1. Trong ma trận ưu tiên (Prioritization Matrix), trục `Giá trị` thường đại diện cho yếu tố nào?
A. Độ phức tạp về kỹ thuật.
B. Mức độ rủi ro của dự án.
C. Lợi ích kinh doanh và giá trị mang lại cho người dùng.
D. Thời gian cần thiết để phát triển.
2. Trong quy trình phát triển sản phẩm Agile, `Sprint` thường kéo dài bao lâu?
A. 1-2 tuần
B. 2-4 tuần
C. 4-6 tuần
D. 6-8 tuần
3. Chỉ số `Customer Acquisition Cost` (CAC) đo lường điều gì trong quản trị sản phẩm?
A. Chi phí duy trì khách hàng hiện tại.
B. Chi phí trung bình để có được một khách hàng mới.
C. Giá trị vòng đời của khách hàng.
D. Tỷ lệ khách hàng rời bỏ.
4. KPI nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng để đo lường hiệu suất sản phẩm?
A. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
B. Thời gian phản hồi của máy chủ (Server Response Time).
C. Mức độ hài lòng của khách hàng (Customer Satisfaction).
D. Tỷ lệ giữ chân khách hàng (Customer Retention Rate).
5. Mục tiêu chính của việc nghiên cứu thị trường trong quản trị sản phẩm là gì?
A. Giảm chi phí phát triển sản phẩm.
B. Tăng cường quảng bá sản phẩm.
C. Hiểu rõ nhu cầu và mong muốn của khách hàng.
D. Đảm bảo sản phẩm có thiết kế đẹp mắt.
6. Trong mô hình `Vòng đời sản phẩm` (Product Lifecycle), giai đoạn `Bão hòa` (Maturity) có đặc điểm nào?
A. Doanh số tăng trưởng nhanh chóng.
B. Lợi nhuận đạt đỉnh và bắt đầu giảm dần.
C. Sản phẩm mới được giới thiệu ra thị trường.
D. Doanh số và lợi nhuận đều giảm mạnh.
7. Mục đích của việc xây dựng `User Persona` là gì?
A. Thay thế cho việc nghiên cứu thị trường thực tế.
B. Tạo ra hình mẫu đại diện cho các nhóm người dùng mục tiêu.
C. Đánh giá hiệu suất làm việc của đội ngũ thiết kế.
D. Xác định giá bán sản phẩm.
8. Đâu KHÔNG phải là một thành phần chính của `Product Vision Statement`?
A. Thị trường mục tiêu.
B. Vấn đề sản phẩm giải quyết.
C. Các tính năng chi tiết của sản phẩm.
D. Lợi ích sản phẩm mang lại.
9. Trong quản trị sản phẩm, `Go-to-market strategy` (Chiến lược tiếp cận thị trường) bao gồm những yếu tố nào?
A. Chỉ các kênh phân phối sản phẩm.
B. Chỉ chiến lược giá sản phẩm.
C. Toàn bộ kế hoạch đưa sản phẩm ra thị trường, bao gồm định vị, đối tượng mục tiêu, kênh phân phối, truyền thông, và giá.
D. Chỉ các hoạt động marketing trực tuyến.
10. Phương pháp định giá `Value-based pricing` tập trung vào yếu tố nào?
A. Chi phí sản xuất sản phẩm.
B. Giá của đối thủ cạnh tranh.
C. Giá trị cảm nhận của sản phẩm đối với khách hàng.
D. Chi phí marketing và phân phối sản phẩm.
11. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi xác định `tầm nhìn sản phẩm`?
A. Khả năng kỹ thuật hiện tại của đội ngũ.
B. Xu hướng công nghệ mới nhất.
C. Giá trị sản phẩm mang lại cho người dùng và doanh nghiệp.
D. Ngân sách marketing được phê duyệt.
12. Đâu là mục tiêu của `Product Discovery`?
A. Phát triển sản phẩm nhanh nhất có thể.
B. Tìm ra các tính năng mới để thêm vào sản phẩm hiện tại.
C. Hiểu rõ vấn đề cần giải quyết, người dùng mục tiêu và các giải pháp tiềm năng trước khi xây dựng sản phẩm.
D. Tối ưu hóa chi phí phát triển sản phẩm.
13. Khi nào thì `Product backlog refinement` (grooming) nên được thực hiện?
A. Chỉ khi có yêu cầu thay đổi từ khách hàng.
B. Định kỳ, thường xuyên trong suốt quá trình phát triển.
C. Ngay trước mỗi Sprint Planning.
D. Chỉ khi backlog trở nên quá lớn và khó quản lý.
14. Mục tiêu chính của `Iteration Review` (Sprint Review) trong Scrum là gì?
A. Lập kế hoạch cho Sprint tiếp theo.
B. Đánh giá hiệu suất làm việc của từng thành viên trong nhóm.
C. Trình bày kết quả công việc của Sprint vừa hoàn thành cho các bên liên quan và thu thập phản hồi.
D. Giải quyết các vấn đề kỹ thuật phát sinh trong Sprint.
15. Đâu là vai trò của `UX/UI Designer` trong đội ngũ sản phẩm?
A. Viết mã nguồn sản phẩm.
B. Quản lý dự án phát triển sản phẩm.
C. Thiết kế trải nghiệm người dùng (UX) và giao diện người dùng (UI) của sản phẩm.
D. Xây dựng chiến lược marketing sản phẩm.
16. Phương pháp `A/B testing` được sử dụng để làm gì trong quản trị sản phẩm?
A. Đánh giá hiệu quả của chiến dịch marketing.
B. Kiểm tra hiệu suất của máy chủ.
C. So sánh hiệu quả của hai phiên bản sản phẩm khác nhau.
D. Đo lường sự hài lòng của nhân viên.
17. Công cụ `Story Mapping` thường được sử dụng để làm gì trong quản trị sản phẩm?
A. Quản lý rủi ro dự án.
B. Trực quan hóa trải nghiệm người dùng và lập kế hoạch phát triển tính năng theo thứ tự.
C. Theo dõi lỗi và báo cáo sự cố.
D. Tính toán ROI (Return on Investment) của sản phẩm.
18. Khi nào thì `Sunsetting` (ngừng hỗ trợ) một sản phẩm là quyết định hợp lý?
A. Khi sản phẩm đang có doanh số tăng trưởng tốt.
B. Khi sản phẩm trở nên lỗi thời, không còn phù hợp với thị trường hoặc tốn kém để duy trì.
C. Khi đội ngũ phát triển sản phẩm có nhiều thời gian rảnh.
D. Khi đối thủ cạnh tranh ngừng hỗ trợ sản phẩm tương tự.
19. Khi nào thì product manager cần thực hiện `Pivot` trong phát triển sản phẩm?
A. Khi sản phẩm đã hoàn thành và ra mắt thị trường.
B. Khi có sự thay đổi về nhân sự trong đội ngũ.
C. Khi dữ liệu và phản hồi cho thấy hướng đi hiện tại không hiệu quả.
D. Khi đối thủ cạnh tranh ra mắt sản phẩm mới.
20. Trong quản trị sản phẩm, `Technical Debt` (Nợ kỹ thuật) có nghĩa là gì?
A. Khoản nợ tài chính phát sinh trong quá trình phát triển sản phẩm.
B. Hậu quả của việc đưa ra các quyết định thiết kế và kỹ thuật không tối ưu trong ngắn hạn để đạt được tiến độ nhanh hơn.
C. Sự chậm trễ trong việc hoàn thành các tính năng sản phẩm.
D. Chi phí bảo trì và nâng cấp hệ thống sau khi ra mắt sản phẩm.
21. Khái niệm `Growth Hacking` trong quản trị sản phẩm tập trung vào điều gì?
A. Giảm chi phí phát triển sản phẩm.
B. Tăng trưởng người dùng và doanh thu một cách nhanh chóng và hiệu quả.
C. Xây dựng thương hiệu sản phẩm mạnh mẽ.
D. Cải thiện trải nghiệm người dùng hiện tại.
22. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng `Framework` quản lý sản phẩm như `Jobs to be Done`?
A. Tăng tốc độ phát triển sản phẩm.
B. Giảm chi phí marketing sản phẩm.
C. Tập trung vào nhu cầu và mục tiêu thực sự của khách hàng thay vì chỉ tính năng sản phẩm.
D. Đảm bảo sản phẩm có thiết kế đẹp mắt và hiện đại.
23. Vai trò chính của `Product Roadmap` là gì?
A. Theo dõi tiến độ công việc của đội ngũ kỹ thuật.
B. Quản lý ngân sách dự án.
C. Truyền đạt chiến lược và kế hoạch phát triển sản phẩm theo thời gian.
D. Ghi lại các lỗi và vấn đề của sản phẩm.
24. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của `Product Launch`?
A. Thu hút sự chú ý của thị trường đến sản phẩm mới.
B. Đảm bảo sản phẩm hoạt động hoàn hảo 100% mà không có lỗi.
C. Thúc đẩy người dùng dùng thử và chấp nhận sản phẩm.
D. Thu thập phản hồi từ thị trường để cải tiến sản phẩm.
25. Phân khúc khách hàng (Customer segmentation) giúp product manager điều gì?
A. Giảm giá thành sản xuất.
B. Tạo ra các chiến dịch marketing đại trà.
C. Hiểu rõ hơn về nhu cầu và đặc điểm của từng nhóm khách hàng khác nhau.
D. Tăng số lượng nhân viên bán hàng.
26. Trong quản trị sản phẩm, `Competitive Analysis` (Phân tích cạnh tranh) giúp ích gì?
A. Sao chép các tính năng tốt nhất của đối thủ.
B. Xác định điểm mạnh, điểm yếu của đối thủ và cơ hội, thách thức cho sản phẩm của mình.
C. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh với đối thủ.
D. Ngăn chặn đối thủ ra mắt sản phẩm mới.
27. Trong quá trình phát triển sản phẩm, `Validation` (Xác thực) có vai trò gì?
A. Viết tài liệu hướng dẫn sử dụng sản phẩm.
B. Kiểm tra xem sản phẩm có đáp ứng yêu cầu kỹ thuật hay không.
C. Đảm bảo rằng sản phẩm đang được xây dựng đúng hướng và giải quyết đúng vấn đề của người dùng.
D. Thực hiện kiểm thử hiệu năng của sản phẩm.
28. Trong quản trị sản phẩm, `MVP` là viết tắt của thuật ngữ nào?
A. Minimum Viable Product
B. Most Valuable Proposition
C. Maximum Value Potential
D. Market Validation Process
29. Chức năng chính của `Product Owner` trong Scrum là gì?
A. Quản lý đội ngũ phát triển.
B. Đảm bảo chất lượng kỹ thuật của sản phẩm.
C. Tối đa hóa giá trị sản phẩm và quản lý Product Backlog.
D. Tổ chức các cuộc họp hàng ngày (Daily Scrum).
30. Chỉ số `Customer Churn Rate` đo lường điều gì?
A. Số lượng khách hàng mới đăng ký sử dụng sản phẩm.
B. Tỷ lệ khách hàng rời bỏ sản phẩm hoặc dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Mức độ hài lòng của khách hàng hiện tại.
D. Tổng doanh thu từ khách hàng.