Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử – Đề 13

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

1. Quy trình `fulfillment` trong thương mại điện tử bao gồm giai đoạn nào sau đây?

A. Nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ
B. Tiếp nhận đơn hàng, đóng gói và giao hàng
C. Xây dựng chiến lược marketing trực tuyến
D. Thiết kế giao diện website bán hàng

2. Trong phân tích dữ liệu thương mại điện tử, chỉ số `Customer Lifetime Value` (CLTV) giúp doanh nghiệp hiểu được điều gì?

A. Chi phí trung bình để thu hút một khách hàng mới
B. Tổng doanh thu dự kiến từ một khách hàng trong suốt vòng đời quan hệ với doanh nghiệp
C. Số lượng khách hàng truy cập website mỗi ngày
D. Tỷ lệ khách hàng quay lại mua hàng

3. Trong quản lý vận chuyển thương mại điện tử, `last-mile delivery` đề cập đến giai đoạn nào?

A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến kho của doanh nghiệp
B. Vận chuyển hàng hóa giữa các trung tâm phân phối lớn
C. Giai đoạn cuối cùng từ trung tâm phân phối đến tay khách hàng
D. Vận chuyển hàng hóa từ kho của doanh nghiệp đến bưu cục

4. Trong thương mại điện tử B2B (Business-to-Business), yếu tố nào sau đây thường quan trọng hơn so với thương mại điện tử B2C (Business-to-Consumer)?

A. Giao diện website bắt mắt và hấp dẫn
B. Giá cả cạnh tranh và chiết khấu theo số lượng lớn
C. Chính sách đổi trả hàng linh hoạt
D. Đa dạng các chương trình khuyến mãi

5. Mục tiêu chính của việc cá nhân hóa trải nghiệm người dùng trên website thương mại điện tử là gì?

A. Giảm chi phí vận hành website
B. Tăng cường bảo mật thông tin khách hàng
C. Tăng mức độ hài lòng và tỷ lệ chuyển đổi mua hàng
D. Đa dạng hóa phương thức thanh toán

6. Để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng sau khi mua sắm trực tuyến, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

A. Phân tích lưu lượng truy cập website
B. Khảo sát khách hàng (ví dụ, NPS - Net Promoter Score)
C. Theo dõi số lượng đơn hàng bị hủy
D. Đánh giá tốc độ tải trang website

7. Trong quản lý đơn hàng thương mại điện tử, trạng thái đơn hàng `Pending` thường có nghĩa là gì?

A. Đơn hàng đã được giao thành công
B. Đơn hàng đang chờ xử lý thanh toán hoặc xác nhận
C. Đơn hàng đã bị hủy
D. Đơn hàng đang được vận chuyển

8. Để cải thiện SEO (tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) cho website thương mại điện tử, hoạt động nào sau đây quan trọng nhất?

A. Tăng cường quảng cáo trả phí trên mạng xã hội
B. Xây dựng nội dung chất lượng và tối ưu từ khóa liên quan đến sản phẩm
C. Giảm giá sản phẩm thường xuyên
D. Tăng cường tương tác với khách hàng qua email marketing

9. Khi xử lý khiếu nại của khách hàng thương mại điện tử, điều quan trọng nhất cần ưu tiên là gì?

A. Nhanh chóng đưa ra phản hồi tự động
B. Giải quyết vấn đề một cách công bằng và thỏa đáng cho khách hàng
C. Luôn bảo vệ quyền lợi của doanh nghiệp
D. Kéo dài thời gian xử lý để có thêm thời gian điều tra

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của quản trị tác nghiệp thương mại điện tử?

A. Quản lý kho hàng và vận chuyển
B. Chăm sóc khách hàng trực tuyến
C. Phát triển sản phẩm vật lý
D. Xử lý thanh toán và bảo mật

11. Trong bối cảnh thương mại điện tử, `Dropshipping` là mô hình kinh doanh mà người bán ________.

A. tự sản xuất và lưu kho sản phẩm
B. không cần lưu kho sản phẩm, mà nhà cung cấp sẽ giao hàng trực tiếp cho khách
C. chỉ bán hàng cho khách hàng doanh nghiệp (B2B)
D. chuyên bán hàng đã qua sử dụng hoặc hàng thanh lý

12. Lợi ích chính của việc sử dụng chatbot trong dịch vụ khách hàng thương mại điện tử là gì?

A. Thay thế hoàn toàn nhân viên chăm sóc khách hàng
B. Cung cấp hỗ trợ khách hàng 24/7 và giảm thời gian phản hồi
C. Tăng giá trị đơn hàng trung bình
D. Thu thập thông tin cá nhân của khách hàng hiệu quả hơn

13. Công cụ nào sau đây giúp doanh nghiệp thương mại điện tử quản lý tập trung thông tin sản phẩm, giá cả, và tồn kho trên nhiều kênh bán hàng?

A. Hệ thống CRM (Customer Relationship Management)
B. Hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning)
C. Phần mềm quản lý quan hệ đối tác (PRM)
D. Công cụ SEO (Search Engine Optimization)

14. Trong quản lý nội dung sản phẩm trên website thương mại điện tử, thông tin nào sau đây KHÔNG cần thiết phải có?

A. Mô tả chi tiết về tính năng và lợi ích sản phẩm
B. Hình ảnh sản phẩm chất lượng cao
C. Giá vốn nhập kho của sản phẩm
D. Thông tin về chính sách bảo hành và đổi trả

15. Chỉ số `Bounce Rate` (Tỷ lệ thoát trang) cao trên trang sản phẩm thương mại điện tử thường cho thấy điều gì?

A. Trang sản phẩm có tốc độ tải nhanh
B. Nội dung trang sản phẩm không hấp dẫn hoặc không đúng nhu cầu tìm kiếm
C. Khách hàng dễ dàng tìm thấy thông tin cần thiết
D. Chiến dịch marketing trực tuyến hiệu quả

16. Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, `Retargeting` (tiếp thị lại) được sử dụng để làm gì?

A. Thu hút khách hàng mới hoàn toàn
B. Nhắc nhở và khuyến khích khách hàng đã từng truy cập website nhưng chưa mua hàng
C. Cải thiện thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm
D. Giảm chi phí vận chuyển cho khách hàng thân thiết

17. Trong quản lý chuỗi cung ứng thương mại điện tử, `Just-in-Time Inventory` (JIT) nhằm mục đích gì?

A. Dự trữ lượng lớn hàng tồn kho để đáp ứng mọi nhu cầu
B. Giảm thiểu tối đa chi phí lưu kho bằng cách nhận hàng ngay khi cần
C. Tăng cường khả năng kiểm soát chất lượng sản phẩm
D. Đàm phán giá tốt hơn với nhà cung cấp nhờ mua số lượng lớn

18. Chiến lược `Omnichannel` trong thương mại điện tử nhằm mục tiêu gì?

A. Tập trung bán hàng trên một kênh trực tuyến duy nhất
B. Tối ưu hóa chi phí marketing trực tuyến
C. Cung cấp trải nghiệm mua sắm liền mạch và nhất quán trên nhiều kênh
D. Giảm giá thành sản phẩm để cạnh tranh

19. Trong quản lý đổi trả hàng thương mại điện tử, chính sách `miễn phí đổi trả` có thể mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?

A. Giảm chi phí vận chuyển hàng hóa
B. Tăng sự tin tưởng và giảm rủi ro mua hàng cho khách hàng
C. Đơn giản hóa quy trình xử lý kho hàng
D. Tăng giá trị đơn hàng trung bình

20. Để đảm bảo an toàn thông tin cá nhân của khách hàng trên website thương mại điện tử, doanh nghiệp nên thực hiện biện pháp nào sau đây?

A. Tăng tần suất gửi email marketing
B. Sử dụng giao thức HTTPS và mã hóa dữ liệu
C. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng
D. Tích hợp nhiều mạng xã hội vào website

21. Mô hình `Click and Collect` (nhấn và nhận) trong thương mại điện tử mang lại lợi ích gì cho khách hàng?

A. Giảm chi phí marketing trực tuyến
B. Tiết kiệm chi phí vận chuyển và chủ động thời gian nhận hàng
C. Tăng cường bảo mật thông tin thanh toán
D. Cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của quản trị tác nghiệp thương mại điện tử?

A. Tối ưu hóa quy trình xử lý đơn hàng và giao hàng
B. Xây dựng thương hiệu mạnh trên thị trường
C. Đảm bảo trải nghiệm khách hàng tích cực và liền mạch
D. Quản lý hiệu quả các kênh thanh toán trực tuyến

23. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo trải nghiệm mua sắm trực tuyến tích cực cho khách hàng trên thiết bị di động?

A. Đa dạng các chương trình khuyến mãi
B. Giao diện website thân thiện với thiết bị di động (mobile-friendly)
C. Nội dung mô tả sản phẩm chi tiết và hấp dẫn
D. Tích hợp nhiều cổng thanh toán quốc tế

24. Đâu là thách thức lớn nhất đối với doanh nghiệp thương mại điện tử khi mở rộng hoạt động ra thị trường quốc tế?

A. Sự cạnh tranh từ các sàn thương mại điện tử trong nước
B. Rào cản ngôn ngữ, văn hóa và pháp lý khác biệt
C. Chi phí marketing trực tuyến tăng cao
D. Khó khăn trong việc quản lý kho hàng trong nước

25. Trong quản trị kho hàng thương mại điện tử, phương pháp FIFO (First-In, First-Out) đặc biệt quan trọng đối với loại sản phẩm nào?

A. Sách và văn phòng phẩm
B. Quần áo thời trang
C. Thực phẩm tươi sống và hàng tiêu dùng nhanh
D. Đồ điện tử gia dụng

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về quản trị rủi ro trong thanh toán trực tuyến?

A. Sử dụng cổng thanh toán bảo mật (payment gateway)
B. Xác thực hai yếu tố (2FA) cho tài khoản người bán
C. Đa dạng hóa các kênh marketing
D. Theo dõi và phân tích giao dịch bất thường

27. Lựa chọn phương thức thanh toán nào sau đây KHÔNG phổ biến trong thương mại điện tử tại Việt Nam?

A. Thanh toán khi nhận hàng (COD)
B. Thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ
C. Chuyển khoản ngân hàng trực tuyến
D. Séc cá nhân

28. Trong quản lý hoạt động marketing thương mại điện tử, `A/B testing` (thử nghiệm A/B) được sử dụng để làm gì?

A. Tự động hóa quy trình gửi email marketing
B. So sánh hiệu quả giữa hai phiên bản khác nhau của một yếu tố marketing (ví dụ, tiêu đề email, nút kêu gọi hành động)
C. Phân tích hành vi mua sắm của khách hàng
D. Tối ưu hóa chi phí quảng cáo trên công cụ tìm kiếm

29. KPI nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của hoạt động chăm sóc khách hàng trong thương mại điện tử?

A. Tỷ lệ chuyển đổi đơn hàng (Conversion Rate)
B. Thời gian phản hồi trung bình yêu cầu hỗ trợ (Average Response Time)
C. Chi phí thu hút khách hàng (Customer Acquisition Cost)
D. Giá trị đơn hàng trung bình (Average Order Value)

30. Trong quản lý rủi ro thương mại điện tử, rủi ro `gian lận thanh toán` thường phát sinh từ đâu?

A. Lỗi hệ thống website bán hàng
B. Thông tin thẻ tín dụng của khách hàng bị đánh cắp
C. Sự cố trong quá trình vận chuyển hàng hóa
D. Chính sách hoàn trả hàng hóa quá dễ dàng

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

1. Quy trình 'fulfillment' trong thương mại điện tử bao gồm giai đoạn nào sau đây?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

2. Trong phân tích dữ liệu thương mại điện tử, chỉ số 'Customer Lifetime Value' (CLTV) giúp doanh nghiệp hiểu được điều gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

3. Trong quản lý vận chuyển thương mại điện tử, 'last-mile delivery' đề cập đến giai đoạn nào?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

4. Trong thương mại điện tử B2B (Business-to-Business), yếu tố nào sau đây thường quan trọng hơn so với thương mại điện tử B2C (Business-to-Consumer)?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

5. Mục tiêu chính của việc cá nhân hóa trải nghiệm người dùng trên website thương mại điện tử là gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

6. Để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng sau khi mua sắm trực tuyến, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

7. Trong quản lý đơn hàng thương mại điện tử, trạng thái đơn hàng 'Pending' thường có nghĩa là gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

8. Để cải thiện SEO (tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) cho website thương mại điện tử, hoạt động nào sau đây quan trọng nhất?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

9. Khi xử lý khiếu nại của khách hàng thương mại điện tử, điều quan trọng nhất cần ưu tiên là gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của quản trị tác nghiệp thương mại điện tử?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

11. Trong bối cảnh thương mại điện tử, 'Dropshipping' là mô hình kinh doanh mà người bán ________.

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

12. Lợi ích chính của việc sử dụng chatbot trong dịch vụ khách hàng thương mại điện tử là gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

13. Công cụ nào sau đây giúp doanh nghiệp thương mại điện tử quản lý tập trung thông tin sản phẩm, giá cả, và tồn kho trên nhiều kênh bán hàng?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

14. Trong quản lý nội dung sản phẩm trên website thương mại điện tử, thông tin nào sau đây KHÔNG cần thiết phải có?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

15. Chỉ số 'Bounce Rate' (Tỷ lệ thoát trang) cao trên trang sản phẩm thương mại điện tử thường cho thấy điều gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

16. Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, 'Retargeting' (tiếp thị lại) được sử dụng để làm gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

17. Trong quản lý chuỗi cung ứng thương mại điện tử, 'Just-in-Time Inventory' (JIT) nhằm mục đích gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

18. Chiến lược 'Omnichannel' trong thương mại điện tử nhằm mục tiêu gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

19. Trong quản lý đổi trả hàng thương mại điện tử, chính sách 'miễn phí đổi trả' có thể mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

20. Để đảm bảo an toàn thông tin cá nhân của khách hàng trên website thương mại điện tử, doanh nghiệp nên thực hiện biện pháp nào sau đây?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

21. Mô hình 'Click and Collect' (nhấn và nhận) trong thương mại điện tử mang lại lợi ích gì cho khách hàng?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của quản trị tác nghiệp thương mại điện tử?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

23. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo trải nghiệm mua sắm trực tuyến tích cực cho khách hàng trên thiết bị di động?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

24. Đâu là thách thức lớn nhất đối với doanh nghiệp thương mại điện tử khi mở rộng hoạt động ra thị trường quốc tế?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

25. Trong quản trị kho hàng thương mại điện tử, phương pháp FIFO (First-In, First-Out) đặc biệt quan trọng đối với loại sản phẩm nào?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về quản trị rủi ro trong thanh toán trực tuyến?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

27. Lựa chọn phương thức thanh toán nào sau đây KHÔNG phổ biến trong thương mại điện tử tại Việt Nam?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

28. Trong quản lý hoạt động marketing thương mại điện tử, 'A/B testing' (thử nghiệm A/B) được sử dụng để làm gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

29. KPI nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của hoạt động chăm sóc khách hàng trong thương mại điện tử?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 13

30. Trong quản lý rủi ro thương mại điện tử, rủi ro 'gian lận thanh toán' thường phát sinh từ đâu?