Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm – Đề 14

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

1. KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường sự thành công của một sản phẩm SaaS (Software as a Service)?

A. Số lượng dòng code đã viết.
B. Thời gian phát triển sản phẩm.
C. Tỷ lệ giữ chân khách hàng (Customer Retention Rate).
D. Số lượng nhân viên trong nhóm phát triển.

2. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về `tầm nhìn sản phẩm` trong quản trị sản phẩm?

A. Bản mô tả chi tiết các tính năng sản phẩm cần phát triển trong sprint tiếp theo.
B. Tuyên bố ngắn gọn, truyền cảm hứng về mục tiêu dài hạn mà sản phẩm hướng tới, giải quyết vấn đề gì cho ai.
C. Kế hoạch marketing chi tiết để quảng bá sản phẩm đến khách hàng mục tiêu.
D. Bảng phân tích chi phí và lợi nhuận dự kiến của sản phẩm trong năm tài chính.

3. Trong thử nghiệm A/B testing sản phẩm, mục tiêu chính là gì?

A. Thu thập phản hồi định tính từ người dùng.
B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản khác nhau của một tính năng hoặc trang web để đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu.
C. Kiểm tra lỗi và sự cố kỹ thuật của sản phẩm.
D. Đánh giá mức độ hài lòng tổng thể của người dùng về sản phẩm.

4. Mục tiêu chính của `Sprint Review` trong Scrum là gì?

A. Lập kế hoạch cho sprint tiếp theo.
B. Kiểm tra và đánh giá kết quả sprint vừa hoàn thành, thu thập phản hồi từ các bên liên quan để điều chỉnh backlog sản phẩm.
C. Giải quyết các vấn đề và rủi ro phát sinh trong sprint.
D. Đào tạo kỹ năng cho nhóm phát triển.

5. Vai trò chính của `Product Owner` trong mô hình Agile/Scrum là gì?

A. Quản lý nhóm phát triển và đảm bảo tiến độ dự án.
B. Đảm bảo chất lượng kỹ thuật của sản phẩm.
C. Tối đa hóa giá trị sản phẩm bằng cách quản lý backlog, xác định yêu cầu và ưu tiên công việc.
D. Viết code và kiểm thử phần mềm.

6. Chỉ số `Customer Acquisition Cost` (CAC) đo lường điều gì?

A. Tổng doanh thu từ khách hàng trong suốt vòng đời sử dụng sản phẩm.
B. Chi phí trung bình để có được một khách hàng mới.
C. Tỷ lệ khách hàng rời bỏ sản phẩm.
D. Mức độ hài lòng của khách hàng.

7. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một kỹ thuật ưu tiên công việc trong quản lý backlog sản phẩm?

A. MoSCoW (Must have, Should have, Could have, Won`t have)
B. Phân tích SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats)
C. RICE (Reach, Impact, Confidence, Effort)
D. Value vs. Effort (Giá trị so với Nỗ lực)

8. Khái niệm `Product-Market Fit` (PMF) mô tả điều gì?

A. Sản phẩm có thiết kế đẹp mắt và giao diện người dùng thân thiện.
B. Sản phẩm đáp ứng được nhu cầu của một thị trường đủ lớn và sẵn sàng trả tiền.
C. Sản phẩm được phát triển nhanh chóng và đúng tiến độ.
D. Sản phẩm có giá thành sản xuất thấp nhất.

9. Trong quản lý sản phẩm, `Product Vision Statement` nên được xây dựng...

A. Chỉ bởi Product Manager.
B. Dựa trên ý kiến của tất cả các thành viên trong nhóm phát triển.
C. Phối hợp với các bên liên quan chính (ban lãnh đạo, marketing, kinh doanh...) để đảm bảo sự đồng thuận và định hướng chung.
D. Một cách bí mật, không chia sẻ với bất kỳ ai cho đến khi sản phẩm hoàn thiện.

10. Điều gì KHÔNG phải là trách nhiệm của Product Manager trong suốt vòng đời sản phẩm?

A. Nghiên cứu thị trường và người dùng.
B. Viết code và kiểm thử phần mềm.
C. Xây dựng chiến lược sản phẩm và lộ trình phát triển.
D. Theo dõi hiệu quả sản phẩm và đưa ra các cải tiến.

