Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản xuất – Đề 11

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản xuất

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị sản xuất

1. Phương pháp bố trí nhà máy theo vị trí cố định thường được áp dụng trong trường hợp nào?

A. Sản xuất ô tô hàng loạt.
B. Sản xuất đồ nội thất theo yêu cầu.
C. Xây dựng cầu đường, tàu biển, máy bay.
D. Sản xuất linh kiện điện tử số lượng lớn.

2. Trong quản lý tồn kho, `điểm đặt hàng lại` (reorder point) được xác định dựa trên yếu tố nào?

A. Giá vốn hàng bán.
B. Thời gian giao hàng của nhà cung cấp và mức sử dụng hàng tồn kho dự kiến trong thời gian đó.
C. Số lượng hàng tồn kho hiện tại trong kho.
D. Dự báo nhu cầu thị trường trong năm tới.

3. Phương pháp hoạch định công suất nào thường được sử dụng để đối phó với nhu cầu biến động theo mùa vụ?

A. Hoạch định công suất dài hạn.
B. Hoạch định công suất trung hạn.
C. Hoạch định công suất ngắn hạn (điều chỉnh lực lượng lao động, làm thêm giờ, tồn kho dự phòng).
D. Hoạch định công suất linh hoạt dựa trên hợp đồng thuê ngoài.

4. MRP (Material Requirements Planning) là hệ thống lập kế hoạch nhu cầu vật liệu, tập trung vào việc xác định:

A. Giá bán tối ưu của sản phẩm.
B. Số lượng và thời điểm cần thiết của nguyên vật liệu, bộ phận để đáp ứng kế hoạch sản xuất.
C. Năng lực sản xuất tối đa của nhà máy.
D. Chất lượng nguyên vật liệu đầu vào.

5. Mục tiêu của bảo trì phòng ngừa (preventive maintenance) trong quản trị sản xuất là gì?

A. Sửa chữa máy móc thiết bị khi bị hỏng hóc.
B. Giảm thiểu nguy cơ hỏng hóc và thời gian dừng máy đột ngột bằng cách bảo trì định kỳ.
C. Thay thế toàn bộ máy móc thiết bị sau một thời gian sử dụng nhất định.
D. Đào tạo công nhân tự sửa chữa máy móc đơn giản.

6. Công cụ nào thường được sử dụng để xác định và phân tích nguyên nhân gốc rễ của vấn đề trong quản lý chất lượng?

A. Biểu đồ Gantt.
B. Biểu đồ Pareto.
C. Biểu đồ xương cá (Ishikawa/Fishbone).
D. Lưu đồ quy trình.

7. Ưu điểm chính của việc sử dụng sơ đồ Gantt trong quản lý dự án sản xuất là gì?

A. Tính toán chi phí dự án chính xác.
B. Theo dõi tiến độ thực hiện các công việc và thời gian hoàn thành dự kiến một cách trực quan.
C. Phân tích rủi ro dự án chi tiết.
D. Tối ưu hóa nguồn nhân lực trong dự án.

8. Lựa chọn nhà cung cấp (supplier selection) là một quyết định quan trọng trong quản trị sản xuất vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến:

A. Thiết kế sản phẩm.
B. Chất lượng nguyên vật liệu, chi phí đầu vào và độ tin cậy của chuỗi cung ứng.
C. Chiến lược marketing của doanh nghiệp.
D. Cơ cấu tổ chức của bộ phận sản xuất.

9. Trong quản lý sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing), `lãng phí` (waste - Muda) được định nghĩa là:

A. Bất kỳ hoạt động nào làm tăng chi phí sản xuất.
B. Bất kỳ hoạt động nào không tạo thêm giá trị cho khách hàng.
C. Bất kỳ hoạt động nào không tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng.
D. Bất kỳ hoạt động nào không sử dụng công nghệ hiện đại.

10. Mục tiêu chính của quản lý chất lượng toàn diện (TQM - Total Quality Management) là gì?

A. Kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng một cách nghiêm ngặt.
B. Tập trung vào cải tiến chất lượng trong toàn bộ tổ chức, với sự tham gia của tất cả nhân viên.
C. Giảm chi phí chất lượng bằng cách cắt giảm hoạt động kiểm tra.
D. Đạt được chứng nhận chất lượng ISO 9000.

11. Phương pháp dự báo nào thường sử dụng dữ liệu lịch sử để dự đoán nhu cầu trong tương lai?

A. Phương pháp Delphi.
B. Phương pháp chuyên gia.
C. Phương pháp chuỗi thời gian.
D. Phương pháp nhân quả.

12. Đâu là một ví dụ về quyết định chiến lược trong quản trị sản xuất?

A. Lựa chọn nhà cung cấp nguyên vật liệu cho lô hàng sản xuất tuần tới.
B. Xác định lịch trình sản xuất chi tiết cho ngày mai.
C. Xây dựng nhà máy sản xuất mới ở một quốc gia khác để mở rộng năng lực sản xuất.
D. Điều chỉnh mức tồn kho an toàn cho một loại nguyên vật liệu cụ thể.

