Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm – Đề 9

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Đề 9 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

1. Công cụ `Bản đồ hành trình khách hàng` (Customer Journey Map) giúp đội ngũ sản phẩm hiểu rõ điều gì?

A. Chi phí thu hút khách hàng.
B. Toàn bộ trải nghiệm của khách hàng khi tương tác với sản phẩm hoặc dịch vụ, từ điểm tiếp xúc đầu tiên đến khi trở thành khách hàng trung thành.
C. Phân khúc khách hàng mục tiêu.
D. Kênh phân phối sản phẩm.

2. Trong quản trị sản phẩm theo Agile, vai trò nào chịu trách nhiệm chính trong việc xác định và ưu tiên `Backlog sản phẩm` (Product Backlog)?

A. Scrum Master.
B. Product Owner.
C. Development Team.
D. Project Manager.

3. Trong quản trị sản phẩm, `Tuyên bố định vị` (Positioning Statement) có vai trò gì?

A. Mô tả chi tiết các tính năng sản phẩm.
B. Giải thích ngắn gọn, rõ ràng sản phẩm dành cho ai, giải quyết vấn đề gì, và khác biệt so với đối thủ như thế nào.
C. Kế hoạch marketing chi tiết cho sản phẩm.
D. Báo cáo tài chính của sản phẩm.

4. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích chính của việc áp dụng quy trình quản trị sản phẩm bài bản?

A. Tăng khả năng thành công của sản phẩm trên thị trường.
B. Giảm rủi ro thất bại sản phẩm.
C. Đảm bảo sản phẩm luôn hoàn hảo ngay từ lần ra mắt đầu tiên.
D. Tập trung nguồn lực vào việc xây dựng đúng sản phẩm cho đúng đối tượng.

5. Điểm khác biệt chính giữa `Sản phẩm khả dụng tối thiểu` (MVP - Minimum Viable Product) và `Sản phẩm hoàn chỉnh` (Complete Product) là gì?

A. MVP có giá thành cao hơn sản phẩm hoàn chỉnh.
B. MVP tập trung vào việc cung cấp giá trị cốt lõi cho người dùng với ít tính năng nhất có thể để thử nghiệm và học hỏi, trong khi sản phẩm hoàn chỉnh có đầy đủ tính năng và đáp ứng nhu cầu đa dạng hơn.
C. MVP chỉ dành cho thị trường ngách, còn sản phẩm hoàn chỉnh dành cho thị trường đại chúng.
D. MVP không cần kiểm thử người dùng, sản phẩm hoàn chỉnh thì cần.

6. Phương pháp `Năm điều tại sao` (5 Whys) thường được sử dụng để làm gì trong quản trị sản phẩm và giải quyết vấn đề?

A. Để xác định yêu cầu sản phẩm.
B. Để tìm ra nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề bằng cách liên tục hỏi `Tại sao?` (thường là năm lần).
C. Để đánh giá rủi ro sản phẩm.
D. Để ưu tiên hóa backlog sản phẩm.

7. Trong quản trị sản phẩm dựa trên dữ liệu, loại dữ liệu nào sau đây là `dữ liệu định tính`?

A. Số liệu thống kê về tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
B. Phản hồi từ phỏng vấn người dùng về trải nghiệm sử dụng sản phẩm.
C. Dữ liệu về hành vi người dùng trên website (User Behavior Analytics).
D. Số lượt tải ứng dụng (App Downloads).

8. Trong quản trị sản phẩm, `Tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi` (Conversion Rate Optimization - CRO) tập trung vào việc cải thiện điều gì?

A. Tốc độ tải trang web.
B. Tỷ lệ phần trăm khách truy cập website thực hiện hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký).
C. Số lượng tính năng sản phẩm.
D. Chi phí marketing.

9. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để trực quan hóa `Lộ trình sản phẩm` (Product Roadmap)?

A. Bảng tính Excel.
B. Biểu đồ Gantt.
C. Kanban board.
D. Tất cả các đáp án trên.

10. Trong quản trị sản phẩm, `Chiến lược định giá hớt váng` (Price Skimming Strategy) thường được áp dụng khi nào?

A. Khi sản phẩm có nhiều đối thủ cạnh tranh.
B. Khi sản phẩm là sản phẩm hoàn toàn mới, độc đáo và có lợi thế cạnh tranh cao, cho phép doanh nghiệp thu lợi nhuận tối đa từ nhóm khách hàng chấp nhận giá cao ban đầu.
C. Khi doanh nghiệp muốn nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần.
D. Khi sản phẩm hướng đến phân khúc khách hàng nhạy cảm về giá.

11. Công cụ `Phân tích cạnh tranh` (Competitive Analysis) giúp đội ngũ sản phẩm hiểu rõ điều gì?

A. Chi phí phát triển sản phẩm của đối thủ.
B. Điểm mạnh, điểm yếu, chiến lược và thị phần của các đối thủ cạnh tranh trực tiếp và gián tiếp.
C. Phản hồi của người dùng về sản phẩm của đối thủ.
D. Cơ cấu tổ chức của các công ty đối thủ.

12. Trong Agile, `Sprint Review` (Đánh giá Sprint) là sự kiện để làm gì?

A. Lập kế hoạch cho Sprint tiếp theo.
B. Đội phát triển trình bày những gì đã hoàn thành trong Sprint cho các bên liên quan và thu thập phản hồi.
C. Giải quyết các vấn đề kỹ thuật trong Sprint.
D. Ước lượng độ phức tạp của các công việc trong Sprint.

13. KPI (Chỉ số hiệu suất chính) nào sau đây KHÔNG phù hợp để đo lường sự thành công của một sản phẩm SaaS (Phần mềm dịch vụ) tập trung vào tăng trưởng người dùng?

A. Tỷ lệ giữ chân người dùng (Customer Retention Rate).
B. Chi phí thu hút khách hàng (Customer Acquisition Cost - CAC).
C. Doanh thu trung bình trên mỗi người dùng (Average Revenue Per User - ARPU).
D. Tỷ lệ lỗi trên mỗi dòng code (Defect Density).

14. Trong mô hình `Vòng đời sản phẩm` (Product Lifecycle), giai đoạn nào thường có đặc điểm là doanh số tăng trưởng nhanh, thị phần mở rộng và sự cạnh tranh gia tăng?

A. Giai đoạn giới thiệu (Introduction).
B. Giai đoạn tăng trưởng (Growth).
C. Giai đoạn trưởng thành (Maturity).
D. Giai đoạn suy thoái (Decline).

15. Mô hình `Kano` được sử dụng để phân loại các thuộc tính của sản phẩm dựa trên yếu tố nào?

A. Chi phí phát triển thuộc tính.
B. Mức độ hài lòng của khách hàng mà thuộc tính đó mang lại.
C. Mức độ kỹ thuật phức tạp của thuộc tính.
D. Tần suất sử dụng thuộc tính bởi người dùng.

16. Vai trò của `Product Marketing Manager` khác biệt với `Product Manager` chủ yếu ở điểm nào?

A. Product Marketing Manager chịu trách nhiệm về chiến lược sản phẩm, còn Product Manager chịu trách nhiệm về triển khai.
B. Product Marketing Manager tập trung vào việc đưa sản phẩm ra thị trường và tiếp cận khách hàng, trong khi Product Manager tập trung vào việc xác định sản phẩm phù hợp và xây dựng sản phẩm đó.
C. Product Marketing Manager làm việc với đội ngũ kỹ thuật, còn Product Manager làm việc với đội ngũ marketing.
D. Product Marketing Manager có kiến thức kỹ thuật sâu hơn Product Manager.

17. Trong quy trình `Khám phá sản phẩm` (Product Discovery), hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc giai đoạn này?

A. Nghiên cứu người dùng (User Research).
B. Xây dựng bản mẫu (Prototyping).
C. Phát triển tính năng (Feature Development).
D. Phân tích thị trường (Market Analysis).

18. Yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT để xác định `Sự phù hợp giữa sản phẩm và thị trường` (Product-Market Fit)?

A. Số lượng tính năng sản phẩm.
B. Đội ngũ phát triển sản phẩm lớn mạnh.
C. Sản phẩm giải quyết được một vấn đề thực sự của một thị trường đủ lớn và người dùng sẵn sàng trả tiền để sử dụng.
D. Chiến dịch marketing rầm rộ.

19. Khung phân tích `SWOT` thường được sử dụng trong quản trị sản phẩm để đánh giá yếu tố nào?

A. Hiệu suất của đội ngũ phát triển sản phẩm.
B. Điểm mạnh (Strengths), Điểm yếu (Weaknesses), Cơ hội (Opportunities) và Thách thức (Threats) liên quan đến sản phẩm hoặc dự án.
C. Mức độ hài lòng của khách hàng.
D. Vòng đời sản phẩm.

20. Phương pháp `Thiết kế lấy người dùng làm trung tâm` (User-Centered Design - UCD) nhấn mạnh điều gì trong quá trình phát triển sản phẩm?

A. Tối ưu hóa công nghệ sử dụng.
B. Người dùng và nhu cầu của họ phải là trung tâm của mọi quyết định thiết kế và phát triển sản phẩm.
C. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình phát triển.
D. Giảm thiểu chi phí phát triển sản phẩm.

