1. Trong quản lý dự án, `WBS` (Work Breakdown Structure) là:
A. Biểu đồ Gantt của dự án.
B. Cấu trúc phân chia công việc của dự án thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý hơn.
C. Báo cáo tiến độ dự án.
D. Kế hoạch truyền thông dự án.
2. Phương pháp quản lý chất lượng Six Sigma tập trung vào việc:
A. Giảm thiểu sai sót xuống mức gần như không có.
B. Tăng cường sự tham gia của nhân viên vào cải tiến chất lượng.
C. Đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng ISO 9000.
D. Kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng.
3. Phương pháp bố trí mặt bằng sản xuất nào linh hoạt nhất và phù hợp cho sản xuất các sản phẩm đa dạng, số lượng nhỏ?
A. Bố trí theo sản phẩm (Product layout).
B. Bố trí theo quy trình (Process layout).
C. Bố trí vị trí cố định (Fixed-position layout).
D. Bố trí theo nhóm (Cellular layout).
4. Trong quản lý dự án, đường găng (Critical Path) là:
A. Đường đi ngắn nhất trong sơ đồ mạng dự án.
B. Đường đi dài nhất trong sơ đồ mạng dự án, xác định thời gian hoàn thành dự án tối thiểu.
C. Đường đi có chi phí thấp nhất trong sơ đồ mạng dự án.
D. Đường đi có nhiều hoạt động nhất trong sơ đồ mạng dự án.
5. Chỉ số đo lường hiệu suất then chốt (KPI) nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của quy trình sản xuất?
A. Tỷ lệ hài lòng của khách hàng (Customer Satisfaction Rate).
B. Thời gian chu kỳ sản xuất (Cycle Time).
C. Doanh thu trên mỗi nhân viên (Revenue per Employee).
D. Tỷ lệ giữ chân nhân viên (Employee Retention Rate).
6. Trong dịch vụ khách hàng, `thời gian phản hồi` (Response time) đề cập đến:
A. Thời gian khách hàng phải chờ đợi để nhận được dịch vụ.
B. Thời gian cần thiết để xử lý yêu cầu hoặc khiếu nại của khách hàng.
C. Thời gian trung bình giữa các lần mua hàng của khách hàng.
D. Thời gian trung bình để hoàn thành một giao dịch dịch vụ.
7. Mô hình SCOR (Supply Chain Operations Reference) được sử dụng để:
A. Đánh giá hiệu quả hoạt động marketing.
B. Đánh giá và cải tiến hiệu suất chuỗi cung ứng.
C. Quản lý rủi ro tài chính.
D. Phát triển sản phẩm mới.
8. Trong lý thuyết ràng buộc (Theory of Constraints - TOC), `ràng buộc` được định nghĩa là:
A. Bất kỳ yếu tố nào giúp tăng tốc độ sản xuất.
B. Bất kỳ yếu tố nào giới hạn khả năng đạt được mục tiêu của hệ thống.
C. Bất kỳ quy trình nào hoạt động hiệu quả nhất.
D. Bất kỳ nguồn lực nào có chi phí thấp nhất.
9. Trong quản lý tồn kho, chi phí nào sau đây thể hiện chi phí cơ hội của việc giữ hàng tồn kho?
A. Chi phí đặt hàng (Ordering cost).
B. Chi phí lưu kho (Holding cost).
C. Chi phí thiếu hàng (Shortage cost).
D. Chi phí sản xuất (Production cost).
10. Mô hình EOQ (Economic Order Quantity) được sử dụng để xác định:
A. Thời điểm đặt hàng lại tối ưu.
B. Số lượng đặt hàng tối ưu để giảm thiểu tổng chi phí tồn kho.
C. Mức tồn kho an toàn tối ưu.
D. Nhà cung cấp tốt nhất.
11. Trong quản lý chất lượng, `phòng ngừa lỗi` (Error proofing) hay `Poka-Yoke` là:
A. Phương pháp kiểm tra chất lượng 100% sản phẩm.
B. Thiết kế quy trình hoặc sản phẩm để ngăn ngừa lỗi xảy ra ngay từ đầu.
C. Phương pháp thống kê để kiểm soát chất lượng.
D. Quy trình khắc phục lỗi sau khi phát hiện.
12. Phương pháp dự báo nào sau đây thường sử dụng dữ liệu lịch sử và mô hình thống kê để dự đoán nhu cầu?
A. Dự báo định tính (Qualitative forecasting).
B. Dự báo định lượng (Quantitative forecasting).
C. Phương pháp Delphi.
D. Dự báo dựa trên ý kiến chuyên gia.
13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong `5Ps` của Quản trị vận hành?
A. People (Con người)
B. Processes (Quy trình)
C. Planet (Hành tinh)
D. Partnerships (Đối tác)
14. Trong quản lý bảo trì, `bảo trì phòng ngừa` (Preventive maintenance) là:
A. Bảo trì sau khi thiết bị đã hỏng hóc.
B. Bảo trì định kỳ theo kế hoạch để ngăn ngừa hỏng hóc.
C. Bảo trì khẩn cấp khi có sự cố xảy ra.
D. Bảo trì dựa trên tình trạng thực tế của thiết bị.
15. Phương pháp quản lý dự án Agile nhấn mạnh vào:
A. Lập kế hoạch chi tiết và cố định ngay từ đầu dự án.
B. Tính linh hoạt, thích ứng với thay đổi và làm việc theo từng giai đoạn ngắn.
C. Tuân thủ nghiêm ngặt theo kế hoạch ban đầu.
D. Tập trung vào tài liệu hóa quy trình dự án.
16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về phạm vi của quản trị vận hành dịch vụ?
A. Thiết kế quy trình cung cấp dịch vụ.
B. Quản lý hàng tồn kho nguyên vật liệu sản xuất.
C. Quản lý chất lượng dịch vụ.
D. Lập lịch trình và quản lý nhân viên dịch vụ.
17. Khái niệm `Green Operations` hay `Sustainable Operations` tập trung vào:
A. Giảm chi phí vận hành.
B. Tối ưu hóa lợi nhuận.
C. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và xã hội trong quá trình vận hành.
D. Tăng cường hiệu quả marketing.
18. Phương pháp lập kế hoạch sản xuất tổng hợp (Aggregate Planning) thường được sử dụng cho khung thời gian:
A. Ngắn hạn (vài ngày hoặc vài tuần).
B. Trung hạn (vài tháng đến một năm).
C. Dài hạn (hơn một năm).
D. Rất dài hạn (hơn 5 năm).
19. Loại hình bố trí mặt bằng sản xuất nào phù hợp nhất cho sản xuất hàng loạt các sản phẩm tương tự nhau?
A. Bố trí theo sản phẩm (Product layout).
B. Bố trí theo quy trình (Process layout).
C. Bố trí vị trí cố định (Fixed-position layout).
D. Bố trí theo nhóm (Cellular layout).
20. Hệ thống sản xuất `Kéo` (Pull system) trong Lean Manufacturing hoạt động dựa trên nguyên tắc:
A. Sản xuất dựa trên dự báo nhu cầu.
B. Sản xuất dựa trên đơn đặt hàng thực tế của khách hàng.
C. Sản xuất để tối đa hóa công suất nhà máy.
D. Sản xuất để tích lũy hàng tồn kho an toàn.
21. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM) để xác định và phân tích nguyên nhân gốc rễ của vấn đề?
A. Biểu đồ Gantt.
B. Biểu đồ Pareto.
C. Biểu đồ xương cá (Fishbone diagram) hay Ishikawa diagram.
D. Lưu đồ quy trình (Process flowchart).
22. Ứng dụng của `Internet of Things` (IoT) trong quản trị vận hành bao gồm:
A. Theo dõi và giám sát thiết bị, máy móc từ xa.
B. Tự động hóa quy trình sản xuất.
C. Thu thập dữ liệu thời gian thực để phân tích và cải tiến.
D. Tất cả các đáp án trên.
23. Ưu điểm chính của việc sử dụng hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) trong quản trị vận hành là gì?
A. Giảm chi phí đầu tư công nghệ thông tin.
B. Tích hợp và chia sẻ thông tin giữa các bộ phận chức năng trong doanh nghiệp.
C. Đơn giản hóa quy trình làm việc thủ công.
D. Tăng cường quyền tự chủ của các bộ phận.
24. Trong quản lý rủi ro vận hành, `ma trận rủi ro` (Risk matrix) được sử dụng để:
A. Tính toán xác suất rủi ro.
B. Đánh giá mức độ nghiêm trọng của rủi ro.
C. Phân loại và ưu tiên rủi ro dựa trên mức độ nghiêm trọng và xác suất xảy ra.
D. Xây dựng kế hoạch ứng phó rủi ro.
25. Khái niệm `Kaizen` trong quản trị vận hành Nhật Bản có nghĩa là:
A. Cải tiến liên tục, từng bước nhỏ.
B. Đổi mới đột phá, quy mô lớn.
C. Loại bỏ hoàn toàn lãng phí.
D. Tập trung vào sự hài lòng của khách hàng.
26. Phương pháp `Just-in-Time` (JIT) trong quản lý sản xuất nhằm mục tiêu:
A. Tăng cường kiểm tra chất lượng sản phẩm.
B. Giảm thiểu hàng tồn kho bằng cách nhận vật tư và sản xuất sản phẩm đúng thời điểm cần.
C. Tối đa hóa công suất sử dụng máy móc thiết bị.
D. Tăng cường đa dạng hóa sản phẩm.
27. Trong quản lý chuỗi cung ứng, `hiệu ứng Bullwhip` đề cập đến:
A. Sự cộng tác chặt chẽ giữa các thành viên trong chuỗi cung ứng.
B. Sự biến động nhu cầu ngày càng tăng khi di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng.
C. Việc sử dụng công nghệ thông tin để chia sẻ thông tin trong chuỗi cung ứng.
D. Sự chậm trễ trong việc vận chuyển hàng hóa.
28. Quản trị vận hành (Operations Management) chủ yếu tập trung vào việc:
A. Quản lý tài chính của doanh nghiệp.
B. Thiết kế, vận hành và cải tiến hệ thống tạo ra và cung cấp sản phẩm/dịch vụ.
C. Xây dựng chiến lược marketing và bán hàng.
D. Quản lý nguồn nhân lực và tuyển dụng.
29. Mục tiêu chính của quản lý năng lực sản xuất (Capacity Management) là:
A. Tối đa hóa doanh thu bán hàng.
B. Đảm bảo năng lực sản xuất đáp ứng nhu cầu khách hàng một cách hiệu quả và tiết kiệm chi phí.
C. Giảm thiểu chi phí nhân công.
D. Tăng cường đa dạng hóa sản phẩm.
30. Lợi ích chính của việc áp dụng công nghệ trong quản trị vận hành là gì?
A. Giảm chi phí nhân công trực tiếp.
B. Tăng cường khả năng ra quyết định dựa trên dữ liệu.
C. Cải thiện hiệu quả và năng suất hoạt động.
D. Tất cả các đáp án trên.