1. Khung `Vòng đời sản phẩm` (Product Lifecycle) thường bao gồm mấy giai đoạn chính?
2. Sprint trong Scrum là gì?
A. Cuộc họp hàng ngày của nhóm phát triển.
B. Khoảng thời gian cố định (thường từ 1-4 tuần) để nhóm phát triển hoàn thành một phần công việc trong Backlog sản phẩm.
C. Giai đoạn kiểm thử sản phẩm trước khi ra mắt.
D. Bản kế hoạch chi tiết cho toàn bộ dự án.
3. Phân khúc thị trường (Market Segmentation) là quá trình:
A. Chọn thị trường mục tiêu duy nhất.
B. Chia thị trường tổng thể thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các đặc điểm chung.
C. Phát triển sản phẩm cho toàn bộ thị trường.
D. So sánh sản phẩm của công ty với đối thủ cạnh tranh.
4. Định vị sản phẩm (Product Positioning) là gì?
A. Giá bán sản phẩm trên thị trường.
B. Vị trí sản phẩm trong chuỗi cung ứng.
C. Cách sản phẩm được nhận thức và so sánh với đối thủ trong tâm trí khách hàng.
D. Quy trình sản xuất sản phẩm.
5. Khi sản phẩm bước vào giai đoạn `Suy thoái` của vòng đời, chiến lược quản trị sản phẩm phù hợp nhất là gì?
A. Đầu tư mạnh mẽ vào marketing để hồi sinh sản phẩm.
B. Tiếp tục phát triển thêm nhiều tính năng mới.
C. Giảm chi phí, tối ưu hóa lợi nhuận còn lại, hoặc rút lui khỏi thị trường.
D. Giữ nguyên trạng thái sản phẩm và thị trường.
6. User Story (Câu chuyện người dùng) trong Agile/Scrum thường được viết theo cấu trúc nào?
A. Mô tả chi tiết kỹ thuật của tính năng.
B. Dưới dạng `Là [vai trò], tôi muốn [hành động] để [lợi ích]`.
C. Danh sách các yêu cầu chức năng và phi chức năng.
D. Bản vẽ thiết kế giao diện người dùng.
7. Phương pháp `Lean Startup` nhấn mạnh điều gì trong quá trình phát triển sản phẩm?
A. Lập kế hoạch chi tiết và hoàn hảo trước khi bắt đầu xây dựng sản phẩm.
B. Xây dựng sản phẩm hoàn chỉnh ngay từ đầu để đảm bảo chất lượng.
C. Xây dựng sản phẩm thử nghiệm (MVP) nhanh chóng và liên tục cải tiến dựa trên phản hồi.
D. Tập trung vào việc bảo vệ ý tưởng sản phẩm khỏi bị sao chép.
8. Phân biệt giữa `Product Vision` (Tầm nhìn sản phẩm) và `Product Strategy` (Chiến lược sản phẩm).
A. Product Vision là kế hoạch chi tiết, Product Strategy là mục tiêu tổng quát.
B. Product Vision mô tả sản phẩm trong tương lai dài hạn, Product Strategy là kế hoạch hành động để đạt được tầm nhìn đó.
C. Product Vision tập trung vào lợi nhuận, Product Strategy tập trung vào người dùng.
D. Product Vision và Product Strategy là hai khái niệm giống nhau.
9. Vai trò chính của Product Manager (Nhà quản lý sản phẩm) là gì?
A. Quản lý đội ngũ kỹ thuật để đảm bảo sản phẩm được phát triển đúng tiến độ.
B. Đảm bảo sản phẩm đáp ứng nhu cầu thị trường và đạt được mục tiêu kinh doanh.
C. Thực hiện các chiến dịch marketing để quảng bá sản phẩm.
D. Quản lý ngân sách và chi phí sản xuất sản phẩm.
10. Mục tiêu của việc `ưu tiên hóa` (prioritization) Backlog sản phẩm là gì?
A. Đảm bảo tất cả các tính năng đều được phát triển cùng một lúc.
B. Tập trung nguồn lực vào phát triển các tính năng mang lại giá trị cao nhất cho người dùng và doanh nghiệp trước.
C. Giảm số lượng tính năng trong sản phẩm.
D. Tăng tốc độ phát triển sản phẩm.
11. Mục tiêu quan trọng nhất của việc nghiên cứu thị trường trong quản trị sản phẩm là gì?
A. Tìm hiểu về các đối thủ cạnh tranh.
B. Xác định nhu cầu và mong muốn của khách hàng mục tiêu.
C. Đánh giá hiệu quả của các kênh phân phối hiện tại.
D. Xây dựng mối quan hệ tốt với nhà cung cấp.
12. Chỉ số `Customer Lifetime Value` (CLTV) đo lường điều gì?
A. Chi phí để có được một khách hàng mới.
B. Tổng doanh thu dự kiến từ một khách hàng trong suốt mối quan hệ với doanh nghiệp.
C. Mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm.
D. Số lượng khách hàng rời bỏ sản phẩm.
13. Rủi ro lớn nhất khi bỏ qua nghiên cứu người dùng trong quản trị sản phẩm là gì?
A. Sản phẩm sẽ bị chậm tiến độ.
B. Sản phẩm có thể không đáp ứng nhu cầu thực tế của thị trường và thất bại.
C. Chi phí phát triển sản phẩm sẽ tăng lên.
D. Nhóm phát triển sẽ mất động lực.
14. Trong ma trận BCG, `Ngôi sao` (Star) là sản phẩm như thế nào?
A. Thị phần thấp, tăng trưởng thị trường thấp.
B. Thị phần thấp, tăng trưởng thị trường cao.
C. Thị phần cao, tăng trưởng thị trường thấp.
D. Thị phần cao, tăng trưởng thị trường cao.
15. Ma trận BCG (Boston Consulting Group Matrix) được sử dụng để làm gì trong quản trị sản phẩm?
A. Đánh giá hiệu quả chiến dịch marketing.
B. Phân tích danh mục sản phẩm và đưa ra quyết định đầu tư.
C. Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh.
D. Đo lường sự hài lòng của khách hàng.
16. Yếu tố nào quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ tốt giữa Product Manager và đội ngũ kỹ thuật?
A. Khả năng ra quyết định nhanh chóng.
B. Kỹ năng lập trình xuất sắc.
C. Sự tin tưởng, giao tiếp hiệu quả và hiểu biết lẫn nhau về mục tiêu sản phẩm.
D. Khả năng quản lý ngân sách dự án.
17. Quản trị sản phẩm (Product Management) là gì?
A. Quá trình phát triển sản phẩm mới hoàn toàn.
B. Chức năng quản lý vòng đời sản phẩm, từ ý tưởng đến khi ngừng sản xuất.
C. Hoạt động marketing và bán sản phẩm ra thị trường.
D. Công việc của bộ phận kỹ thuật trong việc tạo ra sản phẩm.
18. Mục đích của việc xây dựng `Persona` (Hình mẫu người dùng) trong quản trị sản phẩm là gì?
A. Thu thập thông tin cá nhân của người dùng thực tế.
B. Tạo ra đại diện hư cấu của người dùng mục tiêu để hiểu rõ hơn về nhu cầu, hành vi và động cơ của họ.
C. Phân loại người dùng theo độ tuổi và giới tính.
D. Đo lường mức độ hài lòng của người dùng.
19. Backlog sản phẩm (Product Backlog) trong Scrum là gì?
A. Danh sách các lỗi cần sửa trong sản phẩm.
B. Danh sách ưu tiên các tính năng, cải tiến, và sửa lỗi cần thực hiện cho sản phẩm.
C. Báo cáo tiến độ phát triển sản phẩm.
D. Tài liệu mô tả yêu cầu kỹ thuật của sản phẩm.
20. Trong quản trị sản phẩm, `Go-to-Market Strategy` (Chiến lược thâm nhập thị trường) đề cập đến điều gì?
A. Chiến lược phát triển sản phẩm.
B. Kế hoạch tài chính cho sản phẩm.
C. Kế hoạch tổng thể để đưa sản phẩm ra thị trường và tiếp cận khách hàng mục tiêu.
D. Chiến lược định giá sản phẩm.
21. Trong quản trị sản phẩm, `Technical Debt` (Nợ kỹ thuật) là gì?
A. Số tiền nợ nhà cung cấp công nghệ.
B. Hậu quả của việc đưa ra các quyết định thiết kế hoặc kỹ thuật vội vàng trong quá trình phát triển, dẫn đến công việc cần phải làm thêm sau này.
C. Chi phí bảo trì hệ thống sau khi sản phẩm ra mắt.
D. Rủi ro liên quan đến lỗi kỹ thuật của sản phẩm.
22. KPI (Key Performance Indicator) quan trọng nhất để đo lường sự thành công của một sản phẩm SaaS (Software as a Service) thường là gì?
A. Số lượt tải ứng dụng.
B. Thời gian sử dụng trung bình của người dùng.
C. Tỷ lệ khách hàng rời bỏ (Churn rate).
D. Số lượng tính năng sản phẩm.
23. Điều gì KHÔNG phải là trách nhiệm chính của Product Manager?
A. Xác định tầm nhìn và chiến lược sản phẩm.
B. Quản lý trực tiếp đội ngũ kỹ thuật và phân công công việc hàng ngày.
C. Ưu tiên hóa Backlog sản phẩm.
D. Nghiên cứu thị trường và người dùng.
24. MVP (Minimum Viable Product) là gì?
A. Sản phẩm hoàn chỉnh với đầy đủ tính năng.
B. Sản phẩm có thiết kế tối giản nhất có thể.
C. Phiên bản sản phẩm có đủ tính năng cốt lõi để thu hút khách hàng sớm và nhận phản hồi.
D. Mô hình sản phẩm trên giấy để trình bày ý tưởng.
25. Trong giai đoạn `Tăng trưởng` của vòng đời sản phẩm, chiến lược quản trị sản phẩm nào thường được ưu tiên?
A. Tập trung vào giảm chi phí và tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
B. Mở rộng thị trường, tăng cường nhận diện thương hiệu và cải thiện sản phẩm.
C. Rút lui khỏi thị trường và ngừng sản xuất.
D. Giữ nguyên trạng thái sản phẩm và thị trường.
26. Loại tài liệu nào thường được Product Manager sử dụng để mô tả chi tiết các yêu cầu chức năng của sản phẩm?
A. Báo cáo tài chính.
B. Tài liệu đặc tả yêu cầu sản phẩm (Product Requirements Document - PRD).
C. Báo cáo marketing.
D. Hợp đồng pháp lý.
27. A/B testing được sử dụng để làm gì trong quản trị sản phẩm?
A. Đánh giá hiệu quả của chiến dịch quảng cáo trên TV.
B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản khác nhau của một tính năng hoặc giao diện sản phẩm.
C. Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh.
D. Đo lường mức độ hài lòng của nhân viên.
28. Khi nào Product Manager cần thực hiện `Pivot` (Thay đổi hướng đi) cho sản phẩm?
A. Khi sản phẩm đã đạt được thành công lớn.
B. Khi nhóm phát triển gặp khó khăn về kỹ thuật.
C. Khi dữ liệu và phản hồi cho thấy sản phẩm không đi đúng hướng hoặc không đáp ứng nhu cầu thị trường.
D. Khi đối thủ cạnh tranh ra mắt sản phẩm tương tự.
29. Mục đích chính của buổi `Sprint Review` (Đánh giá Sprint) trong Scrum là gì?
A. Lập kế hoạch cho Sprint tiếp theo.
B. Nhóm phát triển tự đánh giá hiệu suất làm việc của mình.
C. Trình bày kết quả công việc đã hoàn thành trong Sprint cho các bên liên quan và thu thập phản hồi.
D. Giải quyết các vấn đề phát sinh trong Sprint.
30. Product Roadmap (Lộ trình sản phẩm) là gì?
A. Bản kế hoạch tài chính cho sản phẩm.
B. Danh sách các tính năng sản phẩm cần phát triển.
C. Bản kế hoạch chiến lược mô tả hướng phát triển sản phẩm theo thời gian.
D. Sơ đồ quy trình sản xuất sản phẩm.