Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị tác nghiệp Thương mại điện tử
1. Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, `dropshipping` là mô hình kinh doanh mà:
A. Người bán tự sản xuất và lưu trữ hàng hóa.
B. Người bán nhập hàng số lượng lớn để có giá tốt.
C. Người bán không trực tiếp lưu trữ hàng hóa, mà chuyển đơn hàng và thông tin khách hàng cho nhà cung cấp.
D. Người bán chỉ bán hàng hóa kỹ thuật số, không cần quản lý kho vận.
2. Để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng trong thương mại điện tử, doanh nghiệp nên tập trung vào điều gì trong quản trị tác nghiệp?
A. Liên tục giảm giá sản phẩm.
B. Cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc và cá nhân hóa trải nghiệm.
C. Tăng cường quảng cáo trên mạng xã hội.
D. Mở rộng kênh phân phối.
3. Công cụ hoặc hệ thống nào sau đây thường được sử dụng để quản lý và theo dõi thông tin khách hàng trong thương mại điện tử?
A. Hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning).
B. Hệ thống CRM (Customer Relationship Management).
C. Hệ thống SCM (Supply Chain Management).
D. Hệ thống POS (Point of Sale).
4. Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, `chatbot` thường được sử dụng để tự động hóa hoạt động nào?
A. Phân tích dữ liệu khách hàng.
B. Xử lý thanh toán trực tuyến.
C. Trả lời các câu hỏi thường gặp của khách hàng và hỗ trợ ban đầu.
D. Quản lý kho hàng.
5. Hình thức thanh toán `COD` (Cash on Delivery) phổ biến trong thương mại điện tử Việt Nam có ưu điểm chính nào đối với người mua?
A. Tăng tốc độ xử lý đơn hàng.
B. Đảm bảo an toàn và bảo mật thông tin thanh toán.
C. Cho phép kiểm tra hàng trước khi thanh toán và giảm rủi ro mua hàng không đúng mô tả.
D. Giảm chi phí giao dịch thanh toán.
6. KPI nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến hiệu quả của hoạt động quản lý kho hàng trong thương mại điện tử?
A. Tỷ lệ hàng tồn kho trên tổng giá trị hàng hóa.
B. Tỷ lệ lỗi sai sót trong quá trình lấy hàng và đóng gói.
C. Thời gian phản hồi yêu cầu hỗ trợ khách hàng.
D. Vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover Rate).
7. Lợi ích chính của việc tự động hóa quy trình xử lý đơn hàng trong thương mại điện tử là gì?
A. Tăng cường khả năng sáng tạo nội dung marketing.
B. Cải thiện tốc độ xử lý đơn hàng và giảm thiểu sai sót.
C. Nâng cao trải nghiệm mua sắm trực tuyến cho khách hàng.
D. Giảm chi phí đầu tư ban đầu vào cơ sở hạ tầng.
8. Mục tiêu chính của việc tối ưu hóa trang sản phẩm (product page optimization) trong thương mại điện tử là gì?
A. Giảm chi phí thiết kế website.
B. Tăng lưu lượng truy cập vào website.
C. Tăng tỷ lệ chuyển đổi từ khách truy cập thành người mua hàng.
D. Cải thiện thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm.
9. Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, việc `xử lý hoàn trả hàng` (return processing) hiệu quả có vai trò:
A. Chỉ để tuân thủ quy định pháp luật về bảo vệ người tiêu dùng.
B. Giảm thiểu chi phí vận hành kho hàng.
C. Duy trì sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng.
D. Tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn.
10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của một hệ thống quản lý kho hàng (WMS) trong thương mại điện tử?
A. Quản lý vị trí lưu trữ hàng hóa.
B. Quản lý đơn hàng và vận chuyển.
C. Quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
D. Quản lý nhập và xuất kho.
11. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi quản trị tác nghiệp thương mại điện tử?
A. Xử lý đơn hàng và quản lý kho
B. Thiết kế chiến lược marketing tổng thể
C. Vận chuyển và giao nhận hàng hóa
D. Chăm sóc khách hàng và xử lý khiếu nại
12. Đâu là thách thức lớn nhất trong quản lý chuỗi cung ứng thương mại điện tử so với chuỗi cung ứng truyền thống?
A. Khó khăn trong việc dự báo nhu cầu do biến động thị trường nhanh chóng.
B. Yêu cầu tốc độ giao hàng nhanh và chi phí vận chuyển cạnh tranh.
C. Số lượng đơn hàng nhỏ lẻ nhưng đa dạng về địa điểm giao hàng.
D. Tất cả các yếu tố trên.
13. Phương pháp `cross-selling` và `up-selling` được sử dụng trong thương mại điện tử nhằm mục đích chính nào?
A. Giảm chi phí vận chuyển.
B. Tăng giá trị đơn hàng trung bình và doanh thu.
C. Cải thiện quy trình xử lý đơn hàng.
D. Thu hút khách hàng mới.
14. Để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng về dịch vụ giao hàng, doanh nghiệp thương mại điện tử có thể sử dụng chỉ số nào?
A. Tỷ lệ chuyển đổi đơn hàng (Conversion Rate).
B. Điểm trung bình đánh giá của khách hàng về dịch vụ giao hàng (Customer Satisfaction Score - CSAT).
C. Giá trị đơn hàng trung bình (Average Order Value - AOV).
D. Chi phí thu hút khách hàng (Customer Acquisition Cost - CAC).
15. KPI nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả hoạt động của bộ phận xử lý đơn hàng trong thương mại điện tử?
A. Thời gian xử lý đơn hàng trung bình
B. Tỷ lệ đơn hàng giao thành công
C. Chi phí marketing trên mỗi đơn hàng
D. Số lượng đơn hàng xử lý trong một ngày
16. Quy trình `fulfillment` trong thương mại điện tử bao gồm công đoạn nào sau đây?
A. Nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh
B. Xây dựng website bán hàng và thiết kế giao diện người dùng
C. Nhận đơn hàng, đóng gói sản phẩm và giao hàng đến khách hàng
D. Thực hiện các chương trình khuyến mãi và quảng cáo trực tuyến
17. Để đảm bảo an ninh mạng cho hoạt động thương mại điện tử, doanh nghiệp nên ưu tiên biện pháp nào?
A. Tăng cường chi phí quảng cáo trực tuyến.
B. Đào tạo kỹ năng bán hàng cho nhân viên.
C. Triển khai các giải pháp bảo mật SSL, tường lửa, và hệ thống phát hiện xâm nhập.
D. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng.
18. Trong quy trình xử lý đơn hàng thương mại điện tử, `picking` là công đoạn nào?
A. Khách hàng lựa chọn sản phẩm và thêm vào giỏ hàng.
B. Nhân viên kho lấy sản phẩm từ vị trí lưu trữ theo đơn hàng.
C. Đóng gói sản phẩm và chuẩn bị cho vận chuyển.
D. Giao hàng đến địa chỉ của khách hàng.
19. Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, `thời gian giao hàng` (delivery lead time) ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào?
A. Chi phí marketing.
B. Giá thành sản phẩm.
C. Mức độ hài lòng của khách hàng và khả năng cạnh tranh.
D. Quy mô kho hàng cần thiết.
20. Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, thuật ngữ `SKU` (Stock Keeping Unit) dùng để chỉ:
A. Đơn vị tiền tệ sử dụng trong thanh toán quốc tế.
B. Mã định danh duy nhất cho từng sản phẩm trong kho hàng.
C. Số lượng sản phẩm tối thiểu cần đặt hàng từ nhà cung cấp.
D. Kênh phân phối sản phẩm trực tuyến.
21. Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, `upselling` hiệu quả nhất khi nào?
A. Khi khách hàng mới truy cập website lần đầu.
B. Khi khách hàng đã quyết định mua một sản phẩm cụ thể và đang ở bước thanh toán.
C. Khi khách hàng liên hệ bộ phận chăm sóc khách hàng để khiếu nại.
D. Khi doanh nghiệp thực hiện chương trình giảm giá lớn.
22. Để quản lý hiệu quả hoạt động chăm sóc khách hàng đa kênh (omnichannel customer service) trong thương mại điện tử, doanh nghiệp cần đảm bảo điều gì?
A. Chỉ tập trung vào kênh hỗ trợ khách hàng phổ biến nhất.
B. Đảm bảo trải nghiệm khách hàng nhất quán và liền mạch trên tất cả các kênh.
C. Giảm số lượng kênh hỗ trợ khách hàng để tiết kiệm chi phí.
D. Sử dụng các kênh hỗ trợ khách hàng khác nhau cho các nhóm khách hàng khác nhau.
23. Để đánh giá hiệu quả của hoạt động marketing trên sàn thương mại điện tử, KPI nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Số lượng người theo dõi trang fanpage của gian hàng.
B. Tỷ lệ hiển thị sản phẩm (Impression Share).
C. Tỷ lệ chuyển đổi từ lượt xem sản phẩm thành đơn hàng (Conversion Rate).
D. Chi phí quảng cáo hàng tháng.
24. Để cải thiện trải nghiệm khách hàng trong quá trình giao nhận, doanh nghiệp thương mại điện tử nên ưu tiên điều gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận từ mỗi đơn hàng.
B. Giảm thiểu chi phí vận chuyển bằng mọi giá.
C. Cung cấp thông tin theo dõi đơn hàng chính xác và cập nhật.
D. Sử dụng bao bì đóng gói đơn giản và tiết kiệm nhất.
25. Lựa chọn nào sau đây KHÔNG phải là một kênh bán hàng trực tuyến phổ biến trong thương mại điện tử?
A. Website bán hàng trực tuyến của doanh nghiệp.
B. Sàn thương mại điện tử (ví dụ: Shopee, Lazada).
C. Bán hàng qua điện thoại trực tiếp cho khách hàng.
D. Mạng xã hội (ví dụ: Facebook, Instagram).
26. Trong quản lý rủi ro tác nghiệp thương mại điện tử, rủi ro `gian lận thanh toán` thường xảy ra nhất ở giai đoạn nào?
A. Giai đoạn marketing và quảng cáo.
B. Giai đoạn xử lý đơn hàng và fulfillment.
C. Giai đoạn thanh toán và xác nhận đơn hàng.
D. Giai đoạn chăm sóc khách hàng sau bán hàng.
27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vận chuyển trong thương mại điện tử?
A. Khoảng cách địa lý giữa người bán và người mua.
B. Kích thước và trọng lượng của gói hàng.
C. Giá trị trung bình của đơn hàng.
D. Loại hình dịch vụ vận chuyển (nhanh, tiêu chuẩn, tiết kiệm).
28. Đâu là mục tiêu chính của việc quản lý hiệu quả `dữ liệu sản phẩm` (product data management) trong thương mại điện tử?
A. Giảm chi phí lưu trữ dữ liệu.
B. Đảm bảo thông tin sản phẩm chính xác, đầy đủ và nhất quán trên các kênh bán hàng.
C. Tăng tốc độ tải trang web bán hàng.
D. Cải thiện hệ thống thanh toán trực tuyến.
29. Phương pháp quản lý kho hàng nào sau đây giúp giảm thiểu tình trạng hết hàng và tồn kho quá mức trong thương mại điện tử?
A. Phương pháp FIFO (Nhập trước - Xuất trước)
B. Phương pháp LIFO (Nhập sau - Xuất trước)
C. Quản lý kho theo mô hình JIT (Just-in-Time)
D. Phương pháp ABC inventory analysis
30. Trong quản trị rủi ro tác nghiệp thương mại điện tử, rủi ro `gián đoạn hệ thống` (system downtime) có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nhất nào?
A. Giảm tương tác trên mạng xã hội.
B. Mất doanh thu bán hàng và ảnh hưởng đến uy tín doanh nghiệp.
C. Tăng chi phí marketing.
D. Chậm trễ trong việc xử lý đơn hàng.