11. Trong quản trị sản phẩm, `backlog refinement` (tinh chỉnh backlog) là hoạt động nhằm mục đích gì?

A. Viết code và kiểm thử các tính năng mới.
B. Ưu tiên lại toàn bộ backlog sản phẩm từ đầu.
C. Làm rõ các mục trong backlog, chia nhỏ các mục lớn, ước tính độ phức tạp và đảm bảo backlog sẵn sàng cho sprint tiếp theo.
D. Xóa bỏ hoàn toàn backlog cũ và tạo backlog mới.

12. Công cụ `User Persona` được sử dụng để làm gì trong quản trị sản phẩm?

A. Theo dõi hành vi người dùng trên website.
B. Đại diện cho các nhóm người dùng mục tiêu, giúp hiểu rõ hơn về nhu cầu, mong muốn và hành vi của họ.
C. Quản lý thông tin cá nhân của người dùng.
D. Đo lường mức độ hài lòng của người dùng.

13. Điều gì là quan trọng nhất khi xác định `đối tượng mục tiêu` (target audience) cho sản phẩm?

A. Chọn đối tượng có quy mô lớn nhất có thể.
B. Hiểu rõ nhu cầu, vấn đề và đặc điểm của đối tượng mục tiêu để sản phẩm đáp ứng tốt nhất.
C. Chọn đối tượng có thu nhập cao nhất.
D. Chọn đối tượng dễ tiếp cận và quảng bá nhất.

14. Công cụ nào sau đây KHÔNG phù hợp để phân tích dữ liệu người dùng trong quản trị sản phẩm?

A. Google Analytics.
B. Mixpanel.
C. Bảng cân đối kế toán (Balance Sheet).
D. Amplitude.

15. Vai trò của `Product Marketing Manager` khác biệt với `Product Manager` chủ yếu ở điểm nào?

A. Product Marketing Manager chịu trách nhiệm về chiến lược sản phẩm, còn Product Manager chịu trách nhiệm về triển khai.
B. Product Marketing Manager tập trung vào `đưa sản phẩm ra thị trường` và tiếp cận khách hàng, còn Product Manager tập trung vào `xây dựng đúng sản phẩm`.
C. Product Marketing Manager quản lý nhóm marketing, còn Product Manager quản lý nhóm phát triển.
D. Không có sự khác biệt, hai vai trò này là một.

16. Trong mô hình kinh doanh `Freemium`, sản phẩm được cung cấp như thế nào?

A. Hoàn toàn miễn phí cho tất cả người dùng.
B. Miễn phí phiên bản cơ bản, trả phí để sử dụng các tính năng nâng cao.
C. Bán theo gói sản phẩm trọn gói, không có phiên bản miễn phí.
D. Cho thuê sản phẩm theo thời gian sử dụng.

17. Trong quản lý rủi ro sản phẩm, `ma trận rủi ro` (risk matrix) giúp ích gì?

A. Liệt kê tất cả các rủi ro có thể xảy ra.
B. Ưu tiên rủi ro dựa trên mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra, giúp tập trung nguồn lực vào các rủi ro quan trọng nhất.
C. Giải quyết triệt để tất cả các rủi ro.
D. Dự đoán chính xác thời điểm rủi ro xảy ra.

18. Mục đích chính của việc xây dựng `lộ trình sản phẩm` (product roadmap) là gì?

A. Để theo dõi tiến độ phát triển sản phẩm hàng ngày.
B. Để truyền đạt chiến lược phát triển sản phẩm theo thời gian đến các bên liên quan, tạo sự đồng thuận và phối hợp.
C. Để quản lý danh sách các lỗi và sự cố cần khắc phục của sản phẩm.
D. Để ghi lại nhật ký làm việc của nhóm phát triển sản phẩm.

19. Trong phân tích cạnh tranh sản phẩm, yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên xem xét?

A. Tính năng và chức năng của sản phẩm đối thủ.
B. Chiến lược giá và mô hình kinh doanh của đối thủ.
C. Sở thích cá nhân của Product Manager về sản phẩm đối thủ.
D. Phân khúc thị trường và khách hàng mục tiêu của đối thủ.

