Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm – Đề 13

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

1. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một sản phẩm mới?

A. Sản phẩm phải có nhiều tính năng nhất so với đối thủ.
B. Sản phẩm phải giải quyết được một vấn đề thực sự hoặc đáp ứng nhu cầu quan trọng của thị trường mục tiêu.
C. Sản phẩm phải được marketing rầm rộ với ngân sách lớn.
D. Sản phẩm phải được phát triển bởi đội ngũ kỹ thuật giỏi nhất.

2. Khi nào thì một Product Manager nên quyết định `khai tử` (sunsetting) một sản phẩm hiện có?

A. Khi sản phẩm đạt đỉnh cao về doanh thu và lợi nhuận.
B. Khi sản phẩm không còn phù hợp với chiến lược kinh doanh, không còn tạo ra giá trị cho người dùng hoặc không còn hiệu quả về chi phí.
C. Khi sản phẩm mới ra mắt thành công.
D. Khi đội ngũ phát triển sản phẩm chuyển sang dự án mới.

3. KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường `mức độ tương tác của người dùng` (user engagement) với một ứng dụng di động?

A. Chi phí marketing trên mỗi lượt tải ứng dụng (Cost Per Install - CPI).
B. Thời gian sử dụng ứng dụng trung bình mỗi ngày (Daily Active Time).
C. Tỷ lệ chuyển đổi từ người dùng miễn phí sang người dùng trả phí (Free-to-Paid Conversion Rate).
D. Tất cả các đáp án trên.

4. Phân tích SWOT thường được sử dụng trong quản trị sản phẩm để làm gì?

A. Đánh giá hiệu quả chiến dịch quảng cáo
B. Xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức liên quan đến sản phẩm hoặc dự án sản phẩm
C. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng
D. Quản lý rủi ro tài chính của dự án

5. Phương pháp `Jobs to be Done` (JTBD) tiếp cận việc phát triển sản phẩm như thế nào?

A. Tập trung vào việc tạo ra các tính năng sản phẩm mới nhất và phức tạp nhất.
B. Tập trung vào việc hiểu `công việc` mà khách hàng `thuê` sản phẩm để thực hiện, thay vì chỉ tập trung vào đặc điểm nhân khẩu học của khách hàng.
C. Tập trung vào việc giảm chi phí sản xuất sản phẩm.
D. Tập trung vào việc cạnh tranh trực tiếp với đối thủ.

6. Chỉ số `Tỷ lệ giữ chân khách hàng` (Customer Retention Rate) quan trọng như thế nào đối với một sản phẩm?

A. Không quan trọng, vì tập trung vào khách hàng mới quan trọng hơn.
B. Quan trọng, vì giữ chân khách hàng hiện tại thường hiệu quả và ít tốn kém hơn so với việc thu hút khách hàng mới.
C. Chỉ quan trọng đối với các sản phẩm dịch vụ, không quan trọng với sản phẩm vật lý.
D. Chỉ quan trọng trong giai đoạn đầu ra mắt sản phẩm.

7. Trong quy trình phát triển sản phẩm, giai đoạn nào tập trung vào việc xác định rõ ràng các yêu cầu chi tiết của sản phẩm?

A. Giai đoạn ý tưởng
B. Giai đoạn lập kế hoạch
C. Giai đoạn phát triển
D. Giai đoạn thử nghiệm

8. Phương pháp `Design Thinking` nhấn mạnh điều gì trong quá trình phát triển sản phẩm?

A. Tập trung vào công nghệ tiên tiến nhất.
B. Tập trung vào người dùng, sự đồng cảm và giải quyết vấn đề từ góc độ người dùng.
C. Tập trung vào tối ưu hóa lợi nhuận ngay từ đầu.
D. Tập trung vào việc đánh bại đối thủ cạnh tranh.

9. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố chính của `Chiến lược sản phẩm`?

A. Thị trường mục tiêu
B. Định vị sản phẩm
C. Kế hoạch truyền thông chi tiết cho từng kênh marketing cụ thể
D. Lợi thế cạnh tranh

10. Phương pháp `Lean Startup` tập trung vào điều gì trong phát triển sản phẩm?

A. Phát triển sản phẩm hoàn hảo ngay từ đầu trước khi ra mắt thị trường.
B. Xây dựng sản phẩm tối thiểu khả dụng (MVP), thử nghiệm và lặp lại nhanh chóng dựa trên phản hồi của khách hàng.
C. Tập trung vào việc bảo mật bí mật công nghệ của sản phẩm.
D. Xây dựng kế hoạch marketing chi tiết trước khi phát triển sản phẩm.

11. Trong quản trị sản phẩm, `A/B testing` được sử dụng để làm gì?

A. Kiểm tra khả năng chịu tải của hệ thống.
B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản khác nhau của một yếu tố sản phẩm (ví dụ: giao diện, tính năng) để chọn ra phiên bản tốt hơn.
C. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng.
D. Phát hiện lỗi phần mềm trước khi ra mắt sản phẩm.

12. Trong giai đoạn `Trưởng thành` của vòng đời sản phẩm, chiến lược quản trị sản phẩm thường tập trung vào điều gì?

A. Thâm nhập thị trường và thu hút khách hàng mới.
B. Tối đa hóa lợi nhuận, duy trì thị phần và kéo dài vòng đời sản phẩm.
C. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh.
D. Ngừng sản xuất sản phẩm.

13. Điều gì KHÔNG phải là trách nhiệm chính của một Product Manager?

A. Xác định tầm nhìn và chiến lược sản phẩm.
B. Quản lý đội ngũ kỹ thuật phát triển sản phẩm.
C. Ưu tiên và quản lý Product Backlog.
D. Nghiên cứu thị trường và người dùng.

14. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc `định vị sản phẩm` (product positioning)?

A. Tạo ra một hình ảnh rõ ràng và khác biệt về sản phẩm trong tâm trí khách hàng mục tiêu.
B. Làm cho sản phẩm trở nên rẻ nhất trên thị trường.
C. Truyền đạt giá trị độc đáo của sản phẩm so với đối thủ cạnh tranh.
D. Thu hút đúng phân khúc khách hàng mục tiêu.

15. Khái niệm `tầm nhìn sản phẩm` (product vision) quan trọng nhất để làm gì?

A. Xác định giá bán sản phẩm
B. Hướng dẫn và truyền cảm hứng cho tất cả các hoạt động phát triển sản phẩm
C. Đánh giá hiệu quả marketing sản phẩm
D. Quản lý ngân sách dự án sản phẩm

16. Vai trò của `Product Owner` trong Scrum framework là gì?

A. Quản lý đội ngũ phát triển sản phẩm.
B. Đảm bảo chất lượng kỹ thuật của sản phẩm.
C. Tối đa hóa giá trị sản phẩm và quản lý Product Backlog.
D. Viết mã nguồn sản phẩm.

17. Trong quản trị sản phẩm, `Prototyping` (tạo mẫu) được sử dụng để làm gì?

A. Viết tài liệu hướng dẫn sử dụng sản phẩm.
B. Xây dựng phiên bản thử nghiệm của sản phẩm để kiểm tra ý tưởng, thiết kế và thu thập phản hồi trước khi phát triển chính thức.
C. Quản lý dự án phát triển sản phẩm.
D. Đánh giá hiệu quả marketing sản phẩm.

18. Trong quản trị sản phẩm, `Iteration` (lặp lại) có ý nghĩa gì?

A. Việc phát triển sản phẩm một lần duy nhất và không có sự thay đổi.
B. Việc phát triển sản phẩm theo từng chu kỳ ngắn, có kiểm tra và điều chỉnh dựa trên phản hồi, để liên tục cải tiến sản phẩm.
C. Việc sao chép sản phẩm của đối thủ cạnh tranh.
D. Việc trì hoãn phát triển sản phẩm.

19. KPI nào sau đây KHÔNG phù hợp để đo lường hiệu suất của một sản phẩm SaaS (Software as a Service)?

A. MRR (Monthly Recurring Revenue)
B. CAC (Customer Acquisition Cost)
C. Số lượng sản phẩm tồn kho
D. Churn Rate (Tỷ lệ khách hàng rời bỏ)

20. Trong quản trị sản phẩm, `Roadmap sản phẩm` (Product Roadmap) thường được sử dụng để làm gì?

A. Theo dõi chi tiết tiến độ công việc hàng ngày của đội phát triển.
B. Truyền đạt tầm nhìn, chiến lược và kế hoạch phát triển sản phẩm theo thời gian cho các bên liên quan.
C. Quản lý ngân sách dự án sản phẩm.
D. Đánh giá hiệu quả marketing sản phẩm.

21. Khái niệm `Minimum Viable Product` (MVP) được dùng để chỉ sản phẩm như thế nào?

A. Sản phẩm hoàn thiện với đầy đủ tính năng và chất lượng cao nhất.
B. Sản phẩm có đủ tính năng cốt lõi để đáp ứng nhu cầu cơ bản của người dùng ban đầu và thu thập phản hồi.
C. Sản phẩm có giá thành sản xuất thấp nhất.
D. Sản phẩm có thiết kế đẹp mắt nhất.

22. Vòng đời sản phẩm (Product Life Cycle) thường trải qua bao nhiêu giai đoạn chính?

A. 2 giai đoạn
B. 3 giai đoạn
C. 4 giai đoạn
D. 5 giai đoạn

23. Trong quản trị sản phẩm, `Feature creep` (tính năng phình to) là gì và tại sao nó có hại?

A. Việc liên tục bổ sung các tính năng mới không cần thiết vào sản phẩm, làm tăng độ phức tạp, chi phí và giảm trải nghiệm người dùng.
B. Việc phát triển các tính năng sản phẩm một cách nhanh chóng và hiệu quả.
C. Việc sao chép tính năng của đối thủ cạnh tranh.
D. Việc tập trung vào các tính năng cốt lõi của sản phẩm.

24. Điều gì là quan trọng nhất khi xác định `thị trường mục tiêu` cho một sản phẩm mới?

A. Chọn thị trường lớn nhất để tối đa hóa tiềm năng doanh thu.
B. Chọn thị trường mà sản phẩm có thể giải quyết vấn đề hoặc đáp ứng nhu cầu tốt nhất và có khả năng tiếp cận hiệu quả.
C. Chọn thị trường có ít đối thủ cạnh tranh nhất.
D. Chọn thị trường có chi phí marketing thấp nhất.

25. Trong quản trị sản phẩm, `Product Backlog` là gì?

A. Báo cáo tiến độ phát triển sản phẩm hàng tuần.
B. Danh sách ưu tiên các tính năng, cải tiến, sửa lỗi và các yêu cầu khác cần thực hiện cho sản phẩm.
C. Tài liệu hướng dẫn sử dụng sản phẩm cho khách hàng.
D. Kế hoạch marketing sản phẩm chi tiết.

26. Mục đích chính của việc `nghiên cứu người dùng` (user research) trong quản trị sản phẩm là gì?

A. Giảm chi phí phát triển sản phẩm.
B. Hiểu rõ nhu cầu, hành vi, và vấn đề của người dùng để đưa ra quyết định phát triển sản phẩm đúng đắn.
C. Tăng tốc độ phát triển sản phẩm.
D. Xác định đối thủ cạnh tranh chính.

27. Đâu là vai trò trung tâm của quản trị sản phẩm trong một tổ chức?

A. Quản lý tài chính của sản phẩm
B. Xác định và phát triển sản phẩm đáp ứng nhu cầu thị trường và mục tiêu kinh doanh
C. Quản lý hoạt động sản xuất sản phẩm
D. Thực hiện các chiến dịch marketing cho sản phẩm

28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `4P`s of Marketing` (Marketing Mix)?

