Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử
1. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo tính `linh hoạt` (agility) trong chuỗi cung ứng thương mại điện tử?
A. Xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với một nhà cung cấp duy nhất
B. Tăng cường dự trữ hàng tồn kho để đối phó với biến động
C. Sử dụng công nghệ thông tin và hệ thống quản lý hiện đại
D. Giảm thiểu số lượng kênh phân phối để đơn giản hóa quy trình
2. Ứng dụng của công nghệ RFID (Radio-Frequency Identification) trong quản lý kho hàng thương mại điện tử mang lại lợi ích chính nào?
A. Giảm chi phí nhân công đóng gói
B. Tăng cường bảo mật thông tin thanh toán
C. Nâng cao độ chính xác và tốc độ kiểm kê hàng hóa
D. Cải thiện trải nghiệm mua sắm trên website
3. Mục tiêu của việc xây dựng `resilient supply chain` (chuỗi cung ứng linh hoạt và chống chịu) trong thương mại điện tử là gì?
A. Giảm chi phí vận chuyển và kho bãi
B. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn
C. Đảm bảo khả năng hoạt động liên tục và phục hồi nhanh chóng khi gặp sự cố
D. Tăng cường sự phụ thuộc vào một nhà cung cấp chiến lược duy nhất
4. Xu hướng `thương mại điện tử tức thời` (quick commerce hoặc q-commerce) tập trung vào yếu tố nào trong quản trị tác nghiệp?
A. Mở rộng phạm vi địa lý giao hàng
B. Tối ưu hóa tốc độ giao hàng siêu nhanh (trong vòng vài giờ hoặc vài phút)
C. Cung cấp đa dạng kênh thanh toán trực tuyến
D. Cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm cho từng khách hàng
5. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi của quản trị tác nghiệp thương mại điện tử?
A. Xử lý đơn hàng và giao vận
B. Quản lý kho hàng và tồn kho
C. Marketing và quảng bá sản phẩm
D. Dịch vụ khách hàng và xử lý khiếu nại
6. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc tự động hóa quy trình tác nghiệp trong thương mại điện tử?
A. Giảm chi phí nhân công và sai sót do con người
B. Tăng tốc độ xử lý đơn hàng và giao hàng
C. Nâng cao khả năng sáng tạo và đổi mới trong hoạt động
D. Cải thiện khả năng mở rộng quy mô kinh doanh
7. Khái niệm `reverse logistics` (logistics ngược) trong thương mại điện tử đề cập đến hoạt động nào?
A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến kho của doanh nghiệp
B. Vận chuyển hàng hóa từ kho đến khách hàng
C. Quản lý hàng hóa hoàn trả từ khách hàng về lại doanh nghiệp
D. Tối ưu hóa tuyến đường giao hàng cho shipper
8. Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, `fulfillment center` (trung tâm hoàn tất đơn hàng) đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của chuỗi cung ứng?
A. Giai đoạn lập kế hoạch sản xuất
B. Giai đoạn mua sắm nguyên vật liệu
C. Giai đoạn xử lý đơn hàng và giao hàng đến khách
D. Giai đoạn nghiên cứu và phát triển sản phẩm
9. Lựa chọn phương thức vận chuyển `vận chuyển nhanh` (express shipping) thường phù hợp nhất với loại sản phẩm nào trong thương mại điện tử?