20. Khi nào thì việc `xoay trục` (pivot) sản phẩm là cần thiết?

A. Khi sản phẩm đạt được mục tiêu doanh số ban đầu.
B. Khi nhóm phát triển muốn thử nghiệm công nghệ mới.
C. Khi sản phẩm không đạt được Product-Market Fit và cần thay đổi hướng đi chiến lược.
D. Khi đối thủ cạnh tranh ra mắt sản phẩm tương tự.

21. Trong chiến lược sản phẩm, `định vị sản phẩm` (product positioning) nhằm mục đích gì?

A. Xác định giá bán sản phẩm.
B. Tạo ra một hình ảnh rõ ràng và khác biệt về sản phẩm trong tâm trí khách hàng mục tiêu so với đối thủ cạnh tranh.
C. Phát triển các tính năng sản phẩm.
D. Quản lý vòng đời sản phẩm.

22. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng phương pháp Agile trong phát triển sản phẩm?

A. Linh hoạt và thích ứng nhanh với thay đổi yêu cầu.
B. Giảm thiểu rủi ro dự án nhờ phát triển theo từng bước nhỏ và kiểm thử liên tục.
C. Yêu cầu tài liệu chi tiết và đầy đủ ngay từ đầu dự án.
D. Tăng cường sự hợp tác và giao tiếp giữa nhóm phát triển và các bên liên quan.

23. Phân tích PESTEL là công cụ được sử dụng để đánh giá yếu tố nào?

A. Môi trường vi mô của doanh nghiệp (khách hàng, đối thủ, nhà cung cấp).
B. Môi trường vĩ mô bên ngoài doanh nghiệp, ảnh hưởng đến thị trường và sản phẩm.
C. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức nội tại của sản phẩm.
D. Năng lực và kỹ năng của đội ngũ phát triển sản phẩm.

24. Khi thu thập `yêu cầu sản phẩm` (product requirements), điều quan trọng là phải...

A. Chỉ tập trung vào yêu cầu từ ban lãnh đạo.
B. Thu thập yêu cầu từ nhiều nguồn khác nhau (khách hàng, người dùng, bộ phận kinh doanh, đội ngũ kỹ thuật...) để có cái nhìn toàn diện.
C. Chỉ thu thập yêu cầu mà đội ngũ kỹ thuật có thể thực hiện dễ dàng.
D. Giả định yêu cầu dựa trên kinh nghiệm cá nhân.

25. Vòng đời sản phẩm (Product Lifecycle) thường trải qua các giai đoạn nào theo thứ tự?

A. Giới thiệu - Tăng trưởng - Bão hòa - Suy thoái.
B. Tăng trưởng - Giới thiệu - Bão hòa - Suy thoái.
C. Bão hòa - Tăng trưởng - Giới thiệu - Suy thoái.
D. Suy thoái - Bão hòa - Tăng trưởng - Giới thiệu.

26. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của `giá trị sản phẩm` (product value) đối với khách hàng?

A. Tính năng và chức năng sản phẩm đáp ứng nhu cầu.
B. Giá cả sản phẩm phù hợp với ngân sách.
C. Thiết kế sản phẩm đẹp mắt và hiện đại.
D. Chi phí sản xuất sản phẩm thấp.

27. Trong giai đoạn `giới thiệu sản phẩm` (product launch), hoạt động nào sau đây là quan trọng NHẤT?

A. Phát triển sản phẩm và sửa lỗi.
B. Xây dựng chiến lược giá.
C. Truyền thông marketing mạnh mẽ để tạo nhận biết và thu hút người dùng ban đầu.
D. Tuyển dụng thêm nhân viên phát triển sản phẩm.

28. Phương pháp `Jobs to be Done` (JTBD) tiếp cận việc nghiên cứu nhu cầu khách hàng như thế nào?

A. Tập trung vào demography và thông tin nhân khẩu học của khách hàng.
B. Tìm hiểu `công việc` mà khách hàng `thuê` sản phẩm của bạn để giải quyết, thay vì chỉ tập trung vào tính năng sản phẩm.
C. Phân tích hành vi mua sắm trực tuyến của khách hàng.
D. Khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng về sản phẩm hiện tại.

