Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm – Đề 3

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

1. Phân khúc thị trường theo `tâm lý` (psychographic segmentation) tập trung vào yếu tố nào sau đây?

A. Tuổi tác, giới tính, thu nhập
B. Vị trí địa lý
C. Lối sống, giá trị, tính cách
D. Hành vi mua hàng

2. Điều gì là rủi ro chính khi sử dụng `focus group` (nhóm tập trung) trong nghiên cứu thị trường?

A. Chi phí thực hiện quá cao
B. Kết quả có thể bị ảnh hưởng bởi `thiên kiến nhóm` (groupthink) hoặc ý kiến của người dẫn dắt
C. Khó khăn trong việc thu thập dữ liệu định lượng
D. Mất quá nhiều thời gian để phân tích dữ liệu

3. Đâu là lý do chính khiến nhiều sản phẩm mới thất bại?

A. Thiếu vốn đầu tư
B. Không đáp ứng được nhu cầu thực tế của thị trường
C. Marketing kém hiệu quả
D. Đội ngũ phát triển sản phẩm không đủ năng lực

4. Mục đích chính của việc xây dựng `Product Roadmap` là gì?

A. Quản lý ngân sách dự án
B. Tuyển dụng nhân sự cho nhóm sản phẩm
C. Truyền đạt tầm nhìn và kế hoạch phát triển sản phẩm theo thời gian
D. Đánh giá hiệu quả marketing sản phẩm

5. Phương pháp nào sau đây giúp ưu tiên các tính năng trong Product Backlog dựa trên giá trị mang lại cho người dùng và nỗ lực thực hiện?

A. Ma trận Eisenhower
B. Ma trận SWOT
C. Ma trận Giá trị/Nỗ lực (Value vs Effort)
D. Mô hình PESTEL

6. Trong quản trị sản phẩm, `Product Vision` (Tầm nhìn sản phẩm) nên hướng đến điều gì?

A. Liệt kê chi tiết tất cả các tính năng sản phẩm
B. Mô tả sản phẩm sẽ được phát triển trong vòng 6 tháng tới
C. Mô tả bức tranh tổng thể về tương lai mà sản phẩm muốn tạo ra và giá trị lâu dài cho người dùng
D. Phân tích thị trường và đối thủ cạnh tranh

7. Khái niệm `Minimum Viable Product` (MVP) nhấn mạnh vào điều gì?

A. Sản phẩm hoàn hảo với đầy đủ tính năng trước khi ra mắt
B. Sản phẩm có chi phí sản xuất thấp nhất
C. Sản phẩm có đủ tính năng cốt lõi để thử nghiệm và thu thập phản hồi từ người dùng sớm
D. Sản phẩm sao chép các tính năng phổ biến của đối thủ

8. Trong quá trình phát triển sản phẩm theo Agile, `Sprint Review` có mục đích chính là gì?

A. Lập kế hoạch cho Sprint tiếp theo
B. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhóm phát triển
C. Trình bày sản phẩm đã hoàn thành cho các bên liên quan và thu thập phản hồi
D. Giải quyết các vấn đề kỹ thuật phát sinh trong Sprint

9. KPI nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng để đo lường hiệu quả hoạt động của sản phẩm?

A. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate)
B. Chi phí thuê văn phòng
C. Mức độ hài lòng của khách hàng (Customer Satisfaction Score - CSAT)
D. Tỷ lệ giữ chân khách hàng (Customer Retention Rate)

10. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi xây dựng chiến lược giá cho sản phẩm?

A. Chi phí sản xuất sản phẩm
B. Giá của đối thủ cạnh tranh
C. Nhịp tim trung bình của nhân viên
D. Giá trị cảm nhận của khách hàng về sản phẩm

11. Trong phân tích SWOT, yếu tố `Cơ hội` (Opportunities) đề cập đến điều gì?

A. Điểm mạnh bên trong doanh nghiệp
B. Điểm yếu bên trong doanh nghiệp
C. Yếu tố tích cực từ môi trường bên ngoài có thể giúp doanh nghiệp phát triển
D. Yếu tố tiêu cực từ môi trường bên ngoài có thể gây hại cho doanh nghiệp

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của `4Ps` marketing hỗn hợp truyền thống?