A. Đồ nội thất kích thước lớn
B. Sách và văn phòng phẩm
C. Hàng hóa dễ hỏng hoặc có thời hạn sử dụng ngắn
D. Quần áo thời trang theo mùa
10. Trong quản lý đơn hàng thương mại điện tử, `order splitting` (chia tách đơn hàng) được áp dụng khi nào?
A. Khách hàng yêu cầu giao hàng đến nhiều địa chỉ khác nhau
B. Đơn hàng chứa nhiều sản phẩm từ các kho hàng khác nhau
C. Giá trị đơn hàng vượt quá giới hạn vận chuyển miễn phí
D. Khách hàng muốn thanh toán đơn hàng bằng nhiều hình thức khác nhau
11. Phương pháp `ABC analysis` trong quản lý tồn kho thương mại điện tử phân loại hàng hóa dựa trên tiêu chí chính nào?
A. Mức độ phổ biến của sản phẩm
B. Giá trị sử dụng của sản phẩm
C. Giá trị tồn kho và đóng góp vào doanh thu
D. Vòng đời sản phẩm
12. Mô hình `dark store` trong thương mại điện tử thường được sử dụng để phục vụ loại hình kinh doanh nào?
A. Bán hàng thời trang cao cấp
B. Bán hàng tạp hóa trực tuyến và giao hàng nhanh
C. Bán hàng điện tử tiêu dùng
D. Bán hàng đồ nội thất và gia dụng
13. Trong dịch vụ khách hàng thương mại điện tử, `chatbot` (trợ lý ảo) thường được sử dụng để giải quyết loại yêu cầu nào hiệu quả nhất?
A. Xử lý các khiếu nại phức tạp về chất lượng sản phẩm
B. Tư vấn chuyên sâu về thông số kỹ thuật của sản phẩm
C. Trả lời các câu hỏi thường gặp (FAQs) và hỗ trợ đơn hàng cơ bản
D. Đàm phán giá cả và điều khoản hợp đồng với khách hàng lớn
14. Công cụ `predictive analytics` (phân tích dự đoán) có thể ứng dụng trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử để làm gì?
A. Thiết kế giao diện website thân thiện với người dùng
B. Dự báo nhu cầu hàng hóa và tối ưu hóa tồn kho
C. Tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo trực tuyến
D. Cải thiện quy trình chăm sóc khách hàng sau bán hàng
15. Trong quản lý rủi ro hoạt động thanh toán trực tuyến, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc trách nhiệm của doanh nghiệp thương mại điện tử?
A. Bảo mật thông tin thẻ thanh toán của khách hàng
B. Đảm bảo tính ổn định và liên tục của hệ thống thanh toán
C. Xử lý các giao dịch gian lận và tranh chấp thanh toán
D. Quyết định chính sách lãi suất thẻ tín dụng của ngân hàng
16. Trong quản lý giao vận `chặng cuối` (last-mile delivery) thương mại điện tử, thách thức lớn nhất thường gặp phải là gì?
A. Tìm kiếm nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển quốc tế
B. Tối ưu hóa chi phí vận chuyển đường dài
C. Đảm bảo giao hàng đúng hẹn và hiệu quả trong khu vực đô thị đông đúc
D. Quản lý rủi ro mất mát hàng hóa trong quá trình vận chuyển hàng loạt
17. Phương pháp quản lý kho hàng `Just-in-Time` (JIT) trong thương mại điện tử có ưu điểm chính nào?
A. Luôn đảm bảo nguồn cung ứng dồi dào
B. Giảm thiểu chi phí lưu trữ kho và rủi ro hàng tồn kho
C. Tăng khả năng đáp ứng biến động thị trường
D. Đơn giản hóa quy trình kiểm kê kho hàng
18. Đâu là mục tiêu chính của việc tối ưu hóa quy trình xử lý đơn hàng trong thương mại điện tử?
A. Tăng cường nhận diện thương hiệu
B. Giảm chi phí và tăng tốc độ giao hàng
C. Mở rộng danh mục sản phẩm
D. Cải thiện trải nghiệm mua sắm trực tuyến
19. Trong quản lý rủi ro tác nghiệp thương mại điện tử, rủi ro `cybersecurity` (an ninh mạng) liên quan chủ yếu đến khía cạnh nào?
A. Gián đoạn chuỗi cung ứng vật lý
B. Mất mát hoặc rò rỉ dữ liệu khách hàng và thông tin giao dịch
C. Thiệt hại do thiên tai hoặc sự cố môi trường
D. Sai sót trong quá trình xử lý đơn hàng thủ công
20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả của hoạt động `picking` (lấy hàng) trong kho thương mại điện tử?
A. Bố trí và sắp xếp hàng hóa trong kho
B. Phương pháp và công nghệ lấy hàng được sử dụng
C. Chính sách giá và khuyến mãi của sản phẩm
D. Trình độ và kinh nghiệm của nhân viên kho
21. Phương pháp `dropshipping` trong thương mại điện tử có đặc điểm nổi bật nào về quản lý kho hàng?
A. Người bán tự lưu trữ và quản lý toàn bộ hàng tồn kho
B. Người bán không cần kho hàng, nhà cung cấp trực tiếp giao hàng cho khách
C. Kho hàng được đặt tại nhiều địa điểm khác nhau để tối ưu giao hàng
D. Sử dụng hệ thống kho tự động hoàn toàn để quản lý hàng hóa
22. Trong quản lý chất lượng dịch vụ thương mại điện tử, chỉ số `Net Promoter Score` (NPS) đo lường điều gì?
A. Mức độ hài lòng của khách hàng về sản phẩm
B. Khả năng khách hàng giới thiệu doanh nghiệp cho người khác
C. Tỷ lệ khách hàng quay lại mua hàng
D. Thời gian phản hồi yêu cầu hỗ trợ của khách hàng
23. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả hoạt động của bộ phận xử lý đơn hàng trong thương mại điện tử?
A. Tỷ lệ đơn hàng giao thành công đúng hẹn
B. Chi phí marketing trên mỗi đơn hàng
C. Thời gian xử lý đơn hàng trung bình
D. Tỷ lệ lỗi sai sót trong quá trình đóng gói
24. Trong quản lý rủi ro hoàn trả hàng (returns) thương mại điện tử, biện pháp nào sau đây là HIỆU QUẢ NHẤT để giảm tỷ lệ hoàn trả?
A. Tăng cường quảng cáo sản phẩm trên mạng xã hội
B. Cải thiện chất lượng mô tả sản phẩm và hình ảnh trên website
C. Thắt chặt chính sách hoàn trả hàng
D. Giảm giá sản phẩm để kích cầu
25. Chiến lược `đa kênh` (omnichannel) trong thương mại điện tử tác động như thế nào đến quản trị tác nghiệp?
A. Giảm sự phức tạp trong quản lý kho hàng tập trung
B. Đòi hỏi sự tích hợp và đồng bộ cao giữa các kênh bán hàng và tác nghiệp
C. Đơn giản hóa quy trình xử lý thanh toán và hoàn tiền
D. Giảm nhu cầu về dịch vụ khách hàng đa ngôn ngữ
26. Điều gì KHÔNG phải là thách thức chính trong quản lý chuỗi cung ứng thương mại điện tử xuyên biên giới?
A. Rào cản ngôn ngữ và văn hóa
B. Biến động tỷ giá hối đoái
C. Chi phí marketing trực tuyến
D. Quy định hải quan và thuế quan phức tạp
27. KPI `Customer Acquisition Cost` (CAC - Chi phí thu hút khách hàng) quan trọng trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử vì nó liên quan trực tiếp đến...
A. Hiệu quả của chiến dịch marketing
B. Khả năng sinh lời trên mỗi khách hàng
C. Chi phí vận hành kho hàng
D. Chất lượng dịch vụ khách hàng
28. Trong quản lý kho hàng, phương pháp `FIFO` (First-In, First-Out) đặc biệt quan trọng đối với loại hàng hóa nào?
A. Hàng điện tử công nghệ cao
B. Hàng hóa thời trang theo mùa
C. Hàng hóa có hạn sử dụng hoặc dễ bị lỗi thời
D. Hàng hóa cồng kềnh như đồ nội thất
29. Hệ thống quản lý kho hàng WMS (Warehouse Management System) giúp doanh nghiệp thương mại điện tử cải thiện điều gì quan trọng nhất?
A. Chiến lược giá và định giá sản phẩm
B. Quy trình marketing và quảng cáo trực tuyến
C. Hiệu quả và độ chính xác của các hoạt động kho hàng
D. Thiết kế giao diện và trải nghiệm người dùng trên website
30. Ứng dụng của `Internet of Things` (IoT) trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử có thể mang lại lợi ích nào trong quản lý vận chuyển?
A. Tối ưu hóa thiết kế website thương mại điện tử
B. Theo dõi vị trí và điều kiện vận chuyển hàng hóa theo thời gian thực
C. Tự động hóa quy trình thanh toán trực tuyến
D. Cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm trên ứng dụng di động