1. Trong quản lý dự án, `Gantt chart` là công cụ được sử dụng để:
A. Tính toán chi phí dự án.
B. Phân tích rủi ro dự án.
C. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ thực hiện các công việc trong dự án.
D. Quản lý nguồn nhân lực dự án.
2. Ứng dụng công nghệ thông tin trong Quản trị vận hành mang lại lợi ích nào sau đây?
A. Giảm sự phụ thuộc vào nguồn nhân lực.
B. Tăng cường khả năng ra quyết định dựa trên dữ liệu, cải thiện hiệu quả quy trình và tăng tính linh hoạt.
C. Giảm chi phí marketing và bán hàng.
D. Đơn giản hóa cơ cấu tổ chức doanh nghiệp.
3. Lựa chọn phương án vận chuyển nào sau đây thường có chi phí cao nhất nhưng tốc độ nhanh nhất?
A. Đường biển.
B. Đường sắt.
C. Đường bộ.
D. Đường hàng không.
4. Trong quản lý dự án, `đường găng` (critical path) là:
A. Đường dẫn các công việc có chi phí cao nhất trong dự án.
B. Đường dẫn các công việc có rủi ro cao nhất trong dự án.
C. Đường dẫn các công việc quyết định thời gian hoàn thành dự án, bất kỳ sự chậm trễ nào trên đường găng đều làm chậm toàn bộ dự án.
D. Đường dẫn các công việc có số lượng nguồn lực sử dụng lớn nhất.
5. Mục tiêu chính của Quản trị vận hành là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn cho doanh nghiệp.
B. Tạo ra lợi thế cạnh tranh thông qua hiệu quả, chất lượng, tốc độ và sự linh hoạt trong quá trình sản xuất và cung ứng.
C. Giảm thiểu chi phí marketing và quảng cáo.
D. Đảm bảo sự hài lòng của nhân viên ở mức cao nhất.
6. Phương pháp `Just-in-Time` (JIT) trong quản lý tồn kho nhằm mục đích:
A. Duy trì lượng tồn kho lớn để đáp ứng mọi nhu cầu đột xuất.
B. Giảm thiểu chi phí vận chuyển hàng hóa.
C. Nhận nguyên vật liệu và sản xuất sản phẩm đúng thời điểm cần thiết, giảm thiểu tồn kho.
D. Tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm.
7. Khi lựa chọn nhà cung cấp, tiêu chí nào sau đây thường được ưu tiên hàng đầu?
A. Giá thành sản phẩm/dịch vụ thấp nhất.
B. Vị trí địa lý gần nhất với doanh nghiệp.
C. Chất lượng sản phẩm/dịch vụ ổn định và đáng tin cậy.
D. Thời gian giao hàng nhanh nhất.
8. Trong quản lý chất lượng, `Six Sigma` là một phương pháp tập trung vào:
A. Tăng cường hoạt động marketing để quảng bá chất lượng sản phẩm.
B. Giảm thiểu sai sót và biến động trong quy trình sản xuất để đạt chất lượng gần như hoàn hảo.
C. Đào tạo nhân viên về các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế.
D. Thực hiện kiểm tra chất lượng cuối cùng sản phẩm trước khi xuất xưởng.
9. Lựa chọn địa điểm kinh doanh (Location decision) là một quyết định quan trọng trong Quản trị vận hành vì nó ảnh hưởng đến:
A. Chiến lược marketing và thương hiệu.
B. Chi phí vận chuyển, tiếp cận thị trường, nguồn cung ứng và lực lượng lao động.
C. Cơ cấu tổ chức và quản lý nhân sự.
D. Chính sách tài chính và kế toán.
10. Trong quản lý công suất (Capacity management), `công suất thiết kế` (design capacity) là:
A. Công suất thực tế mà doanh nghiệp có thể đạt được sau khi trừ đi các yếu tố gây gián đoạn.
B. Công suất tối đa lý thuyết mà một hệ thống có thể đạt được trong điều kiện lý tưởng.
C. Công suất trung bình thực tế đạt được trong một khoảng thời gian nhất định.
D. Công suất tối thiểu cần thiết để đáp ứng nhu cầu thị trường.
11. Loại hình hoạt động nào sau đây thuộc phạm vi Quản trị vận hành?
A. Nghiên cứu thị trường để xác định nhu cầu khách hàng.
B. Lập kế hoạch sản xuất và kiểm soát hàng tồn kho.
C. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên bán hàng.