A. Sản phẩm (Product)
B. Giá cả (Price)
C. Con người (People)
D. Xúc tiến (Promotion)

13. Chỉ số `Net Promoter Score` (NPS) đo lường điều gì?

A. Mức độ hài lòng chung của khách hàng
B. Khả năng khách hàng giới thiệu sản phẩm/dịch vụ cho người khác
C. Tỷ lệ khách hàng quay lại mua hàng
D. Doanh thu trung bình trên mỗi khách hàng

14. Trong quá trình `discovery` sản phẩm, hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Viết tài liệu yêu cầu sản phẩm chi tiết
B. Xác định vấn đề cần giải quyết và nhu cầu của người dùng
C. Phát triển MVP
D. Lập kế hoạch marketing sản phẩm

15. Trong mô hình Kano, `tính năng làm hài lòng` (delighters) là gì?

A. Tính năng cơ bản mà khách hàng mong đợi ở sản phẩm
B. Tính năng giúp sản phẩm cạnh tranh với đối thủ
C. Tính năng bất ngờ, vượt quá mong đợi của khách hàng và tạo sự thích thú
D. Tính năng không quan trọng và có thể bỏ qua

16. Trong giai đoạn `tăng trưởng` của vòng đời sản phẩm, mục tiêu chính của quản trị sản phẩm thường là gì?

A. Giới thiệu sản phẩm ra thị trường
B. Tối đa hóa lợi nhuận và thị phần
C. Duy trì sự trung thành của khách hàng hiện tại
D. Loại bỏ sản phẩm khỏi thị trường

17. Đâu là vai trò chính của `Product Marketing Manager`?

A. Quản lý quá trình phát triển sản phẩm
B. Xây dựng chiến lược marketing và truyền thông cho sản phẩm
C. Quản lý đội ngũ kỹ thuật phát triển sản phẩm
D. Nghiên cứu và phân tích thị trường

18. Khái niệm `growth hacking` trong quản trị sản phẩm tập trung vào điều gì?

A. Phát triển sản phẩm với nhiều tính năng phức tạp
B. Tăng trưởng người dùng và doanh thu một cách nhanh chóng và hiệu quả chi phí
C. Xây dựng thương hiệu mạnh mẽ
D. Tối ưu hóa quy trình sản xuất

19. Trong quản trị sản phẩm, `technical debt` (nợ kỹ thuật) đề cập đến điều gì?

A. Chi phí bảo trì sản phẩm sau khi ra mắt
B. Hậu quả của việc đưa ra các quyết định thiết kế hoặc kỹ thuật vội vàng trong quá trình phát triển, dẫn đến cần phải sửa chữa hoặc làm lại sau này
C. Chi phí thuê cơ sở hạ tầng kỹ thuật
D. Khoản nợ tài chính để đầu tư vào công nghệ mới

20. Đâu là nhược điểm chính của việc tập trung quá mức vào `tính năng` của sản phẩm mà bỏ qua `lợi ích` mà sản phẩm mang lại cho khách hàng?

A. Dễ dàng sao chép bởi đối thủ cạnh tranh
B. Giá thành sản xuất tăng cao
C. Khó khăn trong việc định giá sản phẩm
D. Không đáp ứng được nhu cầu thực sự của khách hàng

21. Chiến lược `hớt váng` giá (price skimming) thường phù hợp nhất khi nào?

A. Thị trường cạnh tranh gay gắt với nhiều sản phẩm tương tự
B. Sản phẩm có tính năng độc đáo và ít đối thủ cạnh tranh
C. Mục tiêu là nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần lớn
D. Khách hàng nhạy cảm về giá

22. Điều gì KHÔNG phải là vai trò chính của một Product Owner trong mô hình Scrum?

A. Quản lý Product Backlog
B. Viết code và kiểm thử phần mềm
C. Xác định và ưu tiên các tính năng sản phẩm
D. Đại diện cho tiếng nói của khách hàng

23. Phương pháp `Jobs to be Done` tập trung vào việc hiểu điều gì?

A. Tính năng sản phẩm cần có
B. Động cơ sâu xa khiến khách hàng `thuê` sản phẩm để giải quyết một `công việc` cụ thể
C. Phân khúc thị trường mục tiêu
D. Chiến lược giá phù hợp

24. Mục tiêu của việc định vị sản phẩm (product positioning) là gì?

A. Giảm chi phí sản xuất sản phẩm
B. Tạo ra một hình ảnh độc đáo và khác biệt cho sản phẩm trong tâm trí khách hàng mục tiêu
C. Tăng cường độ phủ sóng của sản phẩm trên thị trường
D. Tối đa hóa doanh số bán hàng trong ngắn hạn

25. Khi nào thì việc sử dụng `thử nghiệm A/B` (A/B testing) là phù hợp nhất trong quản trị sản phẩm?

A. Khi xác định tầm nhìn sản phẩm dài hạn
B. Khi cần so sánh hiệu quả của hai phiên bản khác nhau của một tính năng hoặc trang web
C. Khi nghiên cứu thị trường để tìm hiểu nhu cầu khách hàng
D. Khi lập kế hoạch phát triển sản phẩm

26. Trong ma trận BCG, `dấu chấm hỏi` (question marks) thường được đặc trưng bởi điều gì?

A. Thị phần thấp, tăng trưởng thị trường thấp
B. Thị phần cao, tăng trưởng thị trường cao
C. Thị phần thấp, tăng trưởng thị trường cao
D. Thị phần cao, tăng trưởng thị trường thấp

27. Khi nào thì việc `pivot` (thay đổi hướng) sản phẩm là cần thiết?

A. Khi sản phẩm đạt được thành công lớn trên thị trường
B. Khi nhóm phát triển gặp khó khăn về kỹ thuật
C. Khi sản phẩm không đáp ứng được nhu cầu thị trường hoặc không đạt được các mục tiêu kinh doanh ban đầu
D. Khi công ty có đủ ngân sách để phát triển sản phẩm mới

28. Phương pháp định giá `giá trị gia tăng` (value-based pricing) dựa trên yếu tố nào là chính?

A. Chi phí sản xuất sản phẩm
B. Giá của đối thủ cạnh tranh
C. Giá trị mà sản phẩm mang lại cho khách hàng
D. Mức giá trung bình trên thị trường

29. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để thu thập phản hồi định tính từ người dùng về một sản phẩm mới?

A. Khảo sát trực tuyến quy mô lớn
B. Phân tích dữ liệu bán hàng
C. Phỏng vấn sâu người dùng
D. Thử nghiệm A/B

30. Loại hình nghiên cứu thị trường nào tập trung vào việc quan sát trực tiếp hành vi của người tiêu dùng trong môi trường tự nhiên?

A. Khảo sát
B. Phỏng vấn nhóm tập trung
C. Nghiên cứu quan sát
D. Thử nghiệm

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 3

1. Phân khúc thị trường theo 'tâm lý' (psychographic segmentation) tập trung vào yếu tố nào sau đây?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 3

2. Điều gì là rủi ro chính khi sử dụng 'focus group' (nhóm tập trung) trong nghiên cứu thị trường?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 3

3. Đâu là lý do chính khiến nhiều sản phẩm mới thất bại?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 3

4. Mục đích chính của việc xây dựng 'Product Roadmap' là gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 3

5. Phương pháp nào sau đây giúp ưu tiên các tính năng trong Product Backlog dựa trên giá trị mang lại cho người dùng và nỗ lực thực hiện?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 3

6. Trong quản trị sản phẩm, 'Product Vision' (Tầm nhìn sản phẩm) nên hướng đến điều gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 3

7. Khái niệm 'Minimum Viable Product' (MVP) nhấn mạnh vào điều gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 3

8. Trong quá trình phát triển sản phẩm theo Agile, 'Sprint Review' có mục đích chính là gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 3

9. KPI nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng để đo lường hiệu quả hoạt động của sản phẩm?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 3

10. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi xây dựng chiến lược giá cho sản phẩm?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 3

11. Trong phân tích SWOT, yếu tố 'Cơ hội' (Opportunities) đề cập đến điều gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 3

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của '4Ps' marketing hỗn hợp truyền thống?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 3

13. Chỉ số 'Net Promoter Score' (NPS) đo lường điều gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 3

14. Trong quá trình 'discovery' sản phẩm, hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 3

15. Trong mô hình Kano, 'tính năng làm hài lòng' (delighters) là gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 3

16. Trong giai đoạn 'tăng trưởng' của vòng đời sản phẩm, mục tiêu chính của quản trị sản phẩm thường là gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 3

17. Đâu là vai trò chính của 'Product Marketing Manager'?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 3

18. Khái niệm 'growth hacking' trong quản trị sản phẩm tập trung vào điều gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 3

19. Trong quản trị sản phẩm, 'technical debt' (nợ kỹ thuật) đề cập đến điều gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 3

20. Đâu là nhược điểm chính của việc tập trung quá mức vào 'tính năng' của sản phẩm mà bỏ qua 'lợi ích' mà sản phẩm mang lại cho khách hàng?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 3

21. Chiến lược 'hớt váng' giá (price skimming) thường phù hợp nhất khi nào?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 3

22. Điều gì KHÔNG phải là vai trò chính của một Product Owner trong mô hình Scrum?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 3

23. Phương pháp 'Jobs to be Done' tập trung vào việc hiểu điều gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 3

24. Mục tiêu của việc định vị sản phẩm (product positioning) là gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 3

25. Khi nào thì việc sử dụng 'thử nghiệm A/B' (A/B testing) là phù hợp nhất trong quản trị sản phẩm?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 3

26. Trong ma trận BCG, 'dấu chấm hỏi' (question marks) thường được đặc trưng bởi điều gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 3

27. Khi nào thì việc 'pivot' (thay đổi hướng) sản phẩm là cần thiết?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 3

28. Phương pháp định giá 'giá trị gia tăng' (value-based pricing) dựa trên yếu tố nào là chính?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 3

29. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để thu thập phản hồi định tính từ người dùng về một sản phẩm mới?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 3

30. Loại hình nghiên cứu thị trường nào tập trung vào việc quan sát trực tiếp hành vi của người tiêu dùng trong môi trường tự nhiên?