu, `cạo vôi răng và làm láng gốc răng` (scaling and root planing) có mục đích chính là gì?

A. Làm trắng răng
B. Giảm đau răng
C. Loại bỏ mảng bám, cao răng và độc tố vi khuẩn dưới nướu
D. Tái tạo xương ổ răng bị tiêu

18. Fluoride có tác dụng chính nào trong việc phòng ngừa sâu răng?

A. Diệt khuẩn gây sâu răng
B. Tăng cường tái khoáng hóa men răng
C. Giảm đau răng
D. Làm trắng răng

19. Điều gì KHÔNG phải là một nguyên nhân gây hôi miệng (halitosis)?

A. Vệ sinh răng miệng kém
B. Bệnh nha chu
C. Khô miệng
D. Sử dụng nước súc miệng chứa fluoride

20. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá tình trạng vệ sinh răng miệng, đặc biệt là lượng mảng bám và cao răng?

A. Chỉ số sâu răng DMFT
B. Chỉ số chảy máu nướu
C. Chỉ số vệ sinh răng miệng Simplified Oral Hygiene Index (OHI-S)
D. Chỉ số nha chu CPI

21. Trong các loại hình phục hình răng toàn hàm tháo lắp, loại nào có độ ổn định và lưu giữ tốt hơn trên xương hàm?

A. Hàm giả nhựa tháo lắp hoàn toàn
B. Hàm khung kim loại tháo lắp hoàn toàn
C. Hàm giả tháo lắp trên implant
D. Hàm giả tháo lắp tức thì

22. Rối loạn thái dương hàm (TMJ disorders) có thể gây ra triệu chứng nào sau đây?

A. Sưng nướu
B. Đau khớp thái dương hàm
C. Sâu răng
D. Viêm tủy răng

23. Vị trí nào sau đây thường gặp nhất của nang răng?

A. Vòm miệng
B. Sàn miệng
C. Quanh răng khôn ngầm
D. Trong tuyến nước bọt

24. Trong chỉnh nha, khí cụ bracket được gắn lên răng có chức năng chính là gì?

A. Làm trắng răng
B. Giữ dây cung chỉnh nha
C. Bảo vệ men răng
D. Giảm ê buốt răng

25. Phương pháp nào sau đây được xem là phục hình cố định, thay thế một hoặc nhiều răng đã mất bằng cách sử dụng răng thật kế cận làm trụ?

A. Hàm giả tháo lắp
B. Cầu răng sứ
C. Implant nha khoa
D. Mặt dán sứ veneer

26. Phương pháp điều trị nào sau đây được ưu tiên cho răng bị viêm tủy không hồi phục?

A. Trám răng thông thường
B. Cạo vôi răng và đánh bóng
C. Điều trị tủy răng (nội nha)
D. Nhổ răng

27. Trong chẩn đoán hình ảnh nha khoa, phim X-quang quanh chóp răng (periapical film) chủ yếu được sử dụng để khảo sát vùng nào?

A. Toàn bộ xương hàm
B. Khớp thái dương hàm
C. Một vài răng và vùng quanh chóp răng
D. Xoang hàm

28. Phản xạ nôn (gag reflex) thường bắt nguồn từ vùng nào trong khoang miệng?

A. Lưỡi
B. Má trong
C. Vòm miệng mềm
D. Sàn miệng

29. Trong phẫu thuật chỉnh hình hàm mặt, phẫu thuật cắt xương hàm (osteotomy) được thực hiện để điều chỉnh vấn đề nào?

A. Sâu răng nặng
B. Sai khớp cắn nghiêm trọng và lệch lạc xương hàm
C. Viêm nha chu
D. Rụng răng hàng loạt

30. Đâu là một yếu tố nguy cơ chính gây ung thư miệng?

A. Sử dụng kem đánh răng chứa fluoride
B. Ăn nhiều rau xanh
C. Hút thuốc lá và uống rượu
D. Vệ sinh răng miệng kém

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 11

1. Khi răng bị sâu, quá trình hủy khoáng men răng ban đầu thường do axit nào tạo ra bởi vi khuẩn gây sâu răng?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 11

2. Vật liệu trám răng composite có ưu điểm nổi bật nào so với amalgam?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 11

3. Thuốc tê trong nha khoa thường có cơ chế tác động chính là gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 11

4. Trong điều trị nội nha (điều trị tủy răng), mục tiêu chính của việc trám bít ống tủy là gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 11

5. Loại ung thư miệng nào phổ biến nhất?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 11

6. Kỹ thuật 'nâng xoang' (sinus lift) thường được thực hiện trong trường hợp nào trước khi cấy ghép implant?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 11

7. Men răng, lớp ngoài cùng của răng, chủ yếu được cấu tạo từ chất vô cơ nào sau đây?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 11

8. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để điều trị tình trạng răng hô, móm, lệch lạc?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 11

9. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm chính trong việc tạo ra men răng?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 11

10. Cấu trúc nào sau đây có vai trò chính trong việc nâng đỡ và giữ răng trong xương ổ răng?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 11

11. Loại răng nào thường có một chân răng và hình dạng rìa cắn sắc, phù hợp với chức năng cắn và cắt thức ăn?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 11

12. Trong quy trình cấy ghép implant, giai đoạn 'tích hợp xương' (osseointegration) có vai trò quan trọng như thế nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 11

13. Bệnh nha chu (viêm nha chu) nếu không được điều trị có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 11

14. Trong phẫu thuật nhổ răng khôn hàm dưới, dây thần kinh nào có nguy cơ bị tổn thương cao nhất?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 11

15. Trong quá trình phát triển răng, giai đoạn nào được đặc trưng bởi sự hình thành lớp men răng và ngà răng?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 11

16. Trong điều trị tủy răng, dụng cụ trâm tay (hand files) K-file thường được sử dụng để làm gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 11

17. Trong điều trị nha chu, 'cạo vôi răng và làm láng gốc răng' (scaling and root planing) có mục đích chính là gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 11

18. Fluoride có tác dụng chính nào trong việc phòng ngừa sâu răng?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 11

19. Điều gì KHÔNG phải là một nguyên nhân gây hôi miệng (halitosis)?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 11

20. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá tình trạng vệ sinh răng miệng, đặc biệt là lượng mảng bám và cao răng?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 11

21. Trong các loại hình phục hình răng toàn hàm tháo lắp, loại nào có độ ổn định và lưu giữ tốt hơn trên xương hàm?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 11

22. Rối loạn thái dương hàm (TMJ disorders) có thể gây ra triệu chứng nào sau đây?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 11

23. Vị trí nào sau đây thường gặp nhất của nang răng?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 11

24. Trong chỉnh nha, khí cụ bracket được gắn lên răng có chức năng chính là gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 11

25. Phương pháp nào sau đây được xem là phục hình cố định, thay thế một hoặc nhiều răng đã mất bằng cách sử dụng răng thật kế cận làm trụ?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 11

26. Phương pháp điều trị nào sau đây được ưu tiên cho răng bị viêm tủy không hồi phục?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 11

27. Trong chẩn đoán hình ảnh nha khoa, phim X-quang quanh chóp răng (periapical film) chủ yếu được sử dụng để khảo sát vùng nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 11

28. Phản xạ nôn (gag reflex) thường bắt nguồn từ vùng nào trong khoang miệng?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 11

29. Trong phẫu thuật chỉnh hình hàm mặt, phẫu thuật cắt xương hàm (osteotomy) được thực hiện để điều chỉnh vấn đề nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 11

30. Đâu là một yếu tố nguy cơ chính gây ung thư miệng?