29. Trong quản trị sản phẩm, `MVP` (Minimum Viable Product) được hiểu là gì?

A. Sản phẩm hoàn thiện nhất có thể, chứa đựng tất cả các tính năng mong muốn.
B. Phiên bản sản phẩm có chức năng cốt lõi, vừa đủ để thử nghiệm và thu thập phản hồi từ người dùng thực tế.
C. Sản phẩm có chi phí phát triển thấp nhất, bất kể chức năng.
D. Mô hình sản phẩm 3D được in ra để trưng bày.

30. Trong quản trị sản phẩm, `product backlog` được xem như...

A. Bản kế hoạch chi tiết cho toàn bộ dự án phát triển sản phẩm.
B. Danh sách các tính năng, cải tiến, sửa lỗi và công việc khác cần thực hiện cho sản phẩm, được sắp xếp theo thứ tự ưu tiên.
C. Tài liệu mô tả kiến trúc kỹ thuật của sản phẩm.
D. Bảng phân tích thị trường và đối thủ cạnh tranh.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 14

1. KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường sự thành công của một sản phẩm SaaS (Software as a Service)?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 14

2. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về 'tầm nhìn sản phẩm' trong quản trị sản phẩm?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 14

3. Trong thử nghiệm A/B testing sản phẩm, mục tiêu chính là gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 14

4. Mục tiêu chính của 'Sprint Review' trong Scrum là gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 14

5. Vai trò chính của 'Product Owner' trong mô hình Agile/Scrum là gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 14

6. Chỉ số 'Customer Acquisition Cost' (CAC) đo lường điều gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 14

7. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một kỹ thuật ưu tiên công việc trong quản lý backlog sản phẩm?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 14

8. Khái niệm 'Product-Market Fit' (PMF) mô tả điều gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 14

9. Trong quản lý sản phẩm, 'Product Vision Statement' nên được xây dựng...

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 14

10. Điều gì KHÔNG phải là trách nhiệm của Product Manager trong suốt vòng đời sản phẩm?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 14

11. Trong quản trị sản phẩm, 'backlog refinement' (tinh chỉnh backlog) là hoạt động nhằm mục đích gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 14

12. Công cụ 'User Persona' được sử dụng để làm gì trong quản trị sản phẩm?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 14

13. Điều gì là quan trọng nhất khi xác định 'đối tượng mục tiêu' (target audience) cho sản phẩm?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 14

14. Công cụ nào sau đây KHÔNG phù hợp để phân tích dữ liệu người dùng trong quản trị sản phẩm?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 14

15. Vai trò của 'Product Marketing Manager' khác biệt với 'Product Manager' chủ yếu ở điểm nào?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 14

16. Trong mô hình kinh doanh 'Freemium', sản phẩm được cung cấp như thế nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 14

17. Trong quản lý rủi ro sản phẩm, 'ma trận rủi ro' (risk matrix) giúp ích gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 14

18. Mục đích chính của việc xây dựng 'lộ trình sản phẩm' (product roadmap) là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 14

19. Trong phân tích cạnh tranh sản phẩm, yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên xem xét?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 14

20. Khi nào thì việc 'xoay trục' (pivot) sản phẩm là cần thiết?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 14

21. Trong chiến lược sản phẩm, 'định vị sản phẩm' (product positioning) nhằm mục đích gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 14

22. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng phương pháp Agile trong phát triển sản phẩm?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 14

23. Phân tích PESTEL là công cụ được sử dụng để đánh giá yếu tố nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 14

24. Khi thu thập 'yêu cầu sản phẩm' (product requirements), điều quan trọng là phải...

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 14

25. Vòng đời sản phẩm (Product Lifecycle) thường trải qua các giai đoạn nào theo thứ tự?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 14

26. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của 'giá trị sản phẩm' (product value) đối với khách hàng?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 14

27. Trong giai đoạn 'giới thiệu sản phẩm' (product launch), hoạt động nào sau đây là quan trọng NHẤT?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 14

28. Phương pháp 'Jobs to be Done' (JTBD) tiếp cận việc nghiên cứu nhu cầu khách hàng như thế nào?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 14

29. Trong quản trị sản phẩm, 'MVP' (Minimum Viable Product) được hiểu là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 14

30. Trong quản trị sản phẩm, 'product backlog' được xem như...