Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành – Đề 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị vận hành

1. Chiến lược `hoãn lại` (Postponement) trong quản trị chuỗi cung ứng là:

A. Hoãn việc thanh toán cho nhà cung cấp.
B. Hoãn việc đưa sản phẩm ra thị trường.
C. Hoãn việc hoàn thiện sản phẩm đến giai đoạn gần với thời điểm khách hàng đặt hàng.
D. Hoãn việc giao hàng cho khách hàng.

2. Mục tiêu của `quản lý chuỗi cung ứng` (Supply Chain Management - SCM) là:

A. Tối ưu hóa hoạt động của từng doanh nghiệp riêng lẻ trong chuỗi.
B. Tối ưu hóa toàn bộ dòng chảy hàng hóa, thông tin và tài chính từ nhà cung cấp đến khách hàng cuối cùng.
C. Giảm chi phí sản xuất tại nhà máy.
D. Tăng cường quan hệ với khách hàng trực tiếp.

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong `7 lãng phí` (Seven Wastes) trong sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing)?

A. Vận chuyển (Transportation).
B. Tồn kho (Inventory).
C. Lỗi sản phẩm (Defects).
D. Đổi mới (Innovation).

4. Mô hình `Chuỗi giá trị` (Value Chain) của Michael Porter giúp doanh nghiệp:

A. Xác định đối thủ cạnh tranh.
B. Phân tích các hoạt động chính và hỗ trợ tạo ra giá trị cho khách hàng và lợi thế cạnh tranh.
C. Đo lường sự hài lòng của khách hàng.
D. Lập kế hoạch marketing.

5. Trong quản lý chất lượng dịch vụ, mô hình `SERVQUAL` được sử dụng để đo lường:

A. Năng suất của nhân viên dịch vụ.
B. Sự hài lòng của khách hàng về chất lượng dịch vụ dựa trên 5 khía cạnh: Tin cậy, Đáp ứng, Năng lực phục vụ, Đồng cảm, và Hữu hình.
C. Chi phí cung cấp dịch vụ.
D. Thời gian chờ đợi dịch vụ của khách hàng.

6. Mục tiêu chính của quản lý tồn kho là:

A. Tối đa hóa lượng tồn kho để đáp ứng mọi nhu cầu.
B. Giảm thiểu chi phí tồn kho đồng thời đảm bảo mức độ dịch vụ khách hàng.
C. Tăng cường sự đa dạng của các mặt hàng tồn kho.
D. Đơn giản hóa quy trình mua hàng và nhập kho.

7. Mục tiêu của `bảo trì phòng ngừa` (Preventive Maintenance) là:

A. Sửa chữa máy móc thiết bị khi chúng bị hỏng.
B. Giảm thiểu nguy cơ hỏng hóc và kéo dài tuổi thọ của máy móc thiết bị thông qua kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ.
C. Thay thế toàn bộ máy móc thiết bị sau một thời gian sử dụng nhất định.
D. Tăng cường công suất hoạt động của máy móc thiết bị.

8. Quản trị vận hành (Operations Management) chủ yếu tập trung vào việc:

A. Quản lý tài chính của doanh nghiệp.
B. Thiết kế và quản lý hệ thống sản xuất và cung cấp dịch vụ.
C. Xây dựng chiến lược marketing và bán hàng.
D. Quản lý nguồn nhân lực và đào tạo nhân viên.

9. Chỉ số đo lường hiệu suất chính (Key Performance Indicator - KPI) nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của quy trình sản xuất?

A. Mức độ hài lòng của khách hàng.
B. Thời gian chu kỳ sản xuất (Cycle Time).
C. Doanh thu trên mỗi nhân viên.
D. Tỷ lệ giữ chân nhân viên.

10. Phương pháp `Kanban` trong hệ thống sản xuất kéo (Pull System) được sử dụng để:

A. Đẩy sản phẩm vào quy trình sản xuất dựa trên dự báo nhu cầu.
B. Kiểm soát dòng chảy vật liệu và sản xuất dựa trên tín hiệu nhu cầu thực tế.
C. Tối ưu hóa lịch trình làm việc của nhân viên.
D. Quản lý chất lượng nguyên vật liệu đầu vào.

11. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (Enterprise Resource Planning - ERP) có vai trò chính trong quản trị vận hành là:

A. Quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
B. Tích hợp và quản lý tất cả các quy trình và dữ liệu kinh doanh chính của doanh nghiệp.
C. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics).
D. Quản lý kênh phân phối.

12. Trong quản lý dự án, đường găng (Critical Path) là:

A. Đường đi ngắn nhất trong sơ đồ mạng dự án.
B. Đường đi dài nhất trong sơ đồ mạng dự án, quyết định thời gian hoàn thành dự án.
C. Đường đi có chi phí thấp nhất trong sơ đồ mạng dự án.
D. Đường đi có rủi ro cao nhất trong sơ đồ mạng dự án.

13. Trong quản lý rủi ro vận hành, `ma trận rủi ro` (Risk Matrix) được sử dụng để:

A. Đo lường hiệu quả hoạt động của quy trình.
B. Phân loại và ưu tiên các rủi ro dựa trên mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra.
C. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
D. Lập kế hoạch ứng phó khẩn cấp.

14. Loại hình bố trí sản xuất nào phù hợp nhất cho sản xuất hàng loạt, quy mô lớn các sản phẩm tiêu chuẩn hóa?

A. Bố trí theo chức năng (Process layout).
B. Bố trí theo sản phẩm (Product layout).
C. Bố trí vị trí cố định (Fixed-position layout).
D. Bố trí hỗn hợp (Hybrid layout).

15. Xu hướng `cá nhân hóa hàng loạt` (Mass Customization) trong quản trị vận hành đề cập đến:

A. Sản xuất hàng loạt các sản phẩm tiêu chuẩn hóa.
B. Cung cấp sản phẩm/dịch vụ được tùy chỉnh theo yêu cầu riêng của từng khách hàng với hiệu quả và chi phí tương đương sản xuất hàng loạt.
C. Tập trung vào thị trường ngách và sản xuất số lượng nhỏ.
D. Giảm giá để thu hút khách hàng.

16. Khái niệm `Benchmarking` trong quản trị vận hành là:

A. Đánh giá hiệu suất của nhân viên.
B. So sánh hiệu suất của doanh nghiệp với các doanh nghiệp tốt nhất trong ngành hoặc lĩnh vực liên quan để xác định cơ hội cải tiến.
C. Đo lường sự hài lòng của khách hàng.
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh.

17. Trong thiết kế sản phẩm/dịch vụ, phương pháp `Thiết kế cho sản xuất và lắp ráp` (Design for Manufacturing and Assembly - DFMA) nhằm mục đích:

A. Tăng cường tính thẩm mỹ của sản phẩm.
B. Giảm chi phí sản xuất và đơn giản hóa quy trình lắp ráp.
C. Nâng cao hiệu suất sử dụng năng lượng của sản phẩm.
D. Đáp ứng yêu cầu cá nhân hóa của khách hàng.

18. Phương pháp `Hoạch định nhu cầu vật tư` (Material Requirements Planning - MRP) được sử dụng để:

A. Dự báo nhu cầu thị trường.
B. Lập kế hoạch và kiểm soát tồn kho nguyên vật liệu cần thiết cho sản xuất dựa trên lịch trình sản xuất chính.
C. Quản lý quan hệ với nhà cung cấp.
D. Thiết kế quy trình sản xuất.

19. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM) để xác định và giải quyết vấn đề chất lượng?

A. Phân tích SWOT.
B. Biểu đồ Pareto.
C. Ma trận BCG.
D. Mô hình 5 lực lượng Porter.

20. Lợi ích chính của việc áp dụng công nghệ trong quản trị vận hành là:

A. Giảm chi phí nhân công trực tiếp.
B. Tăng cường tính linh hoạt và hiệu quả hoạt động.
C. Đơn giản hóa quy trình quản lý.
D. Tất cả các đáp án trên.

21. Phương pháp `Six Sigma` tập trung vào việc:

A. Cải thiện năng suất lao động.
B. Giảm thiểu sai sót và biến động trong quy trình sản xuất.
C. Tăng cường sự hài lòng của khách hàng.
D. Phát triển sản phẩm mới.

22. Trong quản lý chất lượng, `biểu đồ kiểm soát` (Control Chart) được sử dụng để:

A. Xác định nguyên nhân gây ra lỗi sản phẩm.
B. Theo dõi và kiểm soát quá trình sản xuất, phát hiện các biến động bất thường để có biện pháp can thiệp kịp thời.
C. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng về chất lượng sản phẩm.
D. Đánh giá năng lực của nhà cung cấp.

23. Trong quản lý năng lực sản xuất (Capacity Management), `năng lực thiết kế` (Design Capacity) là:

A. Năng lực sản xuất tối đa mà hệ thống có thể đạt được trong điều kiện lý tưởng.
B. Năng lực sản xuất thực tế mà hệ thống thường xuyên đạt được, có tính đến các yếu tố gián đoạn và không hiệu quả.
C. Năng lực sản xuất tối thiểu cần thiết để đáp ứng nhu cầu cơ bản.
D. Năng lực sản xuất dự phòng để đối phó với biến động nhu cầu.

24. Trong quản trị vận hành, `năng suất` được định nghĩa là:

A. Tổng sản lượng sản xuất ra.
B. Lợi nhuận thu được trên vốn đầu tư.
C. Tỷ lệ giữa đầu ra (output) và đầu vào (input).
D. Số lượng sản phẩm bán được trong một kỳ.

25. Phương pháp dự báo nào thường sử dụng dữ liệu lịch sử và các mô hình toán học để dự đoán nhu cầu trong tương lai?

A. Phương pháp định tính (Qualitative forecasting).
B. Phương pháp Delphi.
C. Phương pháp chuỗi thời gian (Time series forecasting).
D. Phương pháp thăm dò thị trường.

26. Hệ thống sản xuất `Just-in-Time` (JIT) tập trung vào:

A. Sản xuất hàng loạt để tận dụng lợi thế kinh tế theo quy mô.
B. Duy trì lượng tồn kho an toàn lớn để đối phó với biến động nhu cầu.
C. Sản xuất và cung cấp sản phẩm/dịch vụ đúng số lượng, đúng thời điểm cần thiết.
D. Tối đa hóa công suất sử dụng của máy móc thiết bị.

27. Trong quản lý dự án, biểu đồ Gantt được sử dụng để:

A. Phân tích đường găng của dự án.
B. Hiển thị lịch trình dự án, các công việc, thời gian bắt đầu, thời gian kết thúc và tiến độ thực hiện.
C. Quản lý chi phí dự án.
D. Phân công nguồn lực cho các công việc.

28. Chức năng `lập kế hoạch tổng hợp` (Aggregate Planning) trong quản trị vận hành nhằm mục đích:

A. Lập kế hoạch chi tiết cho từng công đoạn sản xuất.
B. Xác định chiến lược marketing tổng thể.
C. Cân đối cung và cầu trong trung hạn (thường là 3-18 tháng).
D. Quản lý dòng tiền của doanh nghiệp.

29. Trong quản trị vận hành dịch vụ, `hàng chờ` (Queue) phát sinh do:

A. Chất lượng dịch vụ kém.
B. Sự không đồng bộ giữa cung và cầu dịch vụ, khi nhu cầu vượt quá khả năng cung ứng tại một thời điểm.
C. Giá dịch vụ quá cao.
D. Thiếu nhân viên phục vụ.

30. Khái niệm `outsourcing` trong quản trị vận hành đề cập đến:

A. Mở rộng quy mô sản xuất trong nước.
B. Thuê ngoài các hoạt động hoặc quy trình kinh doanh cho nhà cung cấp bên ngoài.
C. Tập trung vào các hoạt động cốt lõi của doanh nghiệp.
D. Tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm nội bộ.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 1

1. Chiến lược 'hoãn lại' (Postponement) trong quản trị chuỗi cung ứng là:

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 1

2. Mục tiêu của 'quản lý chuỗi cung ứng' (Supply Chain Management - SCM) là:

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 1

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong '7 lãng phí' (Seven Wastes) trong sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing)?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 1

4. Mô hình 'Chuỗi giá trị' (Value Chain) của Michael Porter giúp doanh nghiệp:

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 1

5. Trong quản lý chất lượng dịch vụ, mô hình 'SERVQUAL' được sử dụng để đo lường:

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 1

6. Mục tiêu chính của quản lý tồn kho là:

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 1

7. Mục tiêu của 'bảo trì phòng ngừa' (Preventive Maintenance) là:

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 1

8. Quản trị vận hành (Operations Management) chủ yếu tập trung vào việc:

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 1

9. Chỉ số đo lường hiệu suất chính (Key Performance Indicator - KPI) nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của quy trình sản xuất?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 1

10. Phương pháp 'Kanban' trong hệ thống sản xuất kéo (Pull System) được sử dụng để:

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 1

11. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (Enterprise Resource Planning - ERP) có vai trò chính trong quản trị vận hành là:

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 1

12. Trong quản lý dự án, đường găng (Critical Path) là:

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 1

13. Trong quản lý rủi ro vận hành, 'ma trận rủi ro' (Risk Matrix) được sử dụng để:

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 1

14. Loại hình bố trí sản xuất nào phù hợp nhất cho sản xuất hàng loạt, quy mô lớn các sản phẩm tiêu chuẩn hóa?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 1

15. Xu hướng 'cá nhân hóa hàng loạt' (Mass Customization) trong quản trị vận hành đề cập đến:

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 1

16. Khái niệm 'Benchmarking' trong quản trị vận hành là:

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 1

17. Trong thiết kế sản phẩm/dịch vụ, phương pháp 'Thiết kế cho sản xuất và lắp ráp' (Design for Manufacturing and Assembly - DFMA) nhằm mục đích:

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 1

18. Phương pháp 'Hoạch định nhu cầu vật tư' (Material Requirements Planning - MRP) được sử dụng để:

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 1

19. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM) để xác định và giải quyết vấn đề chất lượng?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 1

20. Lợi ích chính của việc áp dụng công nghệ trong quản trị vận hành là:

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 1

21. Phương pháp 'Six Sigma' tập trung vào việc:

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 1

22. Trong quản lý chất lượng, 'biểu đồ kiểm soát' (Control Chart) được sử dụng để:

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 1

23. Trong quản lý năng lực sản xuất (Capacity Management), 'năng lực thiết kế' (Design Capacity) là:

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 1

24. Trong quản trị vận hành, 'năng suất' được định nghĩa là:

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 1

25. Phương pháp dự báo nào thường sử dụng dữ liệu lịch sử và các mô hình toán học để dự đoán nhu cầu trong tương lai?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 1

26. Hệ thống sản xuất 'Just-in-Time' (JIT) tập trung vào:

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 1

27. Trong quản lý dự án, biểu đồ Gantt được sử dụng để:

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 1

28. Chức năng 'lập kế hoạch tổng hợp' (Aggregate Planning) trong quản trị vận hành nhằm mục đích:

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 1

29. Trong quản trị vận hành dịch vụ, 'hàng chờ' (Queue) phát sinh do:

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị vận hành

Tags: Bộ đề 1

30. Khái niệm 'outsourcing' trong quản trị vận hành đề cập đến: