Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu – Đề 11

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

1. Phương pháp nghiên cứu thị trường nào thường được sử dụng để đo lường `nhận biết thương hiệu` (brand awareness)?

A. Phân tích dữ liệu bán hàng.
B. Khảo sát định lượng (Quantitative Survey).
C. Phỏng vấn nhóm tập trung (Focus Group).
D. Quan sát hành vi khách hàng tại điểm bán.

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của tài sản thương hiệu (brand equity)?

A. Nhận biết thương hiệu (Brand Awareness)
B. Chất lượng cảm nhận (Perceived Quality)
C. Liên tưởng thương hiệu (Brand Associations)
D. Doanh số bán hàng (Sales Revenue)

3. Hình thức mở rộng thương hiệu nào có thể gây ra rủi ro `pha loãng thương hiệu` (brand dilution) cao nhất?

A. Mở rộng dòng sản phẩm (Line Extension).
B. Mở rộng thương hiệu sang danh mục sản phẩm liên quan (Category Extension).
C. Mở rộng thương hiệu sang danh mục sản phẩm không liên quan (Unrelated Diversification).
D. Mở rộng thương hiệu theo chiều dọc (Vertical Extension).

4. Trong quản trị thương hiệu, `kiến trúc thương hiệu` (brand architecture) đề cập đến điều gì?

A. Thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu.
B. Cấu trúc và mối quan hệ giữa các thương hiệu khác nhau trong danh mục của một công ty.
C. Quy trình đăng ký bảo hộ thương hiệu.
D. Chiến lược truyền thông thương hiệu trên mạng xã hội.

5. Trong kỷ nguyên số, yếu tố nào ngày càng trở nên quan trọng trong quản trị thương hiệu?

A. Quảng cáo trên truyền hình truyền thống.
B. Marketing truyền miệng (Word-of-mouth) trực tuyến.
C. In ấn brochure và tờ rơi quảng cáo.
D. Tổ chức sự kiện offline quy mô lớn.

6. Trong `mô hình giá trị thương hiệu` (brand value chain), yếu tố nào đóng vai trò trung gian, kết nối giữa hoạt động marketing và giá trị cho cổ đông?

A. Đầu tư marketing (Marketing Investment).
B. Chương trình marketing (Marketing Program).
C. Giá trị khách hàng (Customer Value).
D. Giá trị cổ đông (Shareholder Value).

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `bản sắc thương hiệu` (brand identity)?

A. Logo và bộ nhận diện hình ảnh.
B. Giá trị cốt lõi và sứ mệnh thương hiệu.
C. Nhận thức của khách hàng về thương hiệu.
D. Tuyên ngôn thương hiệu (brand mantra).

8. Chỉ số `Customer Lifetime Value (CLTV)` có ý nghĩa gì trong quản trị thương hiệu?

A. Đo lường chi phí marketing để thu hút một khách hàng mới.
B. Dự đoán tổng giá trị doanh thu mà một khách hàng có thể mang lại cho thương hiệu trong suốt vòng đời quan hệ.
C. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng sau mỗi lần mua hàng.
D. Xác định giá trị thương hiệu trên thị trường chứng khoán.

9. Hoạt động `tái định vị thương hiệu` (brand repositioning) thường được thực hiện khi nào?

A. Khi thương hiệu mới ra mắt thị trường.
B. Khi doanh số bán hàng của thương hiệu tăng trưởng ổn định.
C. Khi nhận thức của khách hàng về thương hiệu không còn phù hợp với mục tiêu của doanh nghiệp.
D. Khi thương hiệu muốn mở rộng sang thị trường quốc tế.

10. Khi một thương hiệu muốn `tái định vị` để thu hút phân khúc khách hàng trẻ hơn, yếu tố nào cần được ưu tiên thay đổi?

A. Thay đổi logo và màu sắc thương hiệu.
B. Điều chỉnh thông điệp truyền thông và kênh tiếp cận khách hàng.
C. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh hơn.
D. Mở rộng mạng lưới phân phối đến các vùng nông thôn.

11. Trong quản trị thương hiệu, `brand mantra` (tuyên ngôn thương hiệu) có vai trò gì?

A. Thay thế cho slogan quảng cáo trong các chiến dịch truyền thông.
B. Hướng dẫn nội bộ, tóm gọn bản chất và giá trị cốt lõi của thương hiệu.
C. Mô tả chi tiết về đối tượng khách hàng mục tiêu của thương hiệu.
D. Định hướng phát triển sản phẩm mới của thương hiệu.

12. Công cụ truyền thông nào sau đây thường được sử dụng để xây dựng `hình ảnh thương hiệu` (brand image) mang tính cảm xúc và nhân văn?

A. Quảng cáo trực tuyến hiển thị (Banner Ads).
B. Quan hệ công chúng (Public Relations).
C. Marketing trực tiếp (Direct Marketing).
D. SEO (Search Engine Optimization).

13. Khi đánh giá `sức khỏe thương hiệu` (brand health), chỉ số `Net Promoter Score (NPS)` đo lường điều gì?

A. Mức độ nhận biết thương hiệu.
B. Mức độ hài lòng của khách hàng.
C. Mức độ sẵn lòng giới thiệu thương hiệu cho người khác của khách hàng.
D. Tỷ lệ khách hàng quay lại mua hàng.

14. Trong mô hình `Brand Resonance Pyramid`, giai đoạn cao nhất, thể hiện mối quan hệ gắn bó mật thiết giữa khách hàng và thương hiệu, được gọi là gì?

A. Brand Salience (Sự nổi bật thương hiệu)
B. Brand Performance (Hiệu suất thương hiệu)
C. Brand Imagery (Hình ảnh thương hiệu)
D. Brand Resonance (Sự cộng hưởng thương hiệu)

15. Thương hiệu `định vị dựa trên người dùng` (user-centric positioning) tập trung vào việc gì?

A. Giá cả cạnh tranh so với đối thủ.
B. Tính năng và công nghệ vượt trội của sản phẩm.
C. Đáp ứng nhu cầu và mong muốn cụ thể của phân khúc khách hàng mục tiêu.
D. Mở rộng thị trường và tăng độ phủ thương hiệu.

16. Khi một thương hiệu gặp phải `khủng hoảng truyền thông`, bước đầu tiên quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

A. Phủ nhận mọi cáo buộc và đổ lỗi cho đối thủ.
B. Im lặng và chờ đợi sự việc lắng xuống.
C. Nhanh chóng thừa nhận vấn đề và đưa ra thông tin minh bạch, chính xác.
D. Tấn công truyền thông và dư luận để bảo vệ danh tiếng.

17. Khái niệm `brand personality` (tính cách thương hiệu) đề cập đến điều gì?

A. Phong cách thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu.
B. Tập hợp các đặc điểm tính cách của con người được gán cho thương hiệu.
C. Giá trị cốt lõi và sứ mệnh của thương hiệu.
D. Đội ngũ nhân viên đại diện cho thương hiệu.

18. Lỗi sai phổ biến trong `quản trị khủng hoảng thương hiệu` là gì?

A. Phản ứng quá nhanh và đưa ra thông tin chưa được kiểm chứng.
B. Thiếu sự chuẩn bị và kế hoạch ứng phó khủng hoảng từ trước.
C. Minh bạch và trung thực trong giao tiếp với công chúng.
D. Tập trung vào giải quyết vấn đề và khắc phục hậu quả.

19. Mục tiêu chính của việc thực hiện `đánh giá thương hiệu` (brand audit) là gì?

A. Tăng cường nhận diện thương hiệu trên thị trường.
B. Xác định điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội, thách thức của thương hiệu.
C. Tối ưu hóa chi phí marketing và quảng cáo.
D. Đo lường hiệu quả của các chiến dịch truyền thông.

20. Chiến lược `co-branding` (đồng thương hiệu) mang lại lợi ích chính nào cho các thương hiệu tham gia?

A. Giảm chi phí marketing và quảng cáo.
B. Tăng cường khả năng kiểm soát kênh phân phối.
C. Tiếp cận phân khúc khách hàng mới và mở rộng thị trường.
D. Đơn giản hóa quy trình quản lý thương hiệu.

