Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu – Đề 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

1. Trong quản trị thương hiệu, `kiến trúc thương hiệu` (brand architecture) đề cập đến điều gì?

A. Thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu
B. Cách thức các thương hiệu khác nhau trong cùng một danh mục sản phẩm được liên kết và quản lý
C. Quy trình bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ cho thương hiệu
D. Phương pháp đo lường giá trị thương hiệu

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `bộ nhận diện thương hiệu` (brand identity system)?

A. Logo và màu sắc chủ đạo
B. Font chữ và hình ảnh minh họa
C. Slogan và âm nhạc thương hiệu
D. Báo cáo tài chính hàng năm

3. Trong chiến lược thương hiệu, `định vị dựa trên thuộc tính` (attribute-based positioning) tập trung vào điều gì?

A. Giá trị cảm xúc mà thương hiệu mang lại
B. Lợi ích chức năng cụ thể của sản phẩm/dịch vụ
C. So sánh trực tiếp với đối thủ cạnh tranh
D. Tạo dựng sự khác biệt dựa trên giá cả

4. Khái niệm `vốn chủ sở hữu thương hiệu` (brand equity) quan trọng vì điều gì?

A. Giúp doanh nghiệp giảm chi phí hoạt động
B. Tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững và giá trị dài hạn cho doanh nghiệp
C. Đảm bảo doanh nghiệp luôn dẫn đầu về công nghệ
D. Giúp doanh nghiệp dễ dàng vay vốn ngân hàng

5. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc `đo lường hiệu quả quản trị thương hiệu` (brand performance measurement)?

A. Xác định điểm mạnh và điểm yếu của thương hiệu
B. Đánh giá hiệu quả của các hoạt động marketing và truyền thông
C. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn bằng mọi giá
D. Cung cấp dữ liệu để đưa ra quyết định chiến lược về thương hiệu

6. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của thương hiệu đối với doanh nghiệp?

A. Tạo lợi thế cạnh tranh và khác biệt hóa
B. Tăng cường lòng trung thành và giữ chân khách hàng
C. Giảm chi phí nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới
D. Tạo dựng giá trị tài sản vô hình cho doanh nghiệp

7. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc xây dựng thương hiệu mạnh?

A. Dễ dàng thu hút và giữ chân nhân tài
B. Tăng khả năng đàm phán với nhà cung cấp
C. Giảm chi phí nghiên cứu thị trường
D. Cho phép định giá sản phẩm cao hơn

8. Khái niệm `cá tính thương hiệu` (brand personality) giúp doanh nghiệp làm gì?

A. Giảm chi phí thiết kế logo và bộ nhận diện
B. Nhân cách hóa thương hiệu, tạo sự kết nối cảm xúc với khách hàng
C. Đơn giản hóa quy trình quản lý thương hiệu
D. Tăng cường khả năng bảo vệ pháp lý cho thương hiệu

9. Mục tiêu chính của định vị thương hiệu (brand positioning) là gì?

A. Tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn
B. Xây dựng mối quan hệ với nhà cung cấp
C. Tạo dựng một vị trí khác biệt và có giá trị trong tâm trí khách hàng mục tiêu
D. Giảm chi phí marketing

10. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất trong việc xây dựng lòng trung thành thương hiệu (brand loyalty)?

A. Giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường
B. Chất lượng sản phẩm/dịch vụ ổn định và đáp ứng mong đợi
C. Chiến dịch quảng cáo rầm rộ và liên tục
D. Mạng lưới phân phối rộng khắp

11. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi lựa chọn `tên thương hiệu` (brand name)?

A. Tính dễ nhớ và dễ phát âm
B. Tính liên quan đến ngành nghề và sản phẩm/dịch vụ
C. Sự khác biệt và độc đáo so với đối thủ
D. Sở thích cá nhân của chủ doanh nghiệp

12. Chiến lược `đồng thương hiệu` (co-branding) có thể mang lại lợi ích nào?

A. Giảm sự phụ thuộc vào một thương hiệu duy nhất
B. Tăng chi phí marketing và truyền thông
C. Tiếp cận đối tượng khách hàng mới từ thương hiệu đối tác
D. Giảm khả năng kiểm soát chất lượng sản phẩm

13. Giá trị thương hiệu (brand value) thường được đo lường bằng cách nào?

A. Dựa trên số lượng nhân viên của công ty
B. Dựa trên doanh thu thuần hàng năm
C. Dựa trên sự kết hợp giữa hiệu quả tài chính và sức mạnh thương hiệu
D. Dựa trên chi phí marketing hàng năm

14. Khi một thương hiệu `tái tung` (brand relaunch) sản phẩm, mục tiêu chính là gì?

A. Giảm giá thành sản phẩm để cạnh tranh
B. Thu hút lại sự chú ý và tạo sự mới mẻ cho thương hiệu đã có dấu hiệu suy giảm
C. Mở rộng sang thị trường quốc tế
D. Thay đổi hoàn toàn bản sắc thương hiệu gốc

15. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, `thương hiệu toàn cầu` (global brand) cần phải cân bằng giữa yếu tố nào?

A. Tính đồng nhất toàn cầu và sự khác biệt văn hóa địa phương
B. Giá cả thấp và chất lượng cao
C. Quảng cáo rầm rộ và truyền miệng tự nhiên
D. Kênh phân phối trực tuyến và ngoại tuyến

16. Trong mô hình `Kim tự tháp giá trị thương hiệu` (Brand Resonance Pyramid), cấp độ cao nhất, `Resonance` (Cộng hưởng), thể hiện điều gì?

A. Nhận biết thương hiệu rộng rãi
B. Khách hàng hiểu rõ về lợi ích của thương hiệu
C. Khách hàng có mối quan hệ gắn bó, trung thành và yêu thích thương hiệu
D. Thương hiệu có chất lượng sản phẩm vượt trội

17. Chiến lược `thương hiệu gia đình` (family branding) có ưu điểm chính nào?

A. Tăng cường sự khác biệt hóa giữa các sản phẩm
B. Tận dụng sức mạnh thương hiệu gốc để hỗ trợ sản phẩm mới
C. Giảm thiểu rủi ro khi một sản phẩm thất bại
D. Tập trung nguồn lực vào một thương hiệu duy nhất

18. Trong quản trị thương hiệu, `audit thương hiệu` (brand audit) là gì?

A. Quy trình kiểm toán tài chính của công ty
B. Đánh giá toàn diện sức khỏe và hiệu quả hoạt động của thương hiệu
C. Kiểm tra chất lượng sản phẩm và dịch vụ
D. Đo lường mức độ nhận biết thương hiệu trong công chúng

19. Điều gì KHÔNG phải là một hình thức `kiến trúc thương hiệu` phổ biến?

A. Kiến trúc thương hiệu đơn lẻ (Branded House)
B. Kiến trúc thương hiệu đa dạng (House of Brands)
C. Kiến trúc thương hiệu hỗn hợp (Hybrid Brand Architecture)
D. Kiến trúc thương hiệu ngẫu nhiên (Random Brand Architecture)

20. Trong mô hình `Giá trị cảm nhận của khách hàng` (Customer-Based Brand Equity - CBBE), `Salience` (Nổi bật) đề cập đến điều gì?

A. Khách hàng hiểu rõ về lợi ích của thương hiệu
B. Khách hàng có cảm xúc tích cực với thương hiệu
C. Khách hàng nhận biết và nhớ đến thương hiệu trong nhiều tình huống mua hàng khác nhau
D. Khách hàng tin tưởng vào chất lượng và độ tin cậy của thương hiệu

21. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc về truyền thông thương hiệu (brand communication)?