21. Phương pháp `Ưu tiên hóa sản phẩm` (Product Prioritization) nào tập trung vào việc đánh giá giá trị mang lại so với nỗ lực cần bỏ ra để thực hiện một tính năng?

A. Phương pháp MoSCoW (Must have, Should have, Could have, Won`t have).
B. Phương pháp RICE (Reach, Impact, Confidence, Effort).
C. Phương pháp Kano (Kano Model).
D. Phương pháp Story Mapping.

22. Mục tiêu chính của việc thực hiện `Kiểm thử A/B` (A/B Testing) trong phát triển sản phẩm là gì?

A. Để tìm ra lỗi phần mềm.
B. Để so sánh hiệu quả của hai phiên bản khác nhau của một tính năng hoặc giao diện, từ đó đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu.
C. Để thu thập phản hồi định tính từ người dùng.
D. Để tối ưu hóa chi phí phát triển sản phẩm.

23. Mục đích của việc xây dựng `Ma trận tính năng` (Feature Matrix) trong quản trị sản phẩm là gì?

A. Để theo dõi tiến độ phát triển tính năng.
B. Để so sánh và đối chiếu các tính năng của sản phẩm với các sản phẩm cạnh tranh, từ đó xác định điểm khác biệt và cơ hội.
C. Để quản lý backlog sản phẩm.
D. Để phân công công việc cho đội ngũ phát triển.

24. Trong các loại yêu cầu sản phẩm, `Yêu cầu phi chức năng` (Non-functional Requirement) tập trung vào khía cạnh nào của sản phẩm?

A. Chức năng và tính năng sản phẩm.
B. Hiệu suất, bảo mật, khả năng mở rộng, và trải nghiệm người dùng.
C. Giao diện người dùng (UI) và trải nghiệm người dùng (UX).
D. Giá cả và mô hình kinh doanh của sản phẩm.

25. Khái niệm `Đường cong chữ S` (S-Curve) trong quản trị sản phẩm thường được dùng để mô tả điều gì?

A. Vòng đời của một tính năng sản phẩm.
B. Quá trình tăng trưởng và suy thoái của một sản phẩm hoặc công nghệ theo thời gian.
C. Mô hình doanh thu dự kiến của sản phẩm.
D. Mức độ phức tạp của sản phẩm.

26. Mục đích chính của việc xây dựng `Hồ sơ người dùng` (User Persona) trong quá trình phát triển sản phẩm là gì?

A. Để thu hút nhiều người dùng đăng ký sản phẩm.
B. Để tạo ra các chiến dịch quảng cáo hiệu quả hơn.
C. Để hiểu rõ hơn về nhu cầu, động cơ và hành vi của người dùng mục tiêu, từ đó đưa ra quyết định sản phẩm phù hợp.
D. Để giảm chi phí phát triển sản phẩm.

27. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về `Tầm nhìn sản phẩm` trong quản trị sản phẩm?

A. Bản mô tả chi tiết các tính năng sản phẩm.
B. Tuyên bố ngắn gọn, truyền cảm hứng về mục tiêu dài hạn của sản phẩm và giá trị mang lại cho người dùng và doanh nghiệp.
C. Kế hoạch tiếp thị chi tiết cho sản phẩm.
D. Danh sách các công việc cần thực hiện để phát triển sản phẩm.

28. Trong quản lý rủi ro sản phẩm, `Rủi ro thị trường` (Market Risk) đề cập đến loại rủi ro nào?

A. Rủi ro liên quan đến kỹ thuật và công nghệ.
B. Rủi ro do thay đổi về nhu cầu thị trường, sở thích người dùng, hoặc sự xuất hiện của đối thủ cạnh tranh mạnh.
C. Rủi ro liên quan đến tài chính và ngân sách.
D. Rủi ro do lỗi trong quá trình phát triển sản phẩm.

29. Loại nghiên cứu người dùng nào tập trung vào việc quan sát người dùng sử dụng sản phẩm trong môi trường tự nhiên của họ?

A. Phỏng vấn người dùng (User Interview).
B. Khảo sát người dùng (User Survey).
C. Nghiên cứu nhật ký (Diary Study).
D. Nghiên cứu dân tộc học (Ethnographic Study).

30. Chỉ số `Tỷ lệ rời bỏ` (Churn Rate) đo lường điều gì trong quản trị sản phẩm, đặc biệt là đối với các sản phẩm dịch vụ (SaaS)?

