Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị vận hành

1. Phương pháp `Just-in-Time` (JIT) trong quản lý tồn kho nhằm mục đích:

A. Tăng lượng hàng tồn kho để đáp ứng mọi nhu cầu đột xuất.
B. Duy trì lượng hàng tồn kho lớn để tận dụng chiết khấu số lượng.
C. Giảm thiểu hàng tồn kho bằng cách nhận nguyên vật liệu và sản xuất sản phẩm khi cần thiết.
D. Tối đa hóa chi phí lưu trữ hàng tồn kho.

2. Mục tiêu của `quản lý chất lượng đầu vào` (input quality control) là:

A. Kiểm tra chất lượng sản phẩm sau khi sản xuất xong.
B. Đảm bảo chất lượng của nguyên vật liệu và các yếu tố đầu vào trước khi đưa vào quy trình sản xuất.
C. Kiểm soát chất lượng quy trình sản xuất.
D. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng về chất lượng sản phẩm.

3. Ưu điểm chính của việc sử dụng sơ đồ Gantt trong quản lý dự án vận hành là gì?

A. Tính toán chi phí dự án chính xác.
B. Đơn giản, dễ hiểu và trực quan hóa tiến độ dự án theo thời gian.
C. Xác định đường găng của dự án.
D. Phân tích rủi ro dự án chi tiết.

4. Trong quản lý dự án vận hành, `đường găng` (critical path) là gì?

A. Đường dẫn ngắn nhất qua mạng lưới dự án.
B. Chuỗi các công việc có tổng thời gian thực hiện dài nhất, quyết định thời gian hoàn thành dự án.
C. Danh sách các công việc không quan trọng trong dự án.
D. Kế hoạch dự phòng cho các rủi ro dự án.

5. Mô hình EOQ (Economic Order Quantity) được sử dụng để xác định:

A. Thời điểm đặt hàng tối ưu.
B. Số lượng đặt hàng tối ưu để giảm thiểu tổng chi phí tồn kho.
C. Địa điểm kho hàng tối ưu.
D. Phương pháp vận chuyển hàng hóa tối ưu.

6. Chuỗi cung ứng (Supply Chain) bao gồm tất cả các hoạt động liên quan đến:

A. Sản xuất và phân phối sản phẩm đến khách hàng cuối cùng.
B. Dòng chảy vật chất, thông tin và tài chính từ nhà cung cấp nguyên liệu thô đến khách hàng cuối cùng.
C. Hoạt động marketing và bán hàng.
D. Quản lý tài chính và kế toán của doanh nghiệp.

7. Trong quản lý dự án, phương pháp CPM (Critical Path Method) chủ yếu tập trung vào:

A. Quản lý chi phí dự án.
B. Quản lý rủi ro dự án.
C. Quản lý thời gian và xác định đường găng của dự án.
D. Quản lý nguồn nhân lực dự án.

8. Phương pháp `Kaizen` trong quản trị vận hành có nghĩa là:

A. Thay đổi đột phá và nhanh chóng.
B. Cải tiến liên tục và từng bước nhỏ.
C. Giảm chi phí nhân công.
D. Tăng cường kiểm soát chất lượng.

9. Phương pháp `Poka-Yoke` được sử dụng trong quản lý chất lượng để:

A. Thực hiện kiểm tra chất lượng 100%.
B. Ngăn ngừa lỗi xảy ra ngay từ đầu bằng cách thiết kế quy trình hoặc sản phẩm sao cho lỗi không thể xảy ra hoặc dễ dàng phát hiện.
C. Phân tích nguyên nhân gốc rễ của lỗi.
D. Thống kê và phân tích dữ liệu lỗi.

10. Chỉ số KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả hoạt động vận hành?

A. Mức độ hài lòng của khách hàng (Customer satisfaction).
B. Thời gian chu kỳ sản xuất (Cycle time).
C. Tỷ lệ hàng lỗi (Defect rate).
D. Tất cả các đáp án trên.

11. Mục tiêu chính của quản trị vận hành hiệu quả là gì?

A. Tối đa hóa doanh thu bán hàng.
B. Tối thiểu hóa chi phí hoạt động và tối đa hóa giá trị cho khách hàng.
C. Tăng cường sự hài lòng của nhân viên.
D. Mở rộng thị phần nhanh chóng.

12. Trong quản lý rủi ro vận hành, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

A. Xây dựng kế hoạch ứng phó rủi ro.
B. Đánh giá mức độ nghiêm trọng của rủi ro.
C. Nhận diện rủi ro (Risk identification).
D. Kiểm soát và giám sát rủi ro.

13. Lựa chọn nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố chính của chất lượng sản phẩm/dịch vụ trong quản trị vận hành?

A. Độ tin cậy (Reliability).
B. Giá thành thấp nhất (Lowest cost).
C. Tính đáp ứng (Responsiveness).
D. Độ bền (Durability).

14. Lợi ích chính của việc áp dụng hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) trong quản trị vận hành là:

A. Tăng cường hoạt động marketing.
B. Tích hợp và đồng bộ hóa thông tin giữa các bộ phận chức năng, cải thiện hiệu quả quản lý và ra quyết định.
C. Giảm chi phí đầu tư công nghệ thông tin.
D. Tự động hóa hoàn toàn quy trình sản xuất.

15. Phương pháp `Lean Manufacturing` tập trung vào việc:

A. Tăng cường kiểm soát và kỷ luật lao động.
B. Loại bỏ lãng phí trong mọi quy trình sản xuất và tăng hiệu quả.
C. Tối đa hóa sản lượng sản xuất bất chấp chi phí.
D. Sử dụng công nghệ tự động hóa hoàn toàn.

16. Công nghệ thông tin (CNTT) đóng vai trò gì trong quản trị vận hành hiện đại?

A. Chỉ hỗ trợ hoạt động marketing và bán hàng.
B. Không có vai trò đáng kể trong quản trị vận hành.
C. Hỗ trợ thu thập, xử lý, phân tích dữ liệu và cải thiện hiệu quả các quy trình vận hành.
D. Chỉ dùng để quản lý nhân sự.

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `7 lãng phí` (7 wastes) trong Lean Manufacturing?

A. Tồn kho (Inventory).
B. Đa dạng hóa sản phẩm (Product diversification).
C. Chờ đợi (Waiting).
D. Vận chuyển (Transportation).

18. Trong lập kế hoạch sản xuất (production planning), `kế hoạch tổng hợp` (aggregate plan) thường được lập cho khoảng thời gian:

A. Hàng ngày.
B. Hàng tuần.
C. Trung hạn (thường từ 3-18 tháng).
D. Dài hạn (trên 5 năm).

19. Phân tích SWOT được sử dụng trong quản trị vận hành nhằm mục đích:

A. Đánh giá hiệu quả hoạt động marketing.
B. Xác định Điểm mạnh (Strengths), Điểm yếu (Weaknesses), Cơ hội (Opportunities) và Thách thức (Threats) của hoạt động vận hành.
C. Phân tích tình hình tài chính doanh nghiệp.
D. Đánh giá năng lực nhân viên.

20. Trong quản lý chuỗi cung ứng, `logistics ngược` (reverse logistics) đề cập đến:

A. Quy trình vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến nhà sản xuất.
B. Quy trình thu hồi, tái chế, hoặc xử lý sản phẩm trả lại từ khách hàng.
C. Hoạt động marketing và bán hàng trực tuyến.
D. Quản lý dòng tiền trong chuỗi cung ứng.

21. Quản trị vận hành tập trung chủ yếu vào việc:

A. Quản lý tài chính và kế toán của doanh nghiệp.
B. Thiết kế, vận hành và cải tiến hệ thống tạo ra và cung cấp sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp.
C. Xây dựng chiến lược marketing và bán hàng.
D. Quản lý nguồn nhân lực và đào tạo nhân viên.

22. Loại hình bố trí mặt bằng nào phù hợp nhất cho sản xuất hàng loạt các sản phẩm tương tự nhau?

A. Bố trí theo chức năng (Process layout).
B. Bố trí theo sản phẩm (Product layout).
C. Bố trí vị trí cố định (Fixed-position layout).
D. Bố trí hỗn hợp (Cellular layout).

23. Trong dự báo nhu cầu (demand forecasting), phương pháp nào sau đây thường dựa trên dữ liệu lịch sử?

A. Phương pháp Delphi.
B. Khảo sát thị trường.
C. Phân tích chuỗi thời gian (Time series analysis).
D. Dự báo dựa trên ý kiến chuyên gia.

24. Mục tiêu của bố trí mặt bằng nhà máy (facility layout) hiệu quả là gì?

A. Tăng diện tích sử dụng nhà máy.
B. Tối ưu hóa dòng chảy của vật liệu, thông tin và con người, giảm thiểu chi phí và tăng hiệu quả.
C. Tạo môi trường làm việc thoải mái cho nhân viên.
D. Nâng cao tính thẩm mỹ của nhà máy.

25. Trong quản lý dịch vụ, `hàng chờ` (queuing) phát sinh do:

A. Khách hàng không có nhu cầu sử dụng dịch vụ.
B. Sự không đồng bộ giữa cung và cầu dịch vụ.
C. Nhân viên dịch vụ làm việc không hiệu quả.
D. Giá dịch vụ quá cao.

26. Phương pháp `Six Sigma` được sử dụng trong quản trị vận hành để:

A. Tăng cường hoạt động marketing.
B. Giảm thiểu sai sót và cải thiện chất lượng quy trình.
C. Tăng tốc độ sản xuất.
D. Giảm chi phí nhân công.

27. Trong quản lý chất lượng toàn diện (Total Quality Management - TQM), yếu tố nào được coi là quan trọng nhất?

A. Đầu tư vào công nghệ hiện đại.
B. Sự tham gia và cam kết của toàn bộ nhân viên vào cải tiến chất lượng liên tục.
C. Kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt ở cuối quy trình.
D. Tăng cường quảng bá thương hiệu chất lượng.

28. Trong quản trị vận hành, `năng lực sản xuất` (capacity) đề cập đến:

A. Số lượng nhân viên có kỹ năng sản xuất.
B. Khả năng tối đa của một hệ thống để sản xuất ra sản phẩm hoặc dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Tổng chi phí sản xuất hàng hóa.
D. Diện tích nhà xưởng và kho bãi.

29. Loại quyết định nào sau đây thuộc phạm vi chiến lược của quản trị vận hành?

A. Lập kế hoạch sản xuất hàng ngày.
B. Chọn địa điểm xây dựng nhà máy mới.
C. Kiểm soát chất lượng sản phẩm trong ca làm việc.
D. Quản lý hàng tồn kho nguyên vật liệu hàng tuần.

30. Trong quản trị vận hành dịch vụ, sự khác biệt chính so với quản trị vận hành sản xuất là gì?

A. Dịch vụ thường hữu hình hơn sản phẩm.
B. Dịch vụ thường có tính đồng nhất cao hơn sản phẩm.
C. Dịch vụ thường có tính vô hình, không thể lưu trữ và có sự tham gia của khách hàng.
D. Quản trị vận hành dịch vụ ít phức tạp hơn quản trị vận hành sản xuất.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 10

1. Phương pháp 'Just-in-Time' (JIT) trong quản lý tồn kho nhằm mục đích:

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 10

2. Mục tiêu của 'quản lý chất lượng đầu vào' (input quality control) là:

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 10

3. Ưu điểm chính của việc sử dụng sơ đồ Gantt trong quản lý dự án vận hành là gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 10

4. Trong quản lý dự án vận hành, 'đường găng' (critical path) là gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 10

5. Mô hình EOQ (Economic Order Quantity) được sử dụng để xác định:

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 10

6. Chuỗi cung ứng (Supply Chain) bao gồm tất cả các hoạt động liên quan đến:

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 10

7. Trong quản lý dự án, phương pháp CPM (Critical Path Method) chủ yếu tập trung vào:

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 10

8. Phương pháp 'Kaizen' trong quản trị vận hành có nghĩa là:

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 10

9. Phương pháp 'Poka-Yoke' được sử dụng trong quản lý chất lượng để:

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 10

10. Chỉ số KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả hoạt động vận hành?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 10

11. Mục tiêu chính của quản trị vận hành hiệu quả là gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 10

12. Trong quản lý rủi ro vận hành, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 10

13. Lựa chọn nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố chính của chất lượng sản phẩm/dịch vụ trong quản trị vận hành?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 10

14. Lợi ích chính của việc áp dụng hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) trong quản trị vận hành là:

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 10

15. Phương pháp 'Lean Manufacturing' tập trung vào việc:

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 10

16. Công nghệ thông tin (CNTT) đóng vai trò gì trong quản trị vận hành hiện đại?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 10

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về '7 lãng phí' (7 wastes) trong Lean Manufacturing?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 10

18. Trong lập kế hoạch sản xuất (production planning), 'kế hoạch tổng hợp' (aggregate plan) thường được lập cho khoảng thời gian:

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 10

19. Phân tích SWOT được sử dụng trong quản trị vận hành nhằm mục đích:

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 10

20. Trong quản lý chuỗi cung ứng, 'logistics ngược' (reverse logistics) đề cập đến:

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 10

21. Quản trị vận hành tập trung chủ yếu vào việc:

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 10

22. Loại hình bố trí mặt bằng nào phù hợp nhất cho sản xuất hàng loạt các sản phẩm tương tự nhau?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 10

23. Trong dự báo nhu cầu (demand forecasting), phương pháp nào sau đây thường dựa trên dữ liệu lịch sử?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 10

24. Mục tiêu của bố trí mặt bằng nhà máy (facility layout) hiệu quả là gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 10

25. Trong quản lý dịch vụ, 'hàng chờ' (queuing) phát sinh do:

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 10

26. Phương pháp 'Six Sigma' được sử dụng trong quản trị vận hành để:

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 10

27. Trong quản lý chất lượng toàn diện (Total Quality Management - TQM), yếu tố nào được coi là quan trọng nhất?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 10

28. Trong quản trị vận hành, 'năng lực sản xuất' (capacity) đề cập đến:

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 10

29. Loại quyết định nào sau đây thuộc phạm vi chiến lược của quản trị vận hành?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 10

30. Trong quản trị vận hành dịch vụ, sự khác biệt chính so với quản trị vận hành sản xuất là gì?