1. Tỷ lệ răng bị ảnh hưởng bởi sâu răng ở trẻ em Việt Nam hiện nay có xu hướng:
A. Giảm đáng kể do ý thức chăm sóc răng miệng tăng cao.
B. Tăng lên, đặc biệt ở khu vực nông thôn và vùng sâu vùng xa.
C. Ổn định và không có nhiều thay đổi.
D. Không có số liệu thống kê chính xác.
2. Trong nha khoa dự phòng cho trẻ em, biện pháp trám bít hố rãnh (sealant) có tác dụng:
A. Làm trắng răng sữa.
B. Cung cấp fluoride cho răng.
C. Ngăn ngừa sâu răng ở mặt nhai bằng cách lấp kín các hố rãnh.
D. Chữa viêm nướu ở trẻ em.
3. Fluoride có vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa sâu răng vì nó:
A. Tiêu diệt vi khuẩn gây sâu răng.
B. Làm chắc khỏe men răng, tăng khả năng kháng axit.
C. Giảm đau nhức răng do sâu răng.
D. Tái tạo men răng đã bị sâu.
4. Phẫu thuật cắt xương hàm (phẫu thuật chỉnh hình hàm mặt) thường được chỉ định trong trường hợp nào?
A. Sâu răng nặng.
B. Viêm nướu mãn tính.
C. Sai lệch khớp cắn nghiêm trọng do bất thường về xương hàm.
D. Mất răng toàn hàm.
5. Nguyên nhân chính gây ra viêm nướu (viêm lợi) là:
A. Thiếu vitamin C.
B. Mảng bám răng và cao răng tích tụ.
C. Do di truyền.
D. Ăn quá nhiều đồ ngọt.
6. Chỉnh nha (niềng răng) chủ yếu nhằm mục đích:
A. Tăng cường độ trắng sáng của răng.
B. Cải thiện chức năng ăn nhai và thẩm mỹ bằng cách sắp xếp răng đều đặn.
C. Phòng ngừa sâu răng.
D. Chữa bệnh nha chu.
7. Vật liệu trám răng Amalgam có thành phần chính là:
A. Composite resin.
B. Sứ (Ceramic).
C. Hợp kim của bạc, thủy ngân, thiếc, đồng và kẽm.
D. Vàng nguyên chất.
8. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp giảm nguy cơ khô miệng (xerostomia)?
A. Uống đủ nước.
B. Sử dụng nước bọt nhân tạo.
C. Hạn chế uống cà phê và rượu.
D. Sử dụng nước súc miệng chứa cồn.
9. Răng khôn (răng số 8) thường mọc ở độ tuổi nào?
A. Từ 6 - 12 tuổi.
B. Từ 13 - 18 tuổi.
C. Từ 17 - 25 tuổi.
D. Sau 30 tuổi.
10. Ưu điểm chính của vật liệu trám răng Composite so với Amalgam là:
A. Độ bền cao hơn Amalgam.
B. Màu sắc thẩm mỹ, gần giống màu răng tự nhiên.
C. Chi phí thấp hơn Amalgam.
D. Dễ thực hiện hơn Amalgam.
11. Khớp thái dương hàm (TMJ) có vai trò quan trọng trong:
A. Cảm nhận vị giác.
B. Cử động hàm dưới như há miệng, ngậm miệng, nhai.
C. Phát âm.
D. Bảo vệ răng khỏi va đập.
12. Thuốc tê trong nha khoa có tác dụng:
A. Làm đông máu.
B. Giảm đau bằng cách ngăn chặn dẫn truyền thần kinh cảm giác đau.
C. Tiêu diệt vi khuẩn.
D. Tăng cường lưu thông máu.
13. Khi nào nên thay bàn chải đánh răng?
A. Khi lông bàn chải còn mới.
B. Sau mỗi lần sử dụng.
C. Khoảng 3-4 tháng một lần, hoặc khi lông bàn chải bị xơ.
D. Chỉ khi bàn chải bị hỏng hoàn toàn.
14. Tác dụng phụ thường gặp của việc sử dụng nước súc miệng chứa Chlorhexidine kéo dài là:
A. Tăng tiết nước bọt.
B. Thay đổi vị giác và gây ố răng.
C. Làm trắng răng.
D. Giảm nguy cơ sâu răng.
15. Trong các loại ung thư vùng đầu mặt cổ, ung thư nào thường gặp nhất trong khoang miệng?
A. Ung thư tuyến giáp.
B. Ung thư vòm họng.
C. Ung thư lưỡi và sàn miệng.
D. Ung thư thanh quản.
16. Hội chứng khớp thái dương hàm (TMJ disorders) có thể gây ra triệu chứng nào sau đây?
A. Sốt cao.
B. Đau đầu, đau mặt, đau khớp hàm, khó há miệng.
C. Chảy máu cam.
D. Tăng huyết áp.
17. Chỉ số nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá sức khỏe răng miệng?
A. Chỉ số CPI (Community Periodontal Index).
B. Chỉ số DMFT (Decayed, Missing, Filled Teeth).
C. Chỉ số BMI (Body Mass Index).
D. Chỉ số Plaque Index.
18. Phục hình răng tháo lắp toàn hàm được chỉ định cho bệnh nhân:
A. Mất một vài răng.
B. Mất răng cửa.
C. Mất răng toàn bộ hàm.
D. Sâu răng nặng.
19. Trong quy trình nhổ răng, bước nào sau đây KHÔNG bắt buộc phải thực hiện?
A. Tiêm thuốc tê.
B. Sử dụng panh nhổ răng.
C. Khâu vết thương sau nhổ.
D. Kiểm tra và cầm máu sau nhổ.
20. Tác hại chính của việc nghiến răng (bruxism) kéo dài là:
A. Viêm lợi.
B. Mòn răng, đau khớp thái dương hàm, đau đầu.
C. Sâu răng.
D. Hôi miệng.
21. Implant nha khoa là giải pháp phục hình răng mất bằng cách:
A. Dán răng giả lên răng kế cận.
B. Cấy ghép một trụ kim loại vào xương hàm để nâng đỡ răng giả.
C. Sử dụng hàm giả tháo lắp.
D. Trám răng bằng vật liệu đặc biệt.
22. Quá trình sâu răng bắt đầu từ việc:
A. Men răng bị mài mòn do lực nhai.
B. Vi khuẩn trong miệng tạo ra axit ăn mòn men răng.
C. Nướu răng bị viêm nhiễm.
D. Tủy răng bị tổn thương do va đập.
23. Trong điều trị tủy răng (nội nha), mục tiêu chính là:
A. Làm trắng răng bị ố vàng.
B. Loại bỏ mô tủy răng bị viêm hoặc chết và trám kín ống tủy.
C. Tái tạo men răng bị sâu.
D. Cấy ghép tủy răng mới.
24. Trong các loại răng sau, răng nào có chức năng chính là cắn và cắt thức ăn?
A. Răng cửa (răng trước).
B. Răng nanh.
C. Răng hàm nhỏ (răng tiền hàm).
D. Răng hàm lớn.
25. Chức năng chính của răng nanh là:
A. Cắn và cắt thức ăn.
B. Nghiền nát thức ăn.
C. Xé và giữ thức ăn.
D. Hỗ trợ phát âm.
26. Biến chứng nguy hiểm nhất của áp xe răng không được điều trị kịp thời là:
A. Viêm tủy răng lan rộng.
B. Mất răng.
C. Nhiễm trùng huyết (sepsis).
D. Viêm nha chu nặng.
27. Răng sữa khác răng vĩnh viễn ở điểm nào sau đây?
A. Răng sữa cứng chắc hơn răng vĩnh viễn.
B. Răng sữa có men răng và ngà răng dày hơn.
C. Răng sữa có chân răng ngắn và mỏng hơn.
D. Răng sữa có kích thước lớn hơn răng vĩnh viễn.
28. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp phòng ngừa bệnh nha chu?
A. Đánh răng ít nhất hai lần mỗi ngày.
B. Sử dụng chỉ nha khoa hàng ngày.
C. Khám răng định kỳ 6 tháng một lần.
D. Tẩy trắng răng thường xuyên.
29. Men răng là lớp mô cứng nhất trong cơ thể người, có chức năng chính là:
A. Cung cấp chất dinh dưỡng cho răng.
B. Bảo vệ răng khỏi sự mài mòn và axit.
C. Giúp răng có cảm giác.
D. Tái tạo men răng bị tổn thương.
30. Điều gì KHÔNG nên làm khi bị chảy máu chân răng?
A. Súc miệng bằng nước muối ấm.
B. Chải răng nhẹ nhàng hơn.
C. Ngừng chải răng ở vùng bị chảy máu.
D. Đi khám nha sĩ để tìm nguyên nhân.