A. Số lượng người dùng mới đăng ký sử dụng sản phẩm.
B. Tỷ lệ phần trăm người dùng ngừng sử dụng sản phẩm trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Mức độ hài lòng của người dùng với sản phẩm.
D. Doanh thu trung bình trên mỗi người dùng.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 9

1. Công cụ 'Bản đồ hành trình khách hàng' (Customer Journey Map) giúp đội ngũ sản phẩm hiểu rõ điều gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 9

2. Trong quản trị sản phẩm theo Agile, vai trò nào chịu trách nhiệm chính trong việc xác định và ưu tiên 'Backlog sản phẩm' (Product Backlog)?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 9

3. Trong quản trị sản phẩm, 'Tuyên bố định vị' (Positioning Statement) có vai trò gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 9

4. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích chính của việc áp dụng quy trình quản trị sản phẩm bài bản?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 9

5. Điểm khác biệt chính giữa 'Sản phẩm khả dụng tối thiểu' (MVP - Minimum Viable Product) và 'Sản phẩm hoàn chỉnh' (Complete Product) là gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 9

6. Phương pháp 'Năm điều tại sao' (5 Whys) thường được sử dụng để làm gì trong quản trị sản phẩm và giải quyết vấn đề?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 9

7. Trong quản trị sản phẩm dựa trên dữ liệu, loại dữ liệu nào sau đây là 'dữ liệu định tính'?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 9

8. Trong quản trị sản phẩm, 'Tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi' (Conversion Rate Optimization - CRO) tập trung vào việc cải thiện điều gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 9

9. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để trực quan hóa 'Lộ trình sản phẩm' (Product Roadmap)?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 9

10. Trong quản trị sản phẩm, 'Chiến lược định giá hớt váng' (Price Skimming Strategy) thường được áp dụng khi nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 9

11. Công cụ 'Phân tích cạnh tranh' (Competitive Analysis) giúp đội ngũ sản phẩm hiểu rõ điều gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 9

12. Trong Agile, 'Sprint Review' (Đánh giá Sprint) là sự kiện để làm gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 9

13. KPI (Chỉ số hiệu suất chính) nào sau đây KHÔNG phù hợp để đo lường sự thành công của một sản phẩm SaaS (Phần mềm dịch vụ) tập trung vào tăng trưởng người dùng?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 9

14. Trong mô hình 'Vòng đời sản phẩm' (Product Lifecycle), giai đoạn nào thường có đặc điểm là doanh số tăng trưởng nhanh, thị phần mở rộng và sự cạnh tranh gia tăng?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 9

15. Mô hình 'Kano' được sử dụng để phân loại các thuộc tính của sản phẩm dựa trên yếu tố nào?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 9

16. Vai trò của 'Product Marketing Manager' khác biệt với 'Product Manager' chủ yếu ở điểm nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 9

17. Trong quy trình 'Khám phá sản phẩm' (Product Discovery), hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc giai đoạn này?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 9

18. Yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT để xác định 'Sự phù hợp giữa sản phẩm và thị trường' (Product-Market Fit)?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 9

19. Khung phân tích 'SWOT' thường được sử dụng trong quản trị sản phẩm để đánh giá yếu tố nào?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 9

20. Phương pháp 'Thiết kế lấy người dùng làm trung tâm' (User-Centered Design - UCD) nhấn mạnh điều gì trong quá trình phát triển sản phẩm?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 9

21. Phương pháp 'Ưu tiên hóa sản phẩm' (Product Prioritization) nào tập trung vào việc đánh giá giá trị mang lại so với nỗ lực cần bỏ ra để thực hiện một tính năng?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 9

22. Mục tiêu chính của việc thực hiện 'Kiểm thử A/B' (A/B Testing) trong phát triển sản phẩm là gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 9

23. Mục đích của việc xây dựng 'Ma trận tính năng' (Feature Matrix) trong quản trị sản phẩm là gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 9

24. Trong các loại yêu cầu sản phẩm, 'Yêu cầu phi chức năng' (Non-functional Requirement) tập trung vào khía cạnh nào của sản phẩm?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 9

25. Khái niệm 'Đường cong chữ S' (S-Curve) trong quản trị sản phẩm thường được dùng để mô tả điều gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 9

26. Mục đích chính của việc xây dựng 'Hồ sơ người dùng' (User Persona) trong quá trình phát triển sản phẩm là gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 9

27. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về 'Tầm nhìn sản phẩm' trong quản trị sản phẩm?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 9

28. Trong quản lý rủi ro sản phẩm, 'Rủi ro thị trường' (Market Risk) đề cập đến loại rủi ro nào?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 9

29. Loại nghiên cứu người dùng nào tập trung vào việc quan sát người dùng sử dụng sản phẩm trong môi trường tự nhiên của họ?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 9

30. Chỉ số 'Tỷ lệ rời bỏ' (Churn Rate) đo lường điều gì trong quản trị sản phẩm, đặc biệt là đối với các sản phẩm dịch vụ (SaaS)?