D. Quản lý các khoản đầu tư tài chính.
12. Trong quản lý chất lượng, `biểu đồ kiểm soát` (control chart) được sử dụng để:
A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề chất lượng.
B. Theo dõi và kiểm soát sự biến động của một quá trình theo thời gian, phát hiện các điểm bất thường.
C. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng về chất lượng sản phẩm.
D. So sánh chất lượng sản phẩm của doanh nghiệp với đối thủ cạnh tranh.
13. Yếu tố nào sau đây không phải là một trong `5Ps` của Quản trị vận hành?
A. People (Con người)
B. Processes (Quy trình)
C. Products (Sản phẩm)
D. Promotion (Xúc tiến)
14. Bản đồ quy trình (Process mapping) được sử dụng trong Quản trị vận hành để:
A. Xác định các đối thủ cạnh tranh và phân tích điểm mạnh, điểm yếu của họ.
B. Mô tả và phân tích các bước trong một quy trình làm việc, giúp nhận diện điểm nghẽn và cơ hội cải tiến.
C. Lập kế hoạch ngân sách và dự báo doanh thu.
D. Đánh giá hiệu quả hoạt động của nhân viên.
15. Mục tiêu của `Sản xuất tinh gọn` (Lean Manufacturing) là:
A. Tăng cường kiểm soát chất lượng bằng cách tăng cường kiểm tra.
B. Giảm thiểu lãng phí trong mọi khía cạnh của quá trình sản xuất để tăng hiệu quả và giảm chi phí.
C. Tăng cường đầu tư vào công nghệ hiện đại.
D. Tăng cường quảng cáo và xúc tiến bán hàng.
16. Bố trí mặt bằng sản xuất (Layout design) theo kiểu `dây chuyền` (product layout) thường phù hợp với loại hình sản xuất nào?
A. Sản xuất theo dự án (project-based production).
B. Sản xuất hàng loạt, sản phẩm có tính tiêu chuẩn hóa cao.
C. Sản xuất theo đơn hàng, đa dạng sản phẩm.
D. Sản xuất dịch vụ.
17. Phân tích điểm hòa vốn (Break-even analysis) giúp doanh nghiệp xác định:
A. Mức giá tối ưu để cạnh tranh trên thị trường.
B. Doanh thu tối đa có thể đạt được trong một kỳ.
C. Sản lượng hoặc doanh thu tối thiểu cần đạt được để bù đắp chi phí và bắt đầu có lợi nhuận.
D. Chi phí tối thiểu để sản xuất một đơn vị sản phẩm.
18. Trong dự báo nhu cầu (Demand forecasting), phương pháp `trung bình trượt` (moving average) thường được sử dụng khi:
A. Nhu cầu thị trường biến động mạnh và không ổn định.
B. Nhu cầu thị trường có xu hướng ổn định và ít biến động.
C. Cần dự báo nhu cầu cho sản phẩm mới.
D. Cần dự báo nhu cầu dài hạn.
19. Mục tiêu của `Bảo trì năng suất toàn diện` (Total Productive Maintenance - TPM) là:
A. Giảm chi phí bảo trì máy móc thiết bị.
B. Tối đa hóa hiệu suất và tuổi thọ của máy móc thiết bị thông qua sự tham gia của toàn bộ nhân viên.
C. Tăng cường kiểm tra và sửa chữa máy móc định kỳ.
D. Đào tạo chuyên sâu cho đội ngũ kỹ thuật bảo trì.
20. Phương pháp `SMART` trong thiết lập mục tiêu vận hành nhấn mạnh rằng mục tiêu cần phải:
A. Simple, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound.
B. Specific, Motivational, Action-oriented, Realistic, Trackable.
C. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound.
D. Strategic, Measurable, Ambitious, Realistic, Timely.
21. Công cụ `5S` trong quản lý sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing) tập trung vào:
A. Đánh giá năng lực nhân viên theo 5 tiêu chí.
B. Cải thiện chất lượng sản phẩm thông qua 5 bước kiểm tra.
C. Tổ chức và duy trì môi trường làm việc ngăn nắp, sạch sẽ và hiệu quả.
D. Giảm thiểu 5 loại chi phí sản xuất chính.
22. Quản trị vận hành (Operations Management) chủ yếu tập trung vào việc:
A. Quản lý tài chính và nguồn vốn của doanh nghiệp.
B. Thiết kế, vận hành và cải tiến hệ thống tạo ra và cung cấp hàng hóa và dịch vụ của doanh nghiệp.
C. Xây dựng chiến lược marketing và bán hàng để tăng doanh thu.
D. Quản lý nhân sự và phát triển nguồn nhân lực.
23. Trong quản lý rủi ro vận hành, `ma trận rủi ro` (risk matrix) được sử dụng để:
A. Đo lường hiệu quả của các biện pháp phòng ngừa rủi ro.
B. Xác định và đánh giá mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của các rủi ro, từ đó ưu tiên xử lý.
C. Phân bổ ngân sách cho các hoạt động quản lý rủi ro.
D. Theo dõi tiến độ thực hiện các kế hoạch ứng phó rủi ro.
24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một loại lãng phí trong `7 loại lãng phí` của Lean Manufacturing?
A. Tồn kho (Inventory).
B. Chờ đợi (Waiting).
C. Chi phí nhân công (Labor cost).
D. Vận chuyển (Transportation).
25. Chiến lược `hoãn lại` (postponement) trong thiết kế chuỗi cung ứng nhằm mục đích:
A. Tăng tốc độ sản xuất để đáp ứng nhanh nhu cầu thị trường.
B. Giảm thiểu rủi ro tồn kho bằng cách trì hoãn việc hoàn thiện sản phẩm đến khi có đơn hàng cụ thể.
C. Giảm chi phí vận chuyển bằng cách vận chuyển hàng hóa số lượng lớn.
D. Tăng cường mối quan hệ với nhà cung cấp.
26. Đâu là ví dụ về quyết định chiến lược trong Quản trị vận hành?
A. Lựa chọn nhà cung cấp nguyên vật liệu cho tháng tới.
B. Xây dựng nhà máy sản xuất mới.
C. Lập kế hoạch sản xuất cho tuần tới.
D. Điều chỉnh lịch trình làm việc của nhân viên.
27. Phương pháp `Kanban` trong quản lý sản xuất được sử dụng để:
A. Tính toán chi phí sản xuất cho từng công đoạn.
B. Kiểm soát dòng chảy vật liệu và thông tin trong quá trình sản xuất, đảm bảo sản xuất đúng số lượng cần thiết.
C. Đánh giá hiệu suất làm việc của từng công nhân.
D. Lập kế hoạch bảo trì máy móc thiết bị.
28. Xu hướng `cá nhân hóa hàng loạt` (mass customization) trong Quản trị vận hành nhằm mục đích:
A. Sản xuất hàng loạt sản phẩm giống hệt nhau để giảm chi phí.
B. Cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ được tùy chỉnh theo yêu cầu riêng của từng khách hàng, nhưng vẫn duy trì hiệu quả chi phí của sản xuất hàng loạt.
C. Tập trung vào sản xuất các sản phẩm cao cấp, giá trị gia tăng cao.
D. Giảm thiểu sự đa dạng hóa sản phẩm để đơn giản hóa quy trình sản xuất.
29. Khái niệm `hiệu quả` trong Quản trị vận hành thường được đo lường bằng cách:
A. Mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm/dịch vụ.
B. Tỷ lệ giữa đầu ra (output) và đầu vào (input) của quá trình sản xuất.
C. Tổng doanh thu và lợi nhuận đạt được trong kỳ.
D. Số lượng sản phẩm bán được trên thị trường.
30. Quản lý chuỗi cung ứng (Supply Chain Management) bao gồm việc quản lý:
A. Chỉ các nhà cung cấp nguyên vật liệu đầu vào.
B. Chỉ các hoạt động sản xuất nội bộ doanh nghiệp.
C. Tất cả các hoạt động liên quan đến dòng chảy hàng hóa và thông tin từ nhà cung cấp đến khách hàng cuối cùng.
D. Chỉ hoạt động phân phối và bán hàng.