Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sự thay đổi – Đề 11

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sự thay đổi

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị sự thay đổi

1. Phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu kháng cự thay đổi hiệu quả nhất?

A. Áp đặt thay đổi từ trên xuống một cách nhanh chóng.
B. Bỏ qua những ý kiến phản đối của nhân viên.
C. Giáo dục, truyền thông và tham gia.
D. Tập trung vào phần thưởng tài chính cho việc chấp nhận thay đổi.

2. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của quản trị sự thay đổi hiệu quả?

A. Tăng cường sự gắn kết của nhân viên.
B. Giảm năng suất trong ngắn hạn.
C. Cải thiện khả năng thích ứng của tổ chức.
D. Nâng cao hiệu quả hoạt động và lợi nhuận.

3. Đâu là một ví dụ về `thay đổi tiến hóa` (evolutionary change)?

A. Cải tổ toàn bộ hệ thống công nghệ thông tin trong một đêm.
B. Thực hiện các cải tiến nhỏ liên tục trong quy trình làm việc.
C. Sáp nhập hai công ty lớn.
D. Thay đổi hoàn toàn mô hình kinh doanh.

4. Vai trò của `nhà lãnh đạo thay đổi` (change leader) là gì?

A. Duy trì sự ổn định và kiểm soát rủi ro.
B. Khởi xướng, dẫn dắt và thúc đẩy quá trình thay đổi.
C. Thực hiện các nhiệm vụ hành chính hàng ngày.
D. Đảm bảo tuân thủ nghiêm ngặt các quy định hiện hành.

5. Quản trị sự thay đổi được định nghĩa tốt nhất là gì?

A. Quá trình phản ứng lại các thay đổi bên ngoài tổ chức.
B. Ứng phó thụ động với các tình huống không lường trước được.
C. Cách tiếp cận có cấu trúc để chuyển đổi cá nhân, đội nhóm và tổ chức từ trạng thái hiện tại sang trạng thái mong muốn.
D. Việc duy trì sự ổn định và tránh mọi hình thức xáo trộn trong tổ chức.

6. Trong quản trị sự thay đổi, thuật ngữ `stakeholder` (các bên liên quan) đề cập đến ai?

A. Chỉ các cổ đông của công ty.
B. Bất kỳ cá nhân hoặc nhóm nào bị ảnh hưởng bởi hoặc có thể ảnh hưởng đến thay đổi.
C. Chỉ quản lý cấp cao và lãnh đạo.
D. Chỉ khách hàng và nhà cung cấp.

7. Mục tiêu chính của quản trị sự thay đổi trong tổ chức là gì?

A. Giảm thiểu chi phí hoạt động.
B. Tăng cường kiểm soát của quản lý cấp cao.
C. Tối đa hóa lợi ích từ các sáng kiến thay đổi, đồng thời giảm thiểu tác động tiêu cực.
D. Duy trì hiện trạng và tránh mọi rủi ro tiềm ẩn.

8. Khi nào thì nên sử dụng phương pháp `thay đổi từ dưới lên` (bottom-up change)?

A. Khi cần thay đổi nhanh chóng và quyết liệt.
B. Khi muốn tận dụng sự sáng tạo và kiến thức chuyên môn của nhân viên.
C. Khi quản lý cấp cao đã có giải pháp thay đổi rõ ràng.
D. Khi cần kiểm soát chặt chẽ quá trình thay đổi.

9. Trong bối cảnh quản trị sự thay đổi, `văn hóa tổ chức` có vai trò như thế nào?

A. Không ảnh hưởng đến quá trình thay đổi.
B. Quyết định mức độ dễ dàng hay khó khăn của việc thực hiện thay đổi.
C. Chỉ quan trọng sau khi thay đổi đã hoàn thành.
D. Chỉ liên quan đến quản lý cấp cao, không ảnh hưởng đến nhân viên.

10. Điều gì có thể gây ra `sự mệt mỏi vì thay đổi` (change fatigue) trong tổ chức?

A. Quá ít thay đổi diễn ra.
B. Thay đổi diễn ra quá nhanh và liên tục.
C. Thay đổi mang lại kết quả tích cực ngay lập tức.
D. Nhân viên được tham gia vào quá trình thay đổi.

11. Lý do chính khiến các sáng kiến thay đổi thất bại thường là gì?

A. Thiếu nguồn lực tài chính.
B. Công nghệ lạc hậu.
C. Quản trị sự thay đổi kém hiệu quả.
D. Thị trường biến động.

12. Điều gì KHÔNG phải là một giai đoạn trong `chu kỳ thay đổi` (change cycle)?

A. Phủ nhận (Denial).
B. Thương lượng (Bargaining).
C. Chấp nhận (Acceptance).
D. Lãng quên (Oblivion).

13. Trong mô hình ADKAR, chữ `R` đại diện cho điều gì?

A. Responsibility (Trách nhiệm).
B. Reinforcement (Củng cố).
C. Readiness (Sẵn sàng).
D. Results (Kết quả).

14. Đâu là một ví dụ về `thay đổi phản ứng` (reactive change)?

A. Chủ động tái cấu trúc tổ chức để đón đầu xu hướng thị trường.
B. Đổi mới sản phẩm trước khi đối thủ cạnh tranh.
C. Ứng phó với khủng hoảng truyền thông sau sự cố sản phẩm.
D. Xây dựng văn hóa đổi mới sáng tạo.

15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của `tam giác thay đổi` (change triangle)?

A. Nhà tài trợ (Sponsor).
B. Đại lý thay đổi (Change Agent).
C. Đối tượng thay đổi (Targets of Change).
D. Đối thủ cạnh tranh (Competitors).

16. Kịch bản nào sau đây thể hiện sự cần thiết của quản trị sự thay đổi?

A. Duy trì quy trình làm việc hiện tại để đảm bảo ổn định.
B. Giới thiệu một hệ thống phần mềm mới cho toàn bộ công ty.
C. Tránh mọi thay đổi để giảm thiểu rủi ro.
D. Hoạt động kinh doanh vẫn hiệu quả như trước đây.

17. KPI (Chỉ số hiệu suất chính) nào có thể được sử dụng để đo lường thành công của một dự án quản trị sự thay đổi?

A. Số lượng nhân viên mới tuyển dụng.
B. Mức độ hài lòng của nhân viên sau thay đổi.
C. Tổng doanh thu hàng năm.
D. Chi phí hoạt động hàng tháng.

18. Công cụ hoặc kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ sẵn sàng thay đổi của tổ chức?

A. Phân tích SWOT.
B. Khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng.
C. Đánh giá văn hóa tổ chức và thái độ nhân viên.
D. Phân tích báo cáo tài chính.

19. Mô hình `3 giai đoạn` của Kurt Lewin bao gồm những giai đoạn nào?

A. Lập kế hoạch - Thực hiện - Kiểm soát.
B. Đóng băng - Thay đổi - Tái đóng băng.
C. Nhận thức - Thay đổi - Củng cố.
D. Khởi đầu - Duy trì - Kết thúc.

20. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để quản trị sự thay đổi thành công?

A. Sự hỗ trợ tài chính dồi dào.
B. Công nghệ hiện đại nhất.
C. Giao tiếp hiệu quả và sự tham gia của nhân viên.
D. Quy trình quản lý cứng nhắc và kiểm soát chặt chẽ.

21. Điều gì KHÔNG nên làm khi giao tiếp về thay đổi trong tổ chức?

A. Giao tiếp thường xuyên và minh bạch.
B. Lắng nghe và giải đáp các lo ngại của nhân viên.
C. Che giấu thông tin tiêu cực để tránh gây hoang mang.
D. Sử dụng nhiều kênh giao tiếp khác nhau.

22. Đâu là một ví dụ về `thay đổi triệt để` (radical change) trong tổ chức?

A. Điều chỉnh nhỏ trong chính sách nghỉ phép.
B. Thay đổi hoàn toàn mô hình kinh doanh từ bán lẻ truyền thống sang thương mại điện tử.
C. Cải tiến quy trình báo cáo hàng tuần.
D. Thay đổi logo công ty.

23. Đâu là một thách thức đạo đức trong quản trị sự thay đổi?

A. Đảm bảo giao tiếp minh bạch và trung thực với nhân viên.
B. Bảo vệ quyền riêng tư của nhân viên trong quá trình thay đổi liên quan đến công nghệ.
C. Đảm bảo thay đổi mang lại lợi ích cho tất cả các bên liên quan, không chỉ một nhóm nhỏ.
D. Tất cả các đáp án trên.

24. Trong quản trị sự thay đổi, `sự tham gia` của nhân viên có ý nghĩa gì?

A. Thông báo cho nhân viên về quyết định thay đổi đã được đưa ra.
B. Yêu cầu nhân viên tuân thủ các chỉ thị thay đổi.
C. Thu hút nhân viên vào quá trình lập kế hoạch và thực hiện thay đổi.
D. Đảm bảo nhân viên không can thiệp vào quá trình thay đổi.

25. Trong mô hình 8 bước của Kotter, bước đầu tiên là gì?

A. Tạo tầm nhìn chiến lược.
B. Trao quyền hành động trên tầm nhìn.
C. Tạo cảm giác cấp bách.
D. Củng cố thành quả và tạo ra nhiều thay đổi hơn.

26. Tại sao việc `neo giữ` (anchor) những thay đổi mới vào văn hóa tổ chức lại quan trọng?

A. Để đảm bảo thay đổi chỉ là tạm thời.
B. Để ngăn chặn sự thay đổi tiếp theo.
C. Để duy trì thay đổi trong dài hạn và tránh quay lại cách làm cũ.
D. Để làm cho thay đổi trở nên ít quan trọng hơn.

27. Điều gì KHÔNG phải là một loại hình thay đổi tổ chức phổ biến?

A. Thay đổi cơ cấu.
B. Thay đổi quy trình.
C. Thay đổi công nghệ.
D. Thay đổi thời tiết.

28. Trong quản trị sự thay đổi, `sự liên kết` (alignment) có nghĩa là gì?

A. Tất cả nhân viên phải đồng ý với mọi khía cạnh của thay đổi.
B. Các mục tiêu thay đổi phải phù hợp với chiến lược tổng thể của tổ chức.
C. Thay đổi chỉ nên tập trung vào một bộ phận nhỏ của tổ chức.
D. Quá trình thay đổi phải diễn ra hoàn toàn bí mật.

29. Kháng cự sự thay đổi thường bắt nguồn từ đâu?

A. Mong muốn cải thiện hiệu suất.
B. Sự không chắc chắn và lo sợ mất mát.
C. Khao khát thử nghiệm điều mới.
D. Sự hài lòng với hiện trạng.

30. Loại hình giao tiếp nào là kém hiệu quả nhất trong quá trình thay đổi?

A. Giao tiếp hai chiều, lắng nghe phản hồi.
B. Giao tiếp minh bạch, trung thực.
C. Giao tiếp một chiều, thông báo từ trên xuống.
D. Giao tiếp thường xuyên, đa kênh.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 11

1. Phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu kháng cự thay đổi hiệu quả nhất?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 11

2. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của quản trị sự thay đổi hiệu quả?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 11

3. Đâu là một ví dụ về 'thay đổi tiến hóa' (evolutionary change)?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 11

4. Vai trò của 'nhà lãnh đạo thay đổi' (change leader) là gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 11

5. Quản trị sự thay đổi được định nghĩa tốt nhất là gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 11

6. Trong quản trị sự thay đổi, thuật ngữ 'stakeholder' (các bên liên quan) đề cập đến ai?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 11

7. Mục tiêu chính của quản trị sự thay đổi trong tổ chức là gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 11

8. Khi nào thì nên sử dụng phương pháp 'thay đổi từ dưới lên' (bottom-up change)?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 11

9. Trong bối cảnh quản trị sự thay đổi, 'văn hóa tổ chức' có vai trò như thế nào?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 11

10. Điều gì có thể gây ra 'sự mệt mỏi vì thay đổi' (change fatigue) trong tổ chức?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 11

11. Lý do chính khiến các sáng kiến thay đổi thất bại thường là gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 11

12. Điều gì KHÔNG phải là một giai đoạn trong 'chu kỳ thay đổi' (change cycle)?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 11

13. Trong mô hình ADKAR, chữ 'R' đại diện cho điều gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 11

14. Đâu là một ví dụ về 'thay đổi phản ứng' (reactive change)?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 11

15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của 'tam giác thay đổi' (change triangle)?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 11

16. Kịch bản nào sau đây thể hiện sự cần thiết của quản trị sự thay đổi?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 11

17. KPI (Chỉ số hiệu suất chính) nào có thể được sử dụng để đo lường thành công của một dự án quản trị sự thay đổi?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 11

18. Công cụ hoặc kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ sẵn sàng thay đổi của tổ chức?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 11

19. Mô hình '3 giai đoạn' của Kurt Lewin bao gồm những giai đoạn nào?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 11

20. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để quản trị sự thay đổi thành công?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 11

21. Điều gì KHÔNG nên làm khi giao tiếp về thay đổi trong tổ chức?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 11

22. Đâu là một ví dụ về 'thay đổi triệt để' (radical change) trong tổ chức?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 11

23. Đâu là một thách thức đạo đức trong quản trị sự thay đổi?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 11

24. Trong quản trị sự thay đổi, 'sự tham gia' của nhân viên có ý nghĩa gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 11

25. Trong mô hình 8 bước của Kotter, bước đầu tiên là gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 11

26. Tại sao việc 'neo giữ' (anchor) những thay đổi mới vào văn hóa tổ chức lại quan trọng?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 11

27. Điều gì KHÔNG phải là một loại hình thay đổi tổ chức phổ biến?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 11

28. Trong quản trị sự thay đổi, 'sự liên kết' (alignment) có nghĩa là gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 11

29. Kháng cự sự thay đổi thường bắt nguồn từ đâu?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 11

30. Loại hình giao tiếp nào là kém hiệu quả nhất trong quá trình thay đổi?