13. Phương pháp `Poka-Yoke` (mistake-proofing) được sử dụng để làm gì trong sản xuất?

A. Tăng tốc độ dây chuyền sản xuất.
B. Ngăn ngừa lỗi xảy ra ngay từ đầu hoặc dễ dàng phát hiện lỗi khi chúng vừa xảy ra.
C. Giảm chi phí kiểm tra chất lượng cuối cùng.
D. Tăng cường kỷ luật lao động trong sản xuất.

14. Hệ thống sản xuất Just-in-Time (JIT) tập trung vào điều gì?

A. Duy trì lượng tồn kho lớn để đáp ứng biến động nhu cầu.
B. Sản xuất và cung cấp sản phẩm/dịch vụ đúng số lượng cần, đúng thời điểm cần, với lượng tồn kho tối thiểu.
C. Tối ưu hóa năng suất lao động bằng cách tăng ca.
D. Giảm thiểu chi phí vận chuyển bằng cách mua nguyên vật liệu số lượng lớn.

15. Mục tiêu chính của quản trị sản xuất là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi giá.
B. Đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ, đáp ứng nhu cầu khách hàng một cách hiệu quả và tối ưu hóa chi phí.
C. Tăng cường sự hài lòng của nhân viên trong dây chuyền sản xuất.
D. Mở rộng thị phần bằng cách giảm giá thành sản phẩm.

16. Phương pháp quản lý tồn kho ABC phân loại hàng tồn kho dựa trên tiêu chí nào?

A. Màu sắc của sản phẩm.
B. Giá trị sử dụng (giá trị tiền tệ) của hàng tồn kho.
C. Kích thước và trọng lượng của sản phẩm.
D. Thời gian lưu kho trung bình.

17. Trong mô hình EOQ (Economic Order Quantity), mục tiêu chính là tối thiểu hóa tổng chi phí nào?

A. Tổng chi phí sản xuất.
B. Tổng chi phí tồn kho (bao gồm chi phí đặt hàng và chi phí lưu kho).
C. Tổng chi phí vận chuyển.
D. Tổng chi phí chất lượng.

18. Phân tích điểm hòa vốn (Break-Even Analysis) trong quản trị sản xuất giúp xác định điều gì?

A. Giá bán tối đa có thể đạt được.
B. Sản lượng tối thiểu cần sản xuất và bán để doanh thu bù đắp đủ chi phí.
C. Lợi nhuận tối đa có thể đạt được.
D. Chi phí sản xuất thấp nhất có thể đạt được.

19. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn quy trình sản xuất?

A. Khối lượng sản xuất dự kiến.
B. Mức độ tiêu chuẩn hóa của sản phẩm.
C. Ngân sách marketing.
D. Mức độ linh hoạt và tùy biến sản phẩm theo yêu cầu khách hàng.

20. Phương pháp `5S` trong quản lý sản xuất tập trung vào việc gì?

A. Giảm thiểu 5 loại lãng phí chính trong sản xuất.
B. Tối ưu hóa 5 yếu tố đầu vào của sản xuất.
C. Sắp xếp, sàng lọc, sạch sẽ, săn sóc, sẵn sàng môi trường làm việc.
D. Đào tạo 5 kỹ năng mềm cho công nhân sản xuất.

21. Trong quản lý chất lượng, `Kaizen` có nghĩa là gì?

A. Kiểm tra chất lượng cuối cùng.
B. Cải tiến liên tục.
C. Đảm bảo chất lượng tuyệt đối ngay từ đầu.
D. Tiêu chuẩn hóa quy trình sản xuất.

22. Đâu là một trong những hạn chế của hệ thống sản xuất Just-in-Time (JIT)?

A. Tăng chi phí vận chuyển do giao hàng thường xuyên.
B. Dễ bị gián đoạn sản xuất nếu chuỗi cung ứng gặp vấn đề (ví dụ: thiên tai, nhà cung cấp chậm trễ).
C. Khó đáp ứng nhanh chóng khi nhu cầu thị trường tăng đột biến.
D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.

23. Khái niệm `năng lực sản xuất` (capacity) đề cập đến điều gì?

A. Tổng số lượng sản phẩm đã sản xuất trong quá khứ.
B. Số lượng sản phẩm tối đa mà một hệ thống sản xuất có thể tạo ra trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Số lượng đơn hàng hiện tại mà doanh nghiệp đang có.
D. Tổng chi phí đầu tư vào máy móc và thiết bị sản xuất.

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi quản lý của quản trị sản xuất?

A. Thiết kế sản phẩm và quy trình sản xuất.
B. Lập kế hoạch và kiểm soát sản xuất.
C. Quản lý chất lượng và bảo trì.
D. Chiến lược giá và phân phối sản phẩm đến tay người tiêu dùng cuối cùng.

25. Công nghệ nào sau đây đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong quản trị sản xuất hiện đại để tự động hóa và tối ưu hóa quy trình?