A. Product (Sản phẩm)
B. Price (Giá cả)
C. Process (Quy trình)
D. Promotion (Xúc tiến)

29. Trong quản trị sản phẩm, `Persona người dùng` (User Persona) được tạo ra để làm gì?

A. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên.
B. Đại diện cho các phân khúc khách hàng mục tiêu, giúp đội ngũ sản phẩm hiểu rõ hơn về người dùng và nhu cầu của họ.
C. Quản lý thông tin cá nhân của người dùng.
D. Dự đoán xu hướng thị trường.

30. Mô hình định giá `Freemium` là gì?

A. Mô hình chỉ cung cấp sản phẩm miễn phí.
B. Mô hình cung cấp phiên bản cơ bản miễn phí và phiên bản nâng cao trả phí.
C. Mô hình bán sản phẩm với giá rất thấp.
D. Mô hình cho phép dùng thử sản phẩm miễn phí trong một thời gian giới hạn.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 13

1. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một sản phẩm mới?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 13

2. Khi nào thì một Product Manager nên quyết định 'khai tử' (sunsetting) một sản phẩm hiện có?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 13

3. KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường 'mức độ tương tác của người dùng' (user engagement) với một ứng dụng di động?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 13

4. Phân tích SWOT thường được sử dụng trong quản trị sản phẩm để làm gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 13

5. Phương pháp 'Jobs to be Done' (JTBD) tiếp cận việc phát triển sản phẩm như thế nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 13

6. Chỉ số 'Tỷ lệ giữ chân khách hàng' (Customer Retention Rate) quan trọng như thế nào đối với một sản phẩm?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 13

7. Trong quy trình phát triển sản phẩm, giai đoạn nào tập trung vào việc xác định rõ ràng các yêu cầu chi tiết của sản phẩm?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 13

8. Phương pháp 'Design Thinking' nhấn mạnh điều gì trong quá trình phát triển sản phẩm?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 13

9. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố chính của 'Chiến lược sản phẩm'?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 13

10. Phương pháp 'Lean Startup' tập trung vào điều gì trong phát triển sản phẩm?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 13

11. Trong quản trị sản phẩm, 'A/B testing' được sử dụng để làm gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 13

12. Trong giai đoạn 'Trưởng thành' của vòng đời sản phẩm, chiến lược quản trị sản phẩm thường tập trung vào điều gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 13

13. Điều gì KHÔNG phải là trách nhiệm chính của một Product Manager?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 13

14. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc 'định vị sản phẩm' (product positioning)?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 13

15. Khái niệm 'tầm nhìn sản phẩm' (product vision) quan trọng nhất để làm gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 13

16. Vai trò của 'Product Owner' trong Scrum framework là gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 13

17. Trong quản trị sản phẩm, 'Prototyping' (tạo mẫu) được sử dụng để làm gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 13

18. Trong quản trị sản phẩm, 'Iteration' (lặp lại) có ý nghĩa gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 13

19. KPI nào sau đây KHÔNG phù hợp để đo lường hiệu suất của một sản phẩm SaaS (Software as a Service)?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 13

20. Trong quản trị sản phẩm, 'Roadmap sản phẩm' (Product Roadmap) thường được sử dụng để làm gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 13

21. Khái niệm 'Minimum Viable Product' (MVP) được dùng để chỉ sản phẩm như thế nào?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 13

22. Vòng đời sản phẩm (Product Life Cycle) thường trải qua bao nhiêu giai đoạn chính?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 13

23. Trong quản trị sản phẩm, 'Feature creep' (tính năng phình to) là gì và tại sao nó có hại?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 13

24. Điều gì là quan trọng nhất khi xác định 'thị trường mục tiêu' cho một sản phẩm mới?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 13

25. Trong quản trị sản phẩm, 'Product Backlog' là gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 13

26. Mục đích chính của việc 'nghiên cứu người dùng' (user research) trong quản trị sản phẩm là gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 13

27. Đâu là vai trò trung tâm của quản trị sản phẩm trong một tổ chức?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 13

28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về '4P's of Marketing' (Marketing Mix)?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 13

29. Trong quản trị sản phẩm, 'Persona người dùng' (User Persona) được tạo ra để làm gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 13

30. Mô hình định giá 'Freemium' là gì?