Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu – Đề 7

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Đề 7 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

1. Yếu tố nào KHÔNG phải là một `Brand Touchpoint` (Điểm tiếp xúc thương hiệu)?

A. Quảng cáo trực tuyến
B. Bao bì sản phẩm
C. Lời đồn đại từ bạn bè
D. Báo cáo nghiên cứu thị trường nội bộ

2. Trong mô hình `Brand Asset Valuator` (BAV), `Esteem` (Kính trọng) thể hiện điều gì?

A. Mức độ quen thuộc của khách hàng với thương hiệu
B. Nhận thức của khách hàng về chất lượng và sự đáng tin cậy của thương hiệu
C. Sự khác biệt và độc đáo của thương hiệu
D. Mức độ yêu thích và tôn trọng của khách hàng đối với thương hiệu

3. Trong kiến trúc thương hiệu `Branded House`, doanh nghiệp nên làm gì?

A. Sử dụng nhiều thương hiệu con khác nhau cho từng dòng sản phẩm
B. Tập trung xây dựng một thương hiệu mẹ duy nhất, bao phủ tất cả sản phẩm/dịch vụ
C. Mua lại các thương hiệu nhỏ hơn để đa dạng hóa
D. Bán thương hiệu mẹ và tập trung vào thương hiệu con

4. Phương pháp `Brand Tracking` (Theo dõi thương hiệu) thường sử dụng công cụ nào?

A. Phỏng vấn tuyển dụng
B. Khảo sát mức độ nhận biết và thái độ của khách hàng
C. Đánh giá hiệu suất nhân viên
D. Kiểm kê kho hàng

5. Điểm khác biệt chính giữa `Brand Image` (Hình ảnh thương hiệu) và `Brand Identity` (Bản sắc thương hiệu) là gì?

A. Brand Image là do doanh nghiệp kiểm soát, Brand Identity là do khách hàng cảm nhận.
B. Brand Identity là do doanh nghiệp chủ động xây dựng, Brand Image là nhận thức của khách hàng về thương hiệu.
C. Brand Image tập trung vào yếu tố hữu hình, Brand Identity tập trung vào yếu tố vô hình.
D. Brand Identity chỉ quan trọng với sản phẩm mới, Brand Image quan trọng với sản phẩm lâu đời.

6. Yếu tố `Brand Relevance` (Sự liên quan thương hiệu) đo lường điều gì?

A. Mức độ phổ biến của thương hiệu trên mạng xã hội
B. Mức độ phù hợp và đáp ứng nhu cầu của thương hiệu đối với khách hàng mục tiêu
C. Số lượng giải thưởng mà thương hiệu nhận được
D. Giá trị cổ phiếu của công ty sở hữu thương hiệu

7. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra `Brand Differentiation` (Sự khác biệt thương hiệu)?

A. Giá thấp hơn đối thủ
B. Sản phẩm/dịch vụ có tính năng tương tự đối thủ
C. Cung cấp giá trị độc đáo và khác biệt mà đối thủ không có hoặc không thể sao chép
D. Quảng cáo trên nhiều kênh truyền thông

8. Trong quản trị thương hiệu, `Brand Equity` (Tài sản thương hiệu) đề cập đến điều gì?

A. Giá trị thị trường hiện tại của công ty
B. Tổng giá trị tài sản hữu hình và vô hình của thương hiệu
C. Giá trị gia tăng mà thương hiệu mang lại cho sản phẩm hoặc dịch vụ
D. Số lượng nhân viên làm việc cho thương hiệu

9. Chiến lược `Brand Dilution` (Pha loãng thương hiệu) xảy ra khi nào?

A. Thương hiệu tập trung vào một thị trường ngách cụ thể
B. Thương hiệu mở rộng sang các lĩnh vực sản phẩm/dịch vụ quá xa lạ với thương hiệu gốc
C. Thương hiệu tăng cường đầu tư vào marketing
D. Thương hiệu giảm giá sản phẩm để cạnh tranh

10. Yếu tố nào quan trọng nhất để xây dựng lòng trung thành thương hiệu?

A. Chiến dịch quảng cáo sáng tạo
B. Giá cả cạnh tranh nhất
C. Chất lượng sản phẩm và dịch vụ ổn định, đáng tin cậy
D. Mạng lưới phân phối rộng khắp

11. Khi lựa chọn tên thương hiệu, tiêu chí nào sau đây quan trọng nhất?

A. Tên thương hiệu phải dài và phức tạp
B. Tên thương hiệu phải dễ nhớ, dễ phát âm và liên quan đến giá trị thương hiệu
C. Tên thương hiệu phải bắt chước tên đối thủ cạnh tranh
D. Tên thương hiệu phải hoàn toàn khác biệt, không cần liên quan đến ngành nghề

12. Trong quản trị thương hiệu, `Brand Promise` (Lời hứa thương hiệu) là gì?

A. Khẩu hiệu quảng cáo ngắn gọn
B. Cam kết của thương hiệu về những giá trị và trải nghiệm mà khách hàng sẽ nhận được
C. Báo cáo tài chính dự kiến
D. Mục tiêu doanh số hàng năm

13. Khi nào doanh nghiệp nên cân nhắc `Brand Revitalization` (Tái sinh thương hiệu)?

A. Khi doanh số bán hàng tăng trưởng ổn định
B. Khi thương hiệu mất đi sự liên quan và hấp dẫn với thị trường mục tiêu
C. Khi đối thủ cạnh tranh ra mắt sản phẩm mới
D. Khi lợi nhuận đạt mức cao kỷ lục

14. Điều gì xảy ra khi thương hiệu không duy trì được tính nhất quán trong trải nghiệm khách hàng?

A. Tăng cường sự tò mò và thích thú của khách hàng
B. Củng cố lòng trung thành thương hiệu
C. Gây nhầm lẫn, mất lòng tin và suy giảm giá trị thương hiệu
D. Thu hút khách hàng mới nhờ sự đa dạng

15. Chiến lược `Brand Extension` (Mở rộng thương hiệu) tiềm ẩn rủi ro chính nào?

A. Tăng chi phí marketing
B. Giảm doanh số sản phẩm cốt lõi
C. Pha loãng giá trị thương hiệu gốc
D. Mất nhân viên giỏi sang đối thủ

16. Trong truyền thông thương hiệu tích hợp (IMC), điều gì quan trọng nhất?

A. Sử dụng càng nhiều kênh truyền thông càng tốt
B. Đảm bảo thông điệp nhất quán trên tất cả các kênh truyền thông
C. Tập trung vào kênh truyền thông có chi phí thấp nhất
D. Thay đổi thông điệp theo từng kênh truyền thông để phù hợp

17. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc về quản lý trải nghiệm thương hiệu?

A. Thiết kế cửa hàng bán lẻ
B. Chăm sóc khách hàng qua điện thoại
C. Chiến dịch quảng cáo trên truyền hình
D. Phân tích báo cáo tài chính quý

18. Trong tình huống khủng hoảng thương hiệu, phản ứng `chậm trễ và né tránh` thường dẫn đến hậu quả gì?

A. Tăng cường uy tín thương hiệu
B. Nhanh chóng giải quyết khủng hoảng
C. Làm trầm trọng thêm khủng hoảng và mất lòng tin từ công chúng
D. Giảm thiểu thiệt hại về tài chính

19. Trong mô hình `Customer-Based Brand Equity` (CBBE), yếu tố `Salience` (Nổi bật) đề cập đến điều gì?

A. Khách hàng yêu thích thương hiệu đến mức nào
B. Thương hiệu có đáp ứng nhu cầu của khách hàng không
C. Khách hàng nhận biết và ghi nhớ thương hiệu dễ dàng đến mức nào
D. Thương hiệu có chất lượng cao không

20. Mục tiêu chính của việc định vị thương hiệu là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn
B. Tạo ra một vị trí khác biệt và có giá trị trong tâm trí khách hàng mục tiêu
C. Sao chép chiến lược của đối thủ cạnh tranh thành công nhất
D. Giảm chi phí marketing

21. Mục đích của việc xây dựng `Brand Guidelines` (Hướng dẫn thương hiệu) là gì?

A. Tăng cường sự sáng tạo trong thiết kế marketing
B. Đảm bảo tính nhất quán của thương hiệu trên mọi kênh truyền thông và hoạt động
C. Giảm chi phí thiết kế
D. Cho phép các bộ phận tự do thể hiện thương hiệu theo ý muốn

22. Trong quản trị thương hiệu, `Brand Personality` (Tính cách thương hiệu) giúp doanh nghiệp làm gì?

A. Tối ưu hóa lợi nhuận
B. Nhân cách hóa thương hiệu, tạo sự kết nối cảm xúc với khách hàng
C. Giảm thiểu rủi ro pháp lý
D. Tăng cường hiệu quả hoạt động logistics

23. Chiến lược `Co-branding` (Đồng thương hiệu) mang lại lợi ích chính nào?

A. Giảm sự phụ thuộc vào một thương hiệu duy nhất
B. Tăng cường khả năng tiếp cận thị trường mới và mở rộng tập khách hàng
C. Giảm chi phí marketing cho từng thương hiệu riêng lẻ
D. Loại bỏ cạnh tranh giữa các thương hiệu

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của bản sắc thương hiệu?

A. Tuyên ngôn giá trị
B. Tính cách thương hiệu
C. Logo và nhận diện trực quan
D. Báo cáo tài chính hàng năm

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích của việc xây dựng thương hiệu mạnh?

A. Tăng khả năng định giá cao hơn
B. Giảm chi phí sản xuất
C. Tăng cường lòng trung thành của khách hàng
D. Thu hút và giữ chân nhân tài

26. Trong chiến lược giá trị thương hiệu, `Value Proposition` (Đề xuất giá trị) cần tập trung vào điều gì?

A. Giá thấp nhất so với đối thủ
B. Tính năng sản phẩm vượt trội nhất
C. Lợi ích độc đáo và giải pháp mà thương hiệu mang lại cho khách hàng
D. Quảng cáo mạnh mẽ nhất

27. Phương pháp `Brand Audit` (Kiểm toán thương hiệu) giúp doanh nghiệp đạt được điều gì?

A. Tăng doanh số bán hàng ngay lập tức
B. Đánh giá sức khỏe thương hiệu hiện tại và xác định cơ hội cải thiện
C. Giảm chi phí nghiên cứu thị trường
D. Tuyển dụng nhân tài quản lý thương hiệu

28. Khái niệm `Brand Archetypes` (Nguyên mẫu thương hiệu) trong quản trị thương hiệu nhằm mục đích gì?

A. Phân tích đối thủ cạnh tranh
B. Xây dựng tính cách thương hiệu nhất quán và dễ nhận diện
C. Đo lường hiệu quả chiến dịch quảng cáo
D. Tối ưu hóa quy trình sản xuất

29. Yếu tố nào sau đây thể hiện `Brand Resonance` (Sự cộng hưởng thương hiệu) ở mức độ cao nhất?

A. Khách hàng nhận biết được logo thương hiệu
B. Khách hàng mua sản phẩm của thương hiệu thường xuyên
C. Khách hàng cảm thấy gắn bó về mặt cảm xúc và trung thành tuyệt đối với thương hiệu
D. Khách hàng biết đến tên thương hiệu

30. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc giai đoạn `Triển khai chiến lược thương hiệu`?

A. Xây dựng kế hoạch marketing chi tiết
B. Phân tích thị trường và đối thủ cạnh tranh
C. Đào tạo nhân viên về giá trị và thông điệp thương hiệu
D. Giám sát và đánh giá hiệu quả chiến lược

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 8

1. Yếu tố nào KHÔNG phải là một 'Brand Touchpoint' (Điểm tiếp xúc thương hiệu)?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 8

2. Trong mô hình 'Brand Asset Valuator' (BAV), 'Esteem' (Kính trọng) thể hiện điều gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 8

3. Trong kiến trúc thương hiệu 'Branded House', doanh nghiệp nên làm gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 8

4. Phương pháp 'Brand Tracking' (Theo dõi thương hiệu) thường sử dụng công cụ nào?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 8

5. Điểm khác biệt chính giữa 'Brand Image' (Hình ảnh thương hiệu) và 'Brand Identity' (Bản sắc thương hiệu) là gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 8

6. Yếu tố 'Brand Relevance' (Sự liên quan thương hiệu) đo lường điều gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 8

7. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra 'Brand Differentiation' (Sự khác biệt thương hiệu)?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 8

8. Trong quản trị thương hiệu, 'Brand Equity' (Tài sản thương hiệu) đề cập đến điều gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 8

9. Chiến lược 'Brand Dilution' (Pha loãng thương hiệu) xảy ra khi nào?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 8

10. Yếu tố nào quan trọng nhất để xây dựng lòng trung thành thương hiệu?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 8

11. Khi lựa chọn tên thương hiệu, tiêu chí nào sau đây quan trọng nhất?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 8

12. Trong quản trị thương hiệu, 'Brand Promise' (Lời hứa thương hiệu) là gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 8

13. Khi nào doanh nghiệp nên cân nhắc 'Brand Revitalization' (Tái sinh thương hiệu)?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 8

14. Điều gì xảy ra khi thương hiệu không duy trì được tính nhất quán trong trải nghiệm khách hàng?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 8

15. Chiến lược 'Brand Extension' (Mở rộng thương hiệu) tiềm ẩn rủi ro chính nào?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 8

16. Trong truyền thông thương hiệu tích hợp (IMC), điều gì quan trọng nhất?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 8

17. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc về quản lý trải nghiệm thương hiệu?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 8

18. Trong tình huống khủng hoảng thương hiệu, phản ứng 'chậm trễ và né tránh' thường dẫn đến hậu quả gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 8

19. Trong mô hình 'Customer-Based Brand Equity' (CBBE), yếu tố 'Salience' (Nổi bật) đề cập đến điều gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 8

20. Mục tiêu chính của việc định vị thương hiệu là gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 8

21. Mục đích của việc xây dựng 'Brand Guidelines' (Hướng dẫn thương hiệu) là gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 8

22. Trong quản trị thương hiệu, 'Brand Personality' (Tính cách thương hiệu) giúp doanh nghiệp làm gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 8

23. Chiến lược 'Co-branding' (Đồng thương hiệu) mang lại lợi ích chính nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 8

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của bản sắc thương hiệu?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 8

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích của việc xây dựng thương hiệu mạnh?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 8

26. Trong chiến lược giá trị thương hiệu, 'Value Proposition' (Đề xuất giá trị) cần tập trung vào điều gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 8

27. Phương pháp 'Brand Audit' (Kiểm toán thương hiệu) giúp doanh nghiệp đạt được điều gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 8

28. Khái niệm 'Brand Archetypes' (Nguyên mẫu thương hiệu) trong quản trị thương hiệu nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 8

29. Yếu tố nào sau đây thể hiện 'Brand Resonance' (Sự cộng hưởng thương hiệu) ở mức độ cao nhất?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 8

30. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc giai đoạn 'Triển khai chiến lược thương hiệu'?