A. Máy tính cá nhân.
B. Điện thoại di động.
C. Internet và các hệ thống thông tin, tự động hóa, trí tuệ nhân tạo (AI), Internet vạn vật (IoT).
D. Máy fax.

26. Trong lập kế hoạch sản xuất, MPS là viết tắt của cụm từ nào?

A. Material Planning Schedule.
B. Master Production Schedule.
C. Manufacturing Process Standard.
D. Monthly Production Summary.

27. KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả hoạt động của bộ phận sản xuất?

A. Doanh thu bán hàng.
B. Lợi nhuận ròng.
C. Thời gian chu kỳ sản xuất (Cycle Time).
D. Mức độ hài lòng của khách hàng.

28. Loại hình bố trí nhà máy nào phù hợp nhất cho sản xuất hàng loạt các sản phẩm tương tự nhau?

A. Bố trí theo sản phẩm (dây chuyền).
B. Bố trí theo chức năng (công việc).
C. Bố trí vị trí cố định.
D. Bố trí hỗn hợp.

29. Loại chi phí nào sau đây KHÔNG thuộc chi phí sản xuất?

A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
B. Chi phí nhân công trực tiếp.
C. Chi phí bán hàng và quản lý doanh nghiệp.
D. Chi phí sản xuất chung.

30. Trong quản lý chất lượng, `Six Sigma` hướng đến mục tiêu gì?

A. Đạt được chất lượng sản phẩm hoàn hảo 100%.
B. Giảm thiểu sai sót xuống mức cực thấp (3.4 lỗi trên một triệu cơ hội).
C. Tăng cường kiểm tra chất lượng ở mọi giai đoạn sản xuất.
D. Tối ưu hóa quy trình sản xuất để giảm chi phí.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 11

1. Phương pháp bố trí nhà máy theo vị trí cố định thường được áp dụng trong trường hợp nào?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 11

2. Trong quản lý tồn kho, 'điểm đặt hàng lại' (reorder point) được xác định dựa trên yếu tố nào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 11

3. Phương pháp hoạch định công suất nào thường được sử dụng để đối phó với nhu cầu biến động theo mùa vụ?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 11

4. MRP (Material Requirements Planning) là hệ thống lập kế hoạch nhu cầu vật liệu, tập trung vào việc xác định:

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 11

5. Mục tiêu của bảo trì phòng ngừa (preventive maintenance) trong quản trị sản xuất là gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 11

6. Công cụ nào thường được sử dụng để xác định và phân tích nguyên nhân gốc rễ của vấn đề trong quản lý chất lượng?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 11

7. Ưu điểm chính của việc sử dụng sơ đồ Gantt trong quản lý dự án sản xuất là gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 11

8. Lựa chọn nhà cung cấp (supplier selection) là một quyết định quan trọng trong quản trị sản xuất vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến:

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 11

9. Trong quản lý sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing), 'lãng phí' (waste - Muda) được định nghĩa là:

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 11

10. Mục tiêu chính của quản lý chất lượng toàn diện (TQM - Total Quality Management) là gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 11

11. Phương pháp dự báo nào thường sử dụng dữ liệu lịch sử để dự đoán nhu cầu trong tương lai?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 11

12. Đâu là một ví dụ về quyết định chiến lược trong quản trị sản xuất?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 11

13. Phương pháp 'Poka-Yoke' (mistake-proofing) được sử dụng để làm gì trong sản xuất?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 11

14. Hệ thống sản xuất Just-in-Time (JIT) tập trung vào điều gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 11

15. Mục tiêu chính của quản trị sản xuất là gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 11

16. Phương pháp quản lý tồn kho ABC phân loại hàng tồn kho dựa trên tiêu chí nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 11

17. Trong mô hình EOQ (Economic Order Quantity), mục tiêu chính là tối thiểu hóa tổng chi phí nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 11

18. Phân tích điểm hòa vốn (Break-Even Analysis) trong quản trị sản xuất giúp xác định điều gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 11

19. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn quy trình sản xuất?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 11

20. Phương pháp '5S' trong quản lý sản xuất tập trung vào việc gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 11

21. Trong quản lý chất lượng, 'Kaizen' có nghĩa là gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 11

22. Đâu là một trong những hạn chế của hệ thống sản xuất Just-in-Time (JIT)?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 11

23. Khái niệm 'năng lực sản xuất' (capacity) đề cập đến điều gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 11

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi quản lý của quản trị sản xuất?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 11

25. Công nghệ nào sau đây đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong quản trị sản xuất hiện đại để tự động hóa và tối ưu hóa quy trình?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 11

26. Trong lập kế hoạch sản xuất, MPS là viết tắt của cụm từ nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 11

27. KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả hoạt động của bộ phận sản xuất?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 11

28. Loại hình bố trí nhà máy nào phù hợp nhất cho sản xuất hàng loạt các sản phẩm tương tự nhau?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 11

29. Loại chi phí nào sau đây KHÔNG thuộc chi phí sản xuất?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 11

30. Trong quản lý chất lượng, 'Six Sigma' hướng đến mục tiêu gì?