21. Trong quản trị thương hiệu, `brand touchpoint` (điểm chạm thương hiệu) đề cập đến điều gì?

A. Logo và slogan của thương hiệu.
B. Bất kỳ tương tác nào giữa khách hàng và thương hiệu.
C. Trụ sở chính hoặc văn phòng đại diện của công ty.
D. Các kênh truyền thông quảng cáo chính của thương hiệu.

22. Trong chiến lược `brand extension` (mở rộng thương hiệu), `fit` (sự phù hợp) giữa thương hiệu gốc và sản phẩm mở rộng quan trọng như thế nào?

A. Không quan trọng, miễn là sản phẩm mới có tiềm năng lợi nhuận.
B. Chỉ quan trọng về mặt hình thức, không cần thiết về chức năng.
C. Rất quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sự thành công của sản phẩm mở rộng và hình ảnh thương hiệu gốc.
D. Ít quan trọng hơn so với chiến lược marketing rầm rộ cho sản phẩm mới.

23. Chiến lược `house of brands` (nhà các thương hiệu) phù hợp với doanh nghiệp có mục tiêu gì?

A. Tập trung nguồn lực xây dựng một thương hiệu mẹ duy nhất.
B. Giảm thiểu rủi ro ảnh hưởng tiêu cực đến toàn bộ danh mục thương hiệu.
C. Tận dụng sức mạnh thương hiệu mẹ để hỗ trợ các sản phẩm mới.
D. Đơn giản hóa cấu trúc quản lý thương hiệu.

24. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng `lòng trung thành thương hiệu` (brand loyalty)?

A. Chiến dịch quảng cáo rầm rộ.
B. Giá cả cạnh tranh nhất thị trường.
C. Trải nghiệm khách hàng tích cực và nhất quán.
D. Mạng lưới phân phối rộng khắp.

25. Hoạt động `bảo vệ thương hiệu` (brand protection) bao gồm những biện pháp nào?

A. Tăng cường hoạt động quảng cáo và khuyến mãi.
B. Đăng ký bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ và giám sát vi phạm.
C. Nghiên cứu thị trường và phát triển sản phẩm mới.
D. Xây dựng mối quan hệ tốt với nhà cung cấp.

26. Chiến lược định vị thương hiệu nào tập trung vào việc tạo ra sự khác biệt độc đáo và vượt trội so với đối thủ?

A. Định vị dựa trên giá (Price-based Positioning)
B. Định vị dựa trên thuộc tính (Attribute-based Positioning)
C. Định vị dựa trên đối thủ cạnh tranh (Competitor-based Positioning)
D. Định vị dựa trên lợi ích (Benefit-based Positioning)

27. Trong quản trị thương hiệu, `brand portfolio` (danh mục thương hiệu) bao gồm những gì?

A. Tất cả các sản phẩm và dịch vụ mà công ty cung cấp.
B. Tập hợp tất cả các thương hiệu mà một công ty sở hữu và quản lý.
C. Các kênh phân phối và đối tác bán lẻ của thương hiệu.
D. Chiến lược marketing và truyền thông của thương hiệu.

28. Trong chiến lược truyền thông tích hợp (IMC), `thông điệp thương hiệu` cần đảm bảo tính chất nào?

A. Thay đổi liên tục để tạo sự mới mẻ.
B. Đa dạng và linh hoạt theo từng kênh truyền thông.
C. Nhất quán và xuyên suốt trên tất cả các kênh truyền thông.
D. Tập trung vào quảng bá sản phẩm mới nhất.

29. Trong quá trình xây dựng thương hiệu, giai đoạn `brand building` (xây dựng thương hiệu) tập trung vào điều gì?

A. Đo lường hiệu quả các chiến dịch truyền thông.
B. Xác định đối tượng khách hàng mục tiêu và định vị thương hiệu.
C. Quản lý và duy trì danh tiếng thương hiệu.
D. Mở rộng thị trường và tăng doanh số bán hàng.

30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích của việc xây dựng thương hiệu mạnh?

A. Tăng khả năng cạnh tranh về giá.
B. Tăng lòng trung thành của khách hàng.
C. Dễ dàng thu hút và giữ chân nhân tài.
D. Tạo lợi thế trong đàm phán với nhà cung cấp và đối tác.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 11

1. Phương pháp nghiên cứu thị trường nào thường được sử dụng để đo lường 'nhận biết thương hiệu' (brand awareness)?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 11

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của tài sản thương hiệu (brand equity)?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 11

3. Hình thức mở rộng thương hiệu nào có thể gây ra rủi ro 'pha loãng thương hiệu' (brand dilution) cao nhất?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 11

4. Trong quản trị thương hiệu, 'kiến trúc thương hiệu' (brand architecture) đề cập đến điều gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 11

5. Trong kỷ nguyên số, yếu tố nào ngày càng trở nên quan trọng trong quản trị thương hiệu?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 11

6. Trong 'mô hình giá trị thương hiệu' (brand value chain), yếu tố nào đóng vai trò trung gian, kết nối giữa hoạt động marketing và giá trị cho cổ đông?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 11

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'bản sắc thương hiệu' (brand identity)?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 11

8. Chỉ số 'Customer Lifetime Value (CLTV)' có ý nghĩa gì trong quản trị thương hiệu?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 11

9. Hoạt động 'tái định vị thương hiệu' (brand repositioning) thường được thực hiện khi nào?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 11

10. Khi một thương hiệu muốn 'tái định vị' để thu hút phân khúc khách hàng trẻ hơn, yếu tố nào cần được ưu tiên thay đổi?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 11

11. Trong quản trị thương hiệu, 'brand mantra' (tuyên ngôn thương hiệu) có vai trò gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 11

12. Công cụ truyền thông nào sau đây thường được sử dụng để xây dựng 'hình ảnh thương hiệu' (brand image) mang tính cảm xúc và nhân văn?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 11

13. Khi đánh giá 'sức khỏe thương hiệu' (brand health), chỉ số 'Net Promoter Score (NPS)' đo lường điều gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 11

14. Trong mô hình 'Brand Resonance Pyramid', giai đoạn cao nhất, thể hiện mối quan hệ gắn bó mật thiết giữa khách hàng và thương hiệu, được gọi là gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 11

15. Thương hiệu 'định vị dựa trên người dùng' (user-centric positioning) tập trung vào việc gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 11

16. Khi một thương hiệu gặp phải 'khủng hoảng truyền thông', bước đầu tiên quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 11

17. Khái niệm 'brand personality' (tính cách thương hiệu) đề cập đến điều gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 11

18. Lỗi sai phổ biến trong 'quản trị khủng hoảng thương hiệu' là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 11

19. Mục tiêu chính của việc thực hiện 'đánh giá thương hiệu' (brand audit) là gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 11

20. Chiến lược 'co-branding' (đồng thương hiệu) mang lại lợi ích chính nào cho các thương hiệu tham gia?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 11

21. Trong quản trị thương hiệu, 'brand touchpoint' (điểm chạm thương hiệu) đề cập đến điều gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 11

22. Trong chiến lược 'brand extension' (mở rộng thương hiệu), 'fit' (sự phù hợp) giữa thương hiệu gốc và sản phẩm mở rộng quan trọng như thế nào?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 11

23. Chiến lược 'house of brands' (nhà các thương hiệu) phù hợp với doanh nghiệp có mục tiêu gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 11

24. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng 'lòng trung thành thương hiệu' (brand loyalty)?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 11

25. Hoạt động 'bảo vệ thương hiệu' (brand protection) bao gồm những biện pháp nào?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 11

26. Chiến lược định vị thương hiệu nào tập trung vào việc tạo ra sự khác biệt độc đáo và vượt trội so với đối thủ?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 11

27. Trong quản trị thương hiệu, 'brand portfolio' (danh mục thương hiệu) bao gồm những gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 11

28. Trong chiến lược truyền thông tích hợp (IMC), 'thông điệp thương hiệu' cần đảm bảo tính chất nào?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 11

29. Trong quá trình xây dựng thương hiệu, giai đoạn 'brand building' (xây dựng thương hiệu) tập trung vào điều gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 11

30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích của việc xây dựng thương hiệu mạnh?