A. Quảng cáo trên truyền hình và báo chí
B. Tổ chức sự kiện và tài trợ
C. Nghiên cứu thị trường để xác định đối tượng mục tiêu
D. Quan hệ công chúng và truyền thông xã hội

22. Khi một thương hiệu bị `pha loãng` (brand dilution), điều gì thường xảy ra?

A. Thương hiệu trở nên phổ biến và được nhiều người biết đến hơn
B. Giá trị và ý nghĩa ban đầu của thương hiệu bị suy giảm, trở nên mờ nhạt
C. Thương hiệu mở rộng sang nhiều thị trường mới thành công
D. Thương hiệu tăng cường sự tập trung vào phân khúc khách hàng mục tiêu

23. Trong tình huống khủng hoảng thương hiệu, phản ứng `im lặng` thường được đánh giá như thế nào?

A. Luôn là phản ứng hiệu quả nhất để giảm thiểu thiệt hại
B. Có thể làm trầm trọng thêm khủng hoảng và gây mất lòng tin
C. Chỉ phù hợp khi khủng hoảng không nghiêm trọng
D. Luôn được khuyến khích bởi các chuyên gia PR

24. Trong quản trị trải nghiệm thương hiệu (brand experience management), điểm chạm thương hiệu (brand touchpoint) là gì?

A. Logo và slogan của thương hiệu
B. Bất kỳ điểm tương tác nào giữa khách hàng và thương hiệu
C. Cửa hàng bán lẻ chính thức của thương hiệu
D. Chiến dịch quảng cáo lớn nhất của thương hiệu

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của bản sắc thương hiệu (brand identity)?

A. Giá trị cốt lõi của thương hiệu (Brand core values)
B. Tính cách thương hiệu (Brand personality)
C. Logo và bộ nhận diện trực quan (Visual identity)
D. Phản hồi của khách hàng về thương hiệu (Customer feedback)

26. Chiến lược mở rộng thương hiệu (brand extension) có thể mang lại lợi ích nào sau đây?

A. Giảm rủi ro khi xâm nhập thị trường mới
B. Tăng chi phí marketing cho sản phẩm mới
C. Làm suy yếu hình ảnh thương hiệu gốc
D. Giảm sự tập trung vào thương hiệu cốt lõi

27. Khái niệm `hình ảnh thương hiệu` (brand image) khác biệt với `bản sắc thương hiệu` (brand identity) như thế nào?

A. Hình ảnh thương hiệu là những gì doanh nghiệp muốn truyền tải, bản sắc thương hiệu là những gì khách hàng thực sự nhận thấy
B. Hình ảnh thương hiệu là nhận thức của khách hàng về thương hiệu, bản sắc thương hiệu là cách doanh nghiệp tự định nghĩa về mình
C. Hình ảnh thương hiệu dễ thay đổi hơn bản sắc thương hiệu
D. Hình ảnh thương hiệu chỉ liên quan đến yếu tố thị giác, bản sắc thương hiệu bao gồm tất cả các giác quan

28. Trong quản trị thương hiệu số (digital brand management), yếu tố nào ngày càng trở nên quan trọng?

A. Quảng cáo trên báo giấy và tạp chí
B. Tương tác và phản hồi khách hàng trên mạng xã hội
C. Tổ chức các sự kiện offline quy mô lớn
D. Phát tờ rơi quảng cáo tại các ngã tư đường phố

29. Khái niệm nào sau đây KHÔNG thuộc về tài sản thương hiệu (brand equity)?

A. Nhận biết thương hiệu (Brand awareness)
B. Lòng trung thành thương hiệu (Brand loyalty)
C. Chất lượng cảm nhận (Perceived quality)
D. Chi phí sản xuất sản phẩm (Cost of product)

30. Điểm khác biệt chính giữa `tái định vị thương hiệu` (brand repositioning) và `mở rộng thương hiệu` (brand extension) là gì?

A. Tái định vị thương hiệu liên quan đến sản phẩm mới, mở rộng thương hiệu liên quan đến thị trường mới
B. Tái định vị thương hiệu thay đổi nhận thức về thương hiệu hiện tại, mở rộng thương hiệu giới thiệu sản phẩm mới dưới thương hiệu hiện tại
C. Tái định vị thương hiệu tập trung vào đối thủ cạnh tranh, mở rộng thương hiệu tập trung vào khách hàng
D. Tái định vị thương hiệu chỉ áp dụng cho thương hiệu yếu, mở rộng thương hiệu chỉ áp dụng cho thương hiệu mạnh

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 1

1. Trong quản trị thương hiệu, 'kiến trúc thương hiệu' (brand architecture) đề cập đến điều gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 1

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'bộ nhận diện thương hiệu' (brand identity system)?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 1

3. Trong chiến lược thương hiệu, 'định vị dựa trên thuộc tính' (attribute-based positioning) tập trung vào điều gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 1

4. Khái niệm 'vốn chủ sở hữu thương hiệu' (brand equity) quan trọng vì điều gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 1

5. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc 'đo lường hiệu quả quản trị thương hiệu' (brand performance measurement)?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 1

6. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của thương hiệu đối với doanh nghiệp?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 1

7. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc xây dựng thương hiệu mạnh?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 1

8. Khái niệm 'cá tính thương hiệu' (brand personality) giúp doanh nghiệp làm gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 1

9. Mục tiêu chính của định vị thương hiệu (brand positioning) là gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 1

10. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất trong việc xây dựng lòng trung thành thương hiệu (brand loyalty)?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 1

11. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi lựa chọn 'tên thương hiệu' (brand name)?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 1

12. Chiến lược 'đồng thương hiệu' (co-branding) có thể mang lại lợi ích nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 1

13. Giá trị thương hiệu (brand value) thường được đo lường bằng cách nào?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 1

14. Khi một thương hiệu 'tái tung' (brand relaunch) sản phẩm, mục tiêu chính là gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 1

15. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, 'thương hiệu toàn cầu' (global brand) cần phải cân bằng giữa yếu tố nào?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 1

16. Trong mô hình 'Kim tự tháp giá trị thương hiệu' (Brand Resonance Pyramid), cấp độ cao nhất, 'Resonance' (Cộng hưởng), thể hiện điều gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 1

17. Chiến lược 'thương hiệu gia đình' (family branding) có ưu điểm chính nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 1

18. Trong quản trị thương hiệu, 'audit thương hiệu' (brand audit) là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 1

19. Điều gì KHÔNG phải là một hình thức 'kiến trúc thương hiệu' phổ biến?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 1

20. Trong mô hình 'Giá trị cảm nhận của khách hàng' (Customer-Based Brand Equity - CBBE), 'Salience' (Nổi bật) đề cập đến điều gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 1

21. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc về truyền thông thương hiệu (brand communication)?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 1

22. Khi một thương hiệu bị 'pha loãng' (brand dilution), điều gì thường xảy ra?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 1

23. Trong tình huống khủng hoảng thương hiệu, phản ứng 'im lặng' thường được đánh giá như thế nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 1

24. Trong quản trị trải nghiệm thương hiệu (brand experience management), điểm chạm thương hiệu (brand touchpoint) là gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 1

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của bản sắc thương hiệu (brand identity)?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 1

26. Chiến lược mở rộng thương hiệu (brand extension) có thể mang lại lợi ích nào sau đây?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 1

27. Khái niệm 'hình ảnh thương hiệu' (brand image) khác biệt với 'bản sắc thương hiệu' (brand identity) như thế nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 1

28. Trong quản trị thương hiệu số (digital brand management), yếu tố nào ngày càng trở nên quan trọng?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 1

29. Khái niệm nào sau đây KHÔNG thuộc về tài sản thương hiệu (brand equity)?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị thương hiệu

Tags: Bộ đề 1

30. Điểm khác biệt chính giữa 'tái định vị thương hiệu' (brand repositioning) và 'mở rộng thương hiệu' (brand extension) là gì?