1. Mục tiêu của việc thiết kế công việc (Job design) trong quản trị vận hành là:
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
B. Tăng cường kiểm soát của quản lý đối với nhân viên.
C. Tạo ra công việc hiệu quả, an toàn, và thỏa mãn cho người lao động, đồng thời đạt được mục tiêu của tổ chức.
D. Giảm chi phí nhân công.
2. Công cụ `Sơ đồ Gantt` được sử dụng trong quản lý dự án để:
A. Tính toán chi phí dự án.
B. Xác định đường găng của dự án.
C. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ thực hiện các công việc trong dự án.
D. Quản lý rủi ro dự án.
3. Loại hình sản xuất nào thường được sử dụng để tạo ra các sản phẩm tùy chỉnh, số lượng ít và đa dạng về chủng loại?
A. Sản xuất hàng loạt (Mass production).
B. Sản xuất liên tục (Continuous production).
C. Sản xuất theo lô (Batch production).
D. Sản xuất đơn chiếc (Job shop production).
4. Quản trị vận hành (Operations Management) chủ yếu tập trung vào việc:
A. Quản lý nguồn nhân lực trong tổ chức.
B. Thiết kế, điều hành và cải tiến hệ thống tạo ra và cung cấp sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp.
C. Quản lý các hoạt động tài chính và kế toán của doanh nghiệp.
D. Xây dựng chiến lược marketing và bán hàng.
5. Khái niệm `Poka-Yoke` trong quản lý chất lượng có nghĩa là:
A. Kiểm tra chất lượng bằng thống kê.
B. Hệ thống ngăn ngừa lỗi xảy ra ngay từ đầu hoặc phát hiện lỗi sớm nhất có thể.
C. Tiêu chuẩn hóa quy trình làm việc.
D. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng.
6. Phân tích SWOT trong quản trị vận hành thường được sử dụng để:
A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của hệ thống sản xuất hiện tại.
B. Xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp trong môi trường kinh doanh.
C. Lựa chọn địa điểm đặt nhà máy sản xuất mới.
D. Thiết kế quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm.
7. Phương pháp bố trí mặt bằng sản xuất theo sản phẩm (Product layout) phù hợp nhất với loại hình sản xuất nào?
A. Sản xuất đơn chiếc (Job shop production).
B. Sản xuất theo lô (Batch production).
C. Sản xuất hàng loạt và liên tục (Mass and continuous production).
D. Sản xuất dự án (Project production).
8. Lean Manufacturing tập trung vào việc loại bỏ loại lãng phí nào sau đây?
A. Lãng phí do nguyên vật liệu kém chất lượng.
B. Lãng phí do vận chuyển, tồn kho, chờ đợi, sản xuất thừa, khuyết tật, thao tác thừa, và quá trình xử lý thừa.
C. Lãng phí do thiếu đào tạo cho nhân viên.
D. Lãng phí do chiến lược marketing không hiệu quả.
9. Phương pháp bố trí mặt bằng sản xuất theo quy trình (Process layout) phù hợp với loại hình sản xuất nào?
A. Sản xuất hàng loạt (Mass production).
B. Sản xuất đơn chiếc và theo lô (Job shop and Batch production).
C. Sản xuất liên tục (Continuous production).
D. Sản xuất dự án (Project production).
10. Mục tiêu chính của quản lý tồn kho hiệu quả trong quản trị vận hành là gì?
A. Tối đa hóa lượng tồn kho để đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng.
B. Giảm thiểu chi phí tồn kho đồng thời đảm bảo mức độ dịch vụ khách hàng chấp nhận được.
C. Tập trung vào việc mua hàng với số lượng lớn để giảm giá thành.
D. Loại bỏ hoàn toàn tồn kho để đạt hiệu quả cao nhất.
11. Lợi ích chính của việc áp dụng công nghệ trong quản trị vận hành là gì?
A. Giảm chi phí nhân công và tăng cường kiểm soát của quản lý.
B. Nâng cao hiệu quả, năng suất, chất lượng và khả năng đáp ứng linh hoạt của hệ thống vận hành.
C. Tăng cường sự phụ thuộc vào nhà cung cấp bên ngoài.
D. Giảm sự tương tác trực tiếp với khách hàng.
12. Phương pháp `Just-in-Time` (JIT) trong quản trị vận hành nhấn mạnh vào điều gì?
A. Duy trì lượng tồn kho lớn để đảm bảo sản xuất liên tục.
B. Sản xuất và cung cấp sản phẩm/dịch vụ đúng số lượng, đúng thời điểm cần thiết.
C. Tập trung vào việc kiểm soát chất lượng ở giai đoạn cuối cùng của quy trình sản xuất.
D. Tối đa hóa công suất sử dụng của máy móc thiết bị.
13. Phương pháp quản lý chất lượng Six Sigma tập trung vào việc:
A. Kiểm tra 100% sản phẩm để loại bỏ lỗi.
B. Giảm thiểu sự biến động và lỗi trong quy trình sản xuất xuống mức gần như không có.
C. Tăng cường đào tạo nhân viên kiểm soát chất lượng.
D. Áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế.
14. Quyết định `Make-or-Buy` (Tự sản xuất hay Mua ngoài) trong quản trị vận hành liên quan đến việc:
A. Lựa chọn nhà cung cấp nguyên vật liệu tốt nhất.
B. Xác định xem doanh nghiệp nên tự sản xuất một sản phẩm/dịch vụ hay thuê ngoài từ nhà cung cấp.
C. Quyết định giá bán sản phẩm/dịch vụ.
D. Lựa chọn phương pháp phân phối sản phẩm/dịch vụ.
15. Hoạch định công suất (Capacity planning) trong quản trị vận hành nhằm mục đích:
A. Xác định số lượng nhân viên cần thiết cho hoạt động sản xuất.
B. Đảm bảo doanh nghiệp có đủ nguồn lực (máy móc, thiết bị, nhân lực) để đáp ứng nhu cầu sản xuất hiện tại và tương lai.
C. Lựa chọn địa điểm đặt nhà máy sản xuất tối ưu.
D. Thiết kế quy trình sản xuất hiệu quả nhất.
16. Vấn đề nào sau đây KHÔNG phải là một thách thức trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu?
A. Sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ.
B. Chi phí vận chuyển và thời gian giao hàng kéo dài.
C. Rào cản thương mại và các quy định pháp lý khác nhau.
D. Sự đồng nhất về tiêu chuẩn chất lượng trên toàn cầu.
17. Phương pháp lập kế hoạch sản xuất tổng hợp (Aggregate planning) thường được sử dụng cho khung thời gian nào?
A. Ngắn hạn (vài tuần đến vài tháng).
B. Trung hạn (vài tháng đến một năm).
C. Dài hạn (trên một năm).
D. Rất ngắn hạn (hàng ngày).
18. Sai số dự báo (Forecast error) trong quản trị vận hành là:
A. Sự khác biệt giữa dự báo và kết quả thực tế.
B. Tổng chi phí dự kiến cho hoạt động sản xuất.
C. Thời gian cần thiết để hoàn thành một dự án.
D. Số lượng sản phẩm lỗi trong quá trình sản xuất.
19. Mô hình EOQ (Economic Order Quantity) được sử dụng để xác định:
A. Thời điểm đặt hàng tối ưu.
B. Số lượng đặt hàng tối ưu để giảm thiểu tổng chi phí tồn kho.
C. Mức tồn kho an toàn cần thiết.
D. Chi phí vận chuyển tối thiểu.
20. Trong quản lý dự án, đường găng (Critical path) là:
A. Chuỗi các công việc có tổng thời gian thực hiện ngắn nhất.
B. Chuỗi các công việc có tổng chi phí thấp nhất.
C. Chuỗi các công việc có tổng thời gian thực hiện dài nhất, quyết định thời gian hoàn thành dự án.
D. Chuỗi các công việc quan trọng nhất đối với sự thành công của dự án.
21. Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), yếu tố nào được coi là quan trọng nhất để đạt được chất lượng vượt trội?
A. Kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt ở cuối quy trình sản xuất.
B. Sự tham gia và cam kết của toàn bộ nhân viên trong tổ chức.
C. Đầu tư vào công nghệ sản xuất hiện đại.
D. Tăng cường kiểm soát của quản lý cấp cao đối với quy trình sản xuất.
22. Chức năng `Kiểm soát` trong quản trị vận hành bao gồm những hoạt động nào?
A. Thiết kế sản phẩm, lựa chọn quy trình sản xuất, và bố trí mặt bằng.
B. Đo lường hiệu suất thực tế, so sánh với kế hoạch, và thực hiện các hành động điều chỉnh.
C. Dự báo nhu cầu, lập kế hoạch sản xuất, và quản lý tồn kho.
D. Tuyển dụng, đào tạo và quản lý nhân viên vận hành.
23. Trong quản lý dự án, `Scope creep` đề cập đến:
A. Sự chậm trễ trong tiến độ dự án.
B. Sự gia tăng chi phí dự án vượt quá ngân sách.
C. Sự thay đổi và mở rộng liên tục của phạm vi dự án so với kế hoạch ban đầu.
D. Rủi ro về chất lượng sản phẩm của dự án.
24. Rủi ro hoạt động (Operational risk) trong quản trị vận hành bao gồm:
A. Rủi ro liên quan đến biến động lãi suất và tỷ giá hối đoái.
B. Rủi ro liên quan đến sự cố quy trình, lỗi hệ thống, gian lận, và thảm họa tự nhiên.
C. Rủi ro liên quan đến thay đổi chính sách pháp luật.
D. Rủi ro liên quan đến biến động giá cổ phiếu.
25. Chuỗi cung ứng (Supply Chain) bao gồm tất cả các hoạt động liên quan đến:
A. Sản xuất và phân phối sản phẩm đến tay người tiêu dùng cuối cùng.
B. Quá trình biến đổi nguyên vật liệu thành sản phẩm hoàn chỉnh trong nhà máy.
C. Lập kế hoạch và kiểm soát tài chính cho hoạt động sản xuất.
D. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên sản xuất.
26. Chỉ số đo lường hiệu suất chính (KPI - Key Performance Indicator) trong quản trị vận hành thường được sử dụng để:
A. Xác định mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp.
B. Đánh giá và theo dõi hiệu quả hoạt động của hệ thống vận hành so với mục tiêu đề ra.
C. Lập ngân sách cho hoạt động sản xuất.
D. Tuyển dụng và đánh giá nhân viên.
27. Ưu điểm chính của việc thuê ngoài (Outsourcing) trong quản trị vận hành là gì?
A. Tăng cường kiểm soát trực tiếp đối với quy trình sản xuất.
B. Giảm chi phí, tập trung vào năng lực cốt lõi, và tăng tính linh hoạt.
C. Nâng cao chất lượng sản phẩm do tự chủ sản xuất.
D. Giảm sự phụ thuộc vào nhà cung cấp bên ngoài.
28. Mục đích của việc lập kế hoạch nhu cầu nguyên vật liệu (MRP - Material Requirements Planning) là:
A. Dự báo nhu cầu thị trường về sản phẩm.
B. Xác định số lượng và thời điểm cần thiết của nguyên vật liệu, bộ phận và linh kiện để đáp ứng lịch trình sản xuất.
C. Quản lý tồn kho thành phẩm.
D. Lập kế hoạch marketing cho sản phẩm mới.
29. Trong phân tích hòa vốn (Break-even analysis), điểm hòa vốn là điểm mà tại đó:
A. Tổng doanh thu lớn hơn tổng chi phí.
B. Tổng doanh thu bằng tổng chi phí.
C. Tổng chi phí lớn hơn tổng doanh thu.
D. Lợi nhuận đạt mức tối đa.
30. Mục tiêu của bảo trì và bảo dưỡng thiết bị trong quản trị vận hành là:
A. Tăng cường công suất sử dụng thiết bị ở mức tối đa.
B. Đảm bảo thiết bị hoạt động ổn định, giảm thiểu thời gian chết và chi phí sửa chữa.
C. Thay thế thiết bị định kỳ để đảm bảo công nghệ luôn mới nhất.
D. Giảm chi phí đầu tư vào thiết bị mới.