Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành – Đề 6

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị vận hành

1. Chỉ số OEE (Overall Equipment Effectiveness) được sử dụng để đo lường hiệu quả của:

A. Hiệu quả sử dụng vốn đầu tư.
B. Hiệu quả hoạt động của thiết bị và máy móc.
C. Mức độ hài lòng của khách hàng.
D. Năng suất lao động của nhân viên.

2. Phương pháp `5S` trong quản lý nơi làm việc (Workplace Management) bao gồm các bước nào?

A. Sàng lọc, Sắp xếp, Sạch sẽ, Săn sóc, Sẵn sàng.
B. Sàng lọc, Sắp xếp, Sạch sẽ, Săn sóc, Duy trì.
C. Sàng lọc, Sắp xếp, Sạch sẽ, Tiêu chuẩn hóa, Duy trì.
D. Sàng lọc, Sắp xếp, Sáng tạo, Săn sóc, Sẵn sàng.

3. Quản trị vận hành (Operations Management) chủ yếu tập trung vào việc:

A. Quản lý tài chính của doanh nghiệp.
B. Thiết kế và quản lý các hệ thống sản xuất và cung cấp dịch vụ.
C. Xây dựng chiến lược marketing và bán hàng.
D. Quản lý nguồn nhân lực và đào tạo nhân viên.

4. Phương pháp dự báo nào sau đây phù hợp nhất khi có dữ liệu lịch sử ngắn hạn và nhu cầu thị trường biến động mạnh?

A. Trung bình di động (Moving Average).
B. Trung bình trượt lũy thừa (Exponential Smoothing).
C. Phân tích hồi quy (Regression Analysis).
D. Phương pháp Delphi (Delphi Method).

5. Trong sơ đồ Gantt, mỗi thanh ngang thường biểu diễn:

A. Chi phí của từng công việc.
B. Thời gian thực hiện của từng công việc.
C. Mức độ quan trọng của từng công việc.
D. Nguồn lực cần thiết cho từng công việc.

6. Trong quản lý chất lượng Six Sigma, DMAIC là viết tắt của quy trình cải tiến 5 bước, bao gồm:

A. Design, Measure, Analyze, Improve, Control.
B. Define, Measure, Analyze, Implement, Calculate.
C. Define, Measure, Analyze, Improve, Control.
D. Develop, Manage, Analyze, Improve, Change.

7. Trong quản lý tồn kho, chi phí nào sau đây KHÔNG thuộc chi phí tồn kho?

A. Chi phí đặt hàng (ordering cost).
B. Chi phí lưu kho (holding cost).
C. Chi phí thiếu hàng (shortage cost).
D. Chi phí nghiên cứu và phát triển (R&D cost).

8. Hệ thống sản xuất `Kéo` (Pull system) trong quản lý sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

A. Dự báo nhu cầu và sản xuất trước để đáp ứng.
B. Sản xuất khi có yêu cầu từ công đoạn sau.
C. Sản xuất hàng loạt để tận dụng lợi thế kinh tế theo quy mô.
D. Tối đa hóa công suất máy móc thiết bị.

9. Khi lựa chọn nhà cung cấp trong quản lý chuỗi cung ứng, tiêu chí `độ tin cậy` (reliability) thường đề cập đến:

A. Giá cả cạnh tranh của nhà cung cấp.
B. Khả năng giao hàng đúng hẹn và chất lượng ổn định của nhà cung cấp.
C. Vị trí địa lý thuận lợi của nhà cung cấp.
D. Khả năng tài chính vững mạnh của nhà cung cấp.

10. Trong quản lý dự án vận hành, đường găng (Critical Path) là:

A. Đường đi ngắn nhất trong sơ đồ mạng dự án.
B. Đường đi dài nhất trong sơ đồ mạng dự án, quyết định thời gian hoàn thành dự án.
C. Đường đi có chi phí thấp nhất trong sơ đồ mạng dự án.
D. Đường đi có nhiều hoạt động quan trọng nhất trong sơ đồ mạng dự án.

11. Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM - Total Quality Management), yếu tố nào sau đây được coi là quan trọng NHẤT?

A. Sử dụng các công cụ và kỹ thuật thống kê để kiểm soát chất lượng.
B. Sự tham gia và cam kết của toàn bộ nhân viên trong tổ chức.
C. Đạt được chứng nhận ISO 9000.
D. Thực hiện kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt ở cuối quy trình sản xuất.

12. Phương pháp bố trí mặt bằng sản xuất theo sản phẩm (product layout) thường được sử dụng trong loại hình sản xuất nào?

A. Sản xuất theo dự án (project production).
B. Sản xuất hàng loạt (mass production).
C. Sản xuất đơn chiếc (job shop production).
D. Sản xuất theo lô (batch production).

13. Trong dịch vụ khách hàng, `thời gian chờ đợi` (waiting time) được coi là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến:

A. Chi phí hoạt động của doanh nghiệp.
B. Sự hài lòng của khách hàng.
C. Năng suất làm việc của nhân viên.
D. Chất lượng sản phẩm dịch vụ.

14. Khi thiết kế quy trình dịch vụ, `bản vẽ dịch vụ` (service blueprint) là công cụ hữu ích để:

A. Tính toán chi phí dịch vụ.
B. Mô tả chi tiết các bước trong quy trình dịch vụ và sự tương tác giữa khách hàng và nhà cung cấp.
C. Xác định giá dịch vụ cạnh tranh.
D. Đánh giá chất lượng dịch vụ.

15. Đâu là sự khác biệt chính giữa `Quản lý vận hành sản xuất` và `Quản lý vận hành dịch vụ`?

A. Quản lý vận hành sản xuất tập trung vào hữu hình, dịch vụ tập trung vào vô hình.
B. Quản lý vận hành dịch vụ phức tạp hơn sản xuất.
C. Quản lý vận hành sản xuất quan trọng hơn dịch vụ.
D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai loại hình này.

16. Lợi ích chính của việc áp dụng công nghệ trong quản trị vận hành là:

A. Giảm chi phí nhân công trực tiếp.
B. Tăng cường tính linh hoạt, hiệu quả và khả năng ra quyết định dựa trên dữ liệu.
C. Giảm sự phụ thuộc vào nhà cung cấp.
D. Tăng cường quyền lực cho người quản lý cấp cao.

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong bảy loại lãng phí (Seven Wastes) trong sản xuất tinh gọn?

A. Vận chuyển (Transportation).
B. Hàng tồn kho (Inventory).
C. Chờ đợi (Waiting).
D. Định giá sai (Incorrect Pricing).

18. Phương pháp hoạch định nhu cầu vật liệu (MRP - Material Requirements Planning) chủ yếu dựa vào thông tin nào để tính toán nhu cầu nguyên vật liệu?

A. Dữ liệu lịch sử bán hàng của các kỳ trước.
B. Dự báo nhu cầu sản phẩm đầu cuối và định mức nguyên vật liệu.
C. Mức tồn kho an toàn và thời gian đặt hàng trung bình.
D. Thông tin về năng lực sản xuất của nhà cung cấp.

19. Mục đích chính của việc lập kế hoạch sản xuất (Production Planning) là:

A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Đảm bảo đáp ứng nhu cầu khách hàng đúng thời gian và số lượng.
C. Tăng năng suất lao động.
D. Nâng cao chất lượng sản phẩm.

20. Trong quản lý chuỗi cung ứng (Supply Chain Management), `hiệu ứng Bullwhip` đề cập đến hiện tượng:

A. Giá nguyên vật liệu tăng đột biến do khan hiếm.
B. Thông tin bị sai lệch và khuếch đại khi di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng.
C. Sự chậm trễ trong quá trình vận chuyển hàng hóa.
D. Xung đột giữa các thành viên trong chuỗi cung ứng.

21. Loại hình bố trí mặt bằng sản xuất nào phù hợp với quy trình sản xuất linh hoạt, đa dạng sản phẩm, ví dụ như bệnh viện hay xưởng sửa chữa?

A. Bố trí theo sản phẩm (product layout).
B. Bố trí theo vị trí cố định (fixed-position layout).
C. Bố trí theo công nghệ/chức năng (process layout).
D. Bố trí theo nhóm (cellular layout).

22. Trong phân tích hòa vốn (Break-Even Analysis), điểm hòa vốn là mức sản lượng mà tại đó:

A. Tổng doanh thu lớn hơn tổng chi phí.
B. Tổng doanh thu bằng tổng chi phí.
C. Tổng chi phí biến đổi bằng tổng chi phí cố định.
D. Lợi nhuận đạt mức tối đa.

23. Mục tiêu chính của hoạch định tổng hợp (Aggregate Planning) trong quản trị vận hành là:

A. Xác định lịch trình chi tiết cho từng công việc.
B. Cân bằng cung và cầu trong trung hạn (thường từ 3-18 tháng).
C. Tối ưu hóa lượng hàng tồn kho nguyên vật liệu.
D. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên sản xuất.

24. Thời gian chu kỳ (cycle time) trong sản xuất được định nghĩa là:

A. Tổng thời gian cần thiết để hoàn thành một đơn hàng.
B. Thời gian trung bình giữa việc hoàn thành hai đơn vị sản phẩm liên tiếp.
C. Thời gian tối đa cho phép để hoàn thành một công đoạn sản xuất.
D. Thời gian từ khi bắt đầu đến khi kết thúc quy trình sản xuất.

25. Phân tích ABC trong quản lý tồn kho dựa trên nguyên tắc Pareto (quy tắc 80/20), tập trung kiểm soát chặt chẽ loại hàng tồn kho nào?

A. Hàng tồn kho có giá trị thấp, số lượng lớn (loại C).
B. Hàng tồn kho có giá trị trung bình (loại B).
C. Hàng tồn kho có giá trị cao, số lượng ít (loại A).
D. Tất cả các loại hàng tồn kho đều được kiểm soát như nhau.

26. Phương pháp JIT (Just-in-Time) trong quản lý tồn kho nhằm mục tiêu chính là:

A. Tối đa hóa lượng hàng tồn kho để đáp ứng mọi nhu cầu.
B. Giảm thiểu tối đa hàng tồn kho bằng cách nhận hàng khi cần thiết.
C. Tận dụng chiết khấu số lượng lớn khi mua hàng.
D. Đảm bảo nguồn cung ứng liên tục ngay cả khi có biến động nhu cầu.

27. Mô hình EOQ (Economic Order Quantity) được sử dụng để xác định:

A. Thời điểm đặt hàng lại tối ưu.
B. Số lượng đặt hàng kinh tế tối ưu để giảm thiểu tổng chi phí tồn kho.
C. Mức tồn kho an toàn phù hợp.
D. Phương pháp kiểm soát hàng tồn kho hiệu quả nhất.

28. Công cụ `Sơ đồ xương cá` (Fishbone Diagram) hay còn gọi là sơ đồ Ishikawa được sử dụng để:

A. Đo lường năng suất lao động.
B. Xác định và phân tích nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
C. Theo dõi tiến độ dự án.
D. Lập kế hoạch sản xuất.

29. Năng lực sản xuất (Capacity) của một hệ thống vận hành được đo lường bằng:

A. Tổng chi phí sản xuất trong một kỳ.
B. Sản lượng tối đa có thể đạt được trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Số lượng nhân viên làm việc trong hệ thống.
D. Giá trị tài sản cố định của hệ thống sản xuất.

30. Phương pháp `Poka-Yoke` trong quản lý chất lượng tập trung vào:

A. Kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng.
B. Ngăn ngừa lỗi xảy ra ngay từ đầu bằng cách thiết kế quy trình và sản phẩm.
C. Thống kê và phân tích lỗi để cải tiến quy trình.
D. Đào tạo nhân viên về nhận thức chất lượng.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 7

1. Chỉ số OEE (Overall Equipment Effectiveness) được sử dụng để đo lường hiệu quả của:

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 7

2. Phương pháp '5S' trong quản lý nơi làm việc (Workplace Management) bao gồm các bước nào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 7

3. Quản trị vận hành (Operations Management) chủ yếu tập trung vào việc:

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 7

4. Phương pháp dự báo nào sau đây phù hợp nhất khi có dữ liệu lịch sử ngắn hạn và nhu cầu thị trường biến động mạnh?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 7

5. Trong sơ đồ Gantt, mỗi thanh ngang thường biểu diễn:

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 7

6. Trong quản lý chất lượng Six Sigma, DMAIC là viết tắt của quy trình cải tiến 5 bước, bao gồm:

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 7

7. Trong quản lý tồn kho, chi phí nào sau đây KHÔNG thuộc chi phí tồn kho?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 7

8. Hệ thống sản xuất 'Kéo' (Pull system) trong quản lý sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 7

9. Khi lựa chọn nhà cung cấp trong quản lý chuỗi cung ứng, tiêu chí 'độ tin cậy' (reliability) thường đề cập đến:

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 7

10. Trong quản lý dự án vận hành, đường găng (Critical Path) là:

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 7

11. Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM - Total Quality Management), yếu tố nào sau đây được coi là quan trọng NHẤT?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 7

12. Phương pháp bố trí mặt bằng sản xuất theo sản phẩm (product layout) thường được sử dụng trong loại hình sản xuất nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 7

13. Trong dịch vụ khách hàng, 'thời gian chờ đợi' (waiting time) được coi là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến:

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 7

14. Khi thiết kế quy trình dịch vụ, 'bản vẽ dịch vụ' (service blueprint) là công cụ hữu ích để:

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 7

15. Đâu là sự khác biệt chính giữa 'Quản lý vận hành sản xuất' và 'Quản lý vận hành dịch vụ'?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 7

16. Lợi ích chính của việc áp dụng công nghệ trong quản trị vận hành là:

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 7

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong bảy loại lãng phí (Seven Wastes) trong sản xuất tinh gọn?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 7

18. Phương pháp hoạch định nhu cầu vật liệu (MRP - Material Requirements Planning) chủ yếu dựa vào thông tin nào để tính toán nhu cầu nguyên vật liệu?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 7

19. Mục đích chính của việc lập kế hoạch sản xuất (Production Planning) là:

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 7

20. Trong quản lý chuỗi cung ứng (Supply Chain Management), 'hiệu ứng Bullwhip' đề cập đến hiện tượng:

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 7

21. Loại hình bố trí mặt bằng sản xuất nào phù hợp với quy trình sản xuất linh hoạt, đa dạng sản phẩm, ví dụ như bệnh viện hay xưởng sửa chữa?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 7

22. Trong phân tích hòa vốn (Break-Even Analysis), điểm hòa vốn là mức sản lượng mà tại đó:

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 7

23. Mục tiêu chính của hoạch định tổng hợp (Aggregate Planning) trong quản trị vận hành là:

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 7

24. Thời gian chu kỳ (cycle time) trong sản xuất được định nghĩa là:

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 7

25. Phân tích ABC trong quản lý tồn kho dựa trên nguyên tắc Pareto (quy tắc 80/20), tập trung kiểm soát chặt chẽ loại hàng tồn kho nào?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 7

26. Phương pháp JIT (Just-in-Time) trong quản lý tồn kho nhằm mục tiêu chính là:

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 7

27. Mô hình EOQ (Economic Order Quantity) được sử dụng để xác định:

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 7

28. Công cụ 'Sơ đồ xương cá' (Fishbone Diagram) hay còn gọi là sơ đồ Ishikawa được sử dụng để:

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 7

29. Năng lực sản xuất (Capacity) của một hệ thống vận hành được đo lường bằng:

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 7

30. Phương pháp 'Poka-Yoke' trong quản lý chất lượng tập trung vào: