1. Trong quản trị văn hóa kinh doanh quốc tế, `Hội chứng địa tâm` (Ethnocentrism) thể hiện điều gì?
A. Sự tôn trọng và chấp nhận các nền văn hóa khác nhau
B. Xu hướng đánh giá các nền văn hóa khác dựa trên tiêu chuẩn văn hóa của quốc gia mình và coi văn hóa của mình là vượt trội
C. Sự tập trung vào thị trường địa phương
D. Khả năng thích ứng với các nền văn hóa khác nhau
2. Trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu, `Incoterms` là bộ quy tắc quốc tế quy định về điều gì?
A. Tiêu chuẩn chất lượng hàng hóa
B. Điều kiện giao hàng và trách nhiệm của người mua và người bán
C. Quy trình thủ tục hải quan
D. Quy tắc xuất xứ hàng hóa
3. Trong phân tích SWOT cho một doanh nghiệp muốn mở rộng thị trường quốc tế, yếu tố `Điểm yếu` (Weaknesses) thường đề cập đến điều gì?
A. Các yếu tố bên ngoài có thể gây hại cho doanh nghiệp
B. Các nguồn lực và năng lực vượt trội của doanh nghiệp so với đối thủ
C. Các hạn chế hoặc nhược điểm nội tại của doanh nghiệp
D. Các cơ hội thị trường hấp dẫn ở nước ngoài
4. Trong quản trị logistics quốc tế, phương thức vận tải nào thường phù hợp nhất cho hàng hóa có giá trị cao, kích thước nhỏ và yêu cầu thời gian giao hàng nhanh chóng?
A. Vận tải đường biển
B. Vận tải đường hàng không
C. Vận tải đường sắt
D. Vận tải đường bộ
5. Trong quản trị chất lượng quốc tế, tiêu chuẩn ISO 9001 tập trung vào khía cạnh nào?
A. Chất lượng sản phẩm cụ thể
B. Hệ thống quản lý chất lượng
C. An toàn lao động
D. Bảo vệ môi trường
6. Trong quản trị thương mại quốc tế, khái niệm `lợi thế so sánh` (Comparative advantage) được David Ricardo đưa ra dựa trên yếu tố nào?
A. Nguồn lực tự nhiên phong phú
B. Chi phí cơ hội khác nhau giữa các quốc gia
C. Lợi thế tuyệt đối về chi phí sản xuất
D. Sự can thiệp của chính phủ vào thương mại
7. Trong quản trị tài chính quốc tế, `rủi ro chuyển đổi` (Translation exposure) phát sinh khi nào?
A. Khi có biến động tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến dòng tiền hoạt động kinh doanh
B. Khi có biến động tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến giá trị tài sản và nợ phải trả bằng ngoại tệ trên báo cáo tài chính hợp nhất
C. Khi có rủi ro chính trị làm gián đoạn hoạt động kinh doanh
D. Khi lãi suất giữa các quốc gia khác nhau
8. Trong quản trị kênh phân phối quốc tế, kênh phân phối `trực tiếp` (Direct channel) là gì?
A. Kênh phân phối thông qua nhiều trung gian
B. Kênh phân phối mà nhà sản xuất bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng ở nước ngoài
C. Kênh phân phối sử dụng nhà nhập khẩu và nhà bán buôn
D. Kênh phân phối chỉ áp dụng cho thị trường nội địa
9. Trong quản trị nguồn nhân lực quốc tế, `văn hóa quốc gia` ảnh hưởng đến khía cạnh nào nhiều nhất?
A. Chiến lược tài chính quốc tế
B. Phong cách lãnh đạo và quản lý nhân sự
C. Quy trình sản xuất
D. Lựa chọn công nghệ
10. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái trong thương mại quốc tế?
A. Hạn ngạch xuất khẩu
B. Hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ (Forward contract)
C. Thuế quan
D. Giấy phép nhập khẩu
11. Trong quản trị marketing quốc tế, chiến lược `tiêu chuẩn hóa` (Standardization) sản phẩm và marketing có ưu điểm chính là gì?
A. Đáp ứng tốt nhất nhu cầu đặc thù của từng thị trường địa phương
B. Tối ưu hóa chi phí và tận dụng lợi thế kinh tế theo quy mô
C. Tăng cường tính linh hoạt trong thích ứng với thị trường
D. Xây dựng thương hiệu mang đậm bản sắc văn hóa địa phương
12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến quản trị thương mại quốc tế?
A. Tỷ lệ lạm phát và lãi suất
B. Chính sách thương mại của chính phủ
C. Văn hóa và phong tục địa phương
D. Năng lực quản lý của doanh nghiệp
13. Trong đàm phán thương mại quốc tế, chiến lược `đôi bên cùng có lợi` (Win-win) hướng tới mục tiêu gì?
A. Một bên đạt được lợi ích tối đa, bên kia chịu thiệt hại
B. Cả hai bên đều đạt được một số lợi ích và hài lòng với kết quả đàm phán
C. Chỉ tập trung vào lợi ích ngắn hạn
D. Tránh xung đột bằng mọi giá
14. Rủi ro chính trị trong thương mại quốc tế KHÔNG bao gồm loại rủi ro nào sau đây?
A. Thay đổi chính sách thuế
B. Chiến tranh và xung đột
C. Biến động tỷ giá hối đoái
D. Quốc hữu hóa tài sản
15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi lựa chọn thị trường xuất khẩu mục tiêu?
A. Quy mô và tiềm năng tăng trưởng của thị trường
B. Rào cản thương mại và quy định pháp lý
C. Khoảng cách địa lý từ thị trường nội địa
D. Sở thích cá nhân của giám đốc điều hành
16. Công cụ chính sách thương mại nào mà chính phủ áp dụng để hạn chế số lượng hàng hóa nhập khẩu trong một khoảng thời gian nhất định?
A. Thuế nhập khẩu
B. Hạn ngạch nhập khẩu
C. Trợ cấp xuất khẩu
D. Tiêu chuẩn kỹ thuật
17. Hình thức hợp tác kinh doanh quốc tế nào mà hai hay nhiều doanh nghiệp từ các quốc gia khác nhau cùng góp vốn, chia sẻ lợi nhuận và rủi ro, nhưng vẫn duy trì pháp nhân độc lập?
A. Chi nhánh (Branch)
B. Văn phòng đại diện (Representative Office)
C. Liên doanh (Joint Venture)
D. Công ty con thuộc sở hữu hoàn toàn (Wholly-owned Subsidiary)
18. Hình thức tổ chức thương mại quốc tế nào mà một công ty mẹ thiết lập các công ty con ở nhiều quốc gia khác nhau, mỗi công ty con hoạt động độc lập và phục vụ thị trường địa phương?
A. Công ty xuất nhập khẩu
B. Công ty đa quốc gia (MNC) theo mô hình đa tâm (Multidomestic)
C. Công ty toàn cầu (Global company)
D. Công ty xuyên quốc gia (Transnational company)
19. Trong quản trị rủi ro chuỗi cung ứng toàn cầu, `rủi ro vận hành` (Operational risk) có thể phát sinh từ nguyên nhân nào sau đây?
A. Thay đổi chính sách thương mại quốc tế
B. Sự cố gián đoạn sản xuất hoặc vận chuyển
C. Biến động tỷ giá hối đoái
D. Rủi ro tín dụng của đối tác thương mại
20. Hình thức xúc tiến thương mại quốc tế nào tập trung vào việc tham gia các hội chợ, triển lãm thương mại ở nước ngoài?
A. Quảng cáo trực tuyến
B. Quan hệ công chúng quốc tế
C. Marketing trực tiếp
D. Hội chợ và triển lãm thương mại quốc tế
21. Chiến lược thâm nhập thị trường quốc tế nào sau đây có mức độ kiểm soát và rủi ro cao nhất?
A. Xuất khẩu gián tiếp
B. Cấp phép (Licensing)
C. Liên doanh (Joint Venture)
D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào công ty con thuộc sở hữu hoàn toàn
22. Khái niệm `toàn cầu hóa` trong thương mại quốc tế đề cập đến xu hướng gì?
A. Sự gia tăng rào cản thương mại giữa các quốc gia
B. Sự gia tăng tính độc lập của các nền kinh tế quốc gia
C. Sự gia tăng liên kết và phụ thuộc lẫn nhau giữa các nền kinh tế trên toàn thế giới
D. Sự suy giảm của thương mại quốc tế
23. Quản trị thương mại quốc tế tập trung vào việc điều hành và tối ưu hóa hoạt động thương mại giữa các quốc gia. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một khía cạnh chính của quản trị thương mại quốc tế?
A. Quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu
B. Nghiên cứu thị trường và lựa chọn thị trường xuất khẩu
C. Quản lý sản xuất nội địa
D. Đàm phán và ký kết hợp đồng thương mại quốc tế
24. WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) KHÔNG có chức năng chính nào sau đây?
A. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên
B. Thiết lập các quy tắc thương mại toàn cầu
C. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển
D. Giám sát việc thực thi các hiệp định thương mại
25. Hiệp định thương mại tự do (FTA) có tác động chính nào đến thương mại giữa các quốc gia thành viên?
A. Tăng cường rào cản thương mại
B. Giảm hoặc loại bỏ thuế quan và các rào cản phi thuế quan
C. Hạn chế dòng vốn đầu tư
D. Bảo hộ ngành sản xuất trong nước
26. Phương thức thanh toán quốc tế nào sau đây ít rủi ro nhất cho nhà xuất khẩu nhưng lại rủi ro nhất cho nhà nhập khẩu?
A. Thư tín dụng (L/C)
B. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary Collection)
C. Chuyển tiền trả trước (Advance Payment)
D. Ghi sổ (Open Account)
27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực thúc đẩy doanh nghiệp tham gia vào thương mại quốc tế?
A. Mở rộng thị trường và tăng doanh thu
B. Tận dụng lợi thế chi phí thấp ở nước ngoài
C. Giảm rủi ro kinh doanh bằng cách tập trung vào thị trường nội địa
D. Tiếp cận nguồn lực và công nghệ mới
28. Rào cản thương mại nào sau đây là một loại thuế quan được áp dụng trên hàng hóa nhập khẩu, tính theo tỷ lệ phần trăm giá trị của hàng hóa đó?
A. Hạn ngạch nhập khẩu
B. Thuế nhập khẩu theo giá trị (Ad valorem)
C. Tiêu chuẩn kỹ thuật
D. Trợ cấp xuất khẩu
29. Trong quản trị rủi ro thương mại quốc tế, rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh khi nào?
A. Khi doanh nghiệp chỉ giao dịch bằng đồng nội tệ
B. Khi có sự biến động bất lợi trong tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền trong giao dịch
C. Khi doanh nghiệp sử dụng các công cụ phái sinh để phòng ngừa rủi ro
D. Khi tất cả các giao dịch thương mại được thanh toán ngay lập tức
30. Mục tiêu chính của việc xây dựng thương hiệu toàn cầu là gì?
A. Giảm chi phí quảng cáo và marketing
B. Tăng cường nhận diện thương hiệu và lòng trung thành của khách hàng trên phạm vi toàn cầu
C. Tập trung vào thị trường nội địa
D. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn