1. Trong quản lý tồn kho, `điểm đặt hàng lại` (Reorder Point - ROP) được xác định dựa trên yếu tố nào?
A. Chi phí đặt hàng.
B. Chi phí lưu kho.
C. Thời gian giao hàng và nhu cầu dự kiến trong thời gian giao hàng.
D. Năng lực lưu trữ kho.
2. Mục đích chính của việc lập kế hoạch sản xuất tổng hợp (Aggregate Production Planning) là gì?
A. Lập kế hoạch chi tiết cho từng công đoạn sản xuất.
B. Xác định nhu cầu vật liệu cụ thể cho từng sản phẩm.
C. Thiết lập mức sản lượng tổng thể và tồn kho tối ưu trong trung hạn (thường từ 3-18 tháng).
D. Phân công công việc cụ thể cho từng nhân viên sản xuất.
3. Trong hệ thống sản xuất linh hoạt (Flexible Manufacturing System - FMS), yếu tố `linh hoạt` thể hiện ở khả năng nào?
A. Sản xuất hàng loạt với chi phí thấp.
B. Nhanh chóng chuyển đổi sản xuất giữa các loại sản phẩm khác nhau.
C. Sản xuất sản phẩm theo yêu cầu riêng của từng khách hàng.
D. Tự động hóa hoàn toàn quy trình sản xuất.
4. Phương pháp `5S` trong quản lý sản xuất tập trung vào việc cải thiện điều gì trong môi trường làm việc?
A. Chất lượng sản phẩm.
B. Năng suất lao động.
C. Sự an toàn, sạch sẽ, và hiệu quả của nơi làm việc.
D. Quan hệ giữa nhân viên và quản lý.
5. Công cụ `Kanban` thường được sử dụng trong hệ thống sản xuất nào?
A. Hệ thống đẩy (Push System).
B. Hệ thống kéo (Pull System).
C. Hệ thống sản xuất hàng loạt.
D. Hệ thống sản xuất theo dự án.
6. Trong quản lý chất lượng, `biến động ngẫu nhiên` (Common Cause Variation) khác với `biến động đặc biệt` (Special Cause Variation) như thế nào?
A. Biến động ngẫu nhiên dễ kiểm soát hơn biến động đặc biệt.
B. Biến động ngẫu nhiên là do các nguyên nhân tự nhiên, vốn có của hệ thống, còn biến động đặc biệt do các nguyên nhân bất thường, bên ngoài.
C. Biến động đặc biệt xảy ra thường xuyên hơn biến động ngẫu nhiên.
D. Cả hai loại biến động đều có thể loại bỏ hoàn toàn bằng cách cải tiến quy trình.
7. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng trong quản lý chất lượng để xác định và phân tích nguyên nhân gốc rễ của vấn đề?
A. Biểu đồ Gantt.
B. Lưu đồ (Flowchart).
C. Biểu đồ Pareto.
D. Biểu đồ nhân quả (Ishikawa/Fishbone).
8. Trong quản lý chuỗi cung ứng, `logistics ngược` (Reverse Logistics) chủ yếu liên quan đến hoạt động nào?
A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến nhà sản xuất.
B. Vận chuyển hàng hóa thành phẩm từ nhà sản xuất đến khách hàng.
C. Quản lý dòng chảy hàng hóa và thông tin ngược từ khách hàng trở lại chuỗi cung ứng (ví dụ: hàng trả lại, tái chế).
D. Quản lý dòng tiền trong chuỗi cung ứng.
9. Mục tiêu chính của quản trị sản xuất là gì?
A. Tối đa hóa doanh thu.
B. Tối thiểu hóa chi phí.
C. Tối ưu hóa quá trình sản xuất để đáp ứng nhu cầu khách hàng một cách hiệu quả.
D. Tăng cường sự hài lòng của nhân viên.
10. Trong quản lý dự án sản xuất, đường găng (Critical Path) là gì?
A. Đường đi ngắn nhất qua mạng lưới các công việc của dự án.
B. Đường đi dài nhất qua mạng lưới các công việc của dự án, quyết định thời gian hoàn thành dự án.
C. Đường đi chứa các công việc có chi phí thấp nhất.
D. Đường đi ít rủi ro nhất trong dự án.
11. Trong quản lý tồn kho theo mô hình EOQ (Economic Order Quantity), mục tiêu chính là gì?
A. Tối đa hóa lượng tồn kho để đáp ứng mọi nhu cầu.
B. Tối thiểu hóa tổng chi phí tồn kho, bao gồm chi phí đặt hàng và chi phí lưu kho.
C. Đảm bảo luôn có đủ hàng tồn kho cho sản xuất liên tục.
D. Giảm thiểu rủi ro thiếu hụt hàng tồn kho.
12. Phương pháp `Poka-Yoke` trong quản lý chất lượng tập trung vào việc gì?
A. Phát hiện lỗi sau khi sản phẩm đã hoàn thành.
B. Ngăn ngừa lỗi xảy ra ngay từ đầu bằng cách thiết kế quy trình hoặc thiết bị chống lỗi.
C. Kiểm soát chất lượng bằng thống kê.
D. Đào tạo nhân viên để giảm thiểu lỗi.
13. Trong quản lý chất lượng Six Sigma, `DMAIC` là viết tắt của quy trình cải tiến nào?
A. Design, Measure, Analyze, Improve, Control.
B. Define, Measure, Analyze, Implement, Change.
C. Define, Measure, Analyze, Improve, Control.
D. Develop, Manage, Analyze, Improve, Correct.
14. Nguyên tắc `Kaizen` trong quản lý sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing) tập trung vào điều gì?
A. Thay đổi lớn và đột phá để cải thiện hiệu suất.
B. Cải tiến liên tục và dần dần trong mọi hoạt động sản xuất.
C. Loại bỏ hoàn toàn mọi hình thức lãng phí trong sản xuất.
D. Tiêu chuẩn hóa quy trình sản xuất để đảm bảo tính nhất quán.
15. Trong quản lý tồn kho, chi phí nào sau đây KHÔNG thuộc chi phí tồn kho?
A. Chi phí đặt hàng.
B. Chi phí lưu kho.
C. Chi phí cơ hội.
D. Chi phí vận chuyển hàng bán.
16. Phương pháp dự báo nào dựa trên việc sử dụng dữ liệu lịch sử và mô hình toán học để dự đoán nhu cầu trong tương lai?
A. Phương pháp Delphi.
B. Dự báo định tính.
C. Dự báo định lượng.
D. Phương pháp chuyên gia.
17. Phương pháp `Value Stream Mapping` (VSM) được sử dụng để làm gì trong quản lý sản xuất tinh gọn?
A. Đo lường hiệu suất tài chính của quy trình sản xuất.
B. Phân tích dòng chảy vật liệu và thông tin trong quy trình sản xuất để xác định lãng phí và cơ hội cải tiến.
C. Lập kế hoạch bố trí mặt bằng nhà máy tối ưu.
D. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng về sản phẩm.
18. Chỉ số đo lường hiệu suất sản xuất `OEE` (Overall Equipment Effectiveness) KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?
A. Tính sẵn sàng (Availability).
B. Hiệu suất (Performance).
C. Chất lượng (Quality).
D. Chi phí (Cost).
19. Phương pháp `SMED` (Single-Minute Exchange of Die) trong sản xuất tinh gọn tập trung vào việc giảm thời gian nào?
A. Thời gian sản xuất một đơn vị sản phẩm.
B. Thời gian chuyển đổi (Setup Time) giữa các lô sản xuất khác nhau.
C. Thời gian chờ đợi giữa các công đoạn sản xuất.
D. Thời gian kiểm tra chất lượng sản phẩm.
20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong `7 loại lãng phí` (7 Wastes) trong sản xuất tinh gọn?
A. Tồn kho (Inventory).
B. Chờ đợi (Waiting).
C. Vận chuyển (Transportation).
D. Khuyến mãi (Promotion).
21. Trong hoạch định sản xuất, `năng lực sản xuất` đề cập đến điều gì?
A. Số lượng nhân viên hiện có trong nhà máy.
B. Tổng diện tích nhà xưởng sản xuất.
C. Khả năng tối đa mà một hệ thống sản xuất có thể tạo ra sản phẩm/dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định.
D. Ngân sách dự kiến cho hoạt động sản xuất.
22. Mục tiêu của `Bảo trì năng suất toàn diện` (Total Productive Maintenance - TPM) là gì?
A. Giảm chi phí bảo trì.
B. Tăng cường hoạt động bảo trì phòng ngừa.
C. Tối đa hóa hiệu quả hoạt động của thiết bị thông qua sự tham gia của toàn bộ nhân viên.
D. Đảm bảo thiết bị luôn trong tình trạng hoạt động tốt nhất vào mọi thời điểm.
23. Loại hình kiểm soát chất lượng nào được thực hiện trong suốt quá trình sản xuất, thay vì chỉ kiểm tra sản phẩm cuối cùng?
A. Kiểm soát chất lượng đầu vào.
B. Kiểm soát chất lượng đầu ra.
C. Kiểm soát chất lượng quá trình.
D. Kiểm soát chất lượng tổng thể.
24. Chiến lược sản xuất `Make-to-Stock` (MTS) phù hợp nhất với loại sản phẩm nào?
A. Sản phẩm được tùy chỉnh theo yêu cầu riêng của khách hàng.
B. Sản phẩm có nhu cầu ổn định và dự đoán được.
C. Sản phẩm có vòng đời ngắn và dễ bị lỗi thời.
D. Sản phẩm có giá trị cao và số lượng bán hạn chế.
25. Loại hình bố trí sản xuất nào phù hợp nhất cho sản xuất hàng loạt với số lượng lớn sản phẩm giống nhau?
A. Bố trí theo sản phẩm (dây chuyền).
B. Bố trí theo công nghệ (chức năng).
C. Bố trí theo vị trí cố định.
D. Bố trí hỗn hợp.
26. Trong quản lý chuỗi cung ứng, `Bullwhip Effect` (Hiệu ứng Bullwhip) mô tả hiện tượng gì?
A. Sự tăng trưởng đột biến về nhu cầu thị trường.
B. Sự gia tăng biến động của nhu cầu khi di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng từ khách hàng đến nhà cung cấp.
C. Sự chậm trễ trong việc giao hàng từ nhà cung cấp.
D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhà cung cấp.
27. Khái niệm `Just-in-Time` (JIT) trong quản trị sản xuất tập trung vào điều gì?
A. Tối đa hóa lượng tồn kho để đảm bảo nguồn cung.
B. Sản xuất và cung cấp sản phẩm/dịch vụ đúng số lượng, đúng thời điểm cần thiết.
C. Giảm thiểu chi phí nhân công trực tiếp.
D. Tăng cường kiểm soát chất lượng cuối kỳ.
28. Trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, `disruption` (gián đoạn) đề cập đến điều gì?
A. Sự chậm trễ nhỏ trong giao hàng.
B. Sự thay đổi đột ngột về nhu cầu thị trường.
C. Sự cố bất ngờ làm gián đoạn dòng chảy bình thường của chuỗi cung ứng (ví dụ: thiên tai, dịch bệnh, sự cố nhà máy).
D. Sự cạnh tranh gay gắt từ đối thủ.
29. Phương pháp lập kế hoạch sản xuất nào thường được sử dụng cho các dự án phức tạp, quy mô lớn như xây dựng công trình hoặc phát triển phần mềm?
A. Lập kế hoạch tổng hợp (Aggregate Planning).
B. Lập kế hoạch nhu cầu vật liệu (MRP).
C. Lập kế hoạch dự án (Project Scheduling).
D. Lập kế hoạch sản xuất chính (Master Production Schedule).
30. Phương pháp bố trí nhà máy theo công nghệ (chức năng) thường phù hợp với loại hình sản xuất nào?
A. Sản xuất hàng loạt sản phẩm tiêu chuẩn hóa.
B. Sản xuất đơn chiếc hoặc theo lô nhỏ với nhiều loại sản phẩm khác nhau.
C. Sản xuất liên tục các sản phẩm dạng lỏng hoặc khí.
D. Sản xuất dự án lớn, phức tạp.