1. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp xúc tiến xuất khẩu?
A. Tham gia hội chợ, triển lãm quốc tế.
B. Xây dựng thương hiệu sản phẩm xuất khẩu.
C. Áp dụng thuế chống bán phá giá.
D. Nghiên cứu thị trường xuất khẩu.
2. Trong thanh toán quốc tế, `Bill of Lading` (Vận đơn đường biển) có chức năng nào sau đây?
A. Chứng nhận chất lượng hàng hóa.
B. Chứng từ vận tải, biên lai nhận hàng và chứng từ sở hữu hàng hóa.
C. Chứng từ thanh toán.
D. Chứng từ bảo hiểm hàng hóa.
3. Trong quản trị xuất nhập khẩu, `Supply Chain Visibility` (Khả năng hiển thị chuỗi cung ứng) có ý nghĩa gì?
A. Khả năng giảm chi phí vận chuyển.
B. Khả năng theo dõi và giám sát thông tin về vị trí, trạng thái và tiến độ của hàng hóa và dòng chảy thông tin trong toàn bộ chuỗi cung ứng.
C. Khả năng kiểm soát chất lượng hàng hóa.
D. Khả năng dự báo nhu cầu thị trường.
4. Trong Incoterms 2020, điều kiện nào sau đây yêu cầu người bán chịu trách nhiệm và chi phí cao nhất?
A. FOB (Free On Board).
B. CIF (Cost, Insurance and Freight).
C. DDP (Delivered Duty Paid).
D. EXW (Ex Works).
5. Đâu là ưu điểm của phương thức thanh toán `Nhờ thu chứng từ` (Documentary Collection) so với `Thư tín dụng chứng từ` (L/C)?
A. An toàn hơn cho người bán.
B. Chi phí thấp hơn và thủ tục đơn giản hơn.
C. Thời gian thanh toán nhanh hơn.
D. Được chấp nhận rộng rãi hơn trên toàn thế giới.
6. Biện pháp phi thuế quan nào sau đây là hạn chế về số lượng hàng hóa được nhập khẩu?
A. Thuế quan (Tariff).
B. Hạn ngạch (Quota).
C. Tiêu chuẩn kỹ thuật (Technical Standards).
D. Rào cản hành chính (Administrative Barriers).
7. Trong quản lý chất lượng hàng hóa xuất nhập khẩu, `Kiểm tra trước khi giao hàng` (Pre-Shipment Inspection - PSI) được thực hiện khi nào?
A. Trước khi ký hợp đồng mua bán.
B. Sau khi hàng hóa đã được giao cho người mua.
C. Trước khi hàng hóa được xuất khẩu hoặc nhập khẩu, thường là tại nước xuất khẩu.
D. Sau khi hàng hóa đã thông quan hải quan.
8. Phương thức thanh toán quốc tế nào sau đây đảm bảo an toàn nhất cho người bán?
A. Chuyển tiền (Telegraphic Transfer - TT).
B. Nhờ thu chứng từ (Documentary Collection).
C. Thư tín dụng chứng từ (Documentary Letter of Credit - L/C).
D. Ghi sổ (Open Account).
9. Trong quản lý kho hàng xuất nhập khẩu, phương pháp quản lý hàng tồn kho nào tập trung vào việc nhập hàng mới ngay khi lượng tồn kho xuống đến mức tối thiểu định trước?
A. Just-in-Time (JIT).
B. Phương pháp ABC.
C. Phương pháp EOQ (Economic Order Quantity).
D. Hệ thống đặt hàng theo điểm (Reorder Point System).
10. Đâu là mục tiêu chính của việc quản lý rủi ro trong hoạt động xuất nhập khẩu?
A. Tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi giá.
B. Tránh hoàn toàn mọi rủi ro, kể cả khi bỏ lỡ cơ hội.
C. Nhận diện, đánh giá, và giảm thiểu các rủi ro tiềm ẩn để bảo vệ lợi ích và đạt được mục tiêu kinh doanh.
D. Chuyển hết rủi ro cho đối tác hoặc công ty bảo hiểm.
11. Hình thức xâm nhập thị trường quốc tế nào sau đây có mức độ kiểm soát và rủi ro cao nhất?
A. Xuất khẩu gián tiếp.
B. Cấp phép (Licensing).
C. Liên doanh (Joint Venture).
D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) - thành lập công ty con.
12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong `5Ps` của marketing quốc tế?
A. Product (Sản phẩm).
B. Price (Giá cả).
C. Place (Phân phối).
D. Protectionism (Bảo hộ mậu dịch).
13. Trong quản trị xuất nhập khẩu, `Customs Broker` (Đại lý hải quan) có vai trò gì?
A. Cung cấp dịch vụ vận tải quốc tế.
B. Thay mặt nhà xuất nhập khẩu thực hiện các thủ tục hải quan.
C. Cung cấp dịch vụ bảo hiểm hàng hóa.
D. Tư vấn về luật pháp thương mại quốc tế.
14. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng dịch vụ của công ty giao nhận vận tải (Freight Forwarder) trong xuất nhập khẩu?
A. Tiết kiệm chi phí vận tải nhờ khả năng gom hàng và đàm phán giá tốt.
B. Giảm thiểu rủi ro trong quá trình vận chuyển và thủ tục hải quan.
C. Đảm bảo 100% hàng hóa không bị hư hỏng hoặc mất mát.
D. Tiết kiệm thời gian và công sức trong việc quản lý vận chuyển và thủ tục.
15. Trong thương mại điện tử quốc tế, `Cross-border e-commerce` (Thương mại điện tử xuyên biên giới) đề cập đến hình thức nào?
A. Chỉ mua bán hàng hóa trực tuyến trong phạm vi quốc gia.
B. Mua bán hàng hóa và dịch vụ trực tuyến giữa các quốc gia khác nhau.
C. Thương mại điện tử giữa các doanh nghiệp trong cùng một quốc gia.
D. Thương mại điện tử chỉ dành cho hàng hóa số hóa.
16. Chứng từ nào sau đây chứng nhận xuất xứ của hàng hóa, thường được yêu cầu để hưởng ưu đãi thuế quan theo các hiệp định thương mại?
A. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice).
B. Vận đơn (Bill of Lading).
C. Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin - C/O).
D. Phiếu đóng gói (Packing List).
17. Rủi ro chính trị và rủi ro quốc gia ảnh hưởng đến hoạt động xuất nhập khẩu như thế nào?
A. Chỉ ảnh hưởng đến hoạt động nhập khẩu.
B. Chỉ ảnh hưởng đến hoạt động xuất khẩu.
C. Có thể gây ra sự gián đoạn, trì hoãn, hoặc thậm chí làm mất trắng lô hàng do các biến động chính trị, thay đổi chính sách, hoặc bất ổn kinh tế tại quốc gia đối tác.
D. Không ảnh hưởng đáng kể nếu doanh nghiệp có bảo hiểm rủi ro chính trị.
18. Đâu là mục tiêu của việc xây dựng `thương hiệu quốc gia` cho hàng hóa xuất khẩu?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tăng cường khả năng cạnh tranh và giá trị gia tăng cho hàng hóa xuất khẩu của quốc gia trên thị trường quốc tế.
C. Hạn chế nhập khẩu hàng hóa nước ngoài.
D. Đơn giản hóa thủ tục hải quan.
19. Loại hình bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu nào bảo vệ hàng hóa khỏi mọi rủi ro, trừ các rủi ro loại trừ được quy định rõ trong hợp đồng?
A. Bảo hiểm cháy nổ.
B. Bảo hiểm rủi ro thông thường (WA - With Average).
C. Bảo hiểm miễn tổn thất riêng (FPA - Free from Particular Average).
D. Bảo hiểm mọi rủi ro (All Risks).
20. Điều kiện Incoterms nào sau đây phù hợp nhất khi người bán muốn giảm thiểu tối đa trách nhiệm và chi phí vận chuyển, chỉ cần giao hàng tại cơ sở của mình?
A. CIF (Cost, Insurance and Freight).
B. DAP (Delivered at Place).
C. FOB (Free On Board).
D. EXW (Ex Works).
21. Nguyên tắc `quốc gia đãi ngộ tối huệ quốc` (Most-Favored-Nation - MFN) trong thương mại quốc tế nghĩa là gì?
A. Các quốc gia phải dành cho nhau mức thuế suất thấp nhất.
B. Bất kỳ ưu đãi thương mại nào một quốc gia dành cho một quốc gia khác cũng phải được tự động mở rộng cho tất cả các quốc gia thành viên khác.
C. Các quốc gia phải ưu tiên nhập khẩu hàng hóa từ các quốc gia đang phát triển.
D. Các quốc gia phải áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại mạnh mẽ để bảo vệ sản xuất trong nước.
22. Phương thức thanh toán `Ghi sổ` (Open Account) thường được sử dụng khi nào?
A. Khi giao dịch với khách hàng mới, chưa có quan hệ tin tưởng.
B. Khi người bán muốn đảm bảo thanh toán 100% trước khi giao hàng.
C. Khi giao dịch với đối tác tin cậy, có quan hệ thương mại lâu dài và uy tín.
D. Khi giá trị giao dịch lớn và rủi ro thanh toán cao.
23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố chính ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn phương thức vận tải trong xuất nhập khẩu?
A. Chi phí vận tải.
B. Thời gian vận chuyển.
C. Loại hàng hóa.
D. Màu sắc bao bì hàng hóa.
24. Phương thức thanh toán nào sau đây có rủi ro cao nhất cho người bán và thấp nhất cho người mua?
A. Thư tín dụng chứng từ (L/C).
B. Nhờ thu chứng từ (Documentary Collection).
C. Chuyển tiền trả trước (Advance Payment).
D. Ghi sổ (Open Account).
25. Trong thương mại quốc tế, `Hàng rào kỹ thuật trong thương mại` (Technical Barriers to Trade - TBT) là gì?
A. Các loại thuế suất cao áp dụng cho hàng hóa công nghệ cao.
B. Các quy định, tiêu chuẩn kỹ thuật, và quy trình đánh giá sự phù hợp mà các quốc gia áp dụng, có thể tạo ra rào cản đối với thương mại.
C. Các biện pháp kiểm soát xuất khẩu công nghệ.
D. Các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với các quốc gia vi phạm quyền sở hữu trí tuệ.
26. Rủi ro tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến hoạt động xuất nhập khẩu như thế nào?
A. Chỉ ảnh hưởng đến chi phí nhập khẩu, không ảnh hưởng đến doanh thu xuất khẩu.
B. Chỉ ảnh hưởng đến doanh thu xuất khẩu, không ảnh hưởng đến chi phí nhập khẩu.
C. Ảnh hưởng đến cả chi phí nhập khẩu và doanh thu xuất khẩu, làm thay đổi giá trị hàng hóa và lợi nhuận.
D. Không ảnh hưởng đến hoạt động xuất nhập khẩu nếu sử dụng đồng tiền mạnh như USD.
27. Trong quản trị xuất nhập khẩu, `Incoterms` là gì?
A. Các điều khoản thanh toán quốc tế.
B. Các quy tắc vận tải hàng hóa quốc tế.
C. Các điều kiện thương mại quốc tế, xác định trách nhiệm và chi phí giữa người mua và người bán.
D. Các loại thuế suất áp dụng cho hàng hóa xuất nhập khẩu.
28. Trong quản lý chuỗi cung ứng xuất nhập khẩu, `logistics` bao gồm hoạt động nào sau đây?
A. Chỉ hoạt động vận chuyển hàng hóa.
B. Chỉ hoạt động kho bãi và lưu trữ hàng hóa.
C. Các hoạt động liên quan đến lập kế hoạch, thực hiện và kiểm soát hiệu quả dòng chảy và lưu trữ hàng hóa, dịch vụ và thông tin liên quan, từ điểm khởi đầu đến điểm tiêu thụ.
D. Chỉ hoạt động giao nhận hàng hóa tại cửa khẩu.
29. Hiệp định thương mại tự do (FTA) có tác động chính nào đến hoạt động xuất nhập khẩu giữa các quốc gia thành viên?
A. Tăng cường các rào cản thương mại.
B. Giảm thiểu hoặc loại bỏ thuế quan và các rào cản phi thuế quan, tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại song phương và đa phương.
C. Hạn chế hoạt động xuất nhập khẩu để bảo vệ sản xuất trong nước.
D. Không có tác động đáng kể đến hoạt động xuất nhập khẩu.
30. Trong quy trình xuất khẩu, chứng từ nào sau đây KHÔNG thuộc bộ chứng từ xuất khẩu?
A. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice).
B. Phiếu đóng gói (Packing List).
C. Vận đơn (Bill of Lading).
D. Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh của nhà